Tóm tắt, bố cục Văn 11 Cánh diều hay nhất Tóm tắt, bố cục, nội dung chính các tác phẩm SGK Văn 11..

Tóm tắt, bố cục, nội dung chính văn bản Nỗi niềm tương tư


Tóm tắt, bố cục, nội dung chính, văn bản Nỗi niềm tương tư giúp học sinh soạn bài dễ dàng, chính xác.


Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Tóm tắt

Mẫu 1

Tác phẩm “Nỗi niềm tương tư” trích trong tập thơ “Bích câu kì ngộ” là nỗi niềm mộng mị mong nhớ về cố nhân của chàng Tú Uyên với nàng tiên nữ giáng trần. Mở đầu đoạn trích là tâm trạng tương tư của chàng với nàng sau khi gặp được nàng ở hội chùa Ngọc Hồi. Để lạc mất dấu nàng, chàng Tú Uyên buồn bã, “Lần trăng ngơ ngẩn ra về”. Tú Uyên nghĩ về người con gái đó mất ăn mất ngủ “giấc hòe chưa nên”. Để rồi nỗi nhớ đó bộc lộ ra ngoài qua cử chỉ, hành động. Chàng “gảy khúc đàn tranh” ngao ngán, tự nâng “chén rượu đào” tâm giao mong một ngày có thể cùng nàng uống chén còn lại. Chàng “ngồi suốt năm canh” để nghe “tiếng đoạn trường”, ngồi “ngắm bóng trăng tàn” hy vọng một ngày có thể gặp lại người trong mộng. Dù đã được bộc lộ nhưng không có nàng ở đây thì lòng chàng vẫn “ngổn ngang” không nguôi. Nỗi nhớ về nàng da diết, buồn tủi đã khiến bầu trời xuân tươi mới nay cũng trở nên “sầu”. Đoạn trích sử dụng thành công bút pháp nghệ thuật gợi hình, gợi cảm thể hiện tấm chân tình của những con người hết lòng hết dạ vì tình yêu, phải chăng đó là tấm chân tình mà bao người hằng mong ước.

Mẫu 2

“Bích Câu kì ngộ” là một tác phẩm thơ Nôm, kể về tình yêu của Tú Uyên và tiên nữ Giáng Kiều ở Bích Câu. Trong đó, đoạn trích “Nỗi niềm tương tư” là khởi đầu cho câu chuyện tình lãng mạn đó. Tú Uyên, một chàng trai sống cô độc ở Bích Câu, đã bị cuốn hút bởi nhan sắc tuyệt trần của Giáng Kiều khi gặp được nàng tại chùa Ngọc Hồ. Sau đó, anh ta đã tỏ ra đắm đuối trong tình yêu, suy nghĩ về nàng cả ngày lẫn đêm và không thể quên được vẻ đẹp của nàng. Dù đã thổ lộ nhưng Tú Uyên không được nghe nàng đáp lại, khiến cho nỗi niềm mong nhớ của anh ta càng thêm ngổn ngang. Lời thơ tràn đầy cảm xúc và nhẹ nhàng đã thể hiện rõ nỗi niềm tương tư của Tú Uyên, khiến người đọc cảm nhận được tình yêu đôi lứa trong trái tim anh ta.

Mẫu 3

“Nỗi niềm tương tư” trong tập thơ “Bích câu kì ngộ” là một trang thơ trữ tình đầy cảm xúc, mô tả nỗi niềm tương tư của chàng Tú Uyên với tiên nữ Giáng Kiều. Sau khi gặp nàng tại hội chùa Ngọc Hồi, Tú Uyên không thể quên được vẻ đẹp tuyệt trần của nàng và những lời nói ngọt ngào của nàng. Từ đó, nỗi niềm tương tư của chàng dần trỗi dậy, chàng thường nhớ về nàng đến nỗi mất ngủ, ngồi đàn, uống rượu và ngắm trăng cùng mong chờ một ngày gặp lại nàng. Tuy nhiên, chàng Tú Uyên cũng cảm thấy đau khổ vì không thể được gặp nàng, những cảm xúc đó càng khiến chàng thêm tương tư và buồn bã. Trong đoạn trích, tác giả đã sử dụng những hình ảnh, từ ngữ mộc mạc, dễ hiểu, giúp cho người đọc dễ dàng tiếp cận, hiểu được tâm trạng và suy nghĩ của chàng Tú Uyên.



Xem thêm

Mẫu 4

Bài thơ Nỗi niềm tương tư trích từ tập thơ Bích câu kì ngộ phản ánh nỗi nhớ da diết và tâm trạng tương tư của chàng Tú Uyên dành cho nàng tiên nữ giáng trần. Mở đầu đoạn trích là cảm giác bàng hoàng và ngơ ngác khi chàng lạc mất dấu nàng sau hội chùa Ngọc Hồi, khiến trái tim chàng buồn bã, “lần trăng ngơ ngẩn ra về”. Nỗi nhớ nhung khiến chàng mất ăn mất ngủ, “giấc hòe chưa nên”, và cảm xúc này được bộc lộ ra ngoài qua hành động và cử chỉ tinh tế. Chàng “gảy khúc đàn tranh” ngao ngán, nâng “chén rượu đào” như để tâm sự cùng người vắng, mong một ngày được gặp lại nàng. Cảm xúc day dứt còn thể hiện qua việc chàng “ngồi suốt năm canh” lắng nghe “tiếng đoạn trường” và ngắm “bóng trăng tàn”, hy vọng có thể hội ngộ người trong mộng. Dẫu đã bộc lộ tâm sự, nhưng không có nàng ở bên, lòng chàng vẫn “ngổn ngang” và nỗi nhớ không nguôi. Sự da diết và buồn tủi của chàng khiến bầu trời xuân vốn tươi mới trở nên “sầu”. Đoạn trích sử dụng thành công bút pháp gợi hình, gợi cảm, giúp cảm xúc của nhân vật trở nên sống động. Tình yêu trong thơ vừa mộng mị vừa chân thành, phản ánh lòng chung thủy và tấm chân tình sâu sắc. Nỗi nhớ và khao khát ấy khiến người đọc đồng cảm với nỗi tương tư mà chàng Tú Uyên trải qua.

Mẫu 5

Bài thơ "Nỗi niềm tương tư" mở ra thế giới tình cảm mộng mị nhưng đầy day dứt của chàng Tú Uyên, khi trái tim còn say đắm nàng tiên nữ giáng trần. Nỗi nhớ trở thành chất xúc tác khiến mọi hành vi của chàng đều mang dấu ấn tâm trạng, từ “lần trăng ngơ ngẩn ra về” đến việc mất ngủ vì “giấc hòe chưa nên”. Chàng gảy khúc đàn tranh, nâng chén rượu đào không chỉ là hành động mà là lời giãi bày nội tâm, sự khao khát kết nối. Ngồi suốt năm canh, lắng nghe tiếng đoạn trường, chàng vừa nuôi mộng vừa thấm thía nỗi cô đơn. Bóng trăng tàn, bầu trời xuân sầu buồn, là những hình ảnh gợi cảm làm nổi bật tâm trạng, biến thiên nhiên thành nhân chứng cho tình yêu. Bút pháp gợi hình, gợi cảm khiến người đọc có thể cảm nhận rõ nhịp đập nội tâm nhân vật. Tình yêu hiện lên vừa mộng mị vừa chân thành, vừa say mê vừa cao thượng. Chàng Tú Uyên không chiếm hữu mà dâng hiến, thể hiện sự tinh tế và trung thực trong tình yêu. Mỗi hành động là biểu hiện của nỗi nhớ, mong mỏi và sự chờ đợi kiên nhẫn. Thơ vừa phản ánh đời sống nội tâm cá nhân, vừa trở thành trải nghiệm phổ quát. Sự đối lập giữa thực tại và mộng tưởng làm cảm xúc vừa căng tràn vừa tinh tế. Nỗi niềm tương tư minh chứng cho vẻ đẹp nội tâm, sự nhạy cảm và lòng chân thành, khẳng định tình yêu chân chính là biết trân trọng và giữ gìn.

Mẫu 6

Bài thơ khắc họa nỗi nhớ và khao khát hội ngộ của chàng Tú Uyên theo hướng tinh thần hơn vật chất. Trái tim chàng thổn thức khi lạc mất dấu nàng tại hội chùa Ngọc Hồi, hình ảnh “lần trăng ngơ ngẩn ra về” vừa cụ thể vừa giàu tính biểu tượng. Chàng mất ăn mất ngủ, “giấc hòe chưa nên”, nhưng nỗi buồn không dừng ở cảm xúc mà được chuyển hóa thành hành động: gảy khúc đàn tranh, nâng chén rượu đào, là cách đối thoại với chính mình và với ký ức về nàng. Chàng ngồi suốt năm canh nghe tiếng đoạn trường, ngắm bóng trăng tàn, như một nghi lễ tinh thần để duy trì sự kết nối với người trong mộng. Bầu trời xuân vốn tươi mới nay trở nên “sầu”, phản ánh sự đồng cảm của thiên nhiên với nội tâm. Bút pháp gợi cảm giúp chuyển tải nỗi nhớ thành trải nghiệm sống động, vừa nhìn thấy vừa cảm nhận được. Tình yêu trong thơ không phải chiếm hữu mà là sự dâng hiến tinh thần, vừa mộng mị vừa chân thành. Hành động của Tú Uyên là minh chứng cho lòng trung thực và nhạy cảm. Tác phẩm đặt nỗi nhớ trong bối cảnh nghệ thuật, khiến độc giả đồng cảm và suy ngẫm. Tình cảm được nâng lên thành triết lý: yêu là biết chờ đợi, biết sống với những cảm xúc trong sáng. Mỗi hình ảnh, mỗi chi tiết đều nhấn mạnh tính cách và nội tâm nhân vật. Nỗi niềm tương tư là minh chứng cho vẻ đẹp tinh thần và khả năng biểu cảm tinh tế của truyện thơ Nôm.

Mẫu 7

Tác phẩm phản ánh chiều sâu tâm hồn chàng Tú Uyên, nơi tình yêu trở thành động lực. Nỗi nhớ nàng tiên nữ giáng trần khiến chàng “lần trăng ngơ ngẩn ra về”, ánh trăng không chỉ là hình ảnh tự nhiên mà còn là biểu tượng cho sự ngẩn ngơ trong tâm hồn. Chàng mất ngủ, “giấc hòe chưa nên”, nhưng nỗi cô đơn này không tiêu cực mà được hóa giải qua âm nhạc và rượu: gảy khúc đàn tranh, nâng chén rượu đào như nghi lễ nội tâm. Việc ngồi suốt năm canh nghe tiếng đoạn trường, ngắm bóng trăng tàn vừa là sự chờ đợi, vừa là triết lý về thời gian và tình cảm. Nỗi nhớ không đơn thuần là khổ đau mà còn nâng tình yêu lên tầm tinh thần. Bút pháp gợi hình, gợi cảm khéo léo khiến cảm xúc nhân vật trở nên sống động và dễ đồng cảm. Tình yêu trong thơ vừa mộng mị vừa cao thượng, thể hiện sự dâng hiến mà không chiếm hữu. Mỗi hành động của chàng là minh chứng cho lòng trung thực, nhạy cảm và sự chân thành. Không gian và thiên nhiên được đồng điệu với nội tâm, làm tăng sức gợi cảm của tác phẩm. Bài thơ vừa mang giá trị cá nhân, vừa phổ quát hóa nỗi tương tư. Nó cho thấy rằng yêu thật sự là biết giữ gìn, biết chờ đợi và trân trọng.

Mẫu 8

Bài thơ mở ra nỗi nhớ mênh mang và khao khát gặp lại nàng của chàng Tú Uyên. Sau hội chùa Ngọc Hồi, việc lạc dấu nàng khiến chàng “lần trăng ngơ ngẩn ra về”, biểu hiện sự hụt hẫng và sự bàng hoàng tinh thần. Nỗi nhớ khiến chàng mất ngủ, “giấc hòe chưa nên”, nhưng những hành động như gảy khúc đàn tranh, nâng chén rượu đào lại là cách để biến đau lòng thành biểu đạt. Chàng ngồi suốt năm canh nghe tiếng đoạn trường, ngắm bóng trăng tàn, vừa để tri ân những cảm xúc vừa để nuôi hi vọng hội ngộ. Tác giả sử dụng thành công bút pháp gợi hình, gợi cảm, giúp cảm xúc hiện lên sống động, làm người đọc đồng cảm sâu sắc. Tình yêu trong thơ vừa mộng mị vừa chân thành, không chiếm hữu mà tinh tế và cao thượng. Mỗi hành động là biểu hiện của lòng trung thực, sự nhạy cảm và tri giác tinh thần. Thiên nhiên hòa vào cảm xúc, bầu trời xuân vốn tươi mới nay trở nên “sầu”, nhấn mạnh tính đồng điệu giữa người và cảnh. Bài thơ vừa phản ánh trải nghiệm cá nhân, vừa mang ý nghĩa phổ quát. Nó cho thấy rằng yêu thật sự là biết dâng hiến, kiên nhẫn và trân trọng. Nỗi niềm tương tư là minh chứng cho vẻ đẹp tinh thần, nhạy cảm và sức sống bền vững của tình yêu.

Mẫu 9

Trong Nỗi niềm tương tư, chàng Tú Uyên trải qua trạng thái tâm lý vừa say mê vừa bàng hoàng trước mối tình mộng mị với nàng tiên nữ. Cảnh tượng “lần trăng ngơ ngẩn ra về” không chỉ là nỗi lạc mất dấu nàng mà còn biểu thị trạng thái tâm hồn rối bời. Chàng mất ngủ, “giấc hòe chưa nên”, nhưng nỗi nhớ được chuyển hóa thành hành động, gảy khúc đàn tranh và nâng chén rượu đào như nghi lễ nội tâm. Việc chàng ngồi suốt năm canh nghe tiếng đoạn trường, ngắm bóng trăng tàn là biểu hiện của chờ đợi và kiên nhẫn, đồng thời nâng nỗi nhớ lên tầm triết lý về tình cảm và thời gian. Nỗi nhớ làm bầu trời xuân vốn tươi mới cũng trở nên “sầu”, thiên nhiên đồng cảm với tâm trạng. Bút pháp gợi hình, gợi cảm giúp người đọc cảm nhận trực tiếp nội tâm nhân vật. 

Mẫu 10

Bài thơ khắc họa nỗi lòng đầy mộng tưởng của chàng Tú Uyên khi nhớ về nàng tiên nữ. Tâm trạng tương tư của chàng không chỉ là sự vắng mặt vật lý mà còn là cảm giác thời gian dừng lại, mọi thứ xung quanh trở nên mờ ảo. Chàng tự nhốt mình vào ký ức và tưởng tượng, gợi lên bầu không khí vừa dịu dàng vừa day dứt. Âm nhạc trở thành phương tiện để kết nối với cảm xúc, những khúc đàn tranh vang lên như lời nói thầm của trái tim. Rượu đào không chỉ là thức uống mà còn là phương tiện nhắc nhở về niềm hy vọng và khát khao. Ngồi lặng lẽ, nhìn trăng, chàng thấy hình ảnh nàng hiện lên trong mọi vật: ánh trăng, cánh hoa, tiếng gió. Sự hòa quyện giữa thiên nhiên và nội tâm khiến nỗi nhớ trở thành trải nghiệm thẩm mỹ sâu sắc. Bài thơ mô tả tình yêu vừa mộng mị vừa trong sáng, nơi con người có thể yêu mà không chiếm hữu. Mỗi chi tiết đều được gợi hình và gợi cảm, giúp người đọc sống cùng nhịp cảm xúc của nhân vật. Tình yêu trở thành phép thử cho sự nhạy cảm và tinh thần tưởng tượng. Qua đó, tác phẩm mở ra một chiều kích cảm xúc vừa cá nhân vừa phổ quát. Nó khẳng định vẻ đẹp nội tâm và sự tinh tế trong tâm hồn người yêu.

Mẫu 11

Bài thơ không chỉ là lời giãi bày mà còn thể hiện cách Tú Uyên chuyển hóa nỗi nhớ thành hành động. Các hành vi như gảy đàn hay nâng chén rượu đào không phải để phô trương mà là cách nhân vật giao tiếp với thế giới nội tâm. Chàng chọn âm nhạc và rượu làm ngôn ngữ của trái tim, tạo nên nhịp điệu tinh thần riêng. Việc ngồi lặng nghe tiếng đàn và ngắm trăng mang tính thiền, vừa giảm nỗi cô đơn vừa nuôi dưỡng sự kiên nhẫn. Mỗi hành động đều được gắn kết với tâm trạng, biến vật thể xung quanh thành biểu tượng cảm xúc. Bài thơ cho thấy rằng yêu không chỉ là cảm giác mà còn là hành vi, là cách con người tổ chức cuộc sống để duy trì kết nối với người mình nhớ. Thiên nhiên và thời gian trở thành cộng sự trong biểu đạt, làm tăng giá trị thẩm mỹ. Tình yêu vừa chân thành vừa tao nhã, không chiếm hữu mà là nâng niu. Nhờ cách bộc lộ này, cảm xúc trở nên cụ thể mà vẫn mênh mông. Người đọc cảm nhận được chiều sâu nội tâm và sự tinh tế trong từng hành động. Thơ vừa trải nghiệm cá nhân, vừa phổ quát, khiến mọi nỗi nhớ trở nên dễ đồng cảm. Bài thơ là minh chứng cho nghệ thuật kết hợp hành vi và cảm xúc trong văn học cổ điển.

Mẫu 12

Một điểm nổi bật trong Nỗi niềm tương tư là cách thiên nhiên phản chiếu tâm trạng nhân vật. Bầu trời, ánh trăng, tiếng gió không chỉ làm nền mà còn đồng cảm với nỗi nhớ và khao khát của chàng Tú Uyên. Mọi vật xung quanh dường như thấm đẫm cảm xúc, làm cho nỗi tương tư trở nên sống động. Hoa cỏ, trăng nước và âm thanh từ thiên nhiên trở thành nhịp cầu nối giữa thực tại và mộng tưởng. Tác giả sử dụng bút pháp gợi hình, gợi cảm để chuyển tải sự hòa hợp giữa con người và môi trường, làm nổi bật chiều sâu nội tâm. Tình yêu trong thơ không chỉ là tình cảm cá nhân mà còn là sự tương tác tinh thần với vũ trụ. Chàng Tú Uyên không chiếm hữu mà sống cùng nỗi nhớ, tạo nên một nhịp điệu tinh thần hài hòa. Sự đồng điệu này làm nổi bật tính mộng mị, nhưng cũng rất chân thành và tao nhã. Mỗi chi tiết thiên nhiên đều góp phần phản ánh trạng thái tâm lý, tạo nên bức tranh cảm xúc đa chiều. Người đọc không chỉ đồng cảm với nỗi nhớ mà còn chiêm nghiệm vẻ đẹp tinh thần của tình yêu. Bài thơ là minh chứng cho khả năng kết hợp nội tâm và thiên nhiên trong văn học cổ điển.

Mẫu 13

Bài thơ thể hiện quan niệm về tình yêu không chiếm hữu mà là sự dâng hiến và tôn trọng. Nỗi nhớ của chàng Tú Uyên không chỉ là cảm giác cá nhân mà còn là trải nghiệm tinh thần, giúp nhân vật trưởng thành và chiêm nghiệm. Mọi hành động, từ gảy đàn đến ngồi lặng ngắm trăng, đều là cách học cách chấp nhận và nuôi dưỡng tình yêu. Nỗi tương tư trở thành phép thử cho sự nhạy cảm, kiên nhẫn và lòng chân thành. Tác giả nhấn mạnh rằng tình yêu thật sự là biết giữ gìn cảm xúc trong sáng, không gò bó hay chiếm hữu. Thiên nhiên đồng điệu với nội tâm, làm nổi bật triết lý rằng tình yêu là sự kết nối tinh thần hơn là vật chất. Chàng Tú Uyên không chỉ yêu nàng mà còn yêu chính cảm xúc của mình, biết nâng niu và trân trọng. Sự hòa hợp giữa hành động, thiên nhiên và cảm xúc tạo nên chiều sâu nội tâm độc đáo. Bài thơ vừa phản ánh trải nghiệm cá nhân, vừa phổ quát hóa tình yêu thành giá trị tinh thần. Người đọc nhận thấy thông điệp rằng yêu là học cách chờ đợi, biết hi sinh và trân trọng. Nỗi niềm tương tư do đó là bài học về vẻ đẹp tinh thần và sự cao thượng trong tình yêu.

Mẫu 14

Trong bài thơ, âm nhạc được dùng như phương tiện biểu lộ nội tâm của chàng Tú Uyên. Những khúc đàn tranh không chỉ là nhạc cụ mà là ngôn ngữ của tâm hồn, gợi cảm xúc nhớ nhung và mộng mị. Việc chàng gảy đàn giữa đêm tối tạo nên không gian cô đơn, nhưng cũng nâng tâm hồn lên cao, như một cuộc đối thoại với chính mình. Mỗi nốt nhạc vang lên đều phản chiếu trạng thái trái tim, từ ngạc nhiên, hụt hẫng đến khát khao và kiên nhẫn. Hành động này biến nỗi nhớ thành trải nghiệm vật chất, giúp người đọc cảm nhận trực tiếp cảm xúc. Âm nhạc kết hợp với thiên nhiên làm tăng tính thẩm mỹ, khi ánh trăng và tiếng gió hòa vào nhịp điệu tâm trạng. Bài thơ cho thấy tình yêu không chỉ là cảm giác mà còn là nghệ thuật biểu đạt. Chàng Tú Uyên sử dụng âm nhạc để nuôi dưỡng sự kiên nhẫn và hy vọng gặp lại nàng. Nhờ âm nhạc, nỗi nhớ không bị trống rỗng mà trở nên sống động. Người đọc cảm nhận sự tinh tế, sâu sắc và mộng mị trong từng hành động. Tình yêu trong thơ vừa chân thành vừa tao nhã, không chiếm hữu mà là dâng hiến. Âm nhạc trở thành cầu nối giữa hiện thực và mộng tưởng, giữa cá nhân và thiên nhiên. Nỗi niềm tương tư nhấn mạnh giá trị tinh thần của cảm xúc và nghệ thuật trong tình yêu.

