Writing - Unit 3. Green living - SBT Tiếng Anh 12 Global Success


1 Rewrite the sentences without changing their meanings.2 Use the words and phrases below, and add some words where necessary to make meaningful sentences. You can change the forms of verbs if needed.

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1 Rewrite the sentences without changing their meanings.

(Viết lại câu mà không làm thay đổi nghĩa của chúng.)

1. Have they answered your letter complaining about the issue of water pollution?

=> _______________ responded _______________

2. I'd like to know more about the Green Campaign, please.

=> _______________ ask _______________

3. Many countries are concerned about plastic pollution.

=> _______________ worry _______________

4. We had a gardener take care of the plants when we were away.

=> _______________ look _______________

5. A group of scientists are doing research on pollution of rivers in the area.

=> _______________ carrying _______________

6. Protecting the environment is up to everyone doing small things every day.

=> _______________ depends _______________

7. We are getting ready for tomorrow's presentation on green living.

=> _______________ preparing _______________

8. She exercises at the gym regularly to keep fit and stay healthy.

=> _______________ works _______________

Lời giải chi tiết:

1.

“answer” (trả lời) = respond to  ((phản hồi)

Have they answered your letter complaining about the issue of water pollution?

=> Have they responded to your letter complaining about the issue of water pollution?

(Họ đã trả lời thư của bạn về việc phần nàn về vấn đề ô nhiễm nguồn nước chưa?)

2.

“know” (biết) = ask for (hỏi thêm)

I'd like to know more about the Green Campaign, please.

=> I'd like to ask for more information about the Green Campaign, please.

(Tôi muốn hỏi thêm thông tin về Chiến dịch Xanh.)

3.

“tobe concerned” = worry (v): lo lắng

Many countries are concerned about plastic pollution.

=> Many countries worry about plastic pollution.

(Nhiều quốc gia lo ngại về ô nhiễm nhựa.)

4.

“take care of” = look after (phr.v): chăm sóc

We had a gardener take care of the plants when we were away.

=> We had a gardener look after the plants when we were away.

(Chúng tôi đã nhờ người chăm sóc cây khi chúng tôi đi vắng.)

5.

“doing” (làm) = carrying out (tiến hành)

A group of scientists are doing research on pollution of rivers in the area.

=> A group of scientists are carrying out research on pollution of rivers in the area.

(Một nhóm các nhà khoa học đang tiến hành nghiên cứu về tình trạng ô nhiễm các con sông trong khu vực.)

6.

“tobe up to” = depend on: phụ thuộc vào

Protecting the environment is up to everyone doing small things every day.

=> Protecting the environment depends on everyone doing small things every day.

(Việc bảo vệ môi trường phụ thuộc vào việc mỗi người làm những việc nhỏ mỗi ngày.)

7.

“get ready for” (sẵn sàng cho) = prepare for (chuẩn bị cho)

We are getting ready for tomorrow's presentation on green living.

=> We are preparing for tomorrow's presentation on green living.

(Chúng tôi đang chuẩn bị cho buổi thuyết trình ngày mai về cuộc sống xanh.)

8.

“exercise” = work out: tập thể dục

She exercises at the gym regularly to keep fit and stay healthy.

=> She works out at the gym regularly to keep fit and stay healthy.

(Cô thường xuyên tập gym để giữ gìn vóc dáng và sức khỏe.)

Bài 2

2 Use the words and phrases below, and add some words where necessary to make meaningful sentences. You can change the forms of verbs if needed.

(Sử dụng các từ và cụm từ dưới đây và thêm một số từ cần thiết để tạo thành các câu có ý nghĩa. Bạn có thể thay đổi dạng động từ nếu cần.)

1. More / more / young people / care / environmental protection / these days.

2. The teacher / explain / benefits / green / living / his class.

3. Our school club / look / volunteers / join / new campaign.

4. We / wait / the results / Green Ideas competition / an hour.

5. Instead / throw / plastic / food containers / you / should / rinse / recycle.

6. After / presentation / everyone / agree / proposal / reduce / plastic waste.

7. survival / many / marine animals / depend / what action / we take / protect / our oceans / pollution.

8. local authorities / think / new ways / deal / soil contamination / landfills.

Lời giải chi tiết:

1.

