Reading - Unit 6. Artificial intelligence - SBT Tiếng Anh 12 Global Success>
1 Read the following passage and circle the letter A, B, C, or D to indicate the correct word or phrase that best fits each of the numbered blanks. 2 Read the following passage and circle the letter A, B, C, or D to indicate the correct answer to each of the questions.
Tổng hợp đề thi học kì 1 lớp 12 tất cả các môn - Kết nối tri thức
Toán - Văn - Anh - Lí - Hóa - Sinh - Sử - Địa
Bài 1
1 Read the following passage and circle the letter A, B, C, or D to indicate the correct word or phrase that best fits each of the numbered blanks.
(Đọc đoạn văn sau và khoanh tròn chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ ra từ hoặc cụm từ đúng phù hợp nhất với mỗi chỗ trống được đánh số.)
Understanding ChatGPT: What it is and how it works
ChatGPT is an artificial intelligence chatbot, which was (1) ________ by OpenAI research laboratory and launched in November 2022. It uses natural language processing (NLP), (2) ________ helps computers to understand and interpret text or speech, and produce human-like language. ChatGPT has been trained on a huge (3) ________ of text data from different sources such as books, articles, and web pages, which has enabled it to understand various topics (4) ________ answer a wide range of questions. ChatGPT can also be used to write text in different languages, explain complex topics, and even hold conversations.
One of the main advantages of ChatGPT is its (5) ________ to generate coherent and informative answers to a variety of questions on any topic, from science and technology to history and literature. ChatGPT can also generate text in different styles, which can (6) ________ you with tasks such as composing emails and essays, summarising articles, or generating product descriptions. (7) ________ ChatGPT can be used as a conversational tool, allowing users to join in natural-language conversations with the system. Overall ChatGPT is a powerful AI chatbot that has the potential to transform the way we interact (8) ________ machines and access information.
1. A. grown
B. improved
C. developed
D. closed
2. A. that
B. which
C. who
D. whom
3. A. number
B. sum
C. set
D. amount
4. A. and
B. but
C. so
D. then
5. A. capacity
B. function
C. ability
D. point
6. A. enable
B. assist
C. equip
D. provide
7. A. Moreover
B. However
C. In addition to
D. Thus
8. A. in
B. by
C. with
D. to
Lời giải chi tiết:
1. C
A. grown (v): phát triển
B. improved (v): cải thiện
C. developed (v): phát triển
D. closed (v): đóng
ChatGPT is an artificial intelligence chatbot, which was developed by OpenAl research laboratory and launched in November 2022.
(ChatGPT là hộp thoại trí tuệ nhân tạo, được phát triển bởi phòng thí nghiệm nghiên cứu OpenAl và ra mắt vào tháng 11 năm 2022.)
Chọn C
2. B
A. that: cái mà (không đứng sau dấu phẩy)
B. which: cái mà
C. who: người mà (làm chủ ngữ)
D. whom: người mà (làm tân ngữ)
It uses natural language processing (NLP), which helps computers to understand and interpret text or speech, and produce human-like language.
(Nó sử dụng xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP), giúp máy tính hiểu và giải thích văn bản hoặc lời nói, đồng thời tạo ra ngôn ngữ giống con người.)
Chọn B
3. D
A. number + of: lượng + danh từ đếm được
B. sum: tổng
C. set: đặt
D. amount + of: lượng + danh từ không đếm được
“text data” (dữ liệu văn bản) là danh từ không đếm được
ChatGPT has been trained on a huge amount of text data from different sources such as books, articles, and web pages,
(ChatGPT đã được đào tạo về một lượng lớn dữ liệu văn bản từ nhiều nguồn khác nhau như sách, bài viết và trang web,)
Chọn D
4. A
A. and: và
B. but: nhưng
C. so: vì vậy
D. then: sau đó
ChatGPT has been trained on a huge amount of text data from different sources such as books, articles, and web pages, which has enabled it to understand various topics and answer a wide range of questions.
(ChatGPT đã được đào tạo về một lượng lớn dữ liệu văn bản từ nhiều nguồn khác nhau như sách, bài báo và trang web, điều này giúp nó hiểu được nhiều chủ đề khác nhau và trả lời nhiều loại câu hỏi.)
