Reading - Unit 1. Life stories we admire - SBT Tiếng Anh 12 Global Success>
1 Read the following passage and circle the letter A, B, C, or D to indicate the correct answer to each of the questions. 2 Read the following passage and circle the letter A, B, C, or D to indicate the correct word that best fits each of the numbered blanks.
Bài 1
1 Read the following passage and circle the letter A, B, C, or D to indicate the correct answer to each of the questions.
(Đọc đoạn văn sau và khoanh tròn chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ ra câu trả lời đúng cho mỗi câu hỏi)
A biography is a narrative of a person's life written by another person. There are usually five main steps in writing a good biography.
1. Choose a subject. Choosing the person you want to write about is, of course, the first step. This could be a celebrity, or someone who is lesser known. You could also write about someone who is still alive or someone who is dead. Most importantly, choose a person who has had an impact on other people, or whose life is interesting.
2. Get permission. Although you can still write about a person's life without his or her permission, it is always better to get the subject's agreement. This will not only help you in your research, but you will also avoid upsetting the person later on if he or she thinks your account is not true.
3. Do your research. You can obtain information through primary sources, e.g. the subject's letters or other personal writings, and interviews with her or him. You can also use secondary sources prepared by someone who didn't know the subject or published at a later time.
4. Choose a format. A biography is usually told in chronological or time order. However, you may also choose to organise the events by themes or specific achievements.
5. Outline, write, and edit. It's a good idea to start with a detailed outline including your main points and the number of chapters. After that, write your first draft. Then revise and edit it until you've got a final version you are happy with.
Writing a biography is not easy, but it is worth the effort. A biography often influences or motivates people, and teaches valuable life lessons.
1. Which of the following can be the best title for the passage?
A. Five steps in writing your life story
B. Different types of biographies
C. Things to avoid when writing a biography
D. How to write a good biography
2. The word 'narrative' in the introduction is closest in meaning to
A. life
B. story
C. impact
D. research
3. The word 'subject' in Section 1 mostly means
A. the topic of a biography
B. the person that is described in the biography
C. a celebrity who is still alive
D. someone with an interesting life
4. The word 'this' in Section 2 refers to
A. the subject of the biography
B. writing about a person's life
C. getting permission from the subject
D. doing research about the subject
5. According to the passage, primary sources of information
A. come from the subject himself/herself
B. are stories about the subjects written by someone else
C. are more diverse than secondary sources
D. are better than secondary sources
6. It can be inferred from the passage that newspaper reports about the life of a subject are examples of
A. primary sources of information
B. secondary sources of information
C. both A and B
D. neither A nor B
7. It can be inferred from the passage that a chronological structure
A. is preferred by most biography writers
B. is the only way to organise a biography
C. means organising events by topics or themes
D. means listing the person's achievements in order
8. According to the passage, which is NOT true about writing a biography?
A. It can be done without much effort.
B. It will be important and useful.
C. It may have a positive impact on the readers' lives.
D. We can learn from the experiences of others.
Phương pháp giải:
Tạm dịch
Tiểu sử là bản tường thuật về cuộc đời của một người do người khác viết. Thường có năm bước chính để viết một cuốn tiểu sử hay.
1. Chọn một chủ đề. Tất nhiên, việc chọn người mà bạn muốn viết là bước đầu tiên. Đây có thể là một người nổi tiếng hoặc một người nào đó ít được biết đến hơn. Bạn cũng có thể viết về một người vẫn còn sống hoặc một người đã mất. Quan trọng nhất, hãy chọn một người có ảnh hưởng đến người khác hoặc có cuộc sống thú vị.
2. Xin phép. Mặc dù bạn vẫn có thể viết về cuộc đời của một người mà không cần sự cho phép của họ, nhưng tốt hơn hết là bạn nên có được sự đồng ý của chủ thể. Điều này không chỉ giúp ích cho bạn trong quá trình nghiên cứu mà còn tránh khiến người đó khó chịu sau này nếu họ cho rằng lời kể của bạn là không đúng sự thật.
3. Thực hiện nghiên cứu của bạn. Bạn có thể lấy thông tin thông qua các nguồn chính, ví dụ: thư của đối tượng hoặc các bài viết cá nhân khác và các cuộc phỏng vấn với người đó. Bạn cũng có thể sử dụng các nguồn thứ cấp do người không biết về chủ đề này chuẩn bị hoặc được xuất bản sau đó.
4. Chọn định dạng. Tiểu sử thường được kể theo trình tự niên đại hoặc trình tự thời gian. Tuy nhiên, bạn cũng có thể chọn tổ chức các sự kiện theo chủ đề hoặc thành tích cụ thể.
5. Dàn ý, viết và chỉnh sửa. Bạn nên bắt đầu với một dàn ý chi tiết bao gồm các điểm chính và số chương. Sau đó, viết bản thảo đầu tiên của bạn. Sau đó sửa lại và chỉnh sửa nó cho đến khi bạn có được phiên bản cuối cùng mà bạn hài lòng.
Viết tiểu sử không phải là điều dễ dàng nhưng rất đáng nỗ lực. Tiểu sử thường có ảnh hưởng hoặc động viên mọi người và dạy những bài học cuộc sống quý giá.
Lời giải chi tiết:
1. D
Điều nào sau đây có thể là tiêu đề tốt nhất cho đoạn văn?
A. Năm bước viết nên câu chuyện cuộc đời bạn
B. Các loại tiểu sử khác nhau
C. Những điều cần tránh khi viết tiểu sử
D. Cách viết tiểu sử hay
Thông tin: “There are usually five main steps in writing a good biography.”
(Thường có năm bước chính để viết một cuốn tiểu sử hay.)
Chọn D
2. B
Từ “narrative” trong phần giới thiệu gần nghĩa nhất với
A. cuộc sống
B. câu chuyện
C. tác động
D. nghiên cứu
Thông tin: “A biography is a narrative of a person's life written by another person.”
(Tiểu sử là câu chuyện về cuộc đời của một người do người khác viết)
Chọn B
3. B
The word 'subject' in Section 1 mostly means
A. the topic of a biography
B. the person that is described in the biography
C. a celebrity who is still alive
D. someone with an interesting life
Thông tin: “Choose a subject. Choosing the person you want to write about is, of course, the first step.”
(“Chọn chủ đề. Tất nhiên, việc chọn người mà bạn muốn viết là bước đầu tiên.)
Chọn B
4. C
Từ 'this' trong Phần 2 đề cập đến
A. chủ đề của tiểu sử
B. viết về cuộc sống của một người
C. được sự cho phép của chủ thể
D. nghiên cứu về chủ đề này
Thông tin: “Although you can still write about a person's life without his or her permission, it is always better to get the subject's agreement. This will not only help you in your research…”
(Mặc dù bạn vẫn có thể viết về cuộc đời của một người mà không cần sự cho phép của họ, nhưng tốt hơn hết là bạn nên có được sự đồng ý của chủ thể. Điều này không chỉ giúp ích cho bạn trong việc nghiên cứu…)
Chọn C
5. A
Theo đoạn văn, nguồn thông tin chính
A. đến từ chính đối tượng đó
B. là những câu chuyện về chủ đề được viết bởi người khác
C. đa dạng hơn các nguồn thứ cấp
D. tốt hơn các nguồn thứ cấp
Thông tin: “You can obtain information through primary sources, e.g. the subject's letters or other personal writings, and interviews with her or him.”
(Bạn có thể lấy thông tin thông qua các nguồn chính, ví dụ: thư của đối tượng hoặc các bài viết cá nhân khác và các cuộc phỏng vấn với người đó.)
Chọn A
6. B
Có thể suy ra từ đoạn văn rằng báo chí đưa tin về cuộc đời của một chủ đề là ví dụ về
A. nguồn thông tin chính
B. nguồn thông tin thứ cấp
C. cả A và B
D. không phải A cũng không phải B
Thông tin: “You can also use secondary sources prepared by someone who didn't know the subject or published at a later time.”
(Bạn cũng có thể sử dụng các nguồn thứ cấp do người không biết về chủ đề này chuẩn bị hoặc được xuất bản sau đó.)
Chọn B
7. A
Có thể suy ra từ đoạn văn rằng cấu trúc thời gian
A. được hầu hết các nhà văn viết tiểu sử ưa thích
B. là cách duy nhất để tổ chức một cuốn tiểu sử
C. có nghĩa là tổ chức sự kiện theo chủ đề, thành tựu
D. có nghĩa là liệt kê thành tích của người đó theo thứ tự
Thông tin: “A biography is usually told in chronological or time order. However, you may also choose to organise the events by themes or specific achievements.”
(Tiểu sử thường được kể theo trình tự niên đại hoặc trình tự thời gian. Tuy nhiên, bạn cũng có thể chọn tổ chức các sự kiện theo chủ đề hoặc thành tích cụ thể)
Chọn A
8. A
Theo đoạn văn, điều nào KHÔNG đúng về việc viết tiểu sử?
A. Nó có thể được thực hiện mà không cần nỗ lực nhiều.
B. Nó sẽ quan trọng và hữu ích.
C. Nó có thể có tác động tích cực đến cuộc sống của độc giả.
D. Chúng ta có thể học hỏi từ kinh nghiệm của người khác.
Thông tin: “Writing a biography is not easy, but it is worth the effort.”
(Viết tiểu sử không phải là điều dễ dàng nhưng rất đáng nỗ lực.)
Chọn A
Bài 2
2 Read the following passage and circle the letter A, B, C, or D to indicate the correct word that best fits each of the numbered blanks.
(Đọc đoạn văn sau và khoanh tròn chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ ra từ đúng phù hợp nhất với mỗi chỗ trống được đánh số.)
Isaac Newton (1643-1727) and Albert Einstein (1897-1955) are regarded as two of the most important scientists of all (1) _____. They also share some similarities.
(2) _____ Einstein and Newton were described as lonely children who lacked social skills, but had a passion for complex topics. Einstein dropped out of school at the age of 15 (3) _____ he felt bored and didn't like the teaching style. (4) _____, Newton didn't excel in school, although he completed his secondary education and managed to enter Cambridge University.
Both worked in the field of physics and maths, but in different time periods and contributed to our (5) _____ of gravity. Newton was the first person to describe gravity and discover the basic laws of mechanics and motion. While Einstein agreed with some aspects of his theory, he showed that Newton was (6) _____ about time and space, and came up with a new theory of gravity. Einstein also established the foundations of modern physics.
The scientific (7) _____ of both Newton and Einstein are impressive, and there is still a(n) (8) _____ about who made the bigger contribution to humankind.
1. A. times
B. time
C. men
D. world
2. A. None
B. Either
C. Neither
D. Both
3. A. afterwards
B. because of
C. because
D. despite
4. A. Similarly
B. Of course
C. By contrast
D. After that
5. A. understanding
B. knowing
C. learning
D. contrasting
6. A. better
B. clever
C. right
D. wrong
7. A. accidents
B. decisions
C. events
D. achievements
8. A. agreement
B. debate
C. competition
D. contrast
Phương pháp giải:
Lời giải chi tiết:
1. B | 2. D | 3. C | 4. A |
5. A | 6. D | 7. D | 8. B |
1. B
A. times (n): lần
B. time (n): thời gian
C. men (n): đàn ông
D. world (n): thế giới
Isaac Newton (1643-1727) and Albert Einstein (1897-1955) are regarded as two of the most important scientists of all time.
(Isaac Newton (1643-1727) và Albert Einstein (1897-1955) được coi là hai trong số những nhà khoa học quan trọng nhất mọi thời đại.)
Chọn B
2. D
A. None: không
B. Either: hoặc
C. Neither: cả hai đều không
D. Both: cả hai
Both Einstein and Newton were described as lonely children who lacked social skills,
(Cả Einstein và Newton đều được mô tả là những đứa trẻ cô đơn, thiếu kỹ năng xã hội,)
Chọn D
3. C
A. afterwards: sau cùng
B. because of + N / V-ing: vì
C. because + S + V: vì
D. despite: mặc dù
Einstein dropped out of school at the age of 15 because he felt bored and didn't like the teaching style.
(Einstein bỏ học năm 15 tuổi vì cảm thấy buồn chán và không thích phong cách giảng dạy.)
Chọn C
4. A
A. Similarly: tương tự
B. Of course: tất nhiên
C. By contrast: trái lại
D. After that: sau đó
Similarly, Newton didn't excel in school, although he completed his secondary education and managed to enter Cambridge University.
(Tương tự, Newton không xuất sắc ở trường, mặc dù ông đã hoàn thành chương trình giáo dục trung học và vào được Đại học Cambridge.)
Chọn A
5. A
A. understanding (n): hiểu
B. knowing (n): biết
C. learning (v): học
D. contrasting (v): tương phản
Both worked in the field of physics and maths, but in different time periods and contributed to our understanding of gravity.
(Cả hai đều làm việc trong lĩnh vực vật lý và toán học, nhưng ở những khoảng thời gian khác nhau và góp phần vào sự hiểu biết của chúng ta về lực hấp dẫn.)
Chọn A
6. D
A. better (adj): tốt hơn
B. clever (adj): khéo léo
C. right (adj): đúng
D. wrong (adj): sai
While Einstein agreed with some aspects of his theory, he showed that Newton was wrong about time and space, and came up with a new theory of gravity.
(Trong khi Einstein đồng ý với một số khía cạnh trong lý thuyết của mình, ông đã chỉ ra rằng Newton đã sai về thời gian và không gian, và đưa ra một lý thuyết mới về lực hấp dẫn.)
Chọn D
7. D
A. accidents (n): tai nạn
B. decisions (n): quyết định
C. events (n): sự kiện
D. achievements (n): thành tựu
The scientific achievements of both Newton and Einstein are impressive,
(Những thành tựu khoa học của cả Newton và Einstein đều rất ấn tượng,)
Chọn D
8. B
A. agreement (n): sự đồng ý
B. debate (n): tranh luận
C. competition (n): cuộc thi
D. contrast (n): sự tương phản
there is still a debate about who made the bigger contribution to humankind.
(vẫn còn tranh cãi về việc ai có đóng góp lớn hơn cho nhân loại.)
Chọn B
Bài hoàn chỉnh
Isaac Newton (1643-1727) and Albert Einstein (1897-1955) are regarded as two of the most important scientists of all (1) time. They also share some similarities.
(2) Both Einstein and Newton were described as lonely children who lacked social skills, but had a passion for complex topics. Einstein dropped out of school at the age of 15 (3) because he felt bored and didn't like the teaching style. (4) Similarly, Newton didn't excel in school, although he completed his secondary education and managed to enter Cambridge University.
Both worked in the field of physics and maths, but in different time periods and contributed to our (5) understanding of gravity. Newton was the first person to describe gravity and discover the basic laws of mechanics and motion. While Einstein agreed with some aspects of his theory, he showed that Newton was (6) wrong about time and space, and came up with a new theory of gravity. Einstein also established the foundations of modern physics.
The scientific (7) achievements of both Newton and Einstein are impressive, and there is still a(n) (8) debate about who made the bigger contribution to humankind.
Tạm dịch
Isaac Newton (1643-1727) và Albert Einstein (1897-1955) được coi là hai trong số những nhà khoa học quan trọng nhất mọi thời đại. Họ cũng có một số điểm tương đồng. Cả Einstein và Newton đều được mô tả là những đứa trẻ cô đơn, thiếu kỹ năng xã hội nhưng lại có niềm đam mê với những chủ đề phức tạp. Einstein bỏ học năm 15 tuổi vì cảm thấy buồn chán và không thích phong cách giảng dạy. Tương tự, Newton không xuất sắc ở trường, mặc dù ông đã hoàn thành chương trình giáo dục trung học và vào được Đại học Cambridge. Cả hai đều làm việc trong lĩnh vực vật lý và toán học, nhưng ở những khoảng thời gian khác nhau và đều góp phần vào sự hiểu biết của chúng ta về lực hấp dẫn. Newton là người đầu tiên mô tả lực hấp dẫn và khám phá ra các định luật cơ bản của cơ học và chuyển động. Trong khi Einstein đồng ý với một số khía cạnh trong lý thuyết của mình, ông đã chỉ ra rằng Newton đã sai về thời gian và không gian, và đưa ra một lý thuyết mới về lực hấp dẫn. Einstein cũng đã thiết lập nền tảng của vật lý hiện đại. Những thành tựu khoa học của cả Newton và Einstein đều rất ấn tượng, và vẫn còn một cuộc tranh luận về việc ai có đóng góp lớn hơn cho nhân loại.
- Speaking - Unit 1. Life stories we admire - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
- Writing - Unit 1. Life stories we admire - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
- Grammar - Unit 1. Life stories we admire - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
- Vocabulary - Unit 1. Life stories we admire - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
- Pronunciation - Unit 1. Life stories we admire - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
>> Xem thêm
Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 12 - Global Success - Xem ngay
Các bài khác cùng chuyên mục
- Test Yourself 4 - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
- Writing - Unit 10. Lifelong learning - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
- Speaking - Unit 10. Lifelong learning - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
- Reading - Unit 10. Lifelong learning - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
- Grammar - Unit 10. Lifelong learning - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
- Test Yourself 4 - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
- Writing - Unit 10. Lifelong learning - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
- Speaking - Unit 10. Lifelong learning - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
- Reading - Unit 10. Lifelong learning - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
- Grammar - Unit 10. Lifelong learning - SBT Tiếng Anh 12 Global Success