1D. Grammar - Unit 1. Generations - SBT Tiếng Anh 11 Friends Global>
1. Complete the sentences with the correct form of used to. 2. Complete the sentences with the correct form of used to. Use the word in brackets and any other necessary word.
Tổng hợp đề thi học kì 1 lớp 11 tất cả các môn - Chân trời sáng tạo
Toán - Văn - Anh - Lí - Hóa - Sinh
Bài 1
used to
I can talk about things that were different in the past.
1. Complete the sentences with the correct form of used to.
(Hoàn thành các câu với dạng đúng của used to.)
1 I know this town well. We ______________ (visit) here a lot when I was younger.
2 You ______________ (love) swimming. Why don’t you like it now?
3 Your dad is fantastic at football. ______________ he ______________ (play) a lot?
4 Our town ______________ (have) good sports facilities, but now there’s a great new sports centre.
5 She sounds American. ______________ she ______________ (live) in the USA?
6 I ______________ (argue) a lot with my dad, but we get on really well now.
7 He speaks Spanish really well because he ______________ (go) to university in Madrid.
Phương pháp giải:
*Cấu trúc viết câu với “used to”:
Dạng khẳng định: S + used to + Vo (nguyên thể).
Dạng câu hỏi: Did + S + Vo (nguyên thể).
Lời giải chi tiết:
1 I know this town well. We used to visit (visit) here a lot when I was younger.
(Tôi biết rõ thị trấn này. Chúng tôi thường đến đây rất nhiều khi tôi còn trẻ.)
2 You used to love (love) swimming. Why don’t you like it now?
(Bạn đã từng thích bơi lội. Tại sao bây giờ bạn không thích nó?)
3 Your dad is fantastic at football. Did he use to play (play) a lot?
(Bố của bạn chơi bóng đá rất tuyệt vời. Anh ấy có từng chơi nhiều không?)
4 Our town used to have (have) good sports facilities, but now there’s a great new sports centre.
(Thị trấn của chúng tôi từng có các cơ sở thể thao tốt, nhưng bây giờ có một trung tâm thể thao mới rất tuyệt vời.)
5 She sounds American. Did she use to live (live) in the USA?
(Cô ấy có vẻ là người Mỹ. Cô ấy đã từng sống ở Mỹ phải không?)
6 I used to argue (argue) a lot with my dad, but we get on really well now.
(Tôi đã từng tranh cãi rất nhiều với bố tôi, nhưng giờ đây chúng tôi đã rất hòa hợp.)
7 He speaks Spanish really well because he used to go (go) to university in Madrid.
(Anh ấy nói tiếng Tây Ban Nha rất tốt vì anh ấy từng học đại học ở Madrid.)
Bài 2
2. Complete the sentences with the correct form of used to. Use the word in brackets and any other necessary word.
(Hoàn thành các câu với dạng đúng của used to. Sử dụng từ trong ngoặc và bất kỳ từ cần thiết nào khác.)
1 (sea) We didn’t use to live near the sea, but we live near it now.
(Chúng tôi đã không sống gần biển, nhưng bây giờ chúng tôi sống gần biển.)
2 (glasses) __________________________________, but I wear them now.
3 (milk) __________________________________, but I don’t drink it now.
4 (dogs) __________________________________, but I’m not afraid of them now.
5 (stamps) __________________________________, but he doesn’t collect them now.
Phương pháp giải:
*Cấu trúc viết câu với “used to”:
Dạng khẳng định: S + used to + Vo (nguyên thể).
Dạng câu hỏi: Did + S + Vo (nguyên thể).
Dạng phủ định: S + didn’t + Vo (nguyên thể).
Lời giải chi tiết:
2 (glasses) I didn’t use to wear glasses, but I wear them now.
(Trước đây tôi không đeo kính nhưng bây giờ tôi đeo kính.)
3 (milk) I used to drink milk, but I don’t drink it now.
(Trước đây tôi hay uống sữa nhưng bây giờ không uống nữa.)
4 (dogs) I used to be afraid of dogs, but I’m not afraid of them now.
(Trước đây tôi rất sợ chó nhưng bây giờ tôi không sợ nữa.)
5 (stamps) He used to collect stamps, but he doesn’t collect them now.
(Anh ấy từng sưu tập tem, nhưng bây giờ anh ấy không sưu tập chúng nữa.)
Bài 3
3. Complete the sentence in five different ways with used to (affirmative or negative) and the verbs in brackets.
(Hoàn thành câu theo năm cách khác nhau với used to (khẳng định hoặc phủ định) và các động từ trong ngoặc.)
When I was eight years old, …
1 (eat) _____________________________
2 (wear) _____________________________
3 (play) _____________________________
4 (like) _____________________________
5 (be afraid) _____________________________
Phương pháp giải:
*Cấu trúc viết câu với “used to”:
Dạng khẳng định: S + used to + Vo (nguyên thể).
Dạng câu hỏi: Did + S + Vo (nguyên thể).
Dạng phủ định: S + didn’t + Vo (nguyên thể).
Lời giải chi tiết:
When I was eight years old, …
(Khi tôi tám tuổi,…)
1 (eat) I didn’t use to eat durian.
(Tôi đã không ăn sầu riêng.)
2 (wear) I used to wear a cute bag when I went to school.
(Tôi đã từng đeo một chiếc túi xinh xắn khi đi học.)
3 (play) I didn’t use to play badminton.
(Tôi đã không từng chơi cầu lông.)
4 (like) used to like read comics.
(Tôi từng thích đọc truyện tranh.)
5 (be afraid) used to be afraid of spiders.
(Tôi từng sợ nhện.)
Bài 4
4. Look at the pictures of Jackie twenty years ago. Complete the questions with the correct form of used to and the verbs below. Then write the answers.
(Hãy nhìn những bức ảnh của Jackie hai mươi năm trước. Hoàn thành các câu hỏi với dạng đúng của used to và các động từ bên dưới. Sau đó viết câu trả lời.)
1 Did she use to live in London?
(Cô ấy đã từng sống ở London phải không?)
No, she used to live in Paris.
(Không, cô ấy từng sống ở Paris.)
2 _____________________________short hair?
_____________________________
3 _____________________________in a shop?
_____________________________
4 _____________________________football at weekends?
_____________________________
5 _____________________________a tracksuit?
_____________________________
Phương pháp giải:
*Nghĩa của từ vựng
have (v): có
live (v): sống
play (v): chơi
wear (v): mặc
work (v): làm việc
*Cấu trúc viết câu với “used to”:
Dạng khẳng định: S + used to + Vo (nguyên thể).
Dạng câu hỏi: Did + S + Vo (nguyên thể).
Dạng phủ định: S + didn’t + Vo (nguyên thể).
Lời giải chi tiết:
2 Did she use to have short hair?
(Cô ấy từng để tóc ngắn phải không?)
No, she used to have long hair.
(Không, cô ấy từng có mái tóc dài.)
3 Did she use to work in a shop?
(Cô ấy có từng làm việc ở cửa hàng không?)
No, she used to work in a café.
(Không, cô ấy từng làm việc ở một quán cà phê.)
4 Did she use to play football at weekends?
(Cô ấy có thường chơi bóng đá vào cuối tuần không?)
No, she used to play tennis.
(Không, cô ấy từng chơi quần vợt.)
5 Did she use to wear a tracksuit?
(Cô ấy có từng mặc đồ thể thao không?)
No, she used to wear shorts and a T-shirt.
(Không, cô ấy thường mặc quần đùi và áo phông.)
Bài 5
5. Tick the correct phrase to complete the sentences.
(Đánh dấu vào cụm từ đúng để hoàn thành câu.)
1 She moved to Canada two years ago, but she _________ living in a cold country.
a didn’t use to ☐
b hasn’t got used to ☐
2 I _________ angry a lot, but I’m much calmer now.
a used to get ☐
b got used to ☐
3 They _________ like the same music, but they don’t now.
a used to ☐
b got used to ☐
4 I like your new glasses. _________ wearing them?
a Did you use to ☐
b Have you got used to ☐
5 I hated this flat when we moved in, but I _________ it now.
a used to ☐
b have got used to ☐
Lời giải chi tiết:
1 She moved to Canada two years ago, but she hasn’t got used to living in a cold country.
(Cô ấy chuyển đến Canada hai năm trước nhưng cô ấy chưa quen với việc sống ở một đất nước lạnh giá.)
2 I used to get angry a lot, but I’m much calmer now.
(Trước đây tôi hay tức giận nhưng bây giờ tôi đã bình tĩnh hơn nhiều.)
3 They used to like the same music, but they don’t now.
(Họ từng thích cùng một loại nhạc, nhưng bây giờ thì không.)
4 I like your new glasses. Have you got used to wearing them?
(Tôi thích cặp kính mới của bạn. Bạn đã quen với việc đeo chúng chưa?)
5 I hated this flat when we moved in, but I have got used to it now.
(Tôi ghét căn hộ này khi chúng tôi chuyển đến nhưng giờ tôi đã quen với nó rồi.)
- 1E. Word Skills - Unit 1. Generations - SBT Tiếng Anh 11 Friends Global
- 1F. Reading - Unit 1. Generations - SBT Tiếng Anh 11 Friends Global
- 1G. Speaking - Unit 1. Generations - SBT Tiếng Anh 11 Friends Global
- 1H. Writing - Unit 1. Generations - SBT Tiếng Anh 11 Friends Global
- 1C. Listening - Unit 1. Generations - SBT Tiếng Anh 11 Friends Global
>> Xem thêm
Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 - Friends Global - Xem ngay
Các bài khác cùng chuyên mục
- 2B. Grammar - Unit 2. Leisure time - SBT Tiếng Anh 11 Friends Global
- 2H. Writing - Unit 2. Leisure time - SBT Tiếng Anh 11 Friends Global
- 2G. Speaking - Unit 2. Leisure time - SBT Tiếng Anh 11 Friends Global
- 2F. Reading - Unit 2. Leisure time - SBT Tiếng Anh 11 Friends Global
- 2E. Word Skills - Unit 2. Leisure time - SBT Tiếng Anh 11 Friends Global
- 2H. Writing - Unit 2. Leisure time - SBT Tiếng Anh 11 Friends Global
- 2G. Speaking - Unit 2. Leisure time - SBT Tiếng Anh 11 Friends Global
- 2F. Reading - Unit 2. Leisure time - SBT Tiếng Anh 11 Friends Global
- 2E. Word Skills - Unit 2. Leisure time - SBT Tiếng Anh 11 Friends Global
- 2D. Grammar - Unit 2. Leisure time - SBT Tiếng Anh 11 Friends Global