Speaking - Unit 8. Wildlife conservation - SBT Tiếng Anh 12 Global Success>
1 Circle the letter A, B, C, or D to complete each of the following exchanges. Then practise reading them. 2 Talk about the threats facing rhinoceros and propose some solutions. Use the following notes to help you. You can start your talk with the sentence below.
Tổng hợp đề thi học kì 1 lớp 12 tất cả các môn - Kết nối tri thức
Toán - Văn - Anh - Lí - Hóa - Sinh - Sử - Địa
Bài 1
1 Circle the letter A, B, C, or D to complete each of the following exchanges. Then practise reading them.
(Khoanh tròn chữ cái A, B, C hoặc D để hoàn thành mỗi trao đổi sau đây. Sau đó thực hành đọc chúng.)
1.
Teacher: Did you hear about the wildfires destroying animal habitats in Australia?
Student: Yes, it's very ___________.
A. exciting
B. worrying
C. entertaining
D. encouraging
2.
Tom: You look sad. ___________?
Sarah: No, but I just read an article about the declining population of polar bears. It's very worrying.
A. How are you getting on
B. Has anything happened
C. How are you
D. Are you happy
3.
Mia: I'm still working on my speech. And I'm so worried about speaking in front of the whole class.
Adam: ___________
Mia: Yes, if you could look at my draft, it'd be great. Thanks, Adam.
A. What's the matter?
B. Is there anything I can do to help?
C. You'll be fine.
D. Do you feel better now?
4.
Jake: ___________ You look worried.
Rachel: My dog's missing. I couldn't sleep last night.
Jake: I'm sure Rex will come back. He probably was a bit bored and went on a fun adventure.
A. What's the matter?
B. You seem upset.
C. How are you getting on?
D. Sorry to hear that.
5.
Teacher: Did you go to the animal rescue centre?
Samantha: Yes. I did. ___________ to see so many abandoned pets. I think I'll join their volunteer team.
A. It was amazing
B. I was nervous
C. I regret going
D. It was so sad
6.
Mum: Did you have a good time at the zoo?
John: Not really. ___________ that were kept in cages there. Wild animals shouldn't be forced to live in artificial habitats. It's very cruel.
A. I was disappointed about the animals
B. I felt sorry for all the animals
C. I was scared of the animals
D. It was interesting in the animals
7.
Ben: I heard you moved house. ___________ in your new home?
Jen: I am still unpacking! There's so much to do before the place starts feeling more like home.
A. What's on your mind
B. How are you getting on
C. Has anything happened
D. What do you think?
8.
Rachel: Sorry to hear that you were in hospital. ___________
Peter: Yes, thanks for asking.
A. What happened?
B. How are you getting on
C. Are you feeling better now?
D. You look worried.
Lời giải chi tiết:
1. B | 2. B | 3. B | 4. A |
5. D | 6. B | 7. B | 8. C |
1. B
A. exciting (adj): hào hứng
B. worrying (adj): lo lắng
C. entertaining (adj): giải trí
D. encouraging (adj): mang tính động viên
Teacher: Did you hear about the wildfires destroying animal habitats in Australia?
(Các em có nghe nói về vụ cháy rừng phá hủy môi trường sống của động vật ở Úc không?)
Student: Yes, it's very worrying.
(Vâng, điều đó rất đáng lo ngại.)
Chọn B
2. B
A. How are you getting on
(Dạo này bạn thế nào rồi)
B. Has anything happened
(Có chuyện gì xảy ra hả)
C. How are you
(Bạn khỏe không?)
D. Are you happy
(Bạn có hạnh phúc không?)
Tom: You look sad. Has anything happened?
(Trông bạn có vẻ buồn. Có chuyện gì xảy ra à?)
Sarah: No, but I just read an article about the declining population of polar bears. It's very worrying.
(Không, nhưng tôi vừa đọc một bài báo về số lượng gấu Bắc cực đang suy giảm. Nó rất đáng lo ngại.)
Chọn B
3. B
A. What's the matter?
(Có chuyện gì vậy?)
