Tiếng Anh 12 Bright Unit 3 3d. Speaking>
1 a) Fill in each gap with sloppy, fact-checked, judgement, outrageous, sources or misleading. Listen and check. b) Have you ever encountered a false news story online? Tell your partner. 2. a) Listen and read the dialogue. What is it about? b) Think Which of the underlined phrases/ sentences in the dialogue are used for narrating the news?/reacting to the news? Think of more similar phrases/sentences.
Bài 1 a
Vocabulary (Từ vựng) - Real vs. False news (Tin thật vs. Tin giả)
1. a) Fill in each gap with sloppy, fact-checked, judgement, outrageous, sources or misleading. Listen and check.
(Điền vào mỗi chỗ trống với sloppy, act-checked, judgement, outrageous, sources hoặc misleading. Nghe và kiểm tra.)
FAKE FACT
Not all news stories online are true. Sometimes websites create false news to grab the readers' attention and get lots of comments. So don't be fooled easily!
REAL NEWS
• provides reliable supporting facts and 1) _____
• is written by a respected author or an organisation
• contains balanced articles without 2) _____
• can be 3) _____ by other websites
FALSE NEWS
• contains 4) _____ or made-up information
• contains 5) _____ spelling and grammar
• starts with a catchy headline that sounds too 6) _____
• has article links that cannot be identified
Phương pháp giải:
sloppy (adj): cẩu thả
fact-checked (adj): được xác minh tính xác thực
judgement (n): phán xét
outrageous (adj): thái quá
sources (n): nguồn
misleading (n): sai lệch
Lời giải chi tiết:
FAKE FACT (Sự thật giả dối)
Not all news stories online are true. Sometimes websites create false news to grab the readers' attention and get lots of comments. So don't be fooled easily!
(Không phải tất cả các tin tức đều đúng. Đôi khi các trang web tạo ra các tin giả để thu hút sự chú ý của người đọc và có nhiều bình luận. Nên đừng để bị lừa dễ dàng.)
REAL NEWS (Tin thật)
• provides reliable supporting facts and sources (cung cấp những thông tin và nguồn đáng tin cậy)
• is written by a respected author or an organisation (được viết bởi một tác giả hay tổ chức uy tín)
• contains balanced articles without judgement (chứa những bài báo trung lập không phán xét)
• can be fact-check by other websites (có thể được các trang web khác xác minh tính xác thực)
FALSE NEWS (Tin giả)
• contains misleading or made-up information (chứa những thông tin sai lệch hoặc bịa đặt)
• contains sloppy spelling and grammar (chứa những lỗi chính tả và ngữ pháp cẩu thả)
• starts with a catchy headline that sounds too outrageous (bắt đầu bằng tiêu đề hấp dẫn nghe có vẻ thái quá)
• has article links that cannot be identified (có liên kết bài báo không thể xác định được)
Bài 1 b
b) Have you ever encountered a false news story online? Tell your partner.
(Bạn đã bao giờ gặp phải một câu chuyện sai sự thật trên mạng chưa? Nói với đối tác của bạn.)
Lời giải chi tiết:
I once clicked on an article appearing on my newsfeed which gave me a distorted picture of how children in remote areas are trafficked and abused!
(Có lần tôi đã nhấp vào một bài báo xuất hiện trên nguồn cấp tin tức của mình, bài báo này cho tôi một bức tranh méo mó về việc trẻ em ở vùng sâu vùng xa bị buôn bán và lạm dụng như thế nào!)
Bài 2 a
Everyday English (Tiếng Anh thường ngày) - Narrating/Reacting to the news (Thuật lại/Phản ứng về tin tức)
2. a) Listen and read the dialogue. What is it about?
Ben: What are you reading?
Sam: It's an article about social media. Guess what? Around 54% of teens rely on social media as their primary source of news.
Ben: Really? You're joking!
Sam: Yes, and to make matters worse, there's so much false news on social media.
Ben: That's terrible indeed! But what can we do?
Sam: Well, schools could teach them to do background research and check the sources of information they read online.
Ben: I completely agree. Everyone should learn how to spot false news.
Phương pháp giải:
Ben: Cậu đang đọc gì thế?
Sam: Đó là một bài báo về mạng xã hội. Biết gì không? Khoảng 54% thiếu niên chọn mạng xã hội làm nguồn tin tức chính.
Ben: Thật không? Cậu đang đùa à!
Sam: Đúng vậy, và tồi tệ hơn là, có rất nhiều tin sai lệch ở trên mạng xã hội.
Ben: Điều đó thật tệ! Nhưng chúng ta có thể làm gì?
Sam: Thì trường học có thể dạy các em tìm hiểu trước và kiểm tra ngồn thông tin khi đọc trực tuyến. Well,
Ben: Tôi hoàn toàn đồng ý. Mọi người nên học cách tìm ra tin giả.
Lời giải chi tiết:
The dialogue is about around 54% of teens rely on social media as their primary source of news, which make Ben and Sam worried because there are lots of false news online. They both agree that everyone should learn how to find out false news.
(Đoạn hội thoại nói về việc khoảng 54% thiếu niên chọn mạng xã hội làm nguồn tin tức chính, điều khiến Ben và Sam lo lắng vì trên mạng có rất nhiều tin giả. Họ đều đồng ý rằng mọi người nên học cách tìm ra tin giả.)
Bài 2 b
b) Think Which of the underlined phrases/ sentences in the dialogue are used for narrating the news?/reacting to the news? Think of more similar phrases/sentences.
(Cụm từ/ Câu được gạch chân nào được dùng để tường thuật tin tức?/phản ứng về tin tức? Nghĩ thêm những cụm từ/câu khác tương tự.)
narrating the news: Guess what?, to make matters worse (tường thuật tin tức: Biết gì không?, và tồi tệ hơn là)
reacting to the news: You're joking!, That's terrible indeed! (phản ứng về tin tức: Cậu đang đùa à! Điều đó thật tệ!)
Narrating the News: “In a surprising turn of events…” “According to a recent report…” “Breaking news just in…” “Our top story today…” “In other news…” “Here’s what we know so far…” Reacting to the News: “That’s quite shocking!” “I didn’t see that coming.” “It’s hard to believe, isn’t it?” “That’s certainly a game-changer.” “This raises some important questions.” “It’s interesting to see how this will unfold.”
|
Tường thuật tin tức: “Trong một diễn biến đáng ngạc nhiên…” “Theo một báo cáo gần đây…” “Tin nóng vừa có ở…” “Câu chuyện hàng đầu của chúng ta ngày hôm nay…” "Trong những tin tức khác…" “Đây là những gì chúng ta biết cho đến nay…” Phản ứng với tin tức: “Điều đó khá sốc!” “Tôi không thấy điều đó sắp xảy ra.” “Thật khó tin phải không?” “Đó chắc chắn là một yếu tố thay đổi cuộc chơi.” “Điều này đặt ra một số câu hỏi quan trọng.” “Thật thú vị khi xem điều này sẽ diễn ra như thế nào.” |
Bài 3
3. You have read an online article that says, 'Only 39% of teens believe the news shared by celebrities on social media is accurate.' Act out a dialogue similar to the one in Exercise 2a. Use the diagram below. Mind the intonation and rhythm.
(Bạn đã đọc một bài báo trên mạng nói rằng: “Chỉ có 39% thiếu niên tin vào những tin tức người nổi tiếng chia sẻ trên mạng là đúng. Diễn một đoạn hội thoại giống như cái trong bài tập 2a. Dùng sơ đồ bên dưới. Chú ý âm điệu và ngữ điệu.)
A: Ask B what he/she is reading. (Hỏi xem B đang đọc gì?)
B: Give the news. (Cho xem tin tức.)
A: React to the news. (Phản ứng với tin tức.)
B: Give more information (Đưa thêm thông tin.)
A: React and ask a follow-up question. (Phản ứng và hỏi thêm câu hỏi)
B: Respond (Phản hồi)
A. Agree and give your opinion. (Đồng ý và đưa ra quan điểm của bạn.)
Lời giải chi tiết:
Alex: What're you reading?
Taylor: This is a fascinating article about teenagers on social media. Did you know that only 39% of teenagers believe the information shared by celebrities on social media is true?
Alex: Seriously? That is surprisingly low!
Taylor: Yes, it appears that many teenagers are doubtful about celebrity-related news.
Alex: That's a good thing, right?
Taylor: Absolutely, it is essential to question the reliability of the information we consume, particularly on social media.
Alex: I agree. It is vital to teach everyone, including teenagers, how to critically examine the information they come across online.
(Alex: Bạn đang đọc gì thế?
Taylor: Đây là một bài viết hấp dẫn về thanh thiếu niên trên mạng xã hội. Bạn có biết rằng chỉ có 39% thanh thiếu niên tin rằng thông tin được những người nổi tiếng chia sẻ trên mạng xã hội là đúng sự thật?
Alex: Nghiêm túc à? Đó là mức thấp đáng ngạc nhiên!
Taylor: Vâng, có vẻ như nhiều thanh thiếu niên nghi ngờ về những tin tức liên quan đến người nổi tiếng.
Alex: Đó là điều tốt, phải không?
Taylor: Chắc chắn rồi, điều cần thiết là phải đặt câu hỏi về độ tin cậy của thông tin chúng ta tiếp nhận, đặc biệt là trên mạng xã hội.
Alex: Tôi đồng ý. Điều quan trọng là phải dạy cho tất cả mọi người, kể cả thanh thiếu niên, cách nghiêm túc xem xét thông tin họ gặp trên mạng.)
Bài 4
Pronunciation (Phát âm) - Words with no stress (Từ không có trọng âm)
4. Listen and mark the words in each sentence as S (stressed) or US (unstressed). Listen again and repeat. Practise saying them.
(Nghe và đánh dấu các từ trong mỗi câu là S (có trọng âm) hoặc US (không trọng âm). Lắng nghe và lặp lại. Luyện tập nói chúng.)
1. The newsreader mentioned the political scandal in the 6 o'clock bulletin.
2. The award ceremony will be televised on Channel 9 at 8 p.m.
3. I often go on social media to read my friends' posts.
4. Bill works as a writer for the Sunday Times in England.
Phương pháp giải:
In a sentence, content words (nouns, main verbs, adjectives, adverbs, etc.) are often stressed, while function words (pronouns, auxiliary verbs, prepositions, articles, etc.) are not.
(Trong một câu, những từ mang nội dung (danh từ, động từ chính, tính từ, trạng từ v.v) thường có trọng âm, trong khi hư từ (đại từ, trợ động từ, giới từ, mạo từ v.v) thì không có trọng âm.)
I usually use social media and personal messages to keep in touch with my friends.
(Tôi thường dùng mạng xã hội và tin nhắn riêng tư để giữ liên lạc với các bạn của tôi.)
Lời giải chi tiết:
(Những từ được gạch chân là từ có trọng âm.)
1. The newsreader mentioned the political scandal in the 6 o'clock bulletin.
2. The award ceremony will be televised on Channel 9 at 8 p.m.
3. I often go on social media to read my friends' posts.
4. Bill works as a writer for the Sunday Times in England.
- Tiếng Anh 12 Bright Unit 3 3e. Writing
- Tiếng Anh 12 Bright Unit 3 3c. Listening
- Tiếng Anh 12 Bright Unit 3 3b. Grammar
- Tiếng Anh 12 Bright Unit 3 3a. Reading
- Luyện tập từ vựng Unit 3 Tiếng Anh 12 Bright
>> Xem thêm