2. Ask and answer about you.
(Đặt câu hỏi và trả lời về bản thân bạn.)
Watching movies: Xem phim/ Go to the movie theater: Đến rạp phim
Swimming: Bơi/ Go to the swimming pool: Đến bể bơi.
Shopping: Mua sắm/ Go to the shopping mall: Đến trung tâm thương mại
Listening to music: Nghe nhạc / Go to concerts: Đến buổi hòa nhạc
Reading: Đọc sách/ Go to the library: Đến thư viện
Eating out: Ăn ngoài (nhà hàng, quán cafe…) / Go to a café: Đến quán cafe
1. A: Do you like watching movies?
(Bạn có thích xem phim không?)
B: Yes, I do.
(Tớ có thích.)
A: Do you ever go to the movie theater?
(Bạn đã từng đến rạp phim chưa?)
B: Yes, sometimes I go to the movie theater.
(Có rồi. Thỉnh thoảng tớ cũng đi đến rạp phim.)
2.
1. A: Do you like swimming?
(Bạn có thích bơi lội không?)
B: No, I don't.
(Tớ không thích.)
A: Do you ever go to the swimming pool?
(Bạn đã từng đến bể bơi chưa?)
B: No, I never go to the pool.
(No. Thỉnh thoảng tớ cũng đi đến rạp phim.)
Các bài tập cùng chuyên đề
6. Project.
(Dự án.)
5. What kind of movies do you like watching?
(Bạn thích xem thể loại phim nào?)
3. Say what you and your family always, usually, sometimes, and never do.
(Nói về điều bạn và gia đình thường, thỉnh thoảng, đôi khi hoặc không bao giờ làm.)
5. What TV shows do you like watching?
(Bạn thích xem chương trình gì?)
3. Ask and answer.
(Đặt câu hỏi và trả lời.)
3. Ask and answer
(Đặt câu hỏi và trả lời.)
3. Role-play.
(Đóng vai.)
1. Describe the comic. Use the new words. Listen.
(Miêu tả truyện tranh. Sử dụng từ mới. Nghe.)
3. Role-play.
(Đóng vai.)
G. Tell your friends about your weekend and what children like doing in your country.
(Kể cho bạn bè nghe về ngày cuối tuần của bạn và những điều trẻ em thích làm ở đất nước bạn.)
6. Interview: What do you like doing in your leisure time?
(Phỏng vấn: Bạn thích làm gì trong thời gian rảnh rỗi?)
Ask and answer.
(Đặt câu hỏi và trả lời.)
Look. ask and answer.
(Nhìn tranh, đặt câu hỏi và trả lời.)