B. Is there anything I can do to help?
(Tôi có thể giúp gì được không?)
C. You'll be fine.
(Bạn sẽ ổn thôi.)
D. Do you feel better now?
(Bây giờ bạn có thấy tốt hơn không?)
Mia: I'm still working on my speech. And I'm so worried about speaking in front of the whole class.
(Tôi vẫn đang chuẩn bị bài phát biểu của mình. Và tôi rất lo lắng về việc phải nói chuyện trước cả lớp.)
Adam: Is there anything I can do to help?
(Tôi có thể giúp gì được không?)
Mia: Yes, if you could look at my draft, it'd be great. Thanks, Adam.
(Vâng, nếu bạn có thể xem bản nháp của tôi thì thật tuyệt. Cảm ơn, Adam.)
Chọn B
4. A
A. What's the matter?
(Có chuyện gì vậy?)
B. You seem upset.
(Bạn có vẻ buồn.)
C. How are you getting on?
(Bạn dạo này thế nào rồi?)
D. Sorry to hear that.
(Rất tiếc khi nghe điều đó.)
Jake: What's the matter? You look worried.
(Có chuyện gì vậy? Bạn trông có vẻ lo lắng.)
Rachel: My dog's missing. I couldn't sleep last night.
(Con chó của tôi mất tích. Đêm qua tôi không thể ngủ được.)
Jake: I'm sure Rex will come back. He probably was a bit bored and went on a fun adventure.
(Tôi chắc chắn Rex sẽ quay lại. Có lẽ nó hơi buồn chán và bắt đầu một cuộc phiêu lưu thú vị.)
Chọn A
5. D
A. It was amazing
(Thật tuyệt vời)
B. I was nervous
(Tôi đã lo lắng)
C. I regret going
(Tôi hối hận vì đã đi)
D. It was so sad
(Thật là buồn)
Teacher: Did you go to the animal rescue centre?
(Em đã đến trung tâm cứu hộ động vật chưa?)
Samantha: Yes. I did. It was so sad to see so many abandoned pets. I think I'll join their volunteer team.
(Vâng. Em có. Thật buồn khi thấy rất nhiều thú cưng bị bỏ rơi. Em nghĩ em sẽ tham gia đội tình nguyện của họ.)
Chọn D
6. B
A. I was disappointed about the animals
(Tôi thất vọng về động vật)
B. I felt sorry for all the animals
(Tôi cảm thấy tiếc cho tất cả các loài động vật)
C. I was scared of the animals
(Tôi sợ động vật)
D. It was interesting in the animals
(Điều thú vị ở động vật)
Mum: Did you have a good time at the zoo?
(Con đi sở thú vui không?)
John: Not really. I felt sorry for all the animals that were kept in cages there. Wild animals shouldn't be forced to live in artificial habitats. It's very cruel.
(Không hẳn. Con thất thương xót cho những con vật bị nhốt trong lồng ở đó. Động vật hoang dã không nên bị buộc phải sống trong môi trường sống nhân tạo. Điều đó rất tàn nhẫn.)
Chọn B
7. B
A. What's on your mind
(Bạn đang nghĩ gì vậy)
B. How are you getting on
(Dạo này bạn thế nào rồi)
C. Has anything happened
(Có chuyện gì xảy ra hả)
D. What do you think?
(Bạn nghĩ sao?)
Ben: I heard you moved house. How are you getting on in your new home?
Jen: I am still unpacking! There's so much to do before the place starts feeling more like home.
(Tôi nghe nói bạn đã chuyển nhà. Mọi việc ở ngôi nhà mới của bạn thế nào?)
(Tôi vẫn đang dỡ hành lý! Có rất nhiều việc phải làm trước khi nơi này bắt đầu mang lại cảm giác giống như ở nhà hơn.)
Chọn B
8. C
A. What happened?
(Chuyện gì đã xảy ra vậy?)
B. How are you getting on
(Dạo này bạn thế nào rồi?)
C. Are you feeling better now?
(Bây giờ bạn thấy khỏe hơn chưa?)
D. You look worried.
(Trông bạn có vẻ lo lắng.)
Rachel: Sorry to hear that you were in hospital. Are you feeling better now?
(Rất tiếc khi biết rằng bạn đang ở bệnh viện. Bây giờ bạn cảm thấy đỡ hơn chưa?)
Peter: Yes, thanks for asking.
(Vâng, cảm ơn vì đã hỏi thăm.)
Chọn C
Bài 2
2 Talk about the threats facing rhinoceros and propose some solutions. Use the following notes to help you. You can start your talk with the sentence below.
(Nói về những mối đe dọa mà tê giác phải đối mặt và đề xuất một số giải pháp. Sử dụng các ghi chú sau đây để giúp bạn. Bạn có thể bắt đầu bài nói của mình bằng câu dưới đây.)
Threats facing rhinos and solutions to protect them
Rhinoceros are critically endangered animals: the population of all five species of rhinos has declined dramatically.
• Threats: habitat loss caused by human activity, poaching for their horns, climate change
• How to protect rhinos: restore and preserve habitats, stop poaching, introduce harsher punishment for rhino hunters, encourage community-based conservation programmes that provide alternative livelihoods to local people, run education and awareness campaigns about the importance of rhino conservation
Rhinoceros, one of the oldest and most iconic animal species on the planet, are critically endangered animals....
Phương pháp giải:
Tạm dịch
Những mối đe dọa đối với tê giác và giải pháp bảo vệ chúng
Tê giác là loài động vật cực kỳ nguy cấp: số lượng của cả 5 loài tê giác đều giảm đáng kể.
• Các mối đe dọa: mất môi trường sống do hoạt động của con người, săn trộm để lấy sừng, biến đổi khí hậu
• Cách bảo vệ tê giác: khôi phục và bảo tồn môi trường sống, chấm dứt nạn săn trộm, đưa ra hình phạt nghiêm khắc hơn đối với những người săn tê giác, khuyến khích các chương trình bảo tồn dựa vào cộng đồng nhằm cung cấp sinh kế thay thế cho người dân địa phương, thực hiện các chiến dịch giáo dục và nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của việc bảo tồn tê giác
Tê giác, một trong những loài động vật lâu đời nhất và mang tính biểu tượng nhất trên hành tinh, là loài động vật cực kỳ nguy cấp....
Lời giải chi tiết:
Rhinoceros, one of the oldest and most iconic animal species on the planet, are critically endangered animals. The population of all five species of rhinos has declined dramatically, primarily due to various threats they face in their natural habitats.
Firstly, habitat loss caused by human activity poses a significant threat to rhinos. Deforestation, urbanization, and agricultural expansion have encroached upon their habitats, leaving them with limited space to roam and find food.
Secondly, rhinos are targeted by poachers for their horns, which are highly prized in traditional Asian medicine. Despite conservation efforts, illegal poaching continues to be a major threat to rhino populations, driving them closer to extinction.
Lastly, climate change has also started to impact rhino habitats, altering their ecosystems and making it more challenging for them to adapt to changing conditions.
To protect rhinos from these threats, several solutions can be implemented. Firstly, it's crucial to restore and preserve their habitats by establishing protected areas and wildlife corridors. This will provide rhinos with the space and resources they need to thrive.
Additionally, stopping poaching is essential. This can be achieved through increased law enforcement efforts, including the introduction of harsher punishments for rhino hunters and traffickers. Furthermore, community-based conservation programs should be encouraged, providing alternative livelihoods to local people who may otherwise engage in poaching activities.
Moreover, education and awareness campaigns about the importance of rhino conservation are vital. By raising awareness about the plight of rhinos and their role in ecosystems, we can inspire people to take action to protect them.
In conclusion, protecting rhinos requires a multi-faceted approach that addresses the various threats they face. By restoring habitats, stopping poaching, and raising awareness, we can work together to ensure the survival of these magnificent creatures for generations to come.
Tạm dịch:
Tê giác, một trong những loài động vật lâu đời nhất và mang tính biểu tượng nhất trên hành tinh, là loài động vật cực kỳ nguy cấp. Quần thể của cả năm loài tê giác đã giảm đáng kể, chủ yếu là do chúng phải đối mặt với nhiều mối đe dọa khác nhau trong môi trường sống tự nhiên.
Thứ nhất, mất môi trường sống do hoạt động của con người gây ra là mối đe dọa đáng kể đối với tê giác. Phá rừng, đô thị hóa và mở rộng nông nghiệp đã xâm lấn môi trường sống của chúng, khiến chúng không có không gian để đi lang thang và tìm thức ăn.
Thứ hai, tê giác là mục tiêu của những kẻ săn trộm vì sừng của chúng, vốn được đánh giá cao trong y học cổ truyền châu Á. Bất chấp những nỗ lực bảo tồn, nạn săn trộm bất hợp pháp vẫn tiếp tục là mối đe dọa lớn đối với quần thể tê giác, đẩy chúng đến gần bờ vực tuyệt chủng.
Cuối cùng, biến đổi khí hậu cũng bắt đầu tác động đến môi trường sống của tê giác, làm thay đổi hệ sinh thái của chúng và khiến chúng gặp khó khăn hơn trong việc thích nghi với các điều kiện thay đổi.
Để bảo vệ tê giác khỏi những mối đe dọa này, một số giải pháp có thể được thực hiện. Thứ nhất, điều quan trọng là phải khôi phục và bảo tồn môi trường sống của chúng bằng cách thiết lập các khu bảo tồn và hành lang cho động vật hoang dã. Điều này sẽ cung cấp cho tê giác không gian và nguồn lực cần thiết để phát triển.
Ngoài ra, việc ngăn chặn nạn săn trộm là điều cần thiết. Điều này có thể đạt được thông qua các nỗ lực thực thi pháp luật tăng cường, bao gồm cả việc đưa ra các hình phạt khắc nghiệt hơn đối với những kẻ săn bắt và buôn bán tê giác. Hơn nữa, các chương trình bảo tồn dựa vào cộng đồng cần được khuyến khích, cung cấp sinh kế thay thế cho người dân địa phương, những người có thể tham gia vào các hoạt động săn trộm.
Hơn nữa, các chiến dịch giáo dục và nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của việc bảo tồn tê giác là rất quan trọng. Bằng cách nâng cao nhận thức về hoàn cảnh khó khăn của tê giác và vai trò của chúng trong hệ sinh thái, chúng ta có thể truyền cảm hứng cho mọi người hành động để bảo vệ chúng.
Tóm lại, việc bảo vệ tê giác đòi hỏi một cách tiếp cận đa diện nhằm giải quyết các mối đe dọa khác nhau mà chúng phải đối mặt. Bằng cách khôi phục môi trường sống, chấm dứt nạn săn trộm và nâng cao nhận thức, chúng ta có thể hợp tác cùng nhau để đảm bảo sự tồn tại của những sinh vật tuyệt vời này cho các thế hệ mai sau.
- Writing - Unit 8. Wildlife conservation - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
- Reading - Unit 8. Wildlife conservation - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
- Grammar - Unit 8. Wildlife conservation - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
- Vocabulary - Unit 8. Wildlife conservation - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
- Pronunciation - Unit 8. Wildlife conservation - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
>> Xem thêm
Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 12 - Global Success - Xem ngay
Các bài khác cùng chuyên mục
- Test Yourself 4 - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
- Writing - Unit 10. Lifelong learning - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
- Speaking - Unit 10. Lifelong learning - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
- Reading - Unit 10. Lifelong learning - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
- Grammar - Unit 10. Lifelong learning - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
- Test Yourself 4 - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
- Writing - Unit 10. Lifelong learning - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
- Speaking - Unit 10. Lifelong learning - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
- Reading - Unit 10. Lifelong learning - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
- Grammar - Unit 10. Lifelong learning - SBT Tiếng Anh 12 Global Success