6. Interview: What do you like doing in your leisure time?
(Phỏng vấn: Bạn thích làm gì trong thời gian rảnh rỗi?)
What do you like doing in your leisure time?
(Bạn thích làm gì trong thời gian rảnh rỗi?)
I like watching a video.
(Tôi thích xem một video.)
I don't like watching a video. It is boring.
(Tôi không thích xem video. Nó thật nhàm chán.)
I like hanging out with my friends.
(Tôi thích chơi với bạn bè của tôi.)
- What do you like doing in your leisure time?
(Bạn thích làm gì trong thời gian rảnh rỗi?)
- I like doing a quiz. It is not difficult.
(Tôi thích làm một bài kiểm tra. Nó không khó.)
- What do you like doing in your leisure time?
(Bạn thích làm gì trong thời gian rảnh rỗi?)
I like watching TV. It's interesting.
(Tôi thích xem TV. Thật thú vị.)
- What do they like doing in their leisure time?
(Họ thích làm gì trong thời gian rảnh rỗi?)
They like hanging out. It's exciting.
(Họ thích đi chơi. Thật thú vị.)
Các bài tập cùng chuyên đề
6. Project.
(Dự án.)
5. What kind of movies do you like watching?
(Bạn thích xem thể loại phim nào?)
2. Ask and answer about you.
(Đặt câu hỏi và trả lời về bản thân bạn.)
3. Say what you and your family always, usually, sometimes, and never do.
(Nói về điều bạn và gia đình thường, thỉnh thoảng, đôi khi hoặc không bao giờ làm.)
5. What TV shows do you like watching?
(Bạn thích xem chương trình gì?)
3. Ask and answer.
(Đặt câu hỏi và trả lời.)
3. Ask and answer
(Đặt câu hỏi và trả lời.)
3. Role-play.
(Đóng vai.)
1. Describe the comic. Use the new words. Listen.
(Miêu tả truyện tranh. Sử dụng từ mới. Nghe.)
3. Role-play.
(Đóng vai.)
G. Tell your friends about your weekend and what children like doing in your country.
(Kể cho bạn bè nghe về ngày cuối tuần của bạn và những điều trẻ em thích làm ở đất nước bạn.)
Ask and answer.
(Đặt câu hỏi và trả lời.)
Look. ask and answer.
(Nhìn tranh, đặt câu hỏi và trả lời.)