Tiếng Anh 8 Unit 3 3f. Skills>
1. Which of these activities do you think a ‘Dolphin Doc for a Day’ can do? 2. Read the text and decide if the statements (1-5) are R(right), W (wrong) or DS (doesn't say). 3. What do you like most about this programme? Why? Tell your partner. 4. Listen and repeat. Match the qualities (A-D) to the jobs (1-4). 5. Listen to the dialogue between Alice and James about James’s job. Complete the sentences (1-5).
Bài 1
Reading
1. Which of these activities do you think a ‘Dolphin Doc for a Day’ can do?
(Theo em thì ‘Dolphin Doc for a Day' sẽ có các hoạt động nào trong số những hoạt động này?)
look after sick dolphins (chăm sóc cá heo bị bệnh) feed dolphins (cho cá heo ăn) sell dolphin souvenirs (bán quà lưu niệm cá heo) swim with dolphins (bơi với các con cá heo) train dolphins (đào tạo cá heo) |
Dolphin Doc for a Day
Fancy working with one of the most intelligent animals on the planet?
That's exactly what you can do on the ‘Dolphin Doc for a Day’ programme at Dolphins Plus in Florida, USA.
Dolphin Plus experts don't just look after dolphins; they also carry out research.
When you arrive, you’ll learn our safety practices and how scientists collect data. Dolphins are friendly animal, but you must be careful when you are around them.
You will also help feed the dolphins; they love feeding time. We need to make sure that the dolphins get the right vitamins and minerals, so our animal nutritionists will show you some of the dolphins’ favourite recipes. As you can see, to be a volunteer at Dolphins Plus, you have to be caring, careful and brave.
Volunteering at Dolphins Plus isn’t all hard work, though. The best part of your day will probably be swimming with the dolphins. You’ll also have unforgettable moments and you'll be able to share what you learnt with your family and friends! So, what are you waiting for? Sign up today!
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Dolphin Doc for a Day
Bạn thích làm việc với một trong những loài động vật thông minh nhất hành tinh?
Đó chính xác là những gì bạn có thể làm trong chương trình ‘Dolphin Doc for a Day’ tại Dolphins Plus ở Florida, Hoa Kỳ.
Các chuyên gia của Dolphin Plus không chỉ chăm sóc cá heo; họ cũng tiến hành các nghiên cứu khác.
Khi đến nơi, bạn sẽ tìm hiểu các biện pháp an toàn của chúng tôi và cách các nhà khoa học thu thập dữ liệu. Cá heo là loài động vật thân thiện, nhưng bạn phải cẩn thận khi ở gần chúng.
Bạn cũng sẽ giúp cho cá heo ăn; chúng thích thời gian cho ăn. Chúng tôi cần đảm bảo rằng cá heo nhận được vitamin và khoáng chất phù hợp, vì vậy các chuyên gia dinh dưỡng động vật của chúng tôi sẽ chỉ cho bạn một số công thức nấu ăn yêu thích của cá heo. Như bạn có thể thấy, để trở thành tình nguyện viên tại Dolphins Plus, bạn phải quan tâm, cẩn thận và dũng cảm.
Tuy nhiên, tình nguyện tại Dolphins Plus không phải là công việc khó khăn. Phần tuyệt vời nhất trong ngày của bạn có lẽ sẽ là bơi cùng cá heo. Bạn cũng sẽ có những khoảnh khắc khó quên và bạn sẽ có thể chia sẻ những gì bạn đã học được với gia đình và bạn bè của mình! Bạn đang chờ đợi điều gì? Hãy đăng ký ngay hôm nay!
Lời giải chi tiết:
feed dolphins (cho cá heo ăn)
swim with dolphins (bơi với cá heo)
Bài 2
2. Read the text and decide if the statements (1-5) are R(right), W (wrong) or DS (doesn't say).
(Đọc đoạn văn và quyết định xem các câu (1-5) là R (đúng), W (sai) hay DS (không nói).)
1. “Dolphin Doc for a Day’ is a volunteer programme.
