1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
school clubs (n): những câu lạc bộ ở trường
art club (n): câu lạc bộ nghệ thuật
computer club (n): câu lạc bộ máy tính
cooking club (n): câu lạc bộ nấu ăn
dancing club (n): câu lạc bộ nhảy
English club (n): câu lạc bộ Tiếng Anh
reading club (n): câu lạc bộ đọc sách
sports club (n): câu lạc bộ thể thao
2. Guess the clubs.
(Đoán câu lạc bộ.)
3. Listen and circle T (True) or F (False).
(Nghe và khoanh tròn T (Đúng) hoặc F (Sai).)
a. Nick is joining the computer club. => T
(Nick đang tham gia câu lạc bộ máy tính.)
b. Tim wants to join the reading club and art club.
(Tim muốn tham gia câu lạc bộ đọc sách và câu lạc bộ nghệ thuật.)
c. The English club is next to the dancing club.
(Câu lạc bộ tiếng Anh ở cạnh câu lạc bộ khiêu vũ.)
d. Sue goes to the cooking club at weekends.
(Sue đến câu lạc bộ nấu ăn vào cuối tuần.)
e. Rita likes the sports club.
(Rita thích câu lạc bộ thể thao.)
4. Read and complete. Then listen and check.
(Đọc và hoàn thành. Sau đó nghe và kiểm tra.)
5. Read and complete.
(Đọc và hoàn thành.)
6. Find people who are in the same clubs with you.
(Tìm những người cùng câu lạc bộ với bạn.)
(Nghe và nhắc lại)
watch English films : xem phim tiếng Anh
speak English with foreign friends : nói tiếng Anh với bạn bè nước ngoài
sing English songs : Hát những bài hát tiếng anh
write a diary in English : viết nhật ký bằng tiếng Anh
email in English: gửi email bằng tiếng anh
text in English: văn bản bằng tiếng Anh
There are many ways to learn English.
(Có rất nhiều cách để học tiếng Anh.)
2. Listen and tick
(Nghe và đánh dấu)
3. People are practising English. Describe.
(Mọi người đang luyện tập tiếng Anh. Mô tả.)
4. Listen then read in pairs.
(Nghe rồi đọc theo cặp.)
5. Read and write.
(Đọc và viết.)
My name is Kim. I like learning English. I usually write new words on pieces of paper and read them aloud. In my free time, I watch English films for kids because they are funny. I do my homework and email my foreign friends in the evening. They are very friendly and give me many English books. I practise speaking by joining the English club at school, too. At weekends, we go to the park and speak English together.
a. Kim learns ________ ________ by writing them on paper.
b. Kim thinks English _______ for kids are funny.
c. Kim practises _________ by joining the English club at school.
d. Kim's got many English books from her ________ ________.
e. At weekends, the English club meets in the _________.
6. Talk about how you practise English.
(Nói về cách bạn luyện tập tiếng Anh.)
handbag (n): túi xách tay
trousers (n): quần dài
coat (n): áo khoác
cap (n): mũ
scarf (n): khăn
sweater (n): áo len
swimsuit (n): đồ bơi
This is your new uniform.
(Đây là đồng phục mới của bạn.)
Thank you.
(Cảm ơn.)
2. Listen and tick (v) or cross (X).(Nghe và đánh dấu (v) hoặc gạch chéo (X).)
3. Read and match.
(Đọc và nối.)
4. Read and match. Then listen and check.
(Đọc và nối. Sau đó nghe và kiểm tra.)
5. Complete and say.
(Hoàn thành và nói.)
6. You are Rita and your friend is Alex. Point, ask and answer.
(Bạn là Rita và bạn của bạn là Alex. Chỉ, hỏi và trả lời.)
coats (n): áo khoác
socks (n): vớ
handbags (n): túi xách
sweaters (n): áo len
glasses (n): kính
watches (n): đồng hồ
2. Listen and write the words in the correct columns.
(Nghe và viết các từ vào đúng cột.)
3. Let's chant.
(Hãy cùng đọc.)
Goals (Mục tiêu)
- Improve my English: Cải thiện tiếng Anh của tôi
- Read more books: Đọc nhiều sách hơn
- Meet new friends: Gặp bạn mới
- Take part in outdoor activities: Tham gia các hoạt động ngoài trời
- Learn a new skill: Học một kỹ năng mới
2. Create a mind map of your goals and plans. Ask and answer.
(Tạo bản đồ tư duy về mục tiêu và kế hoạch của bạn. Hỏi và trả lời.)