Lý thuyết Tiếng Anh lớp 10
Lý thuyết Từ vựng về con người Tiếng Anh 10
Từ vựng về tính từ miêu tả cảm xúc>
Từ vựng tính từ miêu tả cảm xúc gồm: anxious, ashamed, bored, confused, cross, disappointed, ambarrassed, envious, excited, frightened, proud, relieved, shocked, suspicious, upset,...
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
13.
14.
15.
Bình luận
Chia sẻ
- Từ vựng về tai nạn và vết thương
- Từ vựng về các hoạt động hàng ngày
- Từ vựng về sự bình đẳng giới tính
- Từ vựng về trang phục và ngoại hình
- Từ vựng về nghề nghiệp và tính từ mô tả nghề nghiệp
>> Xem thêm