Lý thuyết Tiếng Anh lớp 10
Lý thuyết Từ vựng về con người Tiếng Anh 10
Từ vựng về sự bình đẳng giới tính>
Từ vựng tiếng Anh liên quan đến sự bình đẳng giới: gender, equality, campaign, committee, election, property, right, vote, delighted, determined, grateful, passionate, support, achievement, record, stuntwoman,...
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
13.
14.
15.
16.
Bình luận
Chia sẻ
- Từ vựng về tính từ miêu tả cảm xúc
- Từ vựng về tai nạn và vết thương
- Từ vựng về các hoạt động hàng ngày
- Từ vựng về trang phục và ngoại hình
- Từ vựng về nghề nghiệp và tính từ mô tả nghề nghiệp
>> Xem thêm