2. At Dolphins Plus, you will learn how to be safe when you are around the dolphins.
3. The dolphins are happier around feeding time.
4. Only animal nutritionists can feed the dolphins.
5. Swimming time with the dolphins is after feeding time.
Phương pháp giải:
1. R |
2. W |
3. R |
4. W |
5. DS |
1. R
“Dolphin Doc for a Day’ is a volunteer programme.
(“Dolphin Doc for a Day” là một chương trình tình nguyện.)
Thông tin: As you can see, to be a volunteer at Dolphins Plus, you have to be caring, careful and brave.
(Như bạn có thể thấy, để trở thành tình nguyện viên tại Dolphins Plus, bạn phải quan tâm, cẩn thận và dũng cảm.)
2. W
At Dolphins Plus, you will learn how to be safe when you are around the dolphins.
(Tại Dolphins Plus, bạn sẽ học cách giữ an toàn khi ở gần những chú cá heo.)
Thông tin: When you arrive, you’ll learn our safety practices and how scientists collect data. Dolphins are friendly animals, but you must be careful when you are around them.
(Khi đến nơi, bạn sẽ tìm hiểu các biện pháp an toàn của chúng tôi và cách các nhà khoa học thu thập dữ liệu. Cá heo là loài động vật thân thiện, nhưng bạn phải cẩn thận khi ở gần chúng.)
3. R
The dolphins are happier around feeding time.
(Cá heo hạnh phúc hơn trong khoảng thời gian cho ăn.)
Thông tin: You will also help feed the dolphins; they love feeding time.
(Bạn cũng sẽ giúp cho cá heo ăn; chúng thích thời gian cho ăn.)
4. W
Only animal nutritionists can feed the dolphins.
(Chỉ những chuyên gia dinh dưỡng động vật mới có thể cho cá heo ăn.)
Thông tin: We need to make sure that the dolphins get the right vitamins and minerals, so our animal nutritionists will show you some of the dolphins’ favourite recipes.
(Chúng ta cần đảm bảo rằng cá heo nhận được vitamin và khoáng chất phù hợp, vì vậy các chuyên gia dinh dưỡng động vật của chúng tôi sẽ chỉ cho bạn một số công thức nấu ăn yêu thích của cá heo.)
5. DS
Swimming time with the dolphins is after feeding time.
(Thời gian bơi cùng cá heo là sau thời gian cho ăn.)
Thông tin: The best part of your day will probably be swimming with the dolphins. You’ll also have unforgettable moments and you'll be able to share what you learnt with your family and friends!
(Phần tuyệt vời nhất trong ngày của bạn có lẽ sẽ là bơi cùng cá heo. Bạn cũng sẽ có những khoảnh khắc khó quên và bạn sẽ có thể chia sẻ những gì bạn đã học được với gia đình và bạn bè của mình!)
Bài 3
3. What do you like most about this programme? Why? Tell your partner.
(Em thích điều gì nhất ở chương trình này? Tại sao? Nói với bạn của em.)
Lời giải chi tiết:
I like swimming with the dolphins. Beacause it’s so exciting when you can swim with a wild animal, especially dolphins.
(Tớ thích bơi cùng cá heo. Bởi vì thật thú vị khi bạn có thể bơi cùng động vật hoang dã, đặc biệt là cá heo.)
Bài 4
Vocabulary
Environmental jobs & qualities
(Việc làm liên quan đến môi trường và các phẩm chất)
4. Listen and repeat. Match the qualities (A-D) to the jobs (1-4).
(Nghe và đọc lại. Nối các phẩm chất (A-D) với công việc (1-4).)
1. road sweeper (người quét đường)
2. forest firefighter (lính cứu hỏa rừng)
3. landscape gardener (người làm vườn)
4. zookeeper (người trông coi vườn thú)
These people have to be …
(Những người này phải…)
A. caring because they look after animals.
(quan tâm vì họ chăm sóc động vật.)
B. brave because they face danger.
(dũng cảm vì họ phải đối mặt với nguy hiểm.)
C. careful because they keep the roads clean.
(cẩn thận vì họ giữ đường sạch sẽ.)
D. creative because they design attractive outdoor areas.
(sáng tạo bởi vì họ thiết kế các khu vực ngoài trời hấp dẫn.)
Lời giải chi tiết:
1. C |
2. B |
3. D |
4. A |
1. road sweeper – C. creative because they design attractive outdoor areas.
(người quét đường - sáng tạo bởi vì họ thiết kế các khu vực ngoài trời hấp dẫn.)
2. forest firefighter – B. brave because they face danger.
(lính cứu hỏa rừng - dũng cảm vì họ phải đối mặt với nguy hiểm.)
3. landscape gardener – D. creative because they design attractive outdoor areas.
(người làm vườn - sáng tạo bởi vì họ thiết kế các khu vực ngoài trời hấp dẫn.)
4. zookeeper – A. caring because they look after animals.
(người trông coi vườn thú - quan tâm vì họ chăm sóc động vật.)
Bài 5
Listening
5. Listen to the dialogue between Alice and James about James’s job. Complete the sentences (1-5).
(Nghe cuộc đối thoại giữa Alice và James về công việc của James. Hoàn thành các câu (1-5).)
1. James doesn't work as a firefighter in the .
2. When a fire happens, James will walk into the to put it out.
3. Alice thinks James's job is so .
4. According to James, a forest firefighter has to be brave and .
5. James thinks his job is .
Phương pháp giải:
Bài nghe:
Alice: Hi, James. Did you get a job as a firefighter?
James: Hi, Alice. Yes, I did. But I don't work as a firefighter in the city. I fight fires in a special place. Forests.
Alice: I didn't know there were forest firefighters. How is that different from other firefighters?
James: When a fire happens, we will go into the forest and put it out. Sometimes we'll take aeroplanes full of water and drop it onto the fire from the air. And sometimes we'll walk into the forest.
Alice: Wow, your job is so dangerous. You must be very brave.
James: Yes, we have to be brave because we often face danger. But a forest firefighter has to be careful, too. We all have to work together to keep each other safe.
Alice: Do you love your job?
James: Yes, it's an interesting job.
Tạm dịch:
Alice: Chào James. Bạn đã nhận được vào làm lính cứu hỏa à?
James: Chào, Alice. Đúng vậy. Nhưng tôi không làm lính cứu hỏa trong thành phố. Tôi chữa cháy ở một nơi đặc biệt. Đó là rừng.
Alice: Tôi không biết có lính cứu hỏa rừng đấy. Nó khác với những người lính cứu hỏa khác như thế nào?
James: Khi đám cháy xảy ra, chúng tôi sẽ vào rừng và dập lửa. Đôi khi chúng tôi sẽ lấy những chiếc máy bay chở đầy nước và thả nó xuống ngọn lửa từ trên không. Và đôi khi chúng tôi sẽ đi bộ vào rừng.
Alice: Wow, công việc của bạn rất nguy hiểm. Bạn phải rất dũng cảm.
James: Vâng, chúng tôi phải dũng cảm vì chúng ta thường gặp nguy hiểm. Nhưng lính cứu hỏa rừng cũng phải cẩn thận. Tất cả chúng tôi phải làm việc cùng nhau để giữ an toàn cho mọi người.
Alice: Bạn có thích công việc của bạn không?
James: Có chứ, đó là một công việc thú vị.
Lời giải chi tiết:
1. city |
2. forests |
3. dangerous |
4. careful |
5. interesting |
1. city (n): thành phố
James doesn't work as a firefighter in the city.
(James không làm lính cứu hỏa trong thành phố.)
Thông tin: Hi, Alice. Yes, I did. But I don't work as a firefighter in the city. I fight fires in a special place. Forests.
2. forest (n): rừng
When a fire happens, James will walk into the forests to put it out.
(Khi đám cháy xảy ra, James sẽ đi bộ vào rừng để dập lửa.)
Thông tin: When a fire happens, we will go into the forest and put it out
3. dangerous (adj): nguy hiểm
Alice thinks James's job is so dangerous.
(Alice nghĩ rằng công việc của James rất nguy hiểm.)
Thông tin: Wow, your job is so dangerous. You must be very brave.
4. careful (adj): cẩn thận
According to James, a forest firefighter has to be brave and careful.
(Theo James, một người lính cứu hỏa rừng phải dũng cảm và cẩn thận.)
Thông tin: Yes, we have to be brave because we often face danger. But a forest firefighter has to be careful, too.
5. interesting (adj): thú vị
James thinks his job is interesting.
(James nghĩ công việc của anh ấy thật thú vị.)
Thông tin: Yes, it's an interesting job.
Câu 6
6. Write down as many jobs as possible. Describe each job and your partner guesses what the job is as in example.
(Viết ra càng nhiều công việc càng tốt. Mô tả từng công việc và đối tác của bạn đoán công việc đó là gì như trong ví dụ.)
A: They look after animals and have to be caring. What's their job?
(Họ chăm sóc động vật và phải biết quan tâm. Công việc của họ là gì?)
B: They are zookeepers.
(Họ là những người trông coi vườn thú.)
Lời giải chi tiết:
A: They are the guardians of social order and must be brave. What's their job?
(Họ là những người bảo vệ trật tự xã hội và phải dũng cảm. Họ là nghề gì?)
B: They are the police.
(Họ là cảnh sát.)
A: They take care of others' health and cure diseases. What's their job?
(Họ chăm sóc sức khỏe và chữa bệnh cho người khác. Công việc của họ là gì?)
B: They’re doctor.
(Họ là bác sĩ.)
Writing 1
Writing
(A blog entry about plans for volunteering)
(Nhật ký về kế hoạch làm công tác tình nguyện)
Task analysis (Phân tích bài tập)
1. Read the task and complete the table.
(Đọc nhiệm vụ và hoàn thành bảng.)
Write a blog entry about your plans for volunteering (about 80-100 words). Include when and where you are going to stay, what you are going to do and how long you are going to stay. (Viết một bài blog về kế hoạch tình nguyện của em (khoảng 80-100 từ). Bao gồm thời gian và nơi em sẽ ở lại, em sẽ làm gì và em sẽ ở lại bao lâu.) |
Type of text |
|
Readers |
|
Topic |
|
Number of words |
|
What to include |
|
Lời giải chi tiết:
Type of text (Loại văn bản) |
Blog (Nhật ký điện tử cá nhân) |
Readers (Người đọc) |
Volunteerers (Các tình nguyện viên) |
Topic (Chủ đề) |
Plans for volunteering (Kế hoạch công tác tình nguyện) |
Number of words (Số lượng từ) |
80 - 100 |
What to include (Nội dung bao gồm) |
When and where you are going to stay, what you are going to do and how long you are going to stay (Bạn sẽ ở lại khi nào và ở đâu, bạn sẽ làm gì và bạn sẽ ở lại bao lâu) |
Writing 2
Model analysis (Bài phân tích mẫu)
2. Read the blog entry. How did Lucy start and end her entry? Underline the sentences in the text.
(Đọc blog. Lucy đã bắt đầu và kết thúc bài blog của mình như thế nào? Gạch dưới các câu trong văn bản.)
Hi readers! Thanks for your comments on my last entry. Today, I’ve got some exciting news. Last month, I applied to join a volunteer programme in a national park in Australia. Well, they accepted me. I’ll arrive there on 5th July. The programme last for two weeks. My friend Jackie is coming, too!
We're going to stay in tents, and we’re going to plant trees and build fences. We're also going take care of koalas and kangaroos. I can’t wait!
What about you? Does anyone else have exciting plans? Please leave a comment below.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Xin chào độc giả! Cảm ơn những bình luận của bạn về bài blog trước của tôi. Hôm nay, tôi có một số tin tức thú vị. Tháng trước, tôi đã đăng ký tham gia một chương trình tình nguyện tại một công viên quốc gia ở Úc. Chà, họ đã chấp nhận tôi. Tôi sẽ đến đó vào ngày 5 tháng 7. Chương trình kéo dài trong hai tuần. Bạn tôi Jackie cũng sẽ đi cùng!
Chúng tôi sẽ ở trong lều, và chúng tôi sẽ trồng cây và dựng hàng rào. Chúng tôi cũng sẽ chăm sóc gấu túi và chuột túi. Tôi không thể chờ đợi!
Còn bạn thì sao? Có ai khác có kế hoạch thú vị không? Vui lòng để lại một bình luận ở dưới nhé.
Lời giải chi tiết:
We can start a blog entry by greeting the readers and announcing our news. We can end a blog entry by requesting comments.
(Chúng ta có thể bắt đầu một mục blog bằng cách chào độc giả và thông báo tin tức của chúng ta. Chúng ta có thể kết thúc một mục blog bằng cách đề nghị bình luận.)
Hi readers! Thanks for your comments on my last entry. Today, I’ve got some exciting news. Last month, I applied to join a volunteer programme in a national park in Australia. Well, they accepted me. I’ll arrive there on 5th July. The programme last for two weeks. My friend Jackie is coming, too!
We're going to stay in tents, and we’re going to plant trees and build fences. We're also going take care of koalas and kangaroos. I can’t wait!
What about you? Does anyone else have exciting plans? Please leave a comment below.
Writing 3
3. Read the blog entry again and complete the spidergram in your notebook.
(Đọc lại blog và hoàn thành biểu đồ lưới trong vở của em.)
Lời giải chi tiết:
Greet readers, announce news (Chào độc giả, báo tin) |
Hi readers! Thanks for your comments on my last entry. Today, I’ve got some exciting news. |
Give information about plans (where/ when/what/how long) (Cung cấp thông tin về các kế hoạch (ở đâu/khi nào/cái gì/bao lâu)) |
I’ll arrive there on 5th July. The programme last for two weeks. My friend Jackie is coming, too! We're going to stay in tents, and we’re going to plant trees and build fences. We're also going take care of koalas and kangaroos. |
Comment on plans (Nhận xét về kế hoạch) |
I can’t wait! |
Request comments (Yêu cầu bình luận) |
Please leave a comment below. |
Writing 4
4. Imagine you are going to volunteer to protect the environment. Write a blog entry about your plans (about 80-100 words).
(Hãy tưởng tượng em sẽ tình nguyện tham gia một chương trình bảo vệ môi trường. Viết một mục blog về kế hoạch của em (khoảng 80-100 từ).)
Lời giải chi tiết:
Hi readers! Thanks for your comments on my last entry. Today, I’ve got some exciting news. Last month, I applied to join a volunteer programme in a bird park in Cà Mau. Well, they accepted me. I’ll arrive there on 10th August. The programme last for two weeks. My friend Paul is coming, too!
We're going to stay in tents, and we’re going to plant trees and build fences. We're also going take care of many kinds of bird and collect information about their habit. I can’t wait!
What about you? Does anyone else have exciting plans? Please leave a comment below.
Tạm dịch:
Xin chào các độc giả! Cảm ơn những bình luận của bạn về blog gần đây của tôi. Hôm nay, tôi có một số tin tức thú vị. Tháng trước, tôi đăng ký tham gia một chương trình tình nguyện tại vườn chim ở Cà Mau. Chà, họ đã chấp nhận tôi. Tôi sẽ đến đó vào ngày 10 tháng 8. Chương trình kéo dài trong hai tuần. Bạn Paul của tôi cũng sẽ đi cùng!
Chúng tôi sẽ ở trong lều, và chúng tôi sẽ trồng cây và dựng hàng rào. Chúng tôi cũng sẽ chăm sóc nhiều loại chim và thu thập thông tin về thói quen của chúng. Tôi không thể chờ đợi!
Còn bạn thì sao? Có ai khác có kế hoạch thú vị? Vui lòng để lại một bình luận ở dưới.
- Tiếng Anh 8 Unit 3 Right on! 3
- Tiếng Anh 8 Unit 3 3. Progress Check
- Tiếng Anh 8 Unit 3 3e. Grammar
- Tiếng Anh 8 Unit 3 3d. Everyday English
- Tiếng Anh 8 Unit 3 3c. Vocabulary
>> Xem thêm