Chọn A
5. C
A. capacity (n): công suất
B. function (n): chức năng
C. ability (n): khả năng
D. point (n): điểm
One of the main advantages of ChatGPT is its ability to generate coherent and informative answers to a variety of questions on any topic, from science and technology to history and literature.
(Một trong những ưu điểm chính của ChatGPT là khả năng tạo ra câu trả lời mạch lạc và giàu thông tin cho nhiều câu hỏi về bất kỳ chủ đề nào, từ khoa học và công nghệ đến lịch sử và văn học.)
Chọn C
6. B
A. enable (v): kích hoạt
B. assist (v): hỗ trợ
C. equip (v): trang bị
D. provide (v): cung cấp
ChatGPT can also generate text in different styles, which can assist you with tasks such as composing emails and essays, summarising articles, or generating product descriptions.
(ChatGPT cũng có thể tạo văn bản theo nhiều kiểu khác nhau, có thể hỗ trợ bạn thực hiện các tác vụ như soạn email và bài luận, tóm tắt bài viết hoặc tạo mô tả sản phẩm.)
7. A
A. Moreover: hơn thế nữa
B. However: tuy nhiên
C. In addition to: bên cạnh
D. Thus: do đó
Moreover, ChatGPT can be used as a conversational tool, allowing users to join in natural-language conversations with the system.
(Hơn nữa, ChatGPT có thể được sử dụng như một công cụ đàm thoại, cho phép người dùng tham gia các cuộc trò chuyện bằng ngôn ngữ tự nhiên với hệ thống.)
8. C
A. in: trong
B. by: bởi
C. with: với
D. to: cho
Cụm từ “interact with”: tương tác với
ChatGPT is a powerful Al chatbot that has the potential to transform the way we interact with machines and access information.
(ChatGPT là một hộp hội thoại AI mạnh mẽ có khả năng thay đổi cách chúng ta tương tác với máy móc và truy cập thông tin.)
Chọn C
Bài hoàn chỉnh
Understanding ChatGPT: What it is and how it works
ChatGPT is an artificial intelligence chatbot, which was (1) developed by OpenAI research laboratory and launched in November 2022. It uses natural language processing (NLP), (2) which helps computers to understand and interpret text or speech, and produce human-like language. ChatGPT has been trained on a huge (3) amount of text data from different sources such as books, articles, and web pages, which has enabled it to understand various topics (4) and answer a wide range of questions. ChatGPT can also be used to write text in different languages, explain complex topics, and even hold conversations.
One of the main advantages of ChatGPT is its (5) ability to generate coherent and informative answers to a variety of questions on any topic, from science and technology to history and literature. ChatGPT can also generate text in different styles, which can (6) assist you with tasks such as composing emails and essays, summarising articles, or generating product descriptions. (7) Moreover, ChatGPT can be used as a conversational tool, allowing users to join in natural-language conversations with the system. Overall ChatGPT is a powerful AI chatbot that has the potential to transform the way we interact (8) with machines and access information.
Tạm dịch
Tìm hiểu ChatGPT: Nó là gì và hoạt động như thế nào
ChatGPT là một hộp trò chuyện trí tuệ nhân tạo, được phát triển bởi phòng thí nghiệm nghiên cứu OpenAI và ra mắt vào tháng 11 năm 2022. ChatGPT sử dụng xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP), giúp máy tính hiểu và giải thích văn bản hoặc lời nói, đồng thời tạo ra ngôn ngữ giống con người. ChatGPT đã được đào tạo về một lượng lớn dữ liệu văn bản từ nhiều nguồn khác nhau như sách, bài báo và trang web, điều này giúp nó hiểu được nhiều chủ đề khác nhau và trả lời nhiều loại câu hỏi. ChatGPT cũng có thể được sử dụng để viết văn bản bằng các ngôn ngữ khác nhau, giải thích các chủ đề phức tạp và thậm chí tổ chức các cuộc trò chuyện.