Mẫu 15

Thời gian trong bài thơ được mô tả không chỉ theo nghĩa vật lý mà còn là biểu tượng cho sự chờ đợi và kiên nhẫn. Chàng Tú Uyên ngồi lặng nghe tiếng đoạn trường, ngắm bóng trăng tàn, thể hiện việc thời gian trôi qua nhưng nỗi nhớ vẫn nguyên vẹn. Khoảnh khắc năm canh dài đêm tối vừa thử thách sự kiên nhẫn vừa tạo điều kiện để cảm xúc chín muồi. Nỗi tương tư không bị xóa nhòa bởi thời gian mà còn làm sâu sắc thêm tình yêu. Thiên nhiên đồng hành với thời gian, từ ánh trăng đến tiếng gió, làm nổi bật sự tương tác tinh thần giữa người và môi trường. Bài thơ cho thấy yêu là biết chấp nhận sự trôi qua của thời gian, biết giữ gìn cảm xúc và hy vọng. Hành động ngồi lặng, quan sát và lắng nghe là phương thức nội tâm hóa nỗi nhớ. Tình yêu vừa mộng mị vừa cao thượng, không vội vã mà trau chuốt sự kiên nhẫn. Người đọc cảm nhận nhịp điệu thời gian và nhịp điệu cảm xúc hòa quyện. Mỗi chi tiết đều gợi lên sự chờ đợi, vừa nhấn mạnh chiều sâu nội tâm vừa nâng giá trị tinh thần của tình yêu. Thơ vừa mang tính cá nhân vừa phổ quát hóa trải nghiệm thời gian trong tình yêu. Nỗi niềm tương tư khẳng định rằng tình yêu là biết kiên nhẫn, trân trọng từng khoảnh khắc và nuôi dưỡng hy vọng.

Mẫu 16

Bài thơ tạo ra một không gian cô đơn nhưng giàu cảm xúc, phản chiếu tâm trạng của chàng Tú Uyên. Không gian tối, ánh trăng nhạt, tiếng gió thổi và âm nhạc đều tạo nên cảm giác lạc lõng nhưng cũng nâng tâm hồn lên cao. Chàng cảm nhận sự vắng mặt của nàng trong từng khoảng trống xung quanh, làm nỗi nhớ trở nên sống động. Không gian trong thơ vừa thực vừa mộng, kết hợp với hành động ngồi lặng, gảy đàn và nâng chén rượu đào, khiến người đọc cảm nhận chiều sâu nội tâm. Sự cô đơn không hẳn là tiêu cực mà là điều kiện để chàng chiêm nghiệm và nâng niu cảm xúc. Tác giả sử dụng bút pháp gợi hình, gợi cảm để biến cảnh vật thành nhân chứng cho tình yêu. Tình yêu vừa mộng mị vừa chân thành, biểu hiện qua cách nhân vật đối diện với cô đơn. Mỗi chi tiết không gian đều phản ánh trạng thái tinh thần, từ ánh trăng đến tiếng đàn vang xa. Người đọc đồng cảm với sự cô đơn nhưng thấy được sự cao thượng và kiên nhẫn trong tình yêu. Không gian và thiên nhiên trở thành bạn đồng hành, tạo nhịp điệu cho cảm xúc. Thơ vừa là trải nghiệm cá nhân vừa phổ quát hóa nỗi nhớ thành trải nghiệm chung. Nỗi niềm tương tư minh chứng cho vẻ đẹp tinh thần, sự nhạy cảm và lòng chân thành trong tình yêu.

Mẫu 17

Nỗi nhớ trong bài thơ vừa thực vừa mộng, khi chàng Tú Uyên tưởng tượng hình ảnh nàng hiện diện khắp nơi. Mọi cảnh vật, từ ánh trăng đến khúc đàn, đều trở thành điểm nối giữa thực tại và mộng tưởng. Chàng sống trong một thế giới vừa đẹp vừa hụt hẫng, nơi cảm xúc được nhân hóa qua âm thanh, ánh sáng và vật thể xung quanh. Việc nâng chén rượu đào và gảy khúc đàn tranh là cách nhân vật hóa giải nỗi nhớ bằng tưởng tượng sáng tạo. Nỗi tương tư trở thành chất xúc tác cho sự mộng mị, làm tâm hồn chàng bay bổng nhưng vẫn có cốt lõi trung thực. Bút pháp gợi hình, gợi cảm tạo ra không gian mơ hồ nhưng rõ ràng trong cảm xúc. Tình yêu vừa mộng mị vừa chân thành, không chiếm hữu mà là nâng niu. Mỗi hành động và hình ảnh đều góp phần xây dựng chiều sâu tâm hồn. Người đọc đồng cảm với cảm giác lạc lõng nhưng cũng bị cuốn vào nhịp tưởng tượng của nhân vật. Thơ vừa phản ánh trải nghiệm cá nhân vừa phổ quát hóa nỗi tương tư thành trải nghiệm tinh thần. Nỗi niềm tương tư nhấn mạnh vẻ đẹp của mộng mị, sự tinh tế và lòng chân thành trong tình yêu.

Mẫu 18

Trong bài thơ, ánh trăng, bóng đêm, âm nhạc và rượu đào được sử dụng như những biểu tượng của tình yêu và nỗi nhớ. Ánh trăng nhạt tượng trưng cho sự mơ hồ, vừa soi đường vừa nhắc nhở sự vắng mặt. Bóng đêm gợi cảm giác cô đơn nhưng cũng là khoảng lặng để nhân vật chiêm nghiệm nội tâm. Khúc đàn tranh và chén rượu đào trở thành ẩn dụ cho việc kết nối và giữ gìn cảm xúc. Chàng Tú Uyên sử dụng các biểu tượng để chuyển hóa nỗi nhớ thành trải nghiệm vật chất và tinh thần. Tình yêu trong thơ vừa mộng mị vừa chân thành, không chiếm hữu mà dâng hiến. Mỗi biểu tượng đều phản ánh trạng thái tinh thần và nhịp điệu cảm xúc. Người đọc nhận thấy nỗi nhớ vừa cá nhân vừa phổ quát. Thiên nhiên và vật thể xung quanh được nhân hóa, làm nổi bật chiều sâu tâm hồn. Bút pháp gợi hình, gợi cảm giúp biểu tượng sống động và ý nghĩa hơn. Thơ cho thấy rằng yêu là biết trân trọng và gìn giữ những cảm xúc mỏng manh. Nỗi niềm tương tư là minh chứng cho sự tinh tế, nhạy cảm và triết lý trong tình yêu.

Mẫu 19

Bài thơ gửi gắm triết lý về tình yêu như một trạng thái tinh thần hơn là chiếm hữu. Chàng Tú Uyên không tìm cách sở hữu nàng mà học cách nâng niu nỗi nhớ, chấp nhận khoảng cách và thời gian. Mọi hành động, từ gảy đàn đến nâng chén rượu đào, là biểu hiện của sự dâng hiến và trân trọng. Nỗi tương tư trở thành phép thử cho lòng nhạy cảm và sự trung thực trong tình cảm. Thiên nhiên đồng điệu với nội tâm, từ ánh trăng đến tiếng gió, làm nổi bật triết lý rằng yêu là sự kết nối tinh thần. Chàng Tú Uyên vừa mộng mị vừa chân thành, vừa kiên nhẫn vừa tinh tế. Thơ cho thấy yêu thật sự là biết chờ đợi và gìn giữ cảm xúc trong sáng. Không gian, thời gian và âm nhạc trở thành phương tiện biểu đạt chiều sâu nội tâm. Người đọc vừa đồng cảm vừa chiêm nghiệm vẻ đẹp tinh thần của tình yêu. Mỗi hành động, cử chỉ đều chứa đựng sự triết lý về cảm xúc và kiên nhẫn. Thơ vừa mang trải nghiệm cá nhân vừa phổ quát hóa nỗi nhớ thành trải nghiệm chung. Nỗi niềm tương tư nhấn mạnh vẻ đẹp tinh thần, nhạy cảm và lòng chân thành trong tình yêu.

Mẫu 20

Trong bài thơ, nhịp điệu được xây dựng qua âm thanh, hành động và thiên nhiên, phản ánh rõ rệt tâm trạng nhân vật. Chàng Tú Uyên trải qua cảm giác bâng khuâng, hụt hẫng rồi dâng lên thành nỗi nhớ da diết. Nhịp điệu từ việc gảy đàn tranh, nâng chén rượu đào đến ngồi lặng ngắm trăng tạo thành chuỗi cảm xúc liên tục, không gián đoạn. Mỗi hành động như một nhịp đập của trái tim, vừa tinh tế vừa sâu sắc. Bầu trời xuân, ánh trăng, tiếng gió cũng góp phần làm nhịp điệu này thêm phong phú. Nỗi nhớ không chỉ là cảm giác mà trở thành trải nghiệm âm thanh, thị giác và xúc giác. Tình yêu vừa mộng mị vừa chân thành, nhịp điệu cảm xúc làm người đọc đồng cảm và thấu hiểu. Thơ cho thấy rằng cảm xúc yêu là dòng chảy liên tục, vừa hứng khởi vừa bồi hồi. Chàng Tú Uyên biết cách biến nỗi nhớ thành hành động và chiêm nghiệm, tạo nhịp điệu tâm hồn. Sự kết hợp giữa hành động, thiên nhiên và cảm xúc làm nổi bật chiều sâu nội tâm. Người đọc cảm nhận được sự tinh tế trong từng khoảnh khắc và nhịp điệu mênh mang của tình yêu. Nỗi niềm tương tư nhấn mạnh giá trị cảm xúc liên tục và tinh thần kiên nhẫn trong tình yêu.

Mẫu 21

Tình yêu trong bài thơ được thể hiện qua sự kiên nhẫn và chờ đợi. Chàng Tú Uyên không nôn nóng hay giục giã mà biết sống cùng nỗi nhớ, chấp nhận thời gian trôi qua. Ngồi lặng nghe tiếng đàn và ngắm trăng là cách chàng nuôi dưỡng cảm xúc và giữ hy vọng gặp lại nàng. Sự kiên nhẫn này khiến tình yêu vừa mộng mị vừa chân thành, không chiếm hữu mà là sự dâng hiến. Bài thơ cho thấy rằng yêu không chỉ là cảm giác mà còn là thái độ sống, là cách tổ chức hành vi và cảm xúc. Thiên nhiên đồng hành, từ ánh trăng đến tiếng gió, hỗ trợ nhân vật giữ nhịp cho tâm hồn. Chàng Tú Uyên nhận thức rằng nỗi nhớ không thể vội vàng giải quyết mà phải trải qua thời gian để cảm xúc chín muồi. Mỗi hành động đều mang ý nghĩa chờ đợi và trân trọng. Thơ vừa phản ánh trải nghiệm cá nhân vừa phổ quát hóa tình yêu thành giá trị tinh thần. Người đọc đồng cảm với sự kiên nhẫn, thấy được nhịp điệu chậm nhưng sâu sắc của cảm xúc. Tình yêu là hành trình, vừa mộng mị vừa cao thượng, yêu là biết chờ đợi và gìn giữ. Nỗi niềm tương tư nhấn mạnh triết lý về lòng kiên nhẫn và sự bền vững của tình yêu.

Mẫu 22

Bài thơ cho thấy chàng Tú Uyên thường tự đối thoại với chính mình để hiểu và trân trọng cảm xúc. Nỗi nhớ nàng biến thành phương tiện chiêm nghiệm về tình yêu, về sự vắng mặt và mộng tưởng. Chàng không tìm cách xua tan nỗi nhớ mà quan sát, cảm nhận và chấp nhận nó. Ngồi lặng nghe tiếng đàn, nâng chén rượu đào và ngắm trăng là các phương thức nội tâm hóa cảm xúc, giúp chàng hiểu rõ hơn tình yêu trong tâm hồn. Thiên nhiên trở thành cộng sự của nội tâm, làm nỗi nhớ vừa mênh mang vừa sâu sắc. Mỗi hành động là biểu hiện cho sự tinh tế, nhạy cảm và lòng trung thực. Tình yêu vừa mộng mị vừa chân thành, không chiếm hữu mà là dâng hiến. Bút pháp gợi cảm và gợi hình làm nổi bật sự hòa quyện giữa cảm xúc và suy tưởng. Người đọc đồng cảm và chiêm nghiệm cùng nhân vật, thấy được giá trị tinh thần của tình yêu. Thơ vừa trải nghiệm cá nhân, vừa phổ quát hóa cảm xúc thành trải nghiệm chung. Nỗi niềm tương tư nhấn mạnh vẻ đẹp nội tâm, nhạy cảm và triết lý trong cách yêu.

Mẫu 23

Tác phẩm khơi dậy sức tưởng tượng phong phú khi chàng Tú Uyên hình dung nàng hiện diện khắp nơi trong cảnh vật. Mọi ánh trăng, tiếng gió, tiếng đàn đều trở thành điểm kết nối với người trong mộng. Chàng sống trong thế giới mơ màng nhưng vẫn giữ được sự chân thành và trung thực. Những hành động như gảy đàn và nâng chén rượu đào biến nỗi nhớ thành trải nghiệm tinh thần sống động. Không gian và thời gian được biến hóa, vừa thực vừa ảo, tạo nên sự mộng mị đặc trưng. Tình yêu trong thơ vừa mộng mị vừa tao nhã, không chiếm hữu mà nâng niu cảm xúc. Thiên nhiên và vật thể xung quanh được nhân hóa, làm nổi bật chiều sâu cảm xúc. Người đọc hòa nhịp với tưởng tượng của nhân vật, cảm nhận sự bay bổng nhưng tinh tế. Thơ vừa cá nhân hóa trải nghiệm, vừa phổ quát hóa nỗi nhớ thành trải nghiệm tinh thần chung. Mỗi chi tiết đều góp phần tạo nên bầu không khí mộng mị nhưng chân thành. Nỗi niềm tương tư chứng minh sức mạnh tưởng tượng và chiều sâu cảm xúc trong tình yêu.

Mẫu 24

Thiên nhiên trong bài thơ không chỉ làm nền mà còn phản chiếu nội tâm chàng Tú Uyên. Ánh trăng, bóng đêm, tiếng gió không chỉ hiện hữu mà còn đồng cảm với nỗi nhớ, làm bầu trời xuân vốn tươi mới trở nên trầm lắng. Chàng ngồi lặng lẽ, gảy đàn và nâng chén rượu đào, kết nối với thiên nhiên như một cách hòa hợp với thế giới. Mỗi chi tiết thiên nhiên đều gợi cảm xúc, tăng tính gợi hình, gợi cảm cho bài thơ. Tình yêu vừa mộng mị vừa chân thành, không chiếm hữu mà là sự trân trọng. Không gian và cảnh vật trở thành phương tiện biểu đạt cảm xúc, giúp người đọc đồng cảm sâu sắc. Bài thơ cho thấy yêu là sự hòa hợp, sự đồng điệu giữa nội tâm và vũ trụ. Nhịp điệu thiên nhiên, âm nhạc và hành động nhân vật tạo ra chiều sâu cảm xúc đặc trưng. Người đọc nhận thấy tình yêu vừa riêng tư vừa phổ quát, vừa mộng mị vừa cao thượng. Nỗi niềm tương tư minh chứng cho vẻ đẹp tinh thần, nhạy cảm và triết lý trong tình yêu.

Mẫu 25

Bài thơ cho thấy chàng Tú Uyên sử dụng hành động để bộc lộ cảm xúc. Việc gảy đàn tranh, nâng chén rượu đào không chỉ là cử chỉ bình thường mà là cách nhân vật nói lên nỗi nhớ, khao khát và sự kiên nhẫn. Ngồi lặng ngắm trăng là hành động nội tâm hóa cảm xúc, tạo khoảng lặng để suy tưởng và chiêm nghiệm. Thiên nhiên hòa cùng hành động, từ ánh trăng đến tiếng gió, làm cho nỗi nhớ trở nên sống động. Mỗi hành vi đều phản ánh chiều sâu nội tâm và sự tinh tế trong tình yêu. Tình yêu vừa mộng mị vừa chân thành, không chiếm hữu mà là sự dâng hiến. Người đọc cảm nhận nhịp điệu nội tâm, sự hòa hợp giữa hành động và cảm xúc. Bài thơ vừa phản ánh trải nghiệm cá nhân, vừa phổ quát hóa nỗi nhớ thành trải nghiệm chung. Hành động là cách biến nỗi tương tư thành trải nghiệm sống, nâng cao giá trị tinh thần của tình yêu. Nỗi niềm tương tư khẳng định rằng yêu là biết bộc lộ, trân trọng và gìn giữ cảm xúc.

Mẫu 26

Bài thơ đặt nỗi nhớ trong mối quan hệ giữa sự hiện hữu và vắng mặt, biến khoảng cách thành chất liệu cảm xúc. Chàng Tú Uyên không chỉ đau đáu về nàng mà còn chiêm nghiệm về giá trị của cảm xúc khi không có đối tượng trước mắt. Vắng mặt trở thành không gian cho tưởng tượng, nơi chàng trải nghiệm tình yêu tinh thần sâu sắc hơn. Mọi hành động, từ gảy đàn đến nâng chén rượu đào, đều là cách nội hóa nỗi nhớ và duy trì kết nối với nàng trong tâm tưởng. Thiên nhiên đồng điệu với nội tâm, ánh trăng và bóng đêm trở thành cộng sự cho sự tri nhận này. Tình yêu trong thơ vừa mộng mị vừa triết lý, không chiếm hữu mà nâng niu cảm xúc, dạy con người biết trân trọng khoảnh khắc hiện hữu dù xa cách. Bút pháp gợi hình, gợi cảm nhấn mạnh sự tinh tế, nhạy cảm và chiều sâu nội tâm. Người đọc nhận thấy tình yêu không chỉ là sự hiện diện mà còn là trải nghiệm tinh thần với mọi biến động, khoảng trống và tưởng tượng. Thơ biến nỗi tương tư thành quá trình chiêm nghiệm, vừa riêng tư vừa phổ quát. Mỗi hành động và hình ảnh đều chứa đựng thông điệp triết lý về tình yêu và sự vắng mặt. Nỗi niềm tương tư là minh chứng cho cách con người nâng niu cảm xúc trong khoảng cách, biến nỗi nhớ thành giá trị tinh thần.

Mẫu 27

Bài thơ khai thác nỗi nhớ không đơn thuần là cảm giác mà là trạng thái tinh thần phong phú. Chàng Tú Uyên biến nỗi tương tư thành năng lượng nội tâm, giúp nhận thức và định hình cách yêu. Mỗi hành động, từ gảy đàn đến nâng chén rượu đào, không chỉ là giãi bày mà còn là trải nghiệm nhận thức sâu sắc về tình cảm. Ngồi lặng nghe tiếng đàn, ngắm trăng tàn, chàng nhận ra giá trị của kiên nhẫn, nhạy cảm và trung thực trong tình yêu. Thiên nhiên đồng hành, ánh trăng, gió và bóng đêm phản chiếu nội tâm, nâng trải nghiệm cá nhân lên chiều kích tinh thần. Truyện thơ thể hiện quan niệm rằng yêu là tự do nội tâm, là hòa hợp với cảm xúc và thiên nhiên. Người đọc đồng cảm với chiều sâu, thấy rằng nỗi nhớ có thể biến thành tri thức tinh thần. Bài thơ vừa phản ánh trải nghiệm cá nhân vừa phổ quát hóa nỗi nhớ thành trải nghiệm chung, nhấn mạnh vẻ đẹp tâm hồn. Nỗi niềm tương tư là minh chứng cho tình yêu vượt lên mọi cảm giác cá nhân, thành giá trị tinh thần và triết lý.

Mẫu 28

Bài thơ nổi bật ở sự đồng điệu tinh tế giữa cảm xúc, hành động và thiên nhiên. Chàng Tú Uyên không chỉ trải nghiệm nỗi nhớ mà còn biến nó thành hành vi cụ thể: gảy đàn tranh, nâng chén rượu đào, ngồi lặng ngắm trăng. Mỗi hành động là sự biểu đạt tinh thần, phản ánh nhịp điệu nội tâm và cách chàng nuôi dưỡng cảm xúc. Thiên nhiên không chỉ làm nền mà trở thành nhân chứng, từ ánh trăng, bóng đêm đến tiếng gió, đồng cảm với nỗi tương tư. Tình yêu vừa mộng mị vừa chân thành, không chiếm hữu mà là nâng niu và gìn giữ cảm xúc. Thơ gợi hình, gợi cảm, tạo nên không gian đồng điệu, nơi nội tâm và ngoại cảnh hòa làm một. Người đọc cảm nhận sự hòa hợp, nhịp điệu và chiều sâu cảm xúc, thấy được giá trị tinh thần của tình yêu. Nỗi nhớ trở thành công cụ chiêm nghiệm, vừa cá nhân vừa phổ quát. Bài thơ nhấn mạnh sự tao nhã, sự nhạy cảm và lòng trung thực trong cách yêu. Mỗi chi tiết, từ hành động đến cảnh vật, đều góp phần xây dựng bức tranh cảm xúc trọn vẹn. Nỗi niềm tương tư minh chứng cho sự hòa hợp tinh thần và thẩm mỹ trong tình yêu, nâng nỗi nhớ thành trải nghiệm giàu giá trị.

Nội dung chính

“Nỗi niềm tương tư” là đoạn trích trong Bích cầu kì ngộ thể hiện rõ nét tâm trạng của chàng Tú Uyên đem lòng thương nhớ, tương tư nàng Giáng Kiều thiếu nữ bất kể ngày lẫn đêm. Nỗi nhớ người trong mộng đó không chỉ được thể hiện ở suy tư của chàng thư sinh mà còn được bộc lộ, thể hiện bằng cử chỉ. Nỗi nhớ đó dù đã được bộc lộ nhưng vẫn “ngổn ngang” không nguôi thể hiện một tình yêu đẹp, mạnh liệt của tâm hồn khi yêu.

Tìm hiểu chung

1. Xuất xứ

“ Nỗi niềm tương tư” trích trong tác phẩm truyện thơ Bích cầu kì ngộ 

2. Đề tài

Tình yêu

3. Phương thức biểu đạt

Tự sự

4. Thể loại

Truyện thơ Nôm


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm

Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Văn 11 - Cánh diều - Xem ngay

Group 2K9 Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí