Tiếng Anh 12 Bright Unit 5 5c. Listening>
1, What are some of the issues in rural areas? What actons should the government take to deal with them? 2.Listen to a talk about a new rural development plan and answer the questions (1-6). Write NO MORE THAN THREE WORDS AND/OR A NUMBER for each answer.
Bài 1
1. What are some of the issues in rural areas? What actons should the government take to deal with them?
(Những vấn đề nào xảy ra ở các vùng nông thôn? Những biện pháp nào mà chính phủ nên dùng để giải quyết những việc đó?)
Lời giải chi tiết:
Issues in Rural Areas (Các vấn đề ở nông thôn) |
Government Actions (Các biện pháp của chính phủ) |
1. Lack of Education (Thiếu sự giáo dục) |
- Enhance access to quality education by building more schools and training teachers. (Tăng cường khả năng tiếp cận nền giáo dục có chất lượng bằng cách xây dựng thêm trường học và đào tạo giáo viên.) |
- Promote literacy programs and vocational training to empower rural residents. (Đẩy mạnh các chương trình xóa mù chữ và đào tạo nghề để nâng cao năng lực cho người dân nông thôn.) |
|
2. Low Agricultural Income (Thu nhập từ ngành nông nghiệp thấp) |
- Invest in modernizing agricultural practices and irrigation systems. (Đầu tư hiện đại hóa phương thức canh tác nông nghiệp và hệ thống thủy lợi.) |
- Provide subsidies for seeds, fertilizers, and equipment. (Hỗ trợ về giống, phân bón, thiết bị.) |
|
3. Limited Non-farm Income (Thu nhập không đến từ nông nghiệp còn hạn chế) |
- Develop rural industries beyond agriculture (e.g., handicrafts, tourism). (Phát triển các ngành công nghiệp nông thôn ngoài nông nghiệp (thủ công mỹ nghệ, du lịch).) |
- Facilitate access to markets and microfinance for small businesses. (Tạo điều kiện tiếp cận thị trường và tài chính vi mô cho các doanh nghiệp nhỏ.) |
|
4. Lack of Financial Funds (Thiếu vốn tài chính) |
- Establish community-based credit systems and cooperative banks. (Hình thành hệ thống tín dụng dựa vào cộng đồng và ngân hàng hợp tác.) |
- Encourage savings and investment through financial literacy programs. (Khuyến khích tiết kiệm và đầu tư thông qua các chương trình kiến thức tài chính.) |
Bài 2
2. Listen to a talk about a new rural development plan and answer the questions (1-6). Write NO MORE THAN THREE WORDS AND/OR A NUMBER for each answer.
(Nghe một bài nói về một kế hoạch phát triển nông thôn mới và trả lời các câu hỏi (1-6). Viết KHÔNG QUÁ BA TỪ VÀ/ HOẶC MỘT CON SỐ cho mỗi câu trả lời.)
When will the new rural development plan be implemented?
1. _____
Which two issue will the plan deal with?
2. _____
3. _____
What assistance will the council provide to those who want to start business in rural places?
4. _____
Name TWO public services the local government plans to improve in rural areas.
5. _____
6. _____
Phương pháp giải:
Bài nghe:
Hillview City Council has recently announced a new Rural Development Plan to help improve the lives of people living in rural areas outside the city. The process will begin on 1 January and include a variety of actions designed to solve two of the main issues associated with rural living. They are unemployment and poor public services. To deal with unemployment, the Council will provide financial support to people who wish to start new businesses in rural areas. This will help to develop industry and increase the number of job opportunities in these areas, allowing people in rural communities to earn more money and have a higher standard of living. The Council also plans to upgrade public services in rural areas outside the city. One way they will do this is by providing better health services for people in rural communities. In addition, the Council plans to repair old train lines in these areas, allowing people to travel to and from the city more easily. By doing this, it will improve the quality of life in countryside communities and make them more accessible for people. The coming year will bring a lot of changes to the Hillview City area. The Council's new Rural Development Plan will modernize rural communities and improve the quality of life there, making these places much more suitable for modern living.
Tạm dịch:
Chính quyền thành phố Hillview gần đây đã thông báo về một kế hoạch phát triển nông thôn mới để giúp cải thiện đời sống của người dân vùng nông thôn ngoại ô thành phố. Quá trình sẽ bắt đầu từ ngày 1 tháng 1 và bao gồm nhiều hành động được thiết kể để giải quyết hai vấn đề liên quan đến cuộc sống nông thôn. Chúng là thất nghiệp và dịch vụ xã hội nghèo nàn. Để giải quyết vấn đề thất nghiệp, chính quyền sẽ hỗ trợ tài chính cho những người muốn bắt đầu khởi nghiệp ở nông thôn. Điều này sẽ giúp phát triển công nghiệp và làm tăng số lượng việc làm ở những vùng này, cho phép người dân ở nông thôn kiếm nhiều tiền hơn và có mức sống cao hơn. Chính quyền cũng lên kế hoạch nâng cấp dịch vụ xã hội cho các vùng nông thôn bên ngoài thành phố. Một mặt họ sẽ thực hiện điều này bằng cách cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khoẻ tốt hơn cho người dân vùng nông thôn. Thêm vào đó, chính quyền lên kế hoạch sẽ sửa lại các đường ray cũ ở các vùng, cho phép người dân đi từ thành phố và đến thành phố một cách dễ dàng hơn. Bằng cách này, nó sẽ cải thiện chất lượng cuộc sống của các cộng đồng ở nông thôn và giúp mọi người có thể tới những nơi này dễ dàng hơn. Năm tới đây sẽ mang lại nhiều thay đổi cho thành phố Hillview. Kế hoạch phát triển nông thôn mới của chính quyền thành phố sẽ hiện đại hoá các vùng nông thôn và cải hiện chất lượng sống ở đó, biến những nơi này thành những nơi phù hợp hơn cho cuộc sống hiện đại.
Lời giải chi tiết:
When will the new rural development plan be implemented?
(Khi nào kế hoạch phát triển nông thôn mới sẽ được tiến hành?)
1. January 1st (ngày 1 tháng 1)
Thông tin:
The process will begin on 1 January and include a variety of actions designed to solve two of the main issues associated with rural living.
(Quá trình sẽ bắt đầu từ ngày 1 tháng 1 và bao gồm nhiều hành động được thiết kể để giải quyết hai vấn đề liên quan đến cuộc sống nông thôn.)
Which two issue will the plan deal with?
(Hai vấn đề nào kế hoạch sẽ giải quyết?)
2. unemployment (thất nghiệp)
3. poor public services (dịch vụ công cộng kém)
Thông tin: They are unemployment and poor public services.
(Chúng là thất nghiệp và dịch vụ xã hội nghèo nàn.)
What assistance will the council provide to those who want to start business in rural places?
(Chính quyền thành phố sẽ cung cấp cái gì cho những người muốn bắt đầu khởi nghiệp ở nông thôn?)
4. financial support (hỗ trợ tài chính)
Thông tin: To deal with unemployment, the Council will provide financial support to people who wish to start new businesses in rural areas.
(Để giải quyết vấn đề thất nghiệp, chính quyền sẽ hỗ trợ tài chính cho những người muốn bắt đầu khởi nghiệp ở nông thôn.)
Name TWO public services the local government plans to improve in rural areas.
(Kể tên hai dịch vụ công cộng mà chính quyền địa phương lên kế hoạch cải thiện.)
5. health services (dịch vụ chăm sóc sức khỏe)
6. train lines (đường ray xe lửa)
Thông tin: The Council also plans to upgrade public services in rural areas outside the city. One way they will do this is by providing better health services for people in rural communities. In addition, the Council plans to repair old train lines in these areas, allowing people to travel to and from the city more easily. By doing this, it will improve the quality of life in countryside communities and make them more accessible for people.
(Chính quyền cũng lên kế hoạch nâng cấp dịch vụ xã hội cho các vùng nông thôn bên ngoài thành phố. Một mặt họ sẽ thực hiện điều này bằng cách cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khoẻ tốt hơn cho người dân vùng nông thôn. Thêm vào đó, chính quyền lên kế hoạch sẽ sửa lại các đường ray cũ ở các vùng, cho phép người dân đi từ thành phố và đến thành phố một cách dễ dàng hơn. Bằng cách này, nó sẽ cải thiện chất lượng cuộc sống của các cộng đồng ở nông thôn và giúp mọi người có thể tới những nơi này dễ dàng hơn.)
Bài 3 a
a) You are going to listen to a dialogue between two friends. Read the sentences (1-4) and underline the key words.
(Bạn sẽ nghe một đoạn hội thoại giữa hai người bạn. Đọc các phát biểu (1-4) và gạch chân dưới các từ khóa.)
1. Eric has not encountered the term "megacity" before.
2. In some cases, megacities contain two or more smaller cities.
3. Chicago is expected to become a megacity.
4. Sophia would like to live in a megacity permanently.
Lời giải chi tiết:
1. Eric has not encountered the term "megacity" before.
(Eric chưa tiếp cận với cụm từ “siêu đô thị” trước đây.)
2. In some cases, megacities contain two or more smaller cities.
(Trong một vài trường hợp, các siêu đô thị sẽ chứa hai hay nhiều các thành phố nhỏ hơn.)
3. Chicago is expected to become a megacity.
(Chicago được kì vọng trở thành một siêu đô thị.)
4. Sophia would like to live in a megacity permanently.
(Sophia muốn được sống ở một siêu đô thị lâu dài.)
Bài 3 b
b) What do you think the dialogue is about? Listen and check.
(Bạn nghĩ cuộc hội thoại này nói về điều gì? Nghe và kiểm tra.)
A. The impact of urbanisation on megacities.
B. The rise of megacities around the world.
C. The quality of life for people in megacities.
D. The future problems that megacities will face.
Phương pháp giải:
Bài nghe:
(S = Sophia, E = Eric)
E: Hi Sophia, how are you?
S: Hi Eric. I'm well thanks. I've just had a really interesting geography lesson. We were learning all about megacities today.
E: Really? So what exactly is a megacity? I've heard the word before, but I don't really know what it means.
S: Well, a megacity is one with more than 10 million residents. Sometimes megacities are the result of two or more neighboring cities expanding until they join together and form one enormous urban centre. However, that's not always the case.
E: So how many megacities are there in the world then?
S: There are now about 33 megacities in the world, and the number is always increasing as the world's urban population continues to grow. Places like Tokyo and New York City are already considered megacities, and experts expect cities like London, Chicago and Ho Chi Minh City to gain megacity status in the next decade.
E: Wow, that's so interesting. So, do you think you would ever like to live in a megacity?
S: Hmm, I'm not sure. There are definitely advantages to living in such a big urban place. For instance, there is always something happening, like a theatre show or a music event, so it's impossible to be bored in a megacity. However, being surrounded by so many people could be stressful. I think I'd like to try it, but only for a year or two.
E: I completely agree.
Tạm dịch:
E: Chào Sophia, cậu khỏe không?
S: Chào Eric. Mình khỏe, cám ơn cậu. Mình vừa có một bài học địa lý thực sự thú vị. Hôm nay tụi mình đã học tất cả về siêu đô thị.
E: Thật sao? Vậy chính xác thì siêu đô thị là gì? Mình đã từng nghe từ này trước đây nhưng mình không thực sự biết ý nghĩa của nó.
S: Ờm, một siêu đô thị là một đô thị có hơn 10 triệu cư dân. Đôi khi các siêu đô thị là kết quả của việc hai hoặc nhiều thành phố lân cận mở rộng cho đến khi chúng liên kết với nhau và tạo thành một trung tâm đô thị khổng lồ. Tuy nhiên, điều đó không phải lúc nào cũng đúng.
E: Vậy trên thế giới có bao nhiêu siêu đô thị?
S: Hiện nay trên thế giới có khoảng 33 siêu đô thị và con số này luôn tăng lên khi dân số đô thị trên thế giới tiếp tục tăng. Những nơi như Tokyo và Thành phố New York đã được coi là siêu đô thị. Và các chuyên gia kỳ vọng các thành phố như London, Chicago và Thành phố Hồ Chí Minh sẽ đạt được vị thế siêu đô thị trong thập kỷ tới.
E: Wow, thú vị quá. Vậy, cậu có nghĩ mình sẽ muốn sống ở một siêu đô thị không?
S: Hmm, mình không chắc lắm. Chắc chắn có những lợi thế khi sống ở một nơi đô thị lớn như vậy. Ví dụ, luôn có điều gì đó xảy ra, chẳng hạn như một buổi biểu diễn sân khấu hoặc một sự kiện âm nhạc, vì vậy không thể nào cảm thấy buồn chán khi ở một siêu đô thị. Tuy nhiên, việc ở xung quanh mình có quá nhiều người có thể khiến cậu căng thẳng. Mình nghĩ tôi muốn thử nó, nhưng chỉ trong một hoặc hai năm thôi.
E: Mình hoàn toàn đồng ý.
Lời giải chi tiết:
A. Ảnh hưởng của sự đô thị hóa đến các siêu đô thị.
B. Sự tăng lên của các siêu đô thị trên toàn thế giới.
C. Chất lượng cuộc sống của dân cư ở các siêu đô thị.
D. Những vấn đề trong tương lai mà các siêu đô thị phải đối mặt.
Thông tin:
E: Really? So what exactly is a megacity? I've heard the word before, but I don't really know what it means.
S: Well, a megacity is one with more than 10 million residents. Sometimes megacities are the result of two or more neighboring cities expanding until they join together and form one enormous urban centre. However, that's not always the case.
E: So how many megacities are there in the world then?
S: There are now about 33 megacities in the world, and the number is always increasing as the world's urban population continues to grow. Places like Tokyo and New York City are already considered megacities, and experts expect cities like London, Chicago and Ho Chi Minh City to gain megacity status in the next decade.
(E: Thật sao? Vậy chính xác thì siêu đô thị là gì? Mình đã từng nghe từ này trước đây nhưng mình không thực sự biết ý nghĩa của nó.
S: Ờm, một siêu đô thị là một đô thị có hơn 10 triệu cư dân. Đôi khi các siêu đô thị là kết quả của việc hai hoặc nhiều thành phố lân cận mở rộng cho đến khi chúng liên kết với nhau và tạo thành một trung tâm đô thị khổng lồ. Tuy nhiên, điều đó không phải lúc nào cũng đúng.
E: Vậy trên thế giới có bao nhiêu siêu đô thị?
S: Hiện nay trên thế giới có khoảng 33 siêu đô thị và con số này luôn tăng lên khi dân số đô thị trên thế giới tiếp tục tăng. Những nơi như Tokyo và Thành phố New York đã được coi là siêu đô thị. Và các chuyên gia kỳ vọng các thành phố như London, Chicago và Thành phố Hồ Chí Minh sẽ đạt được vị thế siêu đô thị trong thập kỷ tới.)
Bài 4
4. Listen to the dialogue again and decide if each of the statements (1-4) is true (T) or false (F).
(Lắng nghe đoạn hội thoại một lần nữa và quyết định xem mỗi phát biểu (1-4) là đúng hay sai.)
Lời giải chi tiết:
1. F
Eric has not encountered the term "megacity" before.
(Eric chưa tiếp cận với cụm từ “siêu đô thị” trước đây.)
Thông tin: E: Really? So what exactly is a megacity? I've heard the word before, but I don't really know what it means.
(E: Thật sao? Vậy chính xác thì siêu đô thị là gì? Mình đã từng nghe từ này trước đây nhưng mình không thực sự biết ý nghĩa của nó.)
2. T
In some cases, megacities contain two or more smaller cities.
(Trong một vài trường hợp, các siêu đô thị sẽ chứa hai hay nhiều các thành phố nhỏ hơn.)
Thông tin: S: Well, a megacity is one with more than 10 million residents. Sometimes megacities are the result of two or more neighboring cities expanding until they join together and form one enormous urban centre. However, that's not always the case.
(S: Ờm, một siêu đô thị là một đô thị có hơn 10 triệu cư dân. Đôi khi các siêu đô thị là kết quả của việc hai hoặc nhiều thành phố lân cận mở rộng cho đến khi chúng liên kết với nhau và tạo thành một trung tâm đô thị khổng lồ. Tuy nhiên, điều đó không phải lúc nào cũng đúng.)
3. T
Chicago is expected to become a megacity.
(Chicago được kì vọng trở thành một siêu đô thị.)
Thông tin: S: There are now about 33 megacities in the world, and the number is always increasing as the world's urban population continues to grow. Places like Tokyo and New York City are already considered megacities, and experts expect cities like London, Chicago and Ho Chi Minh City to gain megacity status in the next decade.
(S: Hiện nay trên thế giới có khoảng 33 siêu đô thị và con số này luôn tăng lên khi dân số đô thị trên thế giới tiếp tục tăng. Những nơi như Tokyo và Thành phố New York đã được coi là siêu đô thị. Và các chuyên gia kỳ vọng các thành phố như London, Chicago và Thành phố Hồ Chí Minh sẽ đạt được vị thế siêu đô thị trong thập kỷ tới.)
4. F
Sophia would like to live in a megacity permanently.
(Sophia muốn được sống ở một siêu đô thị lâu dài.)
Thông tin: S: Hmm, I'm not sure. There are definitely advantages to living in such a big urban place. For instance, there is always something happening, like a theatre show or a music event, so it's impossible to be bored in a megacity. However, being surrounded by so many people could be stressful. I think I'd like to try it, but only for a year or two.
(S: Hmm, mình không chắc lắm. Chắc chắn có những lợi thế khi sống ở một nơi đô thị lớn như vậy. Ví dụ, luôn có điều gì đó xảy ra, chẳng hạn như một buổi biểu diễn sân khấu hoặc một sự kiện âm nhạc, vì vậy không thể nào cảm thấy buồn chán khi ở một siêu đô thị. Tuy nhiên, việc ở xung quanh mình có quá nhiều người có thể khiến cậu căng thẳng. Mình nghĩ tôi muốn thử nó, nhưng chỉ trong một hoặc hai năm thôi.)
FUNTIME
Look at the picture. Circle the correct phrasal verb.
(Nhìn vào bức tranh. Khoanh tròn cụm động từ đúng.)
Did you hear about the tourist who complained about visiting the top of the Empire State building in winter?
No, what happened to him?
He came up with/ came down with a cold!
Phương pháp giải:
- come up with: nghĩ ra một ý tưởng mới
- come down with: bị ốm nhưng không nặng lắm
Lời giải chi tiết:
Did you hear about the tourist who complained about visiting the top of the Empire State building in winter?
(Bạn có nghe về người du khách phàn nàn về việc ghé thăm nơi cao nhất của tòa nhà Empire State vào mùa đông chưa?)
No, what happened to him?
(Không, có chuyện gì xảy ra với anh ta vậy?)
He came down with a cold!
(Anh ta bị cảm cúm đó!)
- Tiếng Anh 12 Bright Unit 5 5d. Speaking
- Tiếng Anh 12 Bright Unit 5 5e. Writing
- Tiếng Anh 12 Bright Unit 5 5b. Grammar
- Tiếng Anh 12 Bright Unit 5 5a. Reading
- Tiếng Anh 12 Bright Unit 5 Introduction
>> Xem thêm