Một trong những ưu điểm chính của ChatGPT là khả năng tạo ra câu trả lời mạch lạc và giàu thông tin cho nhiều câu hỏi về bất kỳ chủ đề nào, từ khoa học và công nghệ đến lịch sử và văn học. ChatGPT cũng có thể tạo văn bản theo nhiều kiểu khác nhau, có thể hỗ trợ bạn thực hiện các tác vụ như soạn email và bài luận, tóm tắt bài viết hoặc tạo mô tả sản phẩm. Hơn nữa, ChatGPT có thể được sử dụng như một công cụ đàm thoại, cho phép người dùng tham gia các cuộc trò chuyện bằng ngôn ngữ tự nhiên với hệ thống. Nhìn chung, ChatGPT là một hộp trò chuyện AI mạnh mẽ có tiềm năng thay đổi cách chúng ta tương tác với máy móc và truy cập thông tin.
Bài 2
2 Read the following passage and circle the letter A, B, C, or D to indicate the correct answer to each of the questions.
(Đọc đoạn văn sau và khoanh tròn chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ ra câu trả lời đúng cho mỗi câu hỏi.)
Artificial Intelligence (AI) is likely to improve your engagement in non-STEM subjects (Literature, Art, Education, and Humanities). For instance, AI -powered language learning platforms like Duolingo and Rosetta Stone use natural language processing and machine instructions to provide personalised learning experiences. These platforms can adapt their learning content and pace to match your individual needs. This can help you learn at your own pace and in your own way, thereby, increasing engagement and motivation. AI-powered writing and grammar tools such as Grammarly and Hemingway can provide instant feedback and suggestions for alternative phrasing and word choices. By analysing your grammar, vocabulary, and style, these tools can help you improve your writing skills and communicate better.
Similarly, you can play AI-powered educational games in history and social studies classes. Games like Civilization and Age of Empires use AI to create realistic historical simulations that can help you understand historical events and concepts in a more enjoyable and interactive way.
In music and art, there are creative tools such as Amper Music and Dream. These tools use AI to create original music and art based on users' input. This can provide you with fun and imaginative ways to study these subjects.
AI tools and platforms can be accessible to all students regardless of their geographical location or socio-economic status. If you do not have access to traditional educational resources, you can use your mobile device to access them free of charge.
Overall, AI can stimulate your interest in non-STEM subjects by providing personalised instructions, creating various learning experiences, and offering real-time feedback and support. As AI technology continues to evolve, you can expect to see even more innovative uses of AI in non-STEM education.
1. What is the potential of Artificial Intelligence (AI) in non-STEM education?
A. Writing learning content for individual students.
B. Increasing students' engagement in non-STEM subjects.
C. Replacing human teachers in the future.
D. Making students lose their interest in STEM subjects.
2. Which AI-powered language learning platforms are mentioned in the text?
A. Grammarly and Hemingway.
B. Amper Music and Dream.
C. Civilization and Age of Empires.
D. Duolingo and Rosetta Stone.
3. How can AI writing tools help you?
A. By providing immediate comments on your writing.
B. By adapting your learning content.
C. By analysing your individual needs.
D. By creating historical simulations for you to learn from.
4. In what classes can teachers make use of AI educational games to arouse students' interest?
A. Art and music.
B. Science and maths.
C. Social studies and history.
D. Literature and writing.
5. Which word is closest in meaning to the word “imaginative” in paragraph 4?
A. unusual
B. interactive
C. personalised
D. creative
6. What does the word “their” in paragraph 5 refer to?
A. AI tools
B. students'
C. AI applications'
D. educational resources
7. Which of the following is NOT mentioned as a way of using AI to improve students" engagement in non-STEM subjects?
A. Giving personalised instructions.
B. Forming different learning groups.
C. Offering real-time feedback and support.
D. Creating learning experiences.
8. Which of the following can be the best title for the passage?
A. Al stimulating motivation in non-STEM subjects
B. How non-STEM subjects can help develop AI
C. How AI can arouse interest in STEM subjects
D. AI applications in art classes
Phương pháp giải:
Tạm dịch
Trí tuệ nhân tạo (AI) có khả năng cải thiện sự tham gia của bạn vào các môn học không phải STEM (Văn học, Nghệ thuật, Giáo dục và Nhân văn). Ví dụ, các nền tảng học ngôn ngữ được hỗ trợ bởi AI như Duolingo và Rosetta Stone sử dụng hướng dẫn máy móc và xử lý ngôn ngữ tự nhiên để cung cấp trải nghiệm học tập được cá nhân hóa. Những nền tảng này có thể điều chỉnh nội dung và tốc độ học tập để phù hợp với nhu cầu cá nhân của bạn. Điều này có thể giúp bạn học theo tốc độ và cách riêng của bạn, từ đó tăng cường sự tham gia và động lực. Các công cụ viết và ngữ pháp được hỗ trợ bởi AI như Grammarly và Hemingway có thể cung cấp phản hồi và đề xuất tức thì cho các cách diễn đạt và lựa chọn từ thay thế. Bằng cách phân tích ngữ pháp, từ vựng và văn phong của bạn, những công cụ này có thể giúp bạn cải thiện kỹ năng viết và giao tiếp tốt hơn.
Tương tự, bạn có thể chơi các trò chơi giáo dục do AI cung cấp trong các lớp học lịch sử và xã hội. Các trò chơi như Civilization và Age of Empires sử dụng AI để tạo ra các mô phỏng lịch sử thực tế có thể giúp bạn hiểu các sự kiện và khái niệm lịch sử theo cách thú vị và tương tác hơn.
Trong âm nhạc và nghệ thuật có những công cụ sáng tạo như Amper Music và Dream. Những công cụ này sử dụng AI để tạo ra âm nhạc và nghệ thuật nguyên bản dựa trên ý kiến đóng góp của người dùng. Điều này có thể cung cấp cho bạn những cách thú vị và giàu trí tưởng tượng để nghiên cứu những môn học này.
Tất cả sinh viên đều có thể tiếp cận các công cụ và nền tảng AI bất kể vị trí địa lý hay tình trạng kinh tế xã hội của họ. Nếu bạn không có quyền truy cập vào các tài nguyên giáo dục truyền thống, bạn có thể sử dụng thiết bị di động của mình để truy cập chúng miễn phí.
Nhìn chung, AI có thể kích thích sự quan tâm của bạn đối với các môn học không phải STEM bằng cách cung cấp các hướng dẫn được cá nhân hóa, tạo ra nhiều trải nghiệm học tập khác nhau cũng như đưa ra phản hồi và hỗ trợ theo thời gian thực. Khi công nghệ AI tiếp tục phát triển, bạn có thể mong đợi được thấy những ứng dụng AI mang tính đổi mới hơn nữa trong giáo dục phi STEM.
Lời giải chi tiết:
1. B
Tiềm năng của Trí tuệ nhân tạo (AI) trong giáo dục phi STEM là gì?
A. Viết nội dung học tập cho từng học sinh.
B. Tăng cường sự tham gia của học sinh vào các môn học không phải STEM.
C. Thay thế giáo viên con người trong tương lai.
D. Làm cho học sinh mất hứng thú với các môn học STEM.
Thông tin: “Artificial Intelligence (AI) is likely to improve your engagement in non-STEM subjects (Literature, Art, Education, and Humanities).”
(Trí tuệ nhân tạo (AI) có khả năng cải thiện sự tham gia của bạn vào các môn học không phải STEM (Văn học, Nghệ thuật, Giáo dục và Nhân văn).)
Chọn B
2. D
Nền tảng học ngôn ngữ do AI cung cấp nào được đề cập trong văn bản?
A. Ngữ pháp và Hemingway.
B. Âm nhạc Amper và giấc mơ.
C. Nền văn minh và thời đại đế chế.
D. Duolingo và Rosetta Stone.
Thông tin: “AI-powered language learning platforms like Duolingo and Rosetta Stone use natural language processing and machine instructions to provide personalised learning experiences.”
(Các nền tảng học ngôn ngữ được hỗ trợ bởi AI như Duolingo và Rosetta Stone sử dụng hướng dẫn máy móc và xử lý ngôn ngữ tự nhiên để cung cấp trải nghiệm học tập được cá nhân hóa.)
Chọn D
3. A
Công cụ viết Al có thể giúp bạn như thế nào?
A. Bằng cách đưa ra nhận xét ngay lập tức về bài viết của bạn.
B. Bằng cách điều chỉnh nội dung học tập của bạn.
C. Bằng cách phân tích nhu cầu cá nhân của bạn.
D. Bằng cách tạo ra các mô phỏng lịch sử để bạn học hỏi.
Thông tin: “Al-powered writing and grammar tools such as Grammarly and Hemingway can provide instant feedback and suggestions for alternative phrasing and word choices.”
(Các công cụ viết và ngữ pháp được hỗ trợ bởi Al như Grammarly và Hemingway có thể cung cấp phản hồi và đề xuất tức thì cho các cách diễn đạt và lựa chọn từ thay thế.)
Chọn A
4. C
Ở những lớp nào giáo viên có thể sử dụng trò chơi giáo dục Al để khơi dậy sự hứng thú của học sinh?
A. Nghệ thuật và âm nhạc.
B. Khoa học và toán học.
C. Nghiên cứu xã hội và lịch sử.
D. Văn học và chữ viết.
Thông tin: “Similarly, you can play AI-powered educational games in history and social studies classes.”
(Tương tự, bạn có thể chơi các trò chơi giáo dục do AI cung cấp trong các lớp học lịch sử và xã hội.")
Chọn C
5. D
Từ nào gần nghĩa nhất với từ “imaginative” trong đoạn 4?
A. bất thường
B. tương tác
C. cá nhân hóa
D. sáng tạo
Thông tin: “This can provide you with fun and imaginative ways to study these subjects.”
(Điều này có thể cung cấp cho bạn những cách thú vị và giàu trí tưởng tượng để nghiên cứu những môn học này.)
Chọn D
6. B
Từ “their” trong đoạn 5 đề cập đến điều gì?
A. Công cụ Al
B. học sinh
C. Ứng dụng AI
D. tài nguyên giáo dục
Thông tin: “AI tools and platforms can be accessible to all students regardless of their geographical location or socio-economic status.”
(Tất cả sinh viên đều có thể tiếp cận các công cụ và nền tảng AI bất kể vị trí địa lý hay tình trạng kinh tế xã hội của họ.)
Chọn B
7. B
Điều nào sau đây KHÔNG được đề cập như một cách sử dụng AI để cải thiện sự tham gia của học sinh vào các môn học không phải STEM?
A. Đưa ra hướng dẫn cá nhân.
B. Thành lập các nhóm học tập khác nhau.
C. Cung cấp phản hồi và hỗ trợ theo thời gian thực.
D. Tạo ra trải nghiệm học tập.
Thông tin: “providing personalised instructions, creating various learning experiences, and offering real-time feedback and support.”
(cung cấp các hướng dẫn được cá nhân hóa, tạo ra những trải nghiệm học tập khác nhau cũng như đưa ra phản hồi và hỗ trợ theo thời gian thực.)
Chọn B
8. A
Điều nào sau đây có thể là tiêu đề tốt nhất cho đoạn văn?
A. AI kích thích động lực ở các môn học không phải STEM
B. Các môn học không phải STEM có thể giúp phát triển AI như thế nào
C. Làm thế nào AI có thể khơi dậy sự quan tâm đến các môn học STEM
D. Ứng dụng AI trong lớp học mỹ thuật
Chọn A
- Speaking - Unit 6. Artificial intelligence - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
- Writing - Unit 6. Artificial intelligence - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
- Grammar - Unit 6. Artificial intelligence - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
- Vocabulary - Unit 6. Artificial intelligence - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
- Pronunciation - Unit 6. Artificial intelligence- SBT Tiếng Anh 12 Global Success
>> Xem thêm
Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 12 - Global Success - Xem ngay
Các bài khác cùng chuyên mục
- Test Yourself 4 - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
- Writing - Unit 10. Lifelong learning - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
- Speaking - Unit 10. Lifelong learning - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
- Reading - Unit 10. Lifelong learning - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
- Grammar - Unit 10. Lifelong learning - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
- Test Yourself 4 - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
- Writing - Unit 10. Lifelong learning - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
- Speaking - Unit 10. Lifelong learning - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
- Reading - Unit 10. Lifelong learning - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
- Grammar - Unit 10. Lifelong learning - SBT Tiếng Anh 12 Global Success