Vocabulary - Unit 5. The world of work - SBT Tiếng Anh 12 Global Success>
1 Circle the letter A, B, C, or D to indicate the correct answer to each of the following questions. 2 Circle the letter A, B, C, or D to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
Tổng hợp đề thi giữa kì 1 lớp 12 tất cả các môn - Kết nối tri thức
Toán - Văn - Anh - Lí - Hóa - Sinh
Bài 1
1 Circle the letter A, B, C, or D to indicate the correct answer to each of the following questions.
(Khoanh tròn chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ ra câu trả lời đúng cho mỗi câu hỏi sau.)
1. My father's company currently _______ 50 workers in total.
A. employee
B. employer
C. employs
D. employment
2. Ms Smith devoted her entire life to social work because she knew that it was a _______ career.
A. rewarding
B. difficult
C. relevant
D. demanding
3. Staff members were given a _______ for finishing the project on schedule.
A. wage
B. bonus
C. money
D. salary
4. Many companies offer benefits to their workers, such as _______ working hours and bonuses.
A. flexible
B. convenient
C. competitive
D. boring
5. I usually do _______ work to earn some pocket money during the summer holidays
A. casual
B. formal
C. permanent
D. urgent
6. The company will offer _______ training for those who don't have relevant experience.
A. within-the-job
B. in-the-job
C. out-of-job
D. on-the-job
7. There are still five teaching _______ in the language centre.
A. employers
B. vacancies
C. applicants
D. employees
8. If you are interested in the job, please write your _______ letter and send it to me.
A. application
B. apply
C. applicant
D. review
9. My father is a factory worker and he always works in _______.
A plans
B. shifts
C. systems
D. demands
10. My sister spent her summer holiday _______ tables in the local restaurant.
A. working
B. employing
C. waiting for
D. waiting on
Lời giải chi tiết:
1. C
A. employee (n): nhân viên
B. employer (n): nhà tuyển dụng
C. employs (v): tuyển dụng
D. employment (n): công việc
Sau chủ ngữ “company” (công ty) cần một động từ.
My father's company currently employs 50 workers in total.
(Công ty của bố tôi hiện thuê tổng cộng 50 công nhân.)
Chọn C
2. A
A. rewarding (adj): đáng làm
B. difficult (adj): khó
C. relevant (adj): có liên quan
D. demanding (adj): đòi hỏi cao
Ms Smith devoted her entire life to social work because she knew that it was a rewarding career.
(Bà Smith cống hiến cả cuộc đời mình cho công tác xã hội vì bà biết rằng đó là một nghề nghiệp xứng đáng.)
Chọn A
3. B
A. wage (n): tiền thù lao
B. bonus (n): tiền thưởng
C. money (n): tiền
D. salary (n): tiền lương
Staff members were given a bonus for finishing the project on schedule.
(Các nhân viên đã được thưởng khi hoàn thành dự án đúng tiến độ.)
Chọn B
4. A
A. flexible (adj): linh hoạt
B. convenient (adj): tiện lợi
C. competitive (adj): cạnh tranh
D. boring (adj): chán
Many companies offer benefits to their workers, such as flexible working hours and bonuses.
(Nhiều công ty cung cấp các lợi ích cho người lao động của họ, chẳng hạn như giờ làm việc linh hoạt và tiền thưởng.)
Chọn A
5. A
A. casual (adj): bình thường
B. formal (adj): trang trọng
C. permanent (adj): vĩnh viễn
D. urgent (adj): khẩn cấp
I usually do casual work to earn some pocket money during the summer holidays.
(Tôi thường làm những công việc bình thường để kiếm chút tiền tiêu vặt trong kỳ nghỉ hè.)
Chọn A
6. D
Cụm từ “on-the-job training”: đào tạo tại chỗ
The company will offer on-the-job training for those who don't have relevant experience.
(Công ty sẽ đào tạo tại chỗ cho những người chưa có kinh nghiệm liên quan.)
Chọn D
7. B
A. employers (n): nhà tuyển dụng
B. vacancies (n): vị trí trống
C. applicants (n): ứng cử viên
D. employees (n): nhân viên
There are still five teaching vacancies in the language centre.
(Trung tâm ngoại ngữ vẫn còn 5 vị trí tuyển dụng giảng dạy.)
Chọn B
8. A
A. application (n): ứng tuyển
B. apply (v): ứng tuyển
C. applicant (n): ứng cử viên
D. review (n): xem xét
Cụm từ “application letter”: đơn xin việc
If you are interested in the job, please write your application letter and send it to me.
(Nếu bạn quan tâm đến công việc, vui lòng viết thư xin việc và gửi cho tôi.)
Chọn A
9. B
A plans (n): kế hoạch
B. shifts (n): ca làm
C. systems (n): hệ thống
D. demands (n): yêu cầu
My father is a factory worker and he always works in shifts.
(Bố tôi là công nhân nhà máy và ông luôn làm việc theo ca.)
Chọn B
10. D
A. working (v): làm việc
B. employing (v): tuyển dụng
C. waiting for (phr.v): chờ
D. waiting on (phr.v): phục vụ
My sister spent her summer holiday waiting on tables in the local restaurant.
(Em gái tôi đã dành kỳ nghỉ hè của mình để phục vụ bàn ở nhà hàng địa phương.)
Chọn D
Bài 2
2 Circle the letter A, B, C, or D to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
(Khoanh tròn chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ ra (các) từ GẦN NGHĨA NHẤT với (các) từ được gạch chân trong mỗi câu hỏi sau đây.)
1. The company has a number of regulations that you must follow.
A. degrees
B. traditions
C. rules
D. ideas
2. I hope my part-time job will not interfere with my studies at school.
A. cause
B. support
C. help
D. affect
3. We are looking for a reliable assistant who will oversee a new branch in town.
A. dependable
B. suitable
C. suspected
D. certain
4. As the head chef of the restaurant, my brother is responsible for supervising the work of the kitchen staff.
A. greeting
B. promoting
C. managing
D. following
5. When you apply for the job, please list all your relevant skills in your application.
A. current
B. applicable
C. personal
D. exact
6. You don't need to have academic qualifications for this job, but you need to have work experience.
A. educational
B. practical
C. casual
D. compulsory
7. Successful applicants will be invited for an interview.
A. employees
B. employers
C. customers
D. candidates
8. Young people nowadays don't want nine-to-five jobs.
A. daytime jobs
B. part-time jobs
C. office jobs
D. summer jobs
Lời giải chi tiết:
1. C
A. degrees (n): bằng cấp
B. traditions (n): truyền thống
C. rules (n): quy tắc
D. ideas (n): ý tưởng
The company has a number of regulations that you must follow.
(Công ty có một số quy định mà bạn phải tuân theo.)
“regulations” = rules: quy tắc
Chọn C
2. D
A. cause (v): gây ra
B. support (v): ủng hộ
C. help (v): giúp
D. affect (v): ảnh hưởng
I hope my part-time job will not interfere with my studies at school.
(Tôi hy vọng công việc bán thời gian của tôi sẽ không ảnh hưởng đến việc học ở trường của tôi.)
“interfere with” = affect: ảnh hưởng
Chọn D
3. A
A. dependable (adj): đáng tin cậy
B. suitable (adj): phù hợp
C. suspected (adj): nghi ngờ
D. certain (adj): chắc chắn
We are looking for a reliable assistant who will oversee a new branch in town.
(Chúng tôi đang tìm một trợ lý đáng tin cậy, người sẽ giám sát chi nhánh mới trong thị trấn.)
“reliable” = dependable: đáng tin cậy
Chọn A
4. C
A. greeting (v): chào hỏi
B. promoting (v): thăng tiến
C. managing (v): quản lý
D. following (v): tuân theo
As the head chef of the restaurant, my brother is responsible for supervising the work of the kitchen staff.
(Là bếp trưởng của nhà hàng, anh trai tôi chịu trách nhiệm giám sát công việc của nhân viên bếp.)
“supervising” = managing: quản lý
Chọn C
5. B
A. current (adj): hiện tại
B. applicable (adj): có thể áp dụng
C. personal (adj): cá nhân
D. exact (adj): chính xác
When you apply for the job, please list all your relevant skills in your application.
(Khi bạn nộp đơn xin việc, vui lòng liệt kê tất cả các kỹ năng liên quan của bạn trong đơn ứng tuyển.)
“relevant” = applicable: có thể áp dụng
Chọn B
6. A
A. educational (adj): thuộc giáo dục
B. practical (adj): thực tiễn
C. casual (adj): thông thường
D. compulsory (adj): bắt buộc
You don't need to have academic qualifications for this job, but you need to have work experience.
(Bạn không cần phải có trình độ học vấn cho công việc này, nhưng bạn cần phải có kinh nghiệm làm việc.)
“academic” = educational: giáo dụ, học thuật
Chọn A
7. D
A. employees (n): nhân viên
B. employers (n): nhà tuyển dụng
C. customers (n): khách hàng
D. candidates (n): ứng cử viên
Successful applicants will be invited for an interview.
(Những ứng viên thành công sẽ được mời phỏng vấn.)
“applicants” = candidates: ứng cử viên
Chọn D
8. C
A. daytime jobs: công việc ban ngày
B. part-time jobs: công việc bán thời gian
C. office jobs: công việc văn phòng
D. summer jobs: việc làm mùa hè
Young people nowadays don't want nine-to-five jobs.
(Giới trẻ ngày nay không muốn làm những công việc giờ hành chính.)
“nine-to-five” (công việc giờ hành chính) = office jobs (công việc văn phòng)
Chọn C
Bài 3
3 Circle the letter A, B, C, or D to indicate the word OPPOSITE in meaning to the underlined word in each of the following questions.
(Khoanh tròn chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ từ TRÁI NGHĨA của từ được gạch chân trong mỗi câu hỏi sau.)
1. Mary is one of the most hard-working employees in the office and usually works overtime.
A relaxed
B. patient
C. mean
D. lazy
2. I am available for an interview next week after school
A. helpful
B. free
C. busy
D. delighted
3. Working in the office can be boring and repetitive.
A. varied
B. uninteresting
C. ordinary
D. predictable
4. Police work is physically demanding and stressful.
A. lovely
B. respectful
C. relaxing
D. nervous
5. Doing a part-time job is very popular nowadays among students.
A. simple
B. normal
C. common
D. rare
6. Working for a multinational company will be very challenging for a fresh graduate like Mary, but she will try her best to fulfill her duties.
A. easy
B. difficult
C. boring
D. interesting
Lời giải chi tiết:
1. D
A relaxed (adj): thư giãn
B. patient (adj): kiên nhẫn
C. mean (adj): keo kiệt
D. lazy (adj): lười biếng
Mary is one of the most hard-working employees in the office and usually works overtime.
(Mary là một trong những nhân viên chăm chỉ nhất văn phòng và thường làm việc ngoài giờ.)
“hard-working” (chăm chỉ) >< lazy (lười biếng)
Chọn D
2. C
A. helpful (adj): hay giúp đỡ
B. free (adj): rảnh
C. busy (adj): bận
D. delighted (adj): vui
I am available for an interview next week after school.
(Tôi rảnh cho một cuộc phỏng vấn vào tuần tới sau giờ học.)
“available” (rảnh) >< busy (bận)
Chọn C
3. A
A. varied (adj): thay đổi
B. uninteresting (adj): không thú vị
C. ordinary (adj): thông thường
D. predictable (adj): có thể đoán được
Working in the office can be boring and repetitive.
(Làm việc ở văn phòng có thể nhàm chán và lặp đi lặp lại.)
“repetitive” (lặp đi lặp lại) >< varied (thay đổi)
Chọn A
4. C
A. lovely (adj): đáng yêu
B. respectful (adj): tôn trọng
C. relaxing (adj): thư giãn
D. nervous (adj): lo lắng
Police work is physically demanding and stressful.
(Công việc của cảnh sát đòi hỏi về thể chất và căng thẳng.)
“stressful” (căng thẳng) >< relaxing (thư giãn)
Chọn C
5. D
A. simple (adj): đơn giản
B. normal (adj): bình thường
C. common (adj): phổ biến
D. rare (adj): hiếm
Doing a part-time job is very popular nowadays among students.
(Làm việc bán thời gian hiện nay rất phổ biến trong giới sinh viên.)
“popular” (phổ biến) >< rare (hiếm)
Chọn D
6. A
A. easy (adj): dễ
B. difficult (adj): khó
C. boring (adj): chán
D. interesting (adj): thú vị
Working for a multinational company will be very challenging for a fresh graduate like Mary, but she will try her best to fulfill her duties.
(Làm việc cho một công ty đa quốc gia sẽ là một thử thách rất lớn đối với một sinh viên mới ra trường như Mary nhưng cô sẽ cố gắng hết sức để hoàn thành tốt nhiệm vụ của mình.)
“challenging” (thử thách) >< easy (dễ)
Chọn A
- Grammar - Unit 5. The world of work - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
- Reading - Unit 5. The world of work - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
- Speaking - Unit 5. The world of work - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
- Writing - Unit 5. The world of work - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
- Pronunciation - Unit 5. The world of work - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
>> Xem thêm
Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 12 - Global Success - Xem ngay
Các bài khác cùng chuyên mục
- Test Yourself 4 - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
- Writing - Unit 10. Lifelong learning - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
- Speaking - Unit 10. Lifelong learning - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
- Reading - Unit 10. Lifelong learning - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
- Grammar - Unit 10. Lifelong learning - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
- Test Yourself 4 - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
- Writing - Unit 10. Lifelong learning - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
- Speaking - Unit 10. Lifelong learning - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
- Reading - Unit 10. Lifelong learning - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
- Grammar - Unit 10. Lifelong learning - SBT Tiếng Anh 12 Global Success