1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
watch a video (v. phr): xem video
hang out (v. phr): đi chơi
do housework: làm việc nhà
exciting (adj): thú vị
listen to music (v. phr): nghe nhạc
easy (adj): dễ
do a quiz (v. phr): làm một bài kiểm tra
It's the weekend. We're spending time on our favourite activities.
(Bây giờ là cuối tuần. Chúng ta đang dành thời gian cho những hoạt động yêu thích của mình.)
2. Listen and tick (v) or cross (X).
(Nghe và đánh dấu (v) hoặc gạch chéo (X).)
3. Read and circle.
(Đọc và khoanh tròn.)
a. Helen wants to listen to music /watch a video on the internet to make a birthday cake.
(Helen muốn nghe nhạc/xem video trên internet để làm bánh sinh nhật.)
b. Lucy can't win the game because it is easy / difficult to play.
(Lucy không thể thắng trò chơi vì nó dễ/khó chơi.)
c. Hanah doesn't like going out. She likes staying at home and listening to music / hanging out.
(Hanah không thích đi ra ngoài. Cô ấy thích ở nhà và nghe nhạc/đi chơi.)
d. Alex can't go with us today. He has to help his mum do housework / do a quiz.
(Alex không thể đi cùng chúng ta hôm nay. Anh ấy phải giúp mẹ làm việc nhà/làm bài kiểm tra.)
e. Emma loves speaking English. She thinks it is boring / interesting.
(Emma thích nói tiếng Anh. Cô ấy nghĩ nó thật nhàm chán/thú vị.)
4. Listen then read in pairs.
(Nghe rồi đọc theo cặp.)
5. Look and complete. Then say the sentences aloud.
(Nhìn và hoàn thiện. Sau đó nói to các câu đó.)
6. Interview: What do you like doing in your leisure time?
(Phỏng vấn: Bạn thích làm gì trong thời gian rảnh rỗi?)
go for a walk: đi dạo
go for a picnic: một chuyến đi dã ngoại
ride a horse: cưỡi ngựa
play hockey: chơi khúc côn cầu
play instruments: chơi nhạc cụ
watch a football match: xem trận đấu bóng đá
There are many activities to do in my leisure time.
(Có rất nhiều hoạt động để làm trong thời gian rảnh rỗi của tôi.)
2. Listen and match.
(Lắng nghe và nối.)
3. Write sentences about activities you and your friends like doing.
(Viết câu về những hoạt động mà bạn và bạn bè thích làm.)
4. Read and complete. Then listen and check.
(Đọc và hoàn thành. Sau đó nghe và kiểm tra.)
5. Reorder the sentences to make completed dialogues.
(Sắp xếp lại các câu để tạo thành đoạn hội thoại hoàn chỉnh.)
6. Make suggestions.
(Đưa ra đề xuất.)
noisy (a): ồn ào
delicious (a): thơm ngon
lovely (a): đáng yêu
popular (a): phổ biến
expensive (a): đắt
beautiful (a): xinh đẹp
It's a beautiful day. We're walking in the street.
(Đó là một ngày đẹp trời. Chúng tôi đang đi dạo trên phố.)
2. Look at 1. Read and complete.
(Nhìn vào 1. Đọc và hoàn thành.)
a. The blue dress in the clothes shop is __expensive__.
b. Two little boys are playing together. It's very ______.
c. The boy is enjoying a ______ meal at a restaurant.
d. Three girls are meeting a _______ singer.
e. Two girls are looking at a _______ teddy bear at the toy shop.
3. Complete the questionnaire and practise with your partner.
(Hoàn thành bảng câu hỏi và thực hành với bạn cùng lớp.)
4. Listen, read and number.
(Nghe, đọc và đánh số.)
5. Listen and tick (v).
(Nghe và đánh dấu.)
6. Interview. Could you tell me about your leisure time at the weekend?
(Phỏng vấn. Bạn có thể kể cho tôi nghe về thời gian rảnh rỗi của bạn vào cuối tuần được không?)
2. Read the words. Listen and circle the correct words.
(Đọc các từ. Nghe và khoanh tròn những từ đúng.)
3. Let's chant.
(Hãy hát.)
1. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
2. Read and circle T (True) or F (False).
(Đọc và khoanh tròn T (Đúng) hoặc F (Sai).)
a. Football is a team sport.
(Bóng đá là môn thể thao đồng đội.)
b. Football is popular in many countries.
(Bóng đá được phổ biến ở nhiều nước.)
c. There are eleven people in each team.
(Có mười một người trong mỗi đội.)
d. The coach plays football with other players in a match.
(Huấn luyện viên chơi bóng đá với các cầu thủ khác trong một trận đấu.)
e. Players kick the ball into their goals.
(Người chơi đá bóng vào khung thành của mình.)
3. Write about your favourite activity in your leisure time (about 30 - 40 words).
(Viết về hoạt động yêu thích của bạn trong thời gian rảnh rỗi (khoảng 30 - 40 từ).)
What activity is it?
(Đó là hoạt động gì?)
Why do you like it?
(Tại sao bạn thích nó?)
Who do you do with?
(Bạn làm gì với ai?)
How often do you do this activity?
(Bạn có thường xuyên thực hiện hoạt động này không?)