Tiếng Anh 12 Bright Unit 8 Introduction>
1. a) Fill in each gap with seminar, perform, enrol, internship, proficient or master. Then listen and check. b) What category does each activity (A-F) belong to? 2. Choose the word that has a stress pattern different from the others. Then listen and check. Practise saying them with a partner.
Bài 1 a
1. a) Fill in each gap with seminar, perform, enrol, internship, proficient or master. Then listen and check.
(Điền vào mỗi chỗ trống với seminar, perform, enrol, internship, proficient hoặc master. Sau đó nghe và kiểm tra.)
A. attend a(n) _____ or a workshop
B. _____ new software or an app
C. do a(n) _____
D. _____ on an online course
E. become _____ in a foreign language
F. _____ on-the-job training
Phương pháp giải:
- seminar (n): hội thảo chuyên đề
- perform (v): thực hành
- enroll (v): đăng kí
- internship (n): kì thực tập
- proficient (adj): thành thạo, lưu loát
- master (v): sử dụng thành thạo
Lời giải chi tiết:
A. attend a(n) seminar or a workshop (tham dự một hội thảo chuyên đề hoặc hội thảo hoạt động)
B. master new software or an app (sử dụng thành thạo phần mềm hoặc ứng dụng mới)
C. do a(n) internship (thực hiện một kì thực tập)
D. enrol on an online course (đăng kí một khóa học trực tuyến)
E. become proficient in a foreign language (trở nên thành thạo một ngoại ngữ)
F. perform on-the-job training (thực hiện đào tạo tại chỗ)
Bài 1 b
b) What category does each activity (A-F) belong to?
(Các hoạt động (A-F) thuộc về các hạng mục nào dưới đây?)
• Doing an apprenticeship ❑
• Distance learning ❑
• Classroom-based learning ❑
• Unpaid work experience ❑
• Learning to use new technology ❑
• Developing a new skill ❑
Lời giải chi tiết:
• Doing an apprenticeship F
(Thực hiện đào tạo nghề)
• Distance learning D
(Học tập từ xa)
• Classroom-based learning A
(Học tập trên lớp học)
• Unpaid work experience C
(Kinh nghiệm làm việc không được trả lương)
• Learning to use new technology B
(Học tập để dùng công nghệ mới)
• Developing a new skill E
(Phát triển một kĩ năng mới)
Bài 2
2. Choose the word that has a stress pattern different from the others. Then listen and check. Practise saying them with a partner.
(Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại. Sau đó nghe và kiểm tra. Luyện tập nói chúng với bạn cùng bàn.)
1. A. perform B. enrol C. attend D. listen
2. A. develop B. apprentice C. encourage D. motivate
3. A application B. technology
C. apprenticeship D. experience
Lời giải chi tiết:
1. D
A. perform /pəˈfɔːm/ (v): thực hành
B. enrol /ɪnˈrəʊl/ (v): đăng ký
C. attend /əˈtend/ (v): tham dự
D. listen /ˈlɪs.ən/ (v): lắng nghe
Trọng âm của đáp án D rơi vào âm tiết thứ nhất, trọng âm của các đáp án còn lại rơi vào âm tiết thứ hai.
2. D
A. develop/dɪˈvel.əp/ (v): phát triển
B. apprentice /əˈpren.tɪs/ (n): người học việc
C. encourage /ɪnˈkʌr.ɪdʒ/ (v): khuyến khích
D. motivate /ˈməʊ.tɪ.veɪt/ (v): tạo động lực
Trọng âm của đáp án D rơi vào âm tiết thứ nhất, trọng âm của các đáp án còn lại rơi vào âm tiết thứ hai.
3. A
A application /ˌæp.lɪˈkeɪ.ʃən/ (n): ứng dụng
B. technology /tekˈnɒl.ə.dʒi/ (n): công nghệ
C. apprenticeship /əˈpren.tɪs.ʃɪp/ (n): thời gian đào tạo nghề
D. experience /ɪkˈspɪə.ri.əns/ (n): trải nghiệm
Trọng âm của đáp án A rơi vào âm tiết thứ ba, trọng âm của các đáp án còn lại rơi vào âm tiết thứ hai.
Bài 3
3. Listen and match the speakers (1-3) to their descriptions of lifelong activities (A-F) in Exercise 1a.
Speaker 1: ___
Speaker 2: ___
Speaker 3: ___
Phương pháp giải:
Bài nghe:
Speaker 1
Every year, incredible new apps are developed to make daily tasks easier and more efficient. I always want to improve and update my skills, so I seek out opportunities to learn about these new tools. Sometimes I use online tutorial videos to help me, but it’s often just a matter of spending time with a piece of software to learn about its features and how to use them effectively. It’s super interesting, and it has made a big difference in my professional life on several occasions.
Speaker 2
I’ve always envied people who have the ability to communicate with others no matter where they go. So, I started using online resources. First, I downloaded digital language textbooks, and I used those to help me improve my grammar and vocabulary. Then, I signed up for weekly lessons with a tutor via video call, which helped me practise real conversations. I’ve improved a lot since then, and now I have no problems communicating with people from other parts of the world.
Speaker 3
As someone passionate about learning and growth, I love having the opportunity to learn from people who are experts in their field. That’s why I regularly go to talks at my local university. Some experts have helped me develop important soft skills that I need for my career, while others have helped me to become more productive. Some have even changed my perspective on life completely. It’s absolutely helpful to learn from another person if you just sit down and listen to their speeches.
Tạm dịch:
Người nói 1:
Hàng năm, những ứng dụng mới đáng kinh ngạc được phát triển để giúp công việc hàng ngày trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn. Tôi luôn muốn cải thiện và cập nhật các kỹ năng của mình nên tôi tìm kiếm cơ hội tìm hiểu về những công cụ mới này. Đôi khi tôi sử dụng các video hướng dẫn trên mạng để trợ giúp nhưng thường chỉ là dành thời gian với một phần mềm để tìm hiểu về các tính năng của nó và cách sử dụng chúng một cách hiệu quả. Điều đó cực kỳ thú vị và nó đã nhiều lần tạo ra sự khác biệt lớn trong cuộc sống nghề nghiệp của tôi.
Người nói 2:
Tôi luôn ghen tị với những người có khả năng giao tiếp với người khác dù họ đi đâu. Vì vậy, tôi bắt đầu sử dụng các nguồn tài nguyên trực tuyến. Đầu tiên, tôi tải xuống sách giáo khoa ngôn ngữ số và sử dụng chúng để giúp cải thiện ngữ pháp và từ vựng của mình. Sau đó, tôi đăng ký học hàng tuần với gia sư qua cuộc gọi video, điều này giúp tôi thực hành các cuộc trò chuyện thực tế. Kể từ đó, tôi đã tiến bộ rất nhiều và bây giờ tôi không gặp vấn đề gì khi giao tiếp với mọi người từ các nơi khác trên thế giới.
Người nói 3:
Là một người đam mê học hỏi và phát triển, tôi thích có cơ hội học hỏi từ những người là chuyên gia trong lĩnh vực của họ. Đó là lý do tại sao tôi thường xuyên đến các buổi nói chuyện tại trường đại học địa phương. Một số chuyên gia đã giúp tôi phát triển các kỹ năng mềm quan trọng mà tôi cần cho sự nghiệp của mình, trong khi những chuyên gia khác đã giúp tôi làm việc hiệu quả hơn. Một số thậm chí đã thay đổi hoàn toàn quan điểm của tôi về cuộc sống. Sẽ rất hữu ích khi học hỏi từ người khác nếu bạn chỉ ngồi xuống và lắng nghe bài phát biểu của họ.
Lời giải chi tiết:
1. B
master new software or an app (sử dụng thành thạo phần mềm hoặc ứng dụng mới)
Thông tin: Sometimes I use online tutorial videos to help me, but it’s often just a matter of spending time with a piece of software to learn about its features and how to use them effectively.
(Đôi khi tôi sử dụng các video hướng dẫn trên mạng để trợ giúp nhưng thường chỉ là dành thời gian với một phần mềm để tìm hiểu về các tính năng của nó và cách sử dụng chúng một cách hiệu quả.)
2. E
E. become proficient in a foreign language (trở nên thành thạo một ngoại ngữ)
Thông tin: First, I downloaded digital language textbooks, and I used those to help me improve my grammar and vocabulary. Then, I signed up for weekly lessons with a tutor via video call, which helped me practise real conversations.
(Đầu tiên, tôi tải xuống sách giáo khoa ngôn ngữ số và sử dụng chúng để giúp cải thiện ngữ pháp và từ vựng của mình. Sau đó, tôi đăng ký học hàng tuần với gia sư qua cuộc gọi video, điều này giúp tôi thực hành các cuộc trò chuyện thực tế.)
3. A
attend a(n) seminar or a workshop (tham dự một hội thảo chuyên đề hoặc hội thảo hoạt động)
Thông tin: That’s why I regularly go to talks at my local university. Some experts have helped me develop important soft skills that I need for my career, while others have helped me to become more productive. Some have even changed my perspective on life completely.
(Một số chuyên gia đã giúp tôi phát triển các kỹ năng mềm quan trọng mà tôi cần cho sự nghiệp của mình, trong khi những chuyên gia khác đã giúp tôi làm việc hiệu quả hơn. Một số thậm chí đã thay đổi hoàn toàn quan điểm của tôi về cuộc sống.)
Bài 4
4. Which of the lifelong learning activities (A-F) in Exercise 1a do you want to do in the future? Tell your partner.
(Các hoạt động học tập suốt đời nào trong bài tập 1a (A-F) trong bài tập 1 mà bạn muốn làm trong tương lai? Nói với bạn cùng bàn của bạn.)
Lời giải chi tiết:
A: When I have the opportunity, I want to attend seminars on topics that interest me. I think it will be a fantastic way to explore my passions and learn about new ideas. I would also like to do a summer internship at a local business. I think it could be a great experience because it could give me insights about what I want to do as a career. What about you?
B: I’d like to enrol on an online course. I’ve read about one that could help me to develop my maths ability. Improving my skills in this way could really help me in my future career. I also want to develop my language skills in the future. I hope to become proficient in English and Spanish, but I haven’t decided if I will do an online language course or a classroom-based one.
(A: Khi có cơ hội, tôi muốn tham dự các buổi hội thảo về các chủ đề mà tôi quan tâm. Tôi nghĩ đó sẽ là một cách tuyệt vời để khám phá niềm đam mê của tôi và tìm hiểu về những ý tưởng mới. Tôi cũng muốn thực tập mùa hè tại một doanh nghiệp địa phương. Tôi nghĩ đó có thể là một trải nghiệm tuyệt vời vì nó có thể cho tôi cái nhìn sâu sắc về những gì tôi muốn làm trong sự nghiệp. Còn bạn thì sao?
B: Tôi muốn đăng ký một khóa học trực tuyến. Tôi đã đọc về một cuốn sách có thể giúp tôi phát triển khả năng toán học của mình. Việc cải thiện kỹ năng của tôi theo cách này thực sự có thể giúp ích cho sự nghiệp tương lai của tôi. Tôi cũng muốn phát triển kỹ năng ngôn ngữ của mình trong tương lai. Tôi hy vọng sẽ thành thạo tiếng Anh và tiếng Tây Ban Nha, nhưng tôi vẫn chưa quyết định liệu mình sẽ tham gia một khóa học ngôn ngữ trực tuyến hay một khóa học trên lớp.)
- Tiếng Anh 12 Bright Unit 8 8a. Reading
- Tiếng Anh 12 Bright Unit 8 8b. Grammar
- Tiếng Anh 12 Bright Unit 8 8c. Listening
- Tiếng Anh 12 Bright Unit 8 8d. Speaking
- Tiếng Anh 12 Bright Unit 8 8e. Writing
>> Xem thêm