Trắc nghiệm Ngữ âm Unit 9 Tiếng Anh 6 Global Success
Đề bài
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại
-
A.
town
-
B.
down
-
C.
know
-
D.
brown
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại
-
A.
grow
-
B.
now
-
C.
below
-
D.
throw
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại
-
A.
our
-
B.
about
-
C.
though
-
D.
round
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại
-
A.
cloud
-
B.
shoulder
-
C.
mouse
-
D.
house
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại
-
A.
board
-
B.
goat
-
C.
coat
-
D.
coal
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại
-
A.
road
-
B.
goal
-
C.
soap
-
D.
broadcast
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại
-
A.
show
-
B.
blow
-
C.
shadow
-
D.
crown
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại
-
A.
open
-
B.
brother
-
C.
over
-
D.
control
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại
-
A.
those
-
B.
alone
-
C.
along
-
D.
total
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại
-
A.
noun
-
B.
should
-
C.
account
-
D.
mountain
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại
-
A.
bounce
-
B.
out
-
C.
sound
-
D.
poultry
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại
-
A.
elbow
-
B.
narrow
-
C.
flower
-
D.
snow
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại
-
A.
tomorrow
-
B.
throwaway
-
C.
ownership
-
D.
powerful
Lời giải và đáp án
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại
-
A.
town
-
B.
down
-
C.
know
-
D.
brown
Đáp án : C
town /taʊn/
down/daʊn/
know/nəʊ/
brown/braʊn/
Đáp án C đọc là / əʊ /, các đáp án còn lại đọc là / aʊ /
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại
-
A.
grow
-
B.
now
-
C.
below
-
D.
throw
Đáp án : B
grow /grəʊ/
now/naʊ/
below/bɪˈləʊ/
throw /θrəʊ/
Đáp án B đọc là / aʊ /, các đáp án còn lại đọc là / əʊ /
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại
-
A.
our
-
B.
about
-
C.
though
-
D.
round
Đáp án : C
our /ˈaʊə/
about/əˈbaʊt/
though/ðəʊ/
round/raʊnd/
Đáp án C đọc là /əʊ/, các đáp án còn lại đọc là / aʊ /
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại
-
A.
cloud
-
B.
shoulder
-
C.
mouse
-
D.
house
Đáp án : B
cloud /klaʊd/
shoulder/ˈʃəʊldə/
mouse/maʊz/
house/haʊz/
Đáp án B đọc là /əʊ/, các đáp án còn lại đọc là / aʊ /
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại
-
A.
board
-
B.
goat
-
C.
coat
-
D.
coal
Đáp án : A
board /bɔːd/
goat/gəʊt/
coat/kəʊt/
coal/kəʊl/
Đáp án A đọc là /ɔː/, các đáp án còn lại đọc là /əʊ/
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại
-
A.
road
-
B.
goal
-
C.
soap
-
D.
broadcast
Đáp án : D
road /rəʊd/
goal/gəʊl/
soap/səʊp/
broadcast/ˈbrɔːdkɑːst/
Đáp án D đọc là /ɔː/, các đáp án còn lại đọc là /əʊ/
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại
-
A.
show
-
B.
blow
-
C.
shadow
-
D.
crown
Đáp án : D
show /ʃəʊ/
blow/bləʊ/
shadow/ˈʃædəʊ/
crown/kraʊn/
Đáp án D đọc là /aʊ/, các đáp án còn lại đọc là / əʊ /
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại
-
A.
open
-
B.
brother
-
C.
over
-
D.
control
Đáp án : B
open /ˈəʊpən/
brother/ˈbrʌðə/
over/ˈəʊvə/
control /kənˈtrəʊl/
Đáp án B đọc là /ʌ/, các đáp án còn lại đọc là /əʊ/
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại
-
A.
those
-
B.
alone
-
C.
along
-
D.
total
Đáp án : C
those /ðəʊz/
alone/əˈləʊn/
along/əˈlɒŋ/
total/ˈtəʊtl/
Đáp án C đọc là /ɒ/, các đáp án còn lại đọc là /əʊ/
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại
-
A.
noun
-
B.
should
-
C.
account
-
D.
mountain
Đáp án : B
noun /naʊn/
should /ʃʊd/
account/əˈkaʊnt/
mountain/ˈmaʊntɪn/
Đáp án B đọc là /ʊ/, các đáp án còn lại đọc là /aʊ/.
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại
-
A.
bounce
-
B.
out
-
C.
sound
-
D.
poultry
Đáp án : D
bounce /baʊns/
out /aʊt/
sound/saʊnd/
poultry/ˈpəʊltri/
Đáp án D đọc là /əʊ/, các đáp án còn lại đọc là / aʊ /
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại
-
A.
elbow
-
B.
narrow
-
C.
flower
-
D.
snow
Đáp án : C
ellow /ˈɛlbəʊ/
narrow/ˈnærəʊ/
flower/ˈflaʊə/
snow/snəʊ/
Đáp án C đọc là /aʊ/, các đáp án còn lại đọc là /əʊ/
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại
-
A.
tomorrow
-
B.
throwaway
-
C.
ownership
-
D.
powerful
Đáp án : D
tomorrow /təˈmɒrəʊ/
throwaway/ˈθrəʊəweɪ/
ownership/ˈəʊnəʃɪp/
powerful/ˈpaʊəfʊl/
Phần được gạch chân ở đáp án D đọc là /aʊ/, các đáp án còn lại đọc là /əʊ/.
Chọn D
Luyện tập và củng cố kiến thức Ngữ pháp Đại từ sở hữu Tiếng Anh 6 Global Success với đầy đủ các dạng bài tập trắc nghiệm có đáp án và lời giải chi tiết
Luyện tập và củng cố kiến thức Ngữ pháp Tính từ sở hữu Tiếng Anh 6 Global Success với đầy đủ các dạng bài tập trắc nghiệm có đáp án và lời giải chi tiết
Luyện tập và củng cố kiến thức Đọc điền từ Unit 9 Tiếng Anh 6 Global Success với đầy đủ các dạng bài tập trắc nghiệm có đáp án và lời giải chi tiết
Luyện tập và củng cố kiến thức Đọc hiểu Unit 9 Tiếng Anh 6 Global Success với đầy đủ các dạng bài tập trắc nghiệm có đáp án và lời giải chi tiết
Luyện tập và củng cố kiến thức Kĩ năng nghe Unit 9 Tiếng Anh 6 Global Success với đầy đủ các dạng bài tập trắc nghiệm có đáp án và lời giải chi tiết
Luyện tập và củng cố kiến thức Từ vựng Unit 9 Tiếng Anh 6 Global Success với đầy đủ các dạng bài tập trắc nghiệm có đáp án và lời giải chi tiết
- Trắc nghiệm Kĩ năng nghe Unit 12 Tiếng Anh 6 Global Success
- Trắc nghiệm Đọc hiểu Unit 12 Tiếng Anh 6 Global Success
- Trắc nghiệm Đọc điền từ Unit 12 Tiếng Anh 6 Global Success
- Trắc nghiệm Ngữ pháp So sánh nhất của tính từ ngắn Tiếng Anh 6 Global Success
- Trắc nghiệm Từ vựng Unit 12 Tiếng Anh 6 Global Success