Tiếng Anh 8 Vocabulary Expansion Unit 2


Write the correct forms of the words in brackets. Choose the correct options.

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

Write the correct forms of the words in brackets.

(Viết dạng đúng của các từ trong ngoặc.)

1 The                from the tsunami was terrible. (DESTROY)

2 The police helped the           people out of the building. (INJURE)

3 We heard a loud                    from inside the building. (EXPLODE)

4 Mount Fuji last                     in 1707. (ERUPT)

5 She felt                      because no one was injured in the accident. (RELIEVE)

6 The news says a                    storm is going to hit the city. (TERRIFY)

7 The local people are                         about their life after the flood. (WORRY)

Phương pháp giải:

 Phân biệt từ loại

Lời giải chi tiết:

1 The destrusction from the tsunami was terrible.

(Sức tàn phá của sóng thần thật khủng khiếp.)

Giải thích: sau mạo từ ‘the’ là một danh từ -> destrusction

2 The police helped the injured people out of the building.

(Cảnh sát đã giúp những người bị thương ra khỏi tòa nhà.)

Giải thích: sau ‘the’ và trước ‘people’ cần một tính từ bổ nghĩa cho ‘people’ -> injured

3 We heard a loud explosion from inside the building.

(Chúng tôi nghe thấy một tiếng nổ lớn từ bên trong tòa nhà.)

Giải thích: sau ‘a’ là một danh từ -> explosion

4 Mount Fuji last erupted in 1707.

(Núi Phú Sĩ phun trào lần cuối vào năm 1707.)

Giải thích: đứng sau chủ ngữ là một động từ -> erupted

5 She felt relieved because no one was injured in the accident.

(Cô ấy cảm thấy nhẹ nhõm vì không có ai bị thương trong vụ tai nạn.)

Giải thích: sau động từ tình thái ‘feel’ là tính từ -> relieved

6 The news says a terrifying storm is going to hit the city.

(Bản tin nói rằng một cơn bão khủng khiếp sắp đổ bộ vào thành phố.)

Giải thích: sau ‘a’ và trước ‘storm’ cần một tính từ bổ nghĩa cho ‘storm’ -> terrifying

7 The local people are worried about their life after the flood.

(Người dân địa phương đang lo lắng về cuộc sống của họ sau lũ.)

Giải thích: sau động từ tobe là một tính từ -> worried

Bài 2

Choose the correct options.

(Chọn những đáp án đúng.)

8 A strong earthquake is a                   force of nature.

A destroy

B destructive

C destruction

D destructively

9 The pilot suffered an             to his head after the plane crash.

A injure

B injured

C uninjured

D injury

10 The car                    because it caught fire.

A exploded

B explosion

C explosive

D explosively

Phương pháp giải:

 Phân biệt từ loại

Lời giải chi tiết:

8 A strong earthquake is a destructive force of nature.

(Một trận động đất mạnh là một sức mạnh hủy diệt của tự nhiên.)

Giải thích: sau ‘a’ và trước ‘force’ cần một tính từ bổ nghĩa cho ‘force’ -> destructive

9 The pilot suffered an injury to his head after the plane crash.

(Phi công bị thương ở đầu sau vụ tai nạn máy bay.)

Giải thích: sau ‘an’ là một danh từ -> injury

10 The car exploded because it caught fire.

(Chiếc xe phát nổ vì bắt lửa.)

Giải thích: sau chủ ngữ là một động từ -> exploded


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

Tham Gia Group Dành Cho 2K11 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí