Tiếng Anh 8 Unit 3 Right on! 3


1. How can we protect the environment? Use the prompts below and your own ideas to discuss and prepare a poster. 2. Use your poster in Exercise 1 to give a presentation to the class. 3. Do you agree with the quote? Why? Talk with a partner. 4. Talk with a partner about how you can help the environment ...

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

Project Time 3

1. How can we protect the environment? Use the prompts below and your own ideas to discuss and prepare a poster.

(Làm thế nào chúng ta có thể bảo vệ môi trường? Sử dụng các gợi ý bên dưới và ý tưởng của riêng em để thảo luận và chuẩn bị áp phích.)

Activities (Các hoạt động)

organise a clean-up day (tổ chức một ngày dọn dẹp)

use public transport (sử dụng phương tiện giao thông công cộng)

tum off water/lights when you don't use it/them (tắt nước/đèn khi bạn không sử dụng nó/chúng)

recycle/reuse items (tái chế/tái sử dụng các món đồ)

Results (Kết quả)

reduce air pollution (giảm ô nhiễm không khí)

keep our cities clean (giữ cho các thành phố của chúng ta sạch sẽ)

save water/energy (tiết kiệm nước/năng lượng)

reduce rubbish (giảm rác)

 reduce sea pollution (giảm ô nhiễm biển)

Lời giải chi tiết:

Bài 2

Presentation Skills

2. Use your poster in Exercise 1 to give a presentation to the class.

(Sử dụng áp phích của em trong Bài tập 1 để thuyết trình trước lớp.)

Lời giải chi tiết:

Hi class!

Today, I will introduce to you some way to help environment. First of all, we should organise a clean-up day to collect trash, this will keep our cities clean. Second, we should use public transport to reduce air pollution cause cars and motor bike bring a lot of pollution. Next, you should turn off water and lights when you don't use them. It saves water and energy. Finally, we should recycle or reuse items because it reduces rubbish and reduces sea pollution.

Thanks for listening!

Tạm dịch:

Chào cả lớp!

Hôm nay, tớ sẽ giới thiệu với các bạn một số cách để giúp đỡ bảo vệ môi trường. Trước hết, chúng ta nên tổ chức một ngày dọn dẹp để thu gom rác, điều này sẽ giữ cho thành phố của chúng ta sạch sẽ. Thứ hai, chúng ta nên sử dụng phương tiện giao thông công cộng để giảm ô nhiễm không khí vì ô tô và xa máy mang lại nhiều ô nhiễm. Tiếp theo, bạn nên tắt nước và đèn khi bạn không sử dụng chúng. Nó tiết kiệm nước và năng lượng. Cuối cùng, chúng ta nên tái chế hoặc tái sử dụng các vật dụng vì nó làm giảm rác và giảm ô nhiễm biển.

Cảm ơn vì đã lắng nghe!

Bài 3

Environmental protection

3. Do you agree with the quote? Why? Talk with a partner.

(Em có đồng ý với trích dẫn? Tại sao? Nói chuyện với bạn của em.)

Quote: “We won’t have a society if we destroy the environment.”

(Trích: "Chúng ta sẽ không có xã hội nếu chúng ta phá hủy môi trường.")

Margaret Mead

Lời giải chi tiết:

I agree with this. Because environment creates society, good environment will bring you good health, clear mind and many ideas to build society.

(Tôi đồng ý với điều này. Vì môi trường tạo ra xã hội, môi trường tốt sẽ mang lại cho bạn sức khỏe tốt, đầu óc minh mẫn và nhiều ý tưởng xây dựng xã hội.)

Bài 4

4. Talk with a partner about how you can help the environment ...

(Nói chuyện với một bạn cặp của em về cách em có thể giúp đỡ bảo vệ môi trường ...)

A. at school (ở trường)                        

B. at home (ở nhà)

C. in your city/town/ village (ở thành phố/ thị trấn/ làng)                   

D. at the park (trong công viên)                             

E. at the beach (ở bãi biển)

A: How can we help the environment at school?

(Làm thế nào chúng ta có thể giúp bảo vệ môi trường ở trường?)

B: We can start a school garden because it will make the air clean.

(Chúng ta có thể bắt đầu xây một vườn trường vì nó sẽ làm sạch không khí.)

Lời giải chi tiết:

A: How can we help the environment at home?

(Làm thế nào chúng ta có thể giúp bảo vệ môi trường khi ở nhà?)

B: We can turn off water and lights when we don't use them because it will save water and energy.

(Chúng ta có thể tắt nước và đèn khi không sử dụng vì như vậy sẽ tiết kiệm nước và năng lượng.)

A: How can we help the environment in your city?

(Làm thế nào chúng ta có thể giúp bảo vệ môi trường ở thành phố?)

B: We can use public transport to reduce air pollution.

(Chúng ta có thể sử dụng phương tiện giao thông công cộng để giảm ô nhiễm không khí.)

A: How can we help the environment at the park?

(Làm thế nào chúng ta có thể giúp bảo vệ môi trường ở công viên?)

B: We can organise a clean-up day to collect trash because it will keep the park clean.

(Chúng ta có thể tổ chức một ngày dọn dẹp để thu gom rác vì nó sẽ giữ cho công viên sạch sẽ.)

A: How can we help the environment at the beach?

(Làm thế nào chúng ta có thể giúp bảo vệ môi trường ở biển?)

B: We can recycle or reuse items because it reduces rubbish and reduces sea pollution.

(Chúng ta có thể tái chế hoặc tái sử dụng các vật dụng vì nó làm giảm rác thải và giảm ô nhiễm biển.)


Bình chọn:
3.7 trên 6 phiếu
  • Tiếng Anh 8 Unit 3 3. Progress Check

    1. Choose the correct options. 2. Fill in each gap with dry up, disappear, melt, air or seas. 3. Choose the correct options. 4. Put the verbs in brackets into the correct tenses. 5. Fill in each gap with a/an, the or (zero article).

  • Tiếng Anh 8 Unit 3 3f. Skills

    1. Which of these activities do you think a ‘Dolphin Doc for a Day’ can do? 2. Read the text and decide if the statements (1-5) are R(right), W (wrong) or DS (doesn't say). 3. What do you like most about this programme? Why? Tell your partner. 4. Listen and repeat. Match the qualities (A-D) to the jobs (1-4). 5. Listen to the dialogue between Alice and James about James’s job. Complete the sentences (1-5).

  • Tiếng Anh 8 Unit 3 3e. Grammar

    1. Put the verbs in brackets into the correct tenses. Add commas where necessary. 2. Rewrite the sentences without changing their meanings. 3. Use conditional type 1 to start and continue a story. 4. Fil in each gap with a/an, the or - (zero article). 5. With a partner, make sentences about places in Việt Nam using the phrases below and your own ideas. Add a/an/the where necessary.

  • Tiếng Anh 8 Unit 3 3d. Everyday English

    1. Complete the dialogue with the sentences (A-E). There is one extra sentence. 2. Take roles and read the dialogue aloud. 3. Act out a similar dialogue. Use the dialogue in Exercise 1 as a model and the information in the advert. Listen and put the words into the correct columns. Practise saying them with a partner.

  • Tiếng Anh 8 Unit 3 3c. Vocabulary

    1. Listen and repeat. Why are these animals endangered? Look at the pictures, guess and choose from the list. 2. Listen to a radio show. Why are the animals in Exercise 1 endangered? Match the reasons (1-5) to the animals (A-E). 3. Ask and answer as in the example.

>> Xem thêm

Tham Gia Group Dành Cho 2K11 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí