Speaking - Unit 6. Artificial intelligence - SBT Tiếng Anh 12 Global Success>
1 Circle the letter A, B, C, or D to complete each of the following exchanges. Then practise reading them. 2 Talk about applications of speech recognition software in learning. You may use the suggested ideas in the box to help you. You can start your talk with the sentence below.
Tổng hợp đề thi học kì 1 lớp 12 tất cả các môn - Kết nối tri thức
Toán - Văn - Anh - Lí - Hóa - Sinh - Sử - Địa
Bài 1
1 Circle the letter A, B, C, or D to complete each of the following exchanges. Then practise reading them.
(Khoanh tròn chữ cái A, B, C hoặc D để hoàn thành mỗi trao đổi sau đây. Sau đó thực hành đọc chúng.)
1. Mai: _______, Lan! How's it going?
Lan: Oh, I've been very busy. Thanks for asking.
A. I'm Mai
B. Hey
C. Do you mind
D. Oops
2. Ms Hoa: Now, let's move on to the second application of AI in learning foreign languages.
Nam: _______, Ms Hoa. But could you please explain the first application again?
A. Sorry to tell you
B. Do you mind
C. I'm sorry for interrupting
D. I don't like your interruption
3. Leader: _______! I have an announcement to make.
Team: OK, we're listening.
A. Sorry to bother you
B. Certainly
C. Pardon me
D. Attention everyone
4. Nam: Excuse me, _______ of your time?
Teacher: Sure. How can I help you?
A. may I have five minutes
B. do you mind
C. can you talk
D. I need your attention
5. Mai: _______, Mark. Can you show me how to activate this machine?
Mark: Sure thing! You just need to press this button at the back.
A. Look
B. Sorry to bother you
C. I apologise for this
D. So glad
6. Nam: Let's start making a model of our domestic robot. I bought all the materials. We can also look at these photos...
Long: _______?
Nam: Yes, go ahead.
Long: I think we need to discuss its design and make a plan first.
A. Can you stop talking
B. Could I ask you a question
C. Can I interrupt you for a moment
D. Can I have your attention
7. Speaker: OK, I've talked about the advantages of Al in health care. Next, I...
Mike: ______, but I have a question about robotic doctors.
A. I apologise for the interruption
B. I have your attention
C. This will only take a minute
D. Could I have a few seconds of your time
8. Hoa: Dad, I know you're busy, but _______?
Dad: Sure, what's up?
A. attention everyone
B. sorry to interrupt you
C. can I have everyone's attention
D. can I have a moment of your time
Lời giải chi tiết:
1. B
A. I'm Mai
(Tôi là Mai)
B. Hey
(Này)
C. Do you mind
(Bạn có phiền không)
D. Oops
(Trời ơi)
Mai: Hey, Lan! How's it going?
Lan: Oh, I've been very busy. Thanks for asking.
(Mai: Này, Lan! Thế nào rồi?
Lan: Ồ, tôi bận quá. Cam ơn vi đã hỏi.)
Chọn B
2. C
A. Sorry to tell you
(Rất tiếc phải nói với bạn)
B. Do you mind
(Bạn có phiền không)
C. I'm sorry for interrupting
(Tôi xin lỗi vì ngắt lời)
D. I don't like your interruption
(Tôi không thích sự gián đoạn của bạn)
Ms Hoa: Now, let's move on to the second application of AI in learning foreign languages.
Nam: I'm sorry for interrupting, Ms Hoa. But could you please explain the first application again?
(Cô Hoa: Bây giờ chúng ta cùng chuyển sang ứng dụng thứ hai của AI trong việc học ngoại ngữ nhé.
Nam: Em xin lỗi vì đã cắt ngang, cô Hoa. Nhưng cô có thể giải thích lại ứng dụng đầu tiên được không?)
Chọn C
3. D
A. Sorry to bother you
(Xin lỗi đã làm phiền bạn)
B. Certainly
(Chắc chắn rồi)
C. Pardon me
(Xin lỗi)
D. Attention everyone
(Mọi người chú ý nhé)
Leader: Attention everyone! I have an announcement to make.
Team: OK, we're listening.
(Lãnh đạo: Mọi người chú ý! Tôi có một thông báo.
Nhóm: Được rồi, chúng tôi đang lắng nghe.)
Chọn D
4. A
A. may I have five minutes
(cho tôi xin năm phút được không)
B. do you mind
(bạn có phiền không)
C. can you talk
(bạn có thể nói chuyện được không)
D. I need your attention
(Tôi cần sự chú ý của bạn)
Nam: Excuse me, may I have five minutes of your time?
Teacher: Sure. How can I help you?
(Nam: Xin lỗi, cô có thể dành cho em năm phút được không?
Giáo viên: Chắc chắn rồi. Cô có thể giúp gì cho em?)
Chọn A
5. B
A. Look
(Nhìn này)
B. Sorry to bother you
(Xin lỗi đã làm phiền bạn)
C. I apologise for this
(Tôi xin lỗi vì điều này)
D. So glad
(Vui mừng quá)
Mai: Sorry to bother you, Mark. Can you show me how to activate this machine?
Mark: Sure thing! You just need to press this button at the back.
(Mai: Xin lỗi đã làm phiền Mark. Bạn có thể chỉ cho tôi cách kích hoạt máy này không?
Mark: Chắc chắn rồi! Bạn chỉ cần nhấn nút này ở phía sau.)
Chọn B
6. C
A. Can you stop talking
(Bạn có thể ngừng nói chuyện được không?)
B. Could I ask you a question
(Tôi có thể hỏi bạn một câu được không?)
C. Can I interrupt you for a moment
(Tôi có thể ngắt lời bạn một lát được không?)
D. Can I have your attention
(Bạn có thể chú ý tới tôi được không?)
Nam: Let's start making a model of our domestic robot. I bought all the materials. We can also look at these photos...
Long: Can I interrupt you for a moment?
Nam: Yes, go ahead.
Long: I think we need to discuss its design and make a plan first.
(Nam: Hãy bắt đầu làm mô hình robot gia đình của chúng ta. Tôi đã mua tất cả các vật liệu. Chúng ta cũng có thể nhìn vào những bức ảnh này...
Long: Tôi có thể ngắt lời bạn một lát được không?
Nam: Ừ, cứ nói đi.
Long: Tôi nghĩ chúng ta cần thảo luận về thiết kế của nó và lập kế hoạch trước.)
Chọn C
7. A
A. I apologise for the interruption
(Tôi xin lỗi vì sự gián đoạn)
B. I have your attention
(Tôi có sự chú ý của bạn)
C. This will only take a minute
(Việc này sẽ chỉ mất một phút)
D. Could I have a few seconds of your time
(Tôi có thể xin bạn vài giây được không?)
Speaker: OK, I've talked about the advantages of AI in health care. Next, I...
Mike: I apologise for the interruption, but I have a question about robotic doctors.
(Diễn giả: OK, tôi đã nói về lợi ích của AI trong việc chăm sóc sức khỏe. Tiếp theo, tôi...
Mike: Tôi xin lỗi vì đã gián đoạn, nhưng tôi có một câu hỏi về bác sĩ robot.)
Chọn A
8. D
A. attention everyone
(mọi người chú ý nhé)
B. sorry to interrupt you
(xin lỗi đã làm phiền bạn)
C. can I have everyone's attention
(tôi có thể có được sự chú ý của mọi người không)
D. can I have a moment of your time
(tôi có thể xin chút thời gian của bạn được không)
Hoa: Dad, I know you're busy, but can I have a moment of your time?
Dad: Sure, what's up?
(Hoa: Bố ơi, con biết bố bận, nhưng con có thể xin chút thời gian của bố được không?
Bố: Chắc chắn rồi, có chuyện gì thế?)
Chọn D
Bài 2
2 Talk about applications of speech recognition software in learning. You may use the suggested ideas in the box to help you. You can start your talk with the sentence below.
(Nói về ứng dụng của phần mềm nhận dạng giọng nói trong học tập. Bạn có thể sử dụng những ý tưởng gợi ý trong khung để giúp bạn. Bạn có thể bắt đầu bài nói của mình bằng câu dưới đây.)
What is speech recognition software?
- programme used for turning human speech into written text
What are its applications in learning?
- practising and assessing pronunciation and speaking skills
- supporting students with disabilities
- creating transcripts of lectures and classroom discussions
“Speech recognition software is widely used today. It is...”
Phương pháp giải:
Phần mềm nhận dạng giọng nói là gì?
- chương trình dùng để chuyển lời nói của con người thành văn bản viết
Ứng dụng của nó trong học tập là gì?
- luyện tập và đánh giá kỹ năng phát âm, nói
- hỗ trợ học sinh khuyết tật
- biên soạn bài giảng và thảo luận trên lớp
“Phần mềm nhận dạng giọng nói hiện nay được sử dụng rộng rãi. Nó là..."
Lời giải chi tiết:
Bài tham khảo
Speech recognition software is widely used today. It is a program used for turning human speech into written text. This technology has numerous applications in learning, making it a valuable tool for students and educators alike.
One significant application of speech recognition software in learning is practising and assessing pronunciation and speaking skills. Language learners can use this software to improve their pronunciation by receiving instant feedback on their spoken language. This helps learners identify areas that need improvement and work on their speaking skills more effectively. Additionally, teachers can use the software to assess students' pronunciation and speaking abilities more efficiently, providing targeted feedback and support.
Another important application is supporting students with disabilities. For students who have difficulty typing or writing due to physical disabilities, speech recognition software can be a game-changer. It allows these students to complete written assignments and participate in classroom activities by simply speaking into the software, which then converts their speech into text. This fosters greater inclusivity and ensures that all students have the opportunity to succeed academically.
Speech recognition software is also useful for creating transcripts of lectures and classroom discussions. This feature is particularly beneficial for students who may struggle to take notes quickly or for those who need to review the material later. Having a written transcript of a lecture allows students to revisit the content at their own pace and ensures they don't miss important information. It can also be a valuable resource for students who were absent from class, allowing them to catch up on what they missed.
In summary, speech recognition software has a wide range of applications in learning, including practising and assessing pronunciation and speaking skills, supporting students with disabilities, and creating transcripts of lectures and classroom discussions. As technology continues to advance, the role of speech recognition software in education is likely to expand even further, providing more opportunities for personalized and accessible learning experiences.
Tạm dịch
Phần mềm nhận dạng giọng nói được sử dụng rộng rãi hiện nay. Nó là một chương trình được sử dụng để chuyển lời nói của con người thành văn bản viết. Công nghệ này có nhiều ứng dụng trong học tập, khiến nó trở thành một công cụ có giá trị cho cả học sinh và nhà giáo dục.
Một ứng dụng quan trọng của phần mềm nhận dạng giọng nói trong học tập là luyện tập và đánh giá kỹ năng phát âm, nói. Người học ngôn ngữ có thể sử dụng phần mềm này để cải thiện khả năng phát âm của mình bằng cách nhận phản hồi tức thì về ngôn ngữ nói của họ. Điều này giúp người học xác định những lĩnh vực cần cải thiện và rèn luyện kỹ năng nói của mình hiệu quả hơn. Ngoài ra, giáo viên có thể sử dụng phần mềm để đánh giá khả năng phát âm và nói của học sinh hiệu quả hơn, cung cấp phản hồi và hỗ trợ có mục tiêu.
Một ứng dụng quan trọng khác là hỗ trợ học sinh khuyết tật. Đối với những học sinh gặp khó khăn khi đánh máy hoặc viết do khuyết tật về thể chất, phần mềm nhận dạng giọng nói có thể là yếu tố thay đổi cuộc chơi. Nó cho phép những học sinh này hoàn thành các bài tập viết và tham gia vào các hoạt động trong lớp chỉ bằng cách nói vào phần mềm, sau đó phần mềm sẽ chuyển lời nói của họ thành văn bản. Điều này thúc đẩy tính toàn diện hơn và đảm bảo rằng tất cả học sinh đều có cơ hội thành công trong học tập.
Phần mềm nhận dạng giọng nói cũng hữu ích trong việc tạo bản ghi bài giảng và thảo luận trong lớp. Tính năng này đặc biệt có lợi cho những sinh viên gặp khó khăn trong việc ghi chép nhanh chóng hoặc những sinh viên cần xem lại tài liệu sau này. Việc có bản chép lại bài giảng cho phép sinh viên xem lại nội dung theo tốc độ riêng của mình và đảm bảo không bỏ lỡ thông tin quan trọng. Nó cũng có thể là một nguồn tài liệu quý giá cho những học sinh vắng mặt trong lớp, cho phép họ theo kịp những gì họ đã bỏ lỡ.
Tóm lại, phần mềm nhận dạng giọng nói có nhiều ứng dụng trong học tập, bao gồm luyện tập và đánh giá kỹ năng phát âm và nói, hỗ trợ học sinh khuyết tật và tạo bản ghi bài giảng và thảo luận trong lớp. Khi công nghệ tiếp tục phát triển, vai trò của phần mềm nhận dạng giọng nói trong giáo dục có thể sẽ còn mở rộng hơn nữa, mang đến nhiều cơ hội hơn cho trải nghiệm học tập được cá nhân hóa và dễ tiếp cận.
- Writing - Unit 6. Artificial intelligence - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
- Reading - Unit 6. Artificial intelligence - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
- Grammar - Unit 6. Artificial intelligence - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
- Vocabulary - Unit 6. Artificial intelligence - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
- Pronunciation - Unit 6. Artificial intelligence- SBT Tiếng Anh 12 Global Success
>> Xem thêm
Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 12 - Global Success - Xem ngay
Các bài khác cùng chuyên mục
- Test Yourself 4 - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
- Writing - Unit 10. Lifelong learning - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
- Speaking - Unit 10. Lifelong learning - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
- Reading - Unit 10. Lifelong learning - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
- Grammar - Unit 10. Lifelong learning - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
- Test Yourself 4 - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
- Writing - Unit 10. Lifelong learning - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
- Speaking - Unit 10. Lifelong learning - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
- Reading - Unit 10. Lifelong learning - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
- Grammar - Unit 10. Lifelong learning - SBT Tiếng Anh 12 Global Success