3. Listen and circle T (True) or F (False).
(Nghe và khoanh tròn T (Đúng) hoặc F (Sai).)
a. Nick is joining the computer club. => T
(Nick đang tham gia câu lạc bộ máy tính.)
b. Tim wants to join the reading club and art club.
(Tim muốn tham gia câu lạc bộ đọc sách và câu lạc bộ nghệ thuật.)
c. The English club is next to the dancing club.
(Câu lạc bộ tiếng Anh ở cạnh câu lạc bộ khiêu vũ.)
d. Sue goes to the cooking club at weekends.
(Sue đến câu lạc bộ nấu ăn vào cuối tuần.)
e. Rita likes the sports club.
(Rita thích câu lạc bộ thể thao.)
Bài nghe:
a. Where is Nick?
(Nick ở đâu?)
He's in the computer room.
(Anh ấy đang ở trong phòng máy tính.)
Is he playing game?
(Anh ấy đang chơi game à?)
No. He is sending an email. He’s in the computer club.
(Không. Anh ấy đang gửi email. Anh ấy ở trong câu lạc bộ máy tính.)
b.
Where are you going Tim?
(Em đi đâu vậy Tâm?)
I am going to the library. I join the reading clubs.
(Tôi đang đi đến thư viện. Tôi tham gia câu lạc bộ đọc sách.)
Great! Can I join the club with you?
(Tuyệt vời! Tôi có thể tham gia câu lạc bộ với bạn không?)
How about the Art club?
(Còn câu lạc bộ Mỹ thuật thì sao?)
I can go to the reading club after the Art Club.
(Tôi có thể đến câu lạc bộ đọc sách sau câu lạc bộ Nghệ thuật.)
Okay.
(Được.)
c.
Where is the English Club?
(Câu lạc bộ tiếng Anh ở đâu?)
It is next to the gym.
(Nó nằm cạnh phòng tập thể dục.)
I see. The English Club is over there.
(Tôi thấy. Câu lạc bộ tiếng Anh ở đằng kia.)
It is opposite the dancing club.
(Nó nằm đối diện với câu lạc bộ khiêu vũ.)
d.
Do you usually go to the Art club at the weekends?
(Bạn có thường đến câu lạc bộ nghệ thuật vào cuối tuần không?)
No, I don’t. I usually go to the cooking club.
(Không, tôi không. Tôi thường đến câu lạc bộ nấu ăn.)
That sounds great! What can you cook? I can cook soup.
(Nghe có vẻ tuyệt vời! Bạn có thể nấu món gì? Tôi có thể nấu súp.)
e.
I like reading books in my free time. What do you like doing in your free time, Tim?
(Tôi thích đọc sách vào thời gian rảnh. Bạn thích làm gì trong thời gian rảnh rỗi, Tim?)
I like playing basketball and badminton.
(Tôi thích chơi bóng rổ và cầu lông.)
Sport helps us to be strong.
(Thể thao giúp chúng ta khỏe mạnh hơn.)
Do you want to join the sports club with me?
(Bạn có muốn tham gia câu lạc bộ thể thao với tôi không?)
Yes, of course.
(Vâng tất nhiên.)
a. T |
b. T |
c. F |
d. T |
e. T |
Các bài tập cùng chuyên đề
1. Listen and sing.
(Nghe và hát theo.)
We’re all back together!
We’re all back together with friends from before.
We’re ready to work and learn some more.
It’s time to show what we can do.
Vacation is over for me and you!
Tạm dịch:
Tất cả chúng ta đã trở lại cùng nhau!
Tất cả chúng ta đã trở lại cùng với những người bạn cũ.
Chúng ta sẵn sàng làm việc và học hỏi.
Đã đến lúc thể hiện những gì chúng ta có thể làm.
Kỳ nghỉ của tôi và bạn đã kết thúc!
2. Listen and number.
(Nghe và điền số.)
1. Let’s sing.
(Hãy cùng hát.)
1. Let’s sing.
(Hãy cùng hát.)
Class, class, class!
Yes, yes, yes?
Do you want to play a game?
Yes, we do. Yes, we do.
Let’s play a guessing game.
Class, class, class!
Yes, yes, yes?
Do you want to sing a song?
Yes, we do. Yes, we do.
Let’s all sing together.
2. Listen and tick.
(Nghe và đánh dấu.)
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và lặp lại.)
a. Good morning. Could you show us around your school?
(Chào buổi sáng. Bạn có thể chỉ chúng mình xem quanh trường được không?)
Yes, of course. Let’s go.
(Được, tất nhiên. Hãy cùng đi thôi.)
b.
Where’s the library?
(Thư viện ở đâu vậy?)
It’s on the second floor.
(Nó ở trên tầng 2.)
4. Listen and tick or cross.
(Nghe và đánh dấu hoặc gạch chéo.)
6. Let’s sing.
(Hãy cùng hát.)
1. Look, listen and read.
(Nhìn, nghe và đọc.)
a.
What are you looking for, Bill?
(Em đang tìm gì, Bill?)
I’m looking for the computer room.
(Em đang tìm phòng máy tính.)
b.
Could you tell me the way to the computer room?
(Thầy có thể chỉ giúp em đường đến phòng máy tính được không?)
Go upstairs. It’s on the first floor.
(Đi lên tầng. Nó ở tầng 1.)
Thank you, Mr Long.
(Cảm ơn, thầy Long.)
4. Listen and tick.
(Nghe và đánh dấu.)
3. Let’s chant.
(Hãy cùng ca.)
Bài nghe
Upstairs, upstairs.
We’re going upstairs.
To the library.
We can read books there.
Upstairs, upstairs.
Downstairs, downstairs.
We’re going downstairs
To the art room.
We can draw pictures there.
Downstairs, downstairs.
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và lặp lại.)
a. Hi, Mai. What are you doing?
(Xin chào, Mai. Bạn đang làm gì?)
Hello, Ben. I’m helping my brother solve a maths problem. He’s not good at maths.
(Xin chào, Ben. Mình đang giúp em trai giải bài tập môn toán. Em ấy không giỏi toán cho lắm.)
b. What school activity does he like?
(Em ấy thích hoạt động gì ở trường?)
He likes reading books.
(Em ấy thích đọc sách.)
4. Listen and number.
(Nghe và đánh số.)
6. Listen, complete and sing.
(Nghe, hoàn thành và hát.)
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và lặp lại.)
a. Hi, Tom. I can’t see Minh. What’s he doing?
(Xin chào, Tom. Mình không thấy Minh. Anh ấy đang làm gì?)
He’s solving maths problems in the library. He likes maths.
(Anh ấy đang giải toán ở thư viện. Anh ấy thích toán.)
b. Why does he like solving maths problems?
(Tại sao anh ấy thích giải toán?)
Because he thinks it’s useful.
(Bởi vì anh ấy nghĩ nó hữu dụng.)
4. Listen and tick.
(Nghe và đánh dấu.)
3. Let’s chant.
(Hãy cùng ca.)
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và lặp lại.)
a.
Class, what are these?
(Cả lớp, đây là gì?)
They are maps.
(Chúng là những tấm bản đồ.)
Well done.
(Giỏi lắm.)
b.
Where are the maps?
(Những chiếc bản đồ ở đâu?)
They’re beside the board.
(Chúng ở bên cạnh cái bảng.)
That’s right.
(Đúng vậy.)
4. Listen and tick or cross.
(Nghe và đánh dấu hoặc gạch chéo.)
6. Let’s sing.
(Hãy cùng hát.)
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và nhắc lại.)
a. Excuse me, is this your crayon?
(Xin lỗi, đây là bút sáp màu của bạn à?)
No, it isn’t.
(Không.)
b. Whose crayon is this?
(Đây là bút sáp màu của ai?)
It’s Linh’s.
(Nó là của Linh.)
Thank you.
(Cảm ơn.)
4. Listen and tick.
(Nghe và đánh dấu.)
3. Let’s chant.
(Hãy cùng ca.)
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và lặp lại.)
a.
Hello, Linh. How was your school trip last week?
(Xin chào, Linh. Chuyến đi ở trường của bạn tuần trước thế nào?)
It was great! We went to Da Nang.
(Nó đã rất tuyệt! Chúng mình đi Đà Nẵng.)
b.
Did Nam and Mai go with you?
(Nam và Mai có đi cùng bạn không?)
Yes, they did. We all enjoyed it very much.
(Có. Tất cả chúng tôi đã rất vui vẻ.)
1. Listen and tick.
(Nghe và đánh dấu.)
2. Listen and write
(Nghe và viết.)
1. Holly’s favorite subject is ______ because she likes ______ math problems.
2. Amy’s favorite subject is ______ because she likes ______ basketball.
3. Max favorite subject is ______, but he likes ______ , too.
4. Leo’s favorite subject is ______ because he likes ______.
1. Listen to the story and repeat.
(Nghe câu chuyện và nhắc lại.)
1. Listen and write the numbers.
(Nghe và viết số thích hợp.)
3. Listen and sing.
(Nghe và hát theo.)
4. Sing and do.
(Hát và thực hành.)