1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
Big Ben Tower: Tháp Big Ben
Paris: nước Pháp
Eiffel Tower: tháp Eiffel
London: nước Anh
Statue of Liberty: Tượng Nữ thần Tự do
We're traveling around the world.
(Chúng tôi đang đi du lịch vòng quanh thế giới.)
2. Listen and number.
(Nghe và điền số.)
3. Let's play.
(Hãy chơi.)
4. Read and complete. Listen and check.
(Đọc và hoàn thành. Nghe và kiểm tra.)
5. Read and complete.
(Đọc và hoàn thành.)
6. Let's talk about the city you will visit next holiday.
(Hãy nói về thành phố bạn sẽ ghé thăm vào kỳ nghỉ tới.)
(Nghe và nhắc lại.)
cool (adj): mát mẻ
foggy (adj): sương mù
stormy (adj): bão
warm (adj): ấm áp
cold (adj): lạnh lẽo
hot (adj): nóng
Now, let's see today's weather in some big cities.
(Bây giờ chúng ta cùng xem thời tiết hôm nay ở một số thành phố lớn nhé.)
2. Read and circle.
(Đọc và khoanh tròn.)
a. It's hot / warm / cold in Tokyo at this time of the year. We can plant trees and flowers.
b. It will be stormy / sunny / cloudy today. Don't go out because it's dangerous.
c. You shouldn't drive fast in the street when it's hot / dry / foggy.
d. It will be snowy / sunny / rainy this morning. You should wear your coat and scarf.
e. We didn't go for a picnic yesterday because it was windy and warm / sunny / wet.
f. We can see a lot of kangaroos near Tokyo / Sydney / Rome, which is a big city in Australia.
3. Imagine, draw lines and talk.
(Hãy tưởng tượng, vẽ đường và nói chuyện.)
4. Listen then read in pairs.
(Nghe rồi đọc theo cặp.)
5. Listen, complete and match.
(Nghe, hoàn thành và nối.)
6. Ask and answer about the weather tomorrow in big cities in Việt Nam.
(Hỏi và trả lời về thời tiết ngày mai ở các thành phố lớn ở Việt Nam.)
sail a boat: lái thuyền
go skiing: đi trượt tuyết
eat local foods: ăn đồ ăn địa phương
go sightseeing: đi tham quan
go hiking: đi leo núi
watch fireworks: xem pháo hoa
Let's join interesting activities in our trip.
(Hãy cùng tham gia những hoạt động thú vị trong chuyến đi của chúng ta nhé.)
2. Read and tick (V) the things Sam will do next month.
(Đọc và đánh dấu (V) những việc Sam sẽ làm vào tháng tới.)
3. Now you are Hà Linh. Let write a letter (about 30 - 40 words) to tell Sam about the activities you will do with him in Việt Nam.
(Bây giờ bạn là Hà Linh. Hãy viết một lá thư (khoảng 30 - 40 từ) để kể cho Sam nghe về những hoạt động bạn sẽ làm cùng anh ấy ở Việt Nam.)
4. Listen, read and circle T (True) or F (False).
(Nghe, đọc và khoanh tròn T (Đúng) hoặc F (Sai).)
5. Listen and circle.
(Lắng nghe và khoanh tròn.)
6. Let's talk: Find someone who…
(Cùng nói: Hãy tìm người mà…)
2. Who makes correct intonation? Listen and tick.
(Ai phát âm đúng? Nghe và đánh dấu.)
a. Will you travel to Paris?
Speaker 1
Speaker 2
b. Will they go shopping tomorrow?
c. Does he like eating seafood?
d. Have you got a map?
3. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
2. Read and write tips for holidays.
(Đọc và viết lời khuyên cho ngày nghỉ.)
3. Pair share. Talk to your partner about your next holiday.
(Chia sẻ theo cặp. Nói chuyện với đối tác của bạn về kỳ nghỉ tiếp theo của bạn.)