- Thì hiện tại đơn diễn tả sự thật có ở hiện tại.

- Cấu trúc thì hiện tại đơn với động từ thường chủ ngữ số nhiều “young people” (những người trẻ): S + V1.

- Cụm từ “care about”: quan tâm về

More and more young people care about environmental protection these days.

(Ngày càng có nhiều bạn trẻ quan tâm đến việc bảo vệ môi trường.)

2.

- Thì hiện tại đơn diễn tả sự thật có ở hiện tại.

- Cấu trúc thì hiện tại đơn với động từ thường chủ ngữ số ít “teacher” (giáo viên): S + Vs/es.

- Cụm từ “explain sth TO sb”: giải thích gì cho ai.

The teacher explains the benefits of green living to his class.

(Giáo viên giải thích lợi ích của việc sống xanh cho lớp mình.)

3.

- Thì hiện tại tiếp diễn diễn tả một việc đang xảy ra tại thời điểm nói.

- Cấu trúc thì hiện tại tiếp diễn chủ ngữ số ít “club” (câu lạc bộ): S + is + V-ing.

- Cụm từ “look for”: tìm kiếm 

Our school club is looking for volunteers to join the new campaign.

(Câu lạc bộ trường học của chúng tôi đang tìm kiếm tình nguyện viên tham gia chiến dịch mới.)

4.

- Thì hiện tại hoàn thành diễn tả một việc kéo dài từ quá khứ đến hiện tại. 

- Cấu trúc thì hiện tại hoàn thành chủ ngữ số nhiều “we”: S + have + V3/ed.

- Cụm từ “wait for”: chờ

We have waited for the results of the Green Ideas competition for an hour.

(Chúng tôi chờ đợi kết quả của cuộc thi Ý tưởng xanh trong một giờ.)

5. Instead / throw / plastic / food containers / you / should / rinse / recycle.

- Cụm từ “instead of” (thay vì) theo sau là một động từ ở dạng V-ing.

- Cụm từ “throw away”: vứt đi

- Theo sau “before” (trước khi) cần một động từ ở dạng V-ing.

- Cấu trúc viết câu với động từ khiếm khuyết “should” (nên): S + should + Vo (nguyên thể). 

Instead of throwing away plastic food containers, you should rinse them before recycling.

(Thay vì vứt bỏ hộp đựng thức ăn bằng nhựa, bạn nên rửa sạch chúng trước khi tái chế.)

6.

- Thì quá khứ đơn diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.

- Cấu trúc thì quá khứ đơn với động từ thường: S + V2/ed.

- Cụm từ “agree with sb/sth + TO Vo”: đồng ý với ai/cái gì để làm gì

After the presentation, everyone agreed with the proposal to reduce plastic waste.

(Sau phần trình bày, mọi người đều đồng tình với đề xuất giảm thiểu rác thải nhựa.)

7.

- Thì hiện tại đơn diễn tả sự thật có ở hiện tại.

- Cấu trúc thì hiện tại đơn với động từ thường chủ ngữ số ít “the survival” (việc tồn tại): S + Vs/es.

- Cụm từ “depend on”: phụ thuộc vào

- Cụm từ “protect from”: bảo vệ khỏi

The survival of many marine animals depends on the actions we take to protect our oceans from pollution.

(Sự sống sót của nhiều loài động vật biển phụ thuộc vào hành động chúng ta thực hiện để bảo vệ đại dương khỏi ô nhiễm.)

8.

- Thì hiện tại tiếp diễn diễn tả một việc đang xảy ra tại thời điểm nói.

- Cấu trúc thì hiện tại tiếp diễn chủ ngữ số nhiều “authorities” (chính quyền): S + are + V-ing.

- Cụm từ “think of”: nghĩ ra

- Cụm từ “deal with”: giải quyết

Local authorities are thinking of new ways to deal with soil contamination in landfills.

(Chính quyền địa phương đang nghĩ ra những cách mới để giải quyết tình trạng ô nhiễm đất tại các bãi chôn lấp.)

Bài 3

3 Write a problem-solving report (180-200 words). Use the outline below to help you.

(Viết báo cáo giải quyết vấn đề (180-200 từ). Sử dụng dàn ý dưới đây để giúp bạn.)

Introduction

This report describes the problem of paper pollution at school and suggests two main solutions to it.

Problems

As students often use worksheets or scrap paper in class, they often write on one side of the paper and throw it away when they are done.

_______________________________________________________

_______________________________________________________

Solutions

We propose two solutions _______________________________________________________

_______________________________________________________

Conclusion

_______________________________________________________

_______________________________________________________

Phương pháp giải:

Tạm dịch

Giới thiệu

Báo cáo này mô tả vấn đề ô nhiễm giấy ở trường học và đề xuất hai giải pháp chính cho vấn đề này.

Các vấn đề

Vì học sinh thường sử dụng bài tập hoặc giấy nháp trong lớp nên các em thường viết lên một mặt giấy và vứt nó đi khi viết xong.

___________________________________________________________

___________________________________________________________

Các giải pháp

Chúng tôi đề xuất hai giải pháp ___________________________________________________________

___________________________________________________________

Phần kết luận

___________________________________________________________

___________________________________________________________

Lời giải chi tiết:

Bài tham khảo

Introduction

This report addresses the issue of paper pollution within our school environment and presents two potential solutions to mitigate it.

Problems

The predominant problem stems from the common practice among students of using worksheets or scrap paper for various tasks, such as note-taking or completing assignments. Due to the single-sided usage, these papers are often discarded after initial use, leading to unnecessary waste accumulation. Moreover, the lack of awareness regarding the environmental impact of paper disposal exacerbates the problem.

Solutions

To combat paper pollution effectively, we propose two primary solutions. Firstly, implementing a paper recycling program would encourage students to collect used papers and deposit them in designated recycling bins placed strategically throughout the school premises. Secondly, promoting the use of digital platforms and technologies for educational purposes could significantly reduce paper consumption. By integrating e-learning platforms and digital tools into the curriculum, students can minimize their reliance on paper-based materials.

Conclusion

In conclusion, addressing paper pollution requires proactive measures and collective efforts. By adopting paper recycling initiatives and embracing digital alternatives, we can significantly reduce our ecological footprint and foster a more sustainable learning environment within our school community.

Tạm dịch

Giới thiệu

Báo cáo này đề cập đến vấn đề ô nhiễm giấy trong môi trường trường học của chúng ta và trình bày hai giải pháp tiềm năng để giảm thiểu vấn đề này.

Các vấn đề

Vấn đề chủ yếu bắt nguồn từ thói quen phổ biến của sinh viên là sử dụng bảng tính hoặc giấy nháp cho các nhiệm vụ khác nhau, chẳng hạn như ghi chú hoặc hoàn thành bài tập. Do chỉ sử dụng một mặt nên những giấy tờ này thường bị bỏ đi sau lần sử dụng đầu tiên, dẫn đến tích tụ rác thải không cần thiết. Hơn nữa, việc thiếu nhận thức về tác động môi trường của việc xử lý giấy làm trầm trọng thêm vấn đề.

Các giải pháp

Để chống ô nhiễm giấy một cách hiệu quả, chúng tôi đề xuất hai giải pháp chính. Thứ nhất, việc thực hiện chương trình tái chế giấy sẽ khuyến khích học sinh thu thập giấy đã sử dụng và gửi chúng vào các thùng tái chế được chỉ định được đặt một cách chiến lược trong khuôn viên trường học. Thứ hai, việc thúc đẩy sử dụng nền tảng và công nghệ kỹ thuật số cho mục đích giáo dục có thể làm giảm đáng kể mức tiêu thụ giấy. Bằng cách tích hợp nền tảng học tập điện tử và các công cụ kỹ thuật số vào chương trình giảng dạy, sinh viên có thể giảm thiểu sự phụ thuộc vào tài liệu trên giấy.

Phần kết luận

Tóm lại, giải quyết ô nhiễm giấy đòi hỏi các biện pháp chủ động và nỗ lực tập thể. Bằng cách áp dụng các sáng kiến tái chế giấy và áp dụng các giải pháp thay thế kỹ thuật số, chúng ta có thể giảm đáng kể ảnh hưởng cho hệ sinh thái và thúc đẩy môi trường học tập bền vững hơn trong cộng đồng trường học của mình.


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm

Tham Gia Group Dành Cho 2K7 luyện thi Tn THPT - ĐGNL - ĐGTD