Tiếng Anh 12 Bright Progress Check D (Units 7 – 8)


1.: Choose the correct option. 2. Fill in each gap with keep off, keep back, look up to or look down on. 3. Choose the correct option.

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1. Choose the correct option. (Chọn đáp án đúng.)

1. Andy wants to buy a household/industrial/medical/rescue robot to do chores.

2. Rob likes to attend internships/seminars/apprenticeships/foreign languages to learn about new topics.

3. A major advantage of online courses is being able to access glitches/resources/interactions/issues at the touch of a button.

4. Lucy uses a speaking system/generator/tracker/coach to practise her French.

5. Oliver works in the field of IT, so high-volume/digital/critical/social literacy is essential in his job.

6. Paul often uses AI apps to browse/order/compose/control food online for delivery.

7. Sam always tries to take dedicated/curious/ proactive/motivated initiatives to continue his lifelong learning.

8. Laura is officially qualified in machine certification/operation/troubleshooting/negotiation, so she can use all of the equipment in the factory

9. Can you show me how to press/connect/type/enter this device to our Wi-Fi?

10. Ann can swipe/activate/scan/hack her smart speaker with voice commands.

Lời giải chi tiết:

1. Andy wants to buy a household robot to do chores.

(Andy muốn mua một robot gia đình để làm việc nhà.)

Giải thích: household (adj): (thuộc) trong nhà; industrial (adj): (thuộc) công nghiệp; medical (adj): (thuộc) y khoa; rescue (v): giải cứu

2. Rob likes to attend seminars to learn about new topics.

(Rob thích tham dự các buổi hội thảo để tìm hiểu về các chủ đề mới.)

Giải thích: internship (n): kì thực tập; seminar (n): hội thảo; apprenticeship (n): kì học nghề; foreign language (n): tiếng nước ngoài

3. A major advantage of online courses is being able to access resources at the touch of a button.

(Ưu điểm chính của các khóa học trực tuyến là có thể truy cập tài nguyên chỉ bằng một nút bấm.)

Giải thích: glitch (n): trục trặc máy tính; resource (n): nguồn tài liệu; interaction (n): sự tương tác; issue (n): vấn đề

4. Lucy uses a speaking coach to practise her French.

(Lucy sử dụng huấn luyện viên luyện nói để luyện tiếng Pháp.)

Giải thích: system (n): hệ thống; generator (n): máy phát điện; tracker (n): máy theo dõi; coach (n): huấn luyện viên

5. Oliver works in the field of IT, so digital literacy is essential in his job.

(Oliver làm việc trong lĩnh vực CNTT nên kiến thức về kỹ thuật số là điều cần thiết trong công việc của anh ấy.)

Giải thích: high-volume (adj): số lượng lớn; digital (adj): kỹ thuật số; critical (adj): quan trọng; social (adj): (thuộc) về xã hội

6. Paul often uses AI apps to order food online for delivery.

(Paul thường sử dụng ứng dụng AI để đặt đồ ăn trực tuyến và giao hàng tận nơi.)

Giải thích: browse (v): lướt; order (v): đặt hàng; compose (v): sáng tác; control (v): điều khiển

7. Sam always tries to take proactive initiatives to continue his lifelong learning.

(Sam luôn cố gắng có những sáng kiến chủ động để tiếp tục việc học tập suốt đời của mình.)

Giải thích: dedicated (adj): tận tụy; curious (adj): tò mò; proactive (adj): chủ động; motivated (adj): có động lực

8. Laura is officially qualified in machine operation, so she can use all of the equipment in the factory.

(Laura chính thức có trình độ vận hành máy móc nên cô ấy có thể sử dụng tất cả các thiết bị trong nhà máy.)

Giải thích: certification (n): chứng nhận; operation (n): sự vận hành; troubleshooting (n): xử lý sự cố; negotiation (n): đàm phán

9. Can you show me how to connect this device to our Wi-Fi?

(Bạn có thể chỉ cho tôi cách kết nối thiết bị này với Wi-Fi của chúng tôi không?)

Giải thích: press (v): nhấn; connect (v): kết nối; type (v): gõ; enter (v): bước vào

10. Ann can activate her smart speaker with voice commands.

(Ann có thể kích hoạt loa thông minh của mình bằng khẩu lệnh.)

Giải thích: swipe (v): lướt; activate (v): kích hoạt; scan (v): quét; hack (v): xâm nhập hệ thống

Bài 2

2. Fill in each gap with keep off, keep back, look up to or look down on.

(Điền vào mỗi chố trống với keep off, keep back, look up to hoặc look down on.)

1. It's wrong to _____ people just because they have fewer qualifications.

2. Mike told his home robot to _____ the wet kitchen floor.

3. The engineer told everyone to _____ for their own safety.

4. I really _____ AI researchers and would love to become one some day. 

Phương pháp giải:

- keep off: giữ để không chạm vào vật gì đó

- keep back: giữ lại, giữ khoảng cách

- look up to: ngưỡng mộ, tôn trọng

- look down on: khinh thường, coi thường

Lời giải chi tiết:

1. It's wrong to look down on people just because they have fewer qualifications.

(Việc coi thường người khác chỉ vì họ có trình độ kém hơn là sai lầm.)

2. Mike told his home robot to keep off the wet kitchen floor.

(Mike bảo robot nhà của mình tránh xa sàn bếp ẩm ướt.)

3. The engineer told everyone to keep back for their own safety.

(Người kỹ sư bảo mọi người lùi lại vì sự an toàn của chính họ.)

4. I really look up to AI researchers and would love to become one some day.

(Tôi thực sự ngưỡng mộ các nhà nghiên cứu AI và mong muốn một ngày nào đó sẽ trở thành một nhà nghiên cứu như vậy.)

Bài 3

3. Choose the correct option. (Chọn đáp án đúng.)

1. David told Susan that he has downloaded/would download/was downloading/had downloaded a new AI app the day before.

2. I'm finished with this fitness tracker, how can I turn off it/turn off/it turn off/turn it off?

3. Tina says that she finds/found/was finding/ had found robotic surgery interesting.

4. Not only does Rob has an interest in AI apps, both/either/but also/so he loves to design, them.

5. Tom wants to install the art generator app, although/but/so that/ because he doesn't have much storage on his smartphone.

6. Greg said he would install a digital assistant later today/tomorrow/that day/yesterday.

7. The dietician promised/insisted/advised/ suggested me to use a diet tracker

8. If/Because/When/In case I were Gemma. I would do an internship.

9 Did you keep up with/run across/take up/ fit in anyone you know at the AI convention?

10. The teacher instructed/proposed/offered/ demanded the students to use the language translation app. 

Lời giải chi tiết:

1. David told Susan that he had downloaded a new AI app the day before.

(David nói với Susan rằng anh ấy đã tải xuống một ứng dụng AI mới vào ngày hôm trước.)

Giải thích: Ta có the day before là dấu hiệu của thì quá khứ đơn, ta hạ xuống thì quá khứ hoàn thành trong câu trần thuật.)

2. I'm finished with this fitness tracker, how can I turn it off?

(Tôi đã sử dụng xong thiết bị theo dõi sức khỏe này, làm cách nào để tắt nó?)

Giải thích: Cụm động từ không được đứng chung với nhau khi đi chung với đại từ nhân xưng.

3. Tina says that she finds robotic surgery interesting.

(Tina nói rằng cô ấy thấy phẫu thuật bằng robot rất thú vị.)

Giải thích: Động từ tường thuật ở dạng hiện tại đơn không làm đổi thì của mệnh đề trần thuật.

4. Not only does Rob has an interest in AI apps, but also he loves to design, them.

(Rob không chỉ quan tâm đến các ứng dụng AI mà còn thích thiết kế chúng.)

Giải thích: not only… but also: không chỉ… mà còn

5. Tom wants to install the art generator app, but he doesn't have much storage on his smartphone.

(Tom muốn cài đặt ứng dụng tạo tác phẩm nghệ thuật nhưng anh ấy không có nhiều bộ nhớ trên điện thoại thông minh của mình.)

Giải thích: although chỉ sự đối lập bất ngờ, còn but dùng để chỉ sự đối lập đã được dự đoán trước.

6. Greg said he would install a digital assistant later that day.

(Greg cho biết anh sẽ cài đặt một trợ lý ảo vào cuối ngày hôm đó.)

Giải thích: today, tomorrow, yesterday đều là những từ không được dùng trong câu trần thuật, chọn that day

7. The dietician advised me to use a diet tracker.

(Chuyên gia dinh dưỡng khuyên tôi nên sử dụng máy theo dõi chế độ ăn kiêng.)

Giải thích: promise (v): hứa hẹn; insist (v): khăng khăng; advise (v): khuyên nhủ; suggest (v): gợi ý

8. If I were Gemma, I would do an internship.

(Nếu tôi là Gemma, tôi sẽ đi thực tập.)

Giải thích: Câu điều kiện loại 2 dùng để đưa ra lời khuyên.

9. Did run across anyone you know at the AI convention?

(Bạn có gặp người quen nào tại hội nghị AI không?)

Giải thích: keep up with: bắt kịp với (nhịp độ); run across (v): tình cờ gặp; take up (v): bắt đầu; fit in (v): hòa nhập

10. The teacher instructed the students to use the language translation app.

(Giáo viên hướng dẫn học sinh sử dụng ứng dụng dịch ngôn ngữ.)

Giải thích: instruct (v): hướng dẫn; propose (v): đề xuất; offer (v): xung phong làm gì đó

Bài 4

4. Choose the word that has the underlined part pronounced differently from the others.

(Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại.)

1. A apps B seminars C rovers D algorithms

2. A browsed B. reserved C. composed D. researched

Choose the word that has a stress pattern different from the others.

(Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại.)

3. A. fulfil B. commit C. acquire D. access

4. A. proficient B. proactive C. curious D. enormous 

Lời giải chi tiết:

1. A

2. D

3. D

4. C

1. A

A apps /æps/ (n): ứng dụng

B seminars /ˈsem.ɪ.nɑːrz/(n): hội thảo

C. rovers /ˈrəʊ.vərz/ (n): người hay đi lang thang

D. algorithms /ˈæl.ɡə.rɪ.ðəmz/ (n): thuật toán

Phần gạch chân của đáp án A phát âm là /s/, phần gạch chân của các đáp án còn lại phát âm là /z/.

2. D

A browsed /braʊzd/ (v): lướt

B. reserved /rɪˈzɜːvd/ (v): đặt trước

C. composed /rɪˈzɜːvd/ (v): sáng tác

D. researched /rɪˈsɜːtʃt/ (v): nghiên cứu

3. D

A. fulfil /fʊlˈfɪl/ (v): hoành thành, làm trọn (nhiệm vụ)

B. commit /kəˈmɪt/ (v): vi phạm

C. acquire /əˈkwaɪər/ (v): giành được

D. access /ˈæk.ses/ (v): truy cập

Trọng âm của đáp án D rơi vào âm tiết thứ nhất, trọng âm các đáp án còn lại rơi vào âm tiết thứ hai.

4. C

A. proficient /prəˈfɪʃ.ənt/ (adj): thành thạo

B. proactive /ˌprəʊˈæk.tɪv/ (adj): chủ động

C. curious /ˈkjʊə.ri.əs/ (adj): tò mò

D. enormous /ɪˈnɔː.məs/ (adj): to lớn

Trọng âm của đáp án C rơi vào âm tiết thứ nhất, trọng âm các đáp án còn lại rơi vào âm tiết thứ hai.

Bài 5

5. Choose the correct option. (Chọn đáp án đúng.)

An is helping Ed set up a digital home assistant.

An: "First, plug it into a power source." Ed: “_____.”

A. Can you help me to set it up?

B. It's working, thanks.

C Activate it with your voice.

D. OK. Done. What's next? 

Lời giải chi tiết:

An đang giúp Ed cài đặt trợ lí ảo.

An: “Đầu tiên, cắm nó vào nguồn diện.” Ed: “_____.”

A. Bạn có thể giúp tôi cài đặt nó không?

B. Nó hoạt động rồi, cám ơn

C. Kích hoạt nó với giọng của bạn.

D. Được rồi, đã xong. Tiếp theo làm gì?

Chọn D

Bài 6

6. Read the text and complete the sentence (1-5). Write NO MORE THAN THREE WORDS for each answer.

(Đọc bài khóa và hoàn thành các câu (1-5). Viết KHÔNG QUÁ BA TỪ cho mỗi câu trả lời.)

Beginning a Lifelong Learning Journey

(Bắt đầu một hành trình học tập suốt đời)

Lifelong learning is the continuous pursuit of knowledge and skills throughout a person's life. In today's world, where technology is evolving rapidly, lifelong learning is essential for both personal growth and career development. But just how does one go about becoming a lifelong learner?

The first step in becoming a lifelong learner is to develop a growth mindset. This means believing that your abilities can be developed through hard work, dedication and commitment. Embrace challenges, view mistakes as opportunities to learn, and be open to new ideas and perspectives. Adopting a growth mindset will help you approach learning with a positive attitude and a desire to improve.

Setting achievable goals is also an important part of lifelong learning. Goals give direction and motivation to your learning journey. First. identify areas of interest and choose specific skills or knowledge that you want to develop. Second, break your goals down into smaller, more manageable tasks and track your progress. Finally, celebrate your accomplishments along the way to stay motivated.

People learn in different ways, so it's also essential that you find the methods that work best for you. You can do this by trying out a variety of different learning methods, such as reading, watching videos, attending lectures and engaging in hands-on practice. At the same time, you should also experiment with different learning tools and techniques until you find what works best for you.

Becoming a lifelong learner is a continuous process that requires dedication and effort. Developing a growth mindset, setting achievable goals, and using a variety of learning methods are essential steps to becoming a successful lifelong learner. By embracing learning as a lifelong journey, you will continue to grow, develop new skills, and stay relevant in today's ever-changing world.

1. Lifelong learning is key to achieving _____ and developing a career.

2. Having a growth mindset is about working hard and having _____.

3. By turning a large goal into a series of _____, it is easier to keep track of progress.

4. It's advisable to _____ various tools and techniques to discover what produces the best learning results.

5. Lifelong learners have the skills and knowledge to _____ in a world that is always changing.

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Học tập suốt đời là việc theo đuổi liên tục kiến thức và kỹ năng trong suốt cuộc đời của một người. Trong thế giới ngày nay, nơi công nghệ đang phát triển nhanh chóng, việc học tập suốt đời là điều cần thiết cho cả sự phát triển cá nhân và phát triển nghề nghiệp. Nhưng làm thế nào để một người có thể trở thành một người học suốt đời?

Bước đầu tiên để trở thành người học suốt đời là phát triển tư duy phát triển. Điều này có nghĩa là tin tưởng rằng khả năng của bạn có thể được phát triển thông qua sự chăm chỉ, cống hiến và tận tụy. Chấp nhận thử thách, coi sai lầm là cơ hội để học hỏi và cởi mở với những ý tưởng và quan điểm mới. Áp dụng tư duy phát triển sẽ giúp bạn tiếp cận việc học với thái độ tích cực và mong muốn cải thiện.

Đặt ra các mục tiêu có thể đạt được cũng là một phần quan trọng của việc học tập suốt đời. Mục tiêu đưa ra định hướng và động lực cho hành trình học tập của bạn. Đầu tiên. xác định các lĩnh vực quan tâm và chọn những kỹ năng hoặc kiến thức cụ thể mà bạn muốn phát triển. Thứ hai, hãy chia mục tiêu của bạn thành những nhiệm vụ nhỏ hơn, dễ quản lý hơn và theo dõi tiến trình của bạn. Cuối cùng, hãy ăn mừng những thành tựu của bạn trong suốt chặng đường để duy trì động lực.

Mọi người học theo nhiều cách khác nhau, vì vậy điều quan trọng là bạn phải tìm ra những phương pháp phù hợp nhất với mình. Bạn có thể làm điều này bằng cách thử nhiều phương pháp học tập khác nhau, chẳng hạn như đọc, xem video, tham dự các bài giảng và tham gia thực hành thực hành. Đồng thời, bạn cũng nên thử nghiệm các công cụ và kỹ thuật học tập khác nhau cho đến khi tìm thấy thứ phù hợp nhất với mình.

Trở thành người học suốt đời là một quá trình liên tục đòi hỏi sự cống hiến và nỗ lực. Phát triển tư duy phát triển, đặt ra các mục tiêu có thể đạt được và sử dụng nhiều phương pháp học tập khác nhau là những bước cần thiết để trở thành một người học tập suốt đời thành công. Bằng cách coi việc học như một hành trình suốt đời, bạn sẽ tiếp tục phát triển, phát triển các kỹ năng mới và luôn phù hợp trong thế giới luôn thay đổi ngày nay.

Lời giải chi tiết:

1. Lifelong learning is key to achieving personal growth and developing a career.

(Học tập suốt đời là chìa khóa để đạt được sự phát triển cá nhân và phát triển sự nghiệp.)

Thông tin: In today's world, where technology is evolving rapidly, lifelong learning is essential for both personal growth and career development.

(Trong thế giới ngày nay, nơi công nghệ đang phát triển nhanh chóng, việc học tập suốt đời là điều cần thiết cho cả sự phát triển cá nhân và phát triển nghề nghiệp.)

2. Having a growth mindset is about working hard and having dedication and commitment.

(Có tư duy phát triển là làm việc chăm chỉ, có sự cống hiến và cam kết.)

Thông tin: The first step in becoming a lifelong learner is to develop a growth mindset. This means believing that your abilities can be developed through hard work, dedication and commitment.

(Bước đầu tiên để trở thành người học suốt đời là phát triển tư duy phát triển. Điều này có nghĩa là tin tưởng rằng khả năng của bạn có thể được phát triển thông qua sự chăm chỉ, cống hiến và tận tụy.)

3. By turning a large goal into a series of more manageable tasks, it is easier to keep track of progress.

(Bằng cách biến một mục tiêu lớn thành một chuỗi nhiệm vụ dễ quản lý hơn, việc theo dõi tiến độ sẽ dễ dàng hơn.)

Thông tin: . Second, break your goals down into smaller, more manageable tasks and track your progress.

(Thứ hai, hãy chia mục tiêu của bạn thành những nhiệm vụ nhỏ hơn, dễ quản lý hơn và theo dõi tiến trình của bạn.)

4. It's advisable to experiment with various tools and techniques to discover what produces the best learning results.

(Bạn nên thử nghiệm nhiều công cụ và kỹ thuật khác nhau để khám phá xem điều gì mang lại kết quả học tập tốt nhất.)

Thông tin: At the same time, you should also experiment with different learning tools and techniques until you find what works best for you.

(Đồng thời, bạn cũng nên thử nghiệm các công cụ và kỹ thuật học tập khác nhau cho đến khi tìm thấy thứ phù hợp nhất với mình.)

5. Lifelong learners have the skills and knowledge to stay relevant in a world that is always changing.

(Người học suốt đời có kỹ năng và kiến thức để phù hợp trong một thế giới luôn thay đổi.)

Thông tin: By embracing learning as a lifelong journey, you will continue to grow, develop new skills, and stay relevant in today's ever-changing world.

(Bằng cách coi việc học như một hành trình suốt đời, bạn sẽ tiếp tục phát triển, phát triển các kỹ năng mới và luôn phù hợp trong thế giới luôn thay đổi ngày nay.)

Bài 7

7.  Listen to two friends talking about learning methods. Match the learning methods (1-4) to the statements (A-E). There is one extra statement.

(Lắng nghe hai người bạn nói về các phương pháp học tập. Nối các phương pháp học tập (1-4) với các phát biểu (A-E). Có một phát biểu bị dư.)

1. ___ online course

2. ___ on-the-job training

3. ___ internship

4. ___ workshop

A. There is an opportunity to make industry connections.

B. It can be difficult to stay motivated.

C. It can be expensive to learn in this way.

D. Finding time for this can be a challenge.

E. It offers a small range of skills to learn.

Phương pháp giải:

Bài nghe:

John: I’m thinking of taking an online course to develop my programming skills. Are you interested?

Samantha: I’m not sure if that’s the best option for me, to be honest. Online courses can be great for learning new skills, but they can also be quite isolated. Without interaction with other learners or instructors, it can be hard to stay motivated. I’d rather do on-the-job training, to be honest.

John: On-the-job training can be really beneficial, but it’s only as good as the people training you. Plus, it can be limited to the skills needed for your current job while I want to expand my skills.

Samantha: That’s true. A lot of people take development breaks from their jobs to do internships nowadays, perhaps you could do it too. It’s like on the-job training, but it’s more structured and it also gives you a chance to make contacts.

John: That’s a good point. However, it’s hard to find paid internships. I suppose I could also try a workshop. I could attend one at the local college and learn from experienced instructors.

Samantha: Workshops can be a great way to learn specific skills in a short amount of time, but they can also cost quite a bit of money.

John: Hmm, that’s something to consider. It’s a tough decision. I think I need to spend more time considering my options.

Tạm dịch:

John: Tôi đang nghĩ đến việc tham gia một khóa học trực tuyến để phát triển kỹ năng lập trình của mình. Bạn có hứng thú không?

Samantha: Thành thật mà nói, tôi không chắc liệu đó có phải là lựa chọn tốt nhất cho mình hay không. Các khóa học trực tuyến có thể rất tuyệt vời để học các kỹ năng mới, nhưng chúng cũng có thể khá tách biệt. Nếu không có sự tương tác với những người học hoặc người hướng dẫn khác, bạn sẽ khó có thể duy trì được động lực. Thành thật mà nói, tôi muốn được đào tạo tại chỗ hơn.

John: Đào tạo tại chỗ có thể thực sự có lợi, nhưng nó chỉ tốt khi những người đào tạo bạn. Ngoài ra, nó có thể bị giới hạn ở những kỹ năng cần thiết cho công việc hiện tại của bạn trong khi tôi muốn mở rộng kỹ năng của mình.

Samantha: Đúng vậy. Ngày nay, rất nhiều người nghỉ việc phát triển để thực tập, có lẽ bạn cũng có thể làm điều đó. Nó giống như đào tạo tại chỗ, nhưng có cấu trúc chặt chẽ hơn và cũng mang đến cho bạn cơ hội liên lạc.

John: Đó là một điểm tốt. Tuy nhiên, thật khó để tìm được công việc thực tập có lương. Tôi cho rằng tôi cũng có thể thử một buổi hội thảo. Tôi có thể theo học tại một trường cao đẳng địa phương và học hỏi từ những người hướng dẫn có kinh nghiệm.

Samantha: Hội thảo tương tác có thể là một cách tuyệt vời để học các kỹ năng cụ thể trong một khoảng thời gian ngắn, nhưng chúng cũng có thể tốn khá nhiều tiền.

John: Hmm, đó là điều cần cân nhắc. Đó là một quyết định khó khăn. Tôi nghĩ tôi cần dành nhiều thời gian hơn để xem xét các lựa chọn của mình.

Lời giải chi tiết:

1-b: online course - It can be difficult to stay motivated.

(khóa học trên mạng – khó duy trì động lực)

Thông tin: Online courses can be great for learning new skills, but they can also be quite isolated. Without interaction with other learners or instructors, it can be hard to stay motivated.

(Các khóa học trực tuyến có thể rất tuyệt vời để học các kỹ năng mới, nhưng chúng cũng có thể khá tách biệt. Nếu không có sự tương tác với những người học hoặc người hướng dẫn khác, bạn sẽ khó có thể duy trì được động lực.)

2-e: on-the-job training - It offers a small range of skills to learn.

(đào tạo tài chỗ - cung cấp số lượng kĩ năng nhỏ để học.)

Thông tin: On-the-job training can be really beneficial, but it’s only as good as the people training you. Plus, it can be limited to the skills needed for your current job while I want to expand my skills.

(Đào tạo tại chỗ có thể thực sự có lợi, nhưng nó chỉ tốt khi những người đào tạo bạn. Ngoài ra, nó có thể bị giới hạn ở những kỹ năng cần thiết cho công việc hiện tại của bạn trong khi tôi muốn mở rộng kỹ năng của mình.)

3-a: internship - There is an opportunity to make industry connections.

(thực tập – có cơ hội kết nối với các doanh nghiệp)

Thông tin: That’s true. A lot of people take development breaks from their jobs to do internships nowadays, perhaps you could do it too. It’s like on the-job training, but it’s more structured and it also gives you a chance to make contacts.

(Đúng vậy. Ngày nay, rất nhiều người nghỉ việc phát triển để thực tập, có lẽ bạn cũng có thể làm điều đó. Nó giống như đào tạo tại chỗ, nhưng có cấu trúc chặt chẽ hơn và cũng mang đến cho bạn cơ hội liên lạc.)

4-c: workshop - It can be expensive to learn in this way.

(hội thảo tương tác – có thể đắt đỏ khi học bằng cách này.)

Thông tin: Workshops can be a great way to learn specific skills in a short amount of time, but they can also cost quite a bit of money.

(Hội thảo tương tác có thể là một cách tuyệt vời để học các kỹ năng cụ thể trong một khoảng thời gian ngắn, nhưng chúng cũng có thể tốn khá nhiều tiền.)

Bài 8

8. Research an AI app/gadget online. Then, write a product review (about 180-200 words).

(Nghiên cứu một ứng dụng/thiết bị AI trên mạng. Sau đó viết bài đánh giá sản phẩm (180-200 từ).)

Lời giải chi tiết:

The SpeakEasy Speaking Coach App:

A Review

There are many speaking coach apps on the market today, but the SpeakEasy speaking coach app is one of the most impressive. It’s easy to see why this app has so many downloads already.

The standout feature of this app is its personalized coaching. The AI algorithms analyse your speech patterns and provide real-time feedback on things like speed, clarity, and tone. This allows you to make adjustments and see an immediate improvement in your speaking abilities.

Another great aspect of this speaking coach app is the variety of practice exercises and drills available. There is a wide range of built-in activities and games to help you develop your confidence and language skills.

One downside of the app is that it can be a bit overwhelming for beginners. With so many options and settings, it can take some time to figure out how to get started. Additionally, some users have noted that the app’s speech recognition technology functions incorrectly at times, leading to inaccurate feedback on occasion.

Despite these minor drawbacks, this speaking coach app is a great option for anyone serious about improving their speaking ability. With its personalised coaching, practice exercises, and innovative AI technology, it offers a satisfying and effective learning experience.

(Ứng dụng luyện nói SpeakEasy:

Đánh giá

Hiện nay trên thị trường có rất nhiều ứng dụng luyện nói, nhưng ứng dụng luyện nói SpeakEasy là một trong những ứng dụng ấn tượng nhất. Thật dễ dàng để biết tại sao ứng dụng này lại có nhiều lượt tải xuống đến vậy.

Tính năng nổi bật của ứng dụng này là tính năng huấn luyện được cá nhân hóa. Các thuật toán AI phân tích mẫu giọng nói của bạn và cung cấp phản hồi theo thời gian thực về những yếu tố như tốc độ, độ rõ ràng và giọng điệu. Điều này cho phép bạn thực hiện các điều chỉnh và thấy được sự cải thiện ngay lập tức trong khả năng nói của mình.

Một khía cạnh tuyệt vời khác của ứng dụng luyện nói này là sự đa dạng của các bài tập thực hành và bài tập có sẵn. Có rất nhiều hoạt động và trò chơi tích hợp để giúp bạn phát triển sự tự tin và kỹ năng ngôn ngữ của mình.

Một nhược điểm của ứng dụng là nó có thể hơi choáng ngợp đối với người mới bắt đầu. Với rất nhiều tùy chọn và cài đặt, có thể mất chút thời gian để tìm ra cách bắt đầu. Ngoài ra, một số người dùng đã lưu ý rằng công nghệ nhận dạng giọng nói của ứng dụng đôi khi hoạt động không chính xác, đôi khi dẫn đến phản hồi không chính xác.

Bất chấp những hạn chế nhỏ này, ứng dụng luyện nói này là một lựa chọn tuyệt vời cho bất kỳ ai nghiêm túc trong việc cải thiện khả năng nói của mình. Với các bài tập huấn luyện, thực hành được cá nhân hóa và công nghệ AI tiên tiến, nó mang lại trải nghiệm học tập hiệu quả và hài lòng.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu
  • Tiếng Anh 12 Bright CLIL D (History)

    1. Read the title and look at the picture. What information do you think the text will include? Listen/Watch and read to check. 2. Read the text. Complete the table for questions (1-6). Write NO MORE THAN TWO WORDS AND/OR A NUMBER for each answer.

  • Tiếng Anh 12 Bright Culture Corner D

    1. Read the title and look at the picture. What information do you think the text will include? Listen/Watch and read to check. 2. Read the text again and choose the correct answers.3. Collect information about what AI advances have been used in other sectors in Vietnam. Prepare and give a presentation to the class.

Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí