5. Listen again to dialogues B, C and D. Complete the collocations (1-6) with the verbs below.
(Nghe lại các đoạn hội thoại B, C và D. Hoàn thành các cụm từ cố định (1-8) với các động từ bên dưới.)
find give have make tell(x2) |
Dialogue B
1. find something funny
2. _____ somebody a call
Dialogue C
3. _____ the truth
4. _____ a word (with somebody)
Dialogue D
5. _____ an excuse
6. _____ a lie
3. Listen. How are the people feeling? Choose from the adjectives below. There are two extra adjectives.
(Nghe. Mọi người đang cảm thấy như thế nào? Chọn từ các tính từ bên dưới. Có hai tính từ thêm.)
cross delighted envious relieved suspicious |
Speaker 1: ____________
Speaker 2: ____________
Speaker 3: ____________
Speaker 4: ____________
4. Read the Listening Strategy. Then listen to two short dialogues. For each one, choose the best summary of the general meaning (a or b).
(Đọc phần Chiến thuật làm bài nghe. Sau đó nghe hai đoạn hội thoại ngắn. Với mỗi đoạn, chọn phần đáp án đúng nhất cho ý chính) (a hoặc b).)
1. Ellie is upset because
(Ellie buồn bởi vì)
a. she can’t take part in the school show.
(cô ấy không thể tham dự buổi biểu diễn ở trường.)
b. she can’t go to a family wedding.
(cô ấy không thể đi đám cưới gia đình.)
2. Daisy is excited because
(Daisy hào hứng bởi vì)
a. she likes seeing her cousin.
(cô ấy thích gặp anh/chị/em họ của cô ấy)
b. her cousin has got a present for her.
(anh/chị/em họ của cô ấy có một món quà cho cô ấy.)
Listening Strategy (Chiến thuật làm bài nghe) You do not have to understand every word in a listening task. Focus on the general meaning and try not to be distracted by words you do not understand. (Bạn không cần phải hiểu từng từ trong phần bài nghe. Tập trung vào ý chung và cố gắng không để bị phân tâm bởi các từ mà bạn không hiểu.) |