2C. Listening - Unit 2. Leisure time - SBT Tiếng Anh 11 Friends Global


1. Complete the labels for the pictures with the words below. There are three extra words. 2. Think about dishes which are popular in your country. Write down: 3. Read the Listening Strategy. Then listen and circle the correct answer.

Tổng hợp đề thi học kì 1 lớp 11 tất cả các môn - Chân trời sáng tạo

Toán - Văn - Anh - Lí - Hóa - Sinh

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1. Complete the labels for the pictures with the words below. There are three extra words.

(Hoàn thành nhãn cho các bức tranh với các từ dưới đây. Có ba từ bị thừa.)

Phương pháp giải:

*Nghĩa của từ vựng

curry: cà ri

pie: bánh

pudding: bánh pudding

salad: rau salad

sandwich: bánh mì sandwich

soup: canh

stew: món thịt hầm

stir-fry: xào

risotto: món cơm Ý

Lời giải chi tiết:

1. risotto: món cơm Ý

2. egg salad: salad trứng

3. prawn stir-fry: tôm xaof

4   cherry pie: bánh anh đào

5. vegetable curry: cà ri rau củ

6. chicke soup: súp gà

Bài 2

2. Think about dishes which are popular in your country. Write down:

(Hãy nghĩ về những món ăn phổ biến ở nước bạn. Viết ra:)

two types of curry or stew.

_______________ ,  _______________

two types of salad or sandwich.

_______________ ,  _______________

two types of soupr or pie.

_______________ ,  _______________

Lời giải chi tiết:

- two types of curry or stew.

(hai loại cà ri hoặc món hầm.)

Chicken Curry,  Beef Stew

(Cà ri gà, bò hầm)

- two types of salad or sandwich.

(hai loại salad hoặc bánh sandwich.)

- Vietnamese Spring Rolls, Bánh mì

(Chả giò Việt Nam, Bánh mì)

- two types of soupr or pie.

(hai loại súp hoặc bánh.)

Phở, Chicken soup

(Phở, súp gà)

Bài 3

 3. Read the Listening Strategy. Then listen and circle the correct answer.

(Đọc Chiến lược nghe. Sau đó nghe và khoanh tròn câu trả lời đúng.)


a. shortly after / before dinner

b. inside / outside a restaurant

c. They might have the wrong day / restaurant.

d. a woman and her father / son

Listening Strategy

(Chiến lược nghe)

In a listening task, you sometimes need to identify the context of a conversation. The context is implied, not started, so you have to listen for clues. The information you need may be:

(Trong bài nghe, đôi khi bạn cần xác định bối cảnh của cuộc trò chuyện. Bối cảnh được ngụ ý chứ không phải bắt đầu, vì vậy bạn phải lắng nghe manh mối. Thông tin bạn cần có thể là)

a. when the conversation is taking place.

(cuộc trò chuyện đang diễn ra khi nào)

b. where it is taking place.

(nó đang diễn ra ở đâu)

c. why the conversation is taking place.

(tại sao cuộc trò chuyện lại diễn ra)

d. who is speaking.

(ai đang nói)


Phương pháp giải:

Bài nghe

Woman: I think we’re early. Is anyone else there?

Man: We aren’t early. The invitation said dinner at 8.00. It’s eight o’clock now.

Woman: But I can’t see anyone we know in there. Look through the window. It’s empty.

Man: Hang on. Have you got the invitation with you?

Woman: No, but I’m sure it said 8 o’clock on Friday 15th.

Man: I know. But did it say Marco’s Italian or Mario’s Italian restaurant?

Woman: Hmm. Good question. This is Mario’s.

Man: Yes. They might be at Marco’s. I’ll phone Harry and check.

Woman: OK, Dad. Good idea.

Tạm dịch

Người phụ nữ: Tôi nghĩ chúng ta đến sớm. Có ai khác ở đó không?

Người đàn ông: Chúng ta không đến sớm đâu. Lời mời nói bữa tối lúc 8 giờ. Bây giờ là tám giờ.

Người phụ nữ: Nhưng tôi không thấy ai quen trong đó cả. Nhìn qua cửa sổ. Nó trống rỗng.

Người đàn ông: Đợi đã. Bạn có mang theo thiệp mời không?

Người phụ nữ: Không, nhưng tôi chắc chắn trên đó ghi là 8 giờ thứ Sáu ngày 15.

Người đàn ông: Tôi biết. Nhưng nó ghi là nhà hàng Ý của Marco hay nhà hàng Ý của Mario?

Người phụ nữ: Ừm. Câu hỏi hay. Đây là của Mario.

Người đàn ông: Vâng. Họ có thể đang ở chỗ Marco. Tôi sẽ gọi điện cho Harry và kiểm tra.

Người phụ nữ: Được rồi, bố. Ý tưởng tốt.

Lời giải chi tiết:

a. shortly after / before dinner

(ngay sau / trước bữa tối)

b. inside / outside a restaurant

(bên trong / bên ngoài nhà hàng)

c. They might have the wrong day / restaurant.

(Họ có thể nhầm ngày / nhà hàng.)

d. a woman and her father / son

(một người phụ nữ và cha / con trai của cô ấy)

Bài 4

4. Listen to two short dialogues. Read the questions about context and circle the correct answers.

(Nghe hai đoạn hội thoại ngắn. Đọc các câu hỏi về ngữ cảnh và khoanh tròn các câu trả lời đúng.)

Dialogue 1

1. Who is the woman talking to?

a. a waiter

b. the man she’s having dinner with

c. a man at the next table

2. Why is the woman unhappy with her food?

a. It isn’t what she ordered.

b. It doesn’t look very tasty.

c. She can’t eat it.

Dialogue 2

3. Where is the conversation taking place?

a. at home

b. in a restaurant

c. in the town centre

4. What time is it, approximately?

a. 7 p.m.

b. 9 p.m.

c. 11 p.m.

Phương pháp giải:

Bài nghe

1

Man: Great. Here comes our food. It looks delicious.

Woman: I don’t want this. It’s got chicken in it.

Man: Don’t you like chicken?

Woman: I’m a vegetarian! I don’t eat meat at all.

Man: Oh, I see. Why did you order it then?

Woman: I didn’t read the menu properly. I thought it was a mushroom pie – but it’s chicken and mushroom.

Man: Oh dear. Well, I suppose …

Woman: … we can swap?

Man: No. I don’t like mushrooms. I was going to say, I suppose you can call the waiter back and order something different.

Woman: Yeah, right. Thanks. OK.

2

Man: What’s for dinner?

Woman: I don’t know. We haven’t got anything in the house. Shall I order a pizza?

Man: I don’t fancy pizza. Let’s go out.

Woman: But we’ve just got in … and it’s late.

Man: We could go to the Indian restaurant in the town centre. Come on, it’s only five minutes’ walk.

Woman: OK. I quite fancy a curry, actually. Do we need to book?

Man: Probably not. They usually get busy after 9 p.m., but that gives us a couple of hours.

Woman: OK, come on then. Let’s go. I’m starving!

Tạm dịch

1

Người đàn ông: Tuyệt. Đồ ăn của chúng ta đây rồi. Trông ngon quá.

Người phụ nữ: Tôi không muốn ăn món này. Trong đó có thịt gà.

Người đàn ông: Anh không thích thịt gà sao?

Người phụ nữ: Tôi ăn chay! Tôi không ăn thịt chút nào.

Người đàn ông: À, tôi hiểu rồi. Tại sao lúc đó anh lại gọi món đó?

Người phụ nữ: Tôi không đọc kỹ thực đơn. Tôi nghĩ đó là bánh nấm – nhưng thực ra là thịt gà và nấm.

Người đàn ông: Ôi trời. Ồ, tôi cho là vậy…

Người phụ nữ: … chúng ta có thể đổi không?

Người đàn ông: Không. Tôi không thích nấm. Tôi định nói, tôi cho là anh có thể gọi người phục vụ lại và gọi món khác.

Người phụ nữ: Ừ, đúng rồi. Cảm ơn. Được.

2

Người đàn ông: Tối nay ăn gì?

Người phụ nữ: Tôi không biết. Chúng ta không có gì trong nhà. Tôi có nên gọi pizza không?

Người đàn ông: Tôi không thích pizza. Chúng ta ra ngoài thôi.

Người phụ nữ: Nhưng chúng ta vừa mới vào … và đã muộn rồi.

Người đàn ông: Chúng ta có thể đến nhà hàng Ấn Độ ở trung tâm thị trấn. Thôi nào, chỉ mất năm phút đi bộ thôi.

Người phụ nữ: Được thôi. Thực ra tôi khá thích món cà ri. Chúng ta có cần đặt chỗ không?

Người đàn ông: Có lẽ là không. Họ thường đông khách sau 9 giờ tối, nhưng như vậy chúng ta có thêm vài giờ.

Người phụ nữ: Được thôi, vậy thì đi thôi. Đi thôi. Tôi đói quá!

Lời giải chi tiết:

Dialogue 1

(Đối thoại 1)

1. b

Who is the woman talking to?

(Người phụ nữ đang nói chuyện với ai?)

a. a waiter

(người phục vụ)

b. the man she’s having dinner with

(người đàn ông cô ấy đang ăn tối cùng)

c. a man at the next table

(một người đàn ông ở bàn kế bên)

Thông tin: “Great. Here comes our food. It looks delicious.”

(Tuyệt vời. Thức ăn của chúng ta đây. Nó trông rất ngon.)

=> Chọn b

2. c

Why is the woman unhappy with her food?

(Tại sao người phụ nữ không hài lòng với đồ ăn của mình?)

a. It isn’t what she ordered.

(Đó không phải là thứ cô ấy yêu cầu.)

b. It doesn’t look very tasty.

(Trông nó không ngon lắm.)

c. She can’t eat it.

(Cô ấy không thể ăn nó.)

Thông tin: “Don’t you like chicken? - I’m a vegetarian! I don’t eat meat at all.”

(Bạn không thích gà à? - Tôi là người ăn chay! Tôi không ăn thịt chút nào.)

=> Chọn c

Dialogue 2

(Đối thoại 2)

3. a

Where is the conversation taking place?

(Cuộc trò chuyện diễn ra ở đâu?)

a. at home

(ở nhà)

b. in a restaurant

(trong một nhà hàng)

c. in the town centre

(ở trung tâm thị trấn)

Thông tin: “I don’t know. We haven’t got anything in the house. Shall I order a pizza?”

(Tôi không biết. Chúng tôi không có gì trong nhà. Tôi gọi pizza nhé?)

=> Chọn a

4. a

What time is it, approximately?

(Bây giờ là khoảng mấy giờ?)

a. 7 p.m.

(7 giờ tối)

b. 9 p.m.

(9 giờ tối)

c. 11 p.m.

(11 giờ tối)

Thông tin: “Do we need to book? - Probably not. They usually get busy after 9 p.m., but that gives us a couple of hours.”

(“Chúng ta có cần đặt chỗ không? - Chắc là không. Họ thường bận rộn sau 9 giờ tối, nhưng điều đó cho chúng tôi vài giờ.)

=> Chọn a

Bài 5

5. Complete the useful phrases with the words below.

(Hoàn thành các cụm từ hữu ích với các từ dưới đây.)

bit           nothing          pretty              real              up                world

1. a _______________ special

2. a _______________ let-down

3. _______________ special

4. _______________ average

5. not _______________ to standard

6. out of this _______________

Lời giải chi tiết:

1. a bit special

(hơi đặc biệt)

2. a real let-down

(thực sự thất vọng)

3. nothing special

(không có gì đặc biệt)

4. pretty average

(khá trung bình)

5. not up to standard

(không đạt chuẩn)

6. out of this world

(xuất sắc, tuyệt vời)

Bài 6

6. Listen to a dialogue between two friends. Check your answers to exercise 5.

(Hãy nghe đoạn hội thoại giữa hai người bạn. Kiểm tra câu trả lời của bạn cho bài tập 5.)

Phương pháp giải:

Bài nghe

Tom: Hi, Zoe. Have you booked a restaurant for next Saturday?

Zoe: Not yet. I can’t decide where to go. I want it to be a bit special because it’s my dad’s birthday.

Tom: Where did you go last year?

Zoe: To the Royal Hotel. It was a real let-down.

Tom: Was it? Oh dear.

Zoe: You were there, Tom! Have you forgotten?

Tom: Er … yes. I guess so.

Zoe: Well, I don’t blame you. It was nothing special. In fact, the whole evening was pretty average. So this year really has to be better.

Tom: Have you looked at any reviews online?

Zoe: No. I never look at restaurant reviews.

Tom: Oh, I do. For example, a month ago, my mum booked an expensive French restaurant for a special meal with friends. I looked online and everyone said the food was not up to standard.

Zoe: So did you warn your mum?

Tom: Yes, I did … and she cancelled. She ended up booking the Italian restaurant near the park – after I’d read the reviews and told her she should book it!

Zoe: And was it OK?

Tom: It was great, she said. Much cheaper … and the food was out of this world!

Zoe: Well why I don’t I book that restaurant for next Saturday?

Tom: I’m not sure. Doesn’t your dad have a gluten-free diet?

Zoe: Yes, he does. So I suppose an Italian restaurant isn’t a great idea.

Tom: No. Pizzas, pasta … they contain wheat.

Zoe: But lot of restaurants have gluten-free options too. Why don’t I call and find out?

Tom: That’s a good idea. It’s definitely the best restaurant in town.

Zoe: OK, I’ll call now. Can you find the number?

Tom: Sure. I’ll look online.

Tạm dịch

Tom: Chào, Zoe. Bạn đã đặt nhà hàng cho thứ Bảy tới chưa?

Zõe: Chưa. Tôi không thể quyết định đi đâu. Tôi muốn nó đặc biệt một chút vì hôm nay là sinh nhật của bố tôi.

Tom: Năm ngoái bạn đã đi đâu?

Zoe: Đến khách sạn Royal. Đó thực sự là một sự thất vọng.

Tom: Thế à? Ôi trời ơi.

Zoe: Anh đã ở đó, Tom! Bạn đã quên rồi à?

Tom: Ờ… vâng. Tôi đoán vậy.

Zoe: Chà, tôi không trách bạn. Nó không có gì đặc biệt cả. Trên thực tế, cả buổi tối diễn ra khá bình thường. Vì vậy, năm nay thực sự phải tốt hơn.

Tom: Bạn đã xem bất kỳ bài đánh giá trực tuyến nào chưa?

Zoe: Không. Tôi chưa bao giờ xem đánh giá về nhà hàng.

Tom: Ồ, tôi biết. Ví dụ, một tháng trước, mẹ tôi đặt chỗ ở một nhà hàng Pháp đắt tiền để dùng bữa đặc biệt với bạn bè. Tôi tra cứu trên mạng thì mọi người đều nói đồ ăn không đạt tiêu chuẩn.

Zoe: Vậy cậu đã cảnh báo mẹ cậu chưa?

Tom: Vâng, tôi đã làm vậy… và cô ấy đã hủy bỏ. Cuối cùng cô ấy đã đặt chỗ tại nhà hàng Ý gần công viên – sau khi tôi đọc các nhận xét và nói với cô ấy rằng cô ấy nên đặt chỗ đó!

Zoe: Và nó ổn chứ?

Tom: Thật tuyệt vời, cô ấy nói. Rẻ hơn nhiều… và đồ ăn thì xuất xắc!

Zoe: Sao tôi không đặt nhà hàng đó vào thứ bảy tới nhỉ?

Tom: Tôi không chắc lắm. Bố của bạn không có chế độ ăn không có gluten phải không?

Zoe: Vâng, anh ấy biết. Vì vậy tôi cho rằng một nhà hàng Ý không phải là một ý tưởng hay.

Tom: Không. Pizza, mì ống… chúng có chứa lúa mì.

Zoe: Nhưng nhiều nhà hàng cũng có lựa chọn không chứa gluten. Tại sao tôi không gọi và tìm hiểu?

Tom: Đó là một ý tưởng hay. Đó chắc chắn là nhà hàng tốt nhất trong thị trấn.

Zoe: Được rồi, tôi sẽ gọi ngay bây giờ. Bạn có thể tìm thấy số đó không?

Tom: Chắc chắn rồi. Tôi sẽ xem trực tuyến.

Lời giải chi tiết:

1. a bit special

(hơi đặc biệt)

2. a real let-down

(thực sự thất vọng)

3. nothing special

(không có gì đặc biệt)

4. pretty average

(khá trung bình)

5. not up to standard

(không đạt chuẩn)

6. out of this world

(xuất sắc, tuyệt vời)

Bài 7

7. Listen again. For each questions, write the correct speaker: Tom (T) or Zoe (Z).

(Lắng nghe một lần nữa. Đối với mỗi câu hỏi, hãy viết người nói đúng: Tom (T) hoặc Zoe (Z).)


Which person …

1. is planning to book a restaurant? ☐

2. can’t remember last year’s meal? ☐

3. always checks online reviews for restaurants? ☐

4. recommended an Italian restaurant? ☐

5. is going to ask about a special diet? ☐

Phương pháp giải:

Bài nghe bài tập 6

Lời giải chi tiết:

Which person …

(Người nào…)

1. Z

is planning to book a restaurant?

(đang có ý định đặt nhà hàng?)

Thông tin: “I want it to be a bit special because it’s my dad’s birthday.”

(Tôi muốn nó đặc biệt một chút vì hôm nay là sinh nhật của bố tôi.)

=> Chọn Zoe

2. T

can’t remember last year’s meal?

(không thể nhớ bữa ăn năm ngoái?)

Thông tin: “Have you forgotten? - Er … yes. I guess so.”

(Bạn đã quên rồi à? - Ơ… vâng. Tôi đoán vậy.)

=> Chọn Tom

3. T

always checks online reviews for restaurants?

(luôn kiểm tra đánh giá trực tuyến về nhà hàng?)

Thông tin: “Have you looked at any reviews online? - No. I never look at restaurant reviews.- Oh, I do.”

(Bạn đã xem bất kỳ bài đánh giá nào trên mạng chưa? - Không. Tôi chưa bao giờ xem đánh giá về nhà hàng. - Ồ, tôi thì có.)

=> Chọn Tom

4. T

recommended an Italian restaurant?

(đề xuất một nhà hàng Ý?)

Thông tin: “It was great, she said. Much cheaper … and the food was out of this world! - Well why I don’t I book that restaurant for next Saturday?”

(Thật tuyệt vời, cô nói. Rẻ hơn nhiều… và đồ ăn thì tuyệt vời! - Sao tôi không đặt nhà hàng đó vào thứ bảy tới nhỉ?)

=> Chọn Tom

5. Z

is going to ask about a special diet?

(định hỏi về chế độ ăn kiêng đặc biệt?)

Thông tin: “OK, I’ll call now. Can you find the number?”

(Được rồi, tôi sẽ gọi ngay. Bạn có tìm được số đó không?)

=> Chọn Zoe


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm

Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 - Friends Global - Xem ngay

Tham Gia Group Dành Cho 2K8 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí