3. Ask and answer
(Đặt câu hỏi và trả lời.)
A: I’m going to watch TV.
(Tớ sẽ xem TV.)
B: What’s on?
(Có chương trình gì?)
A: I’m going to watch a cartoon.
(Tớ sẽ xem phim hoạt hình.)
B: I don’t like cartoons.
(Tớ không thích phim hoạt hình.)
A: OK. Let’s watch a movie.
(Ừ. Cùng xem phim đi.)
B: Yes, that’s a great idea.
(Ý kiến hay đấy.)
Các bài tập cùng chuyên đề
6. Project.
(Dự án.)
5. What kind of movies do you like watching?
(Bạn thích xem thể loại phim nào?)
2. Ask and answer about you.
(Đặt câu hỏi và trả lời về bản thân bạn.)
3. Say what you and your family always, usually, sometimes, and never do.
(Nói về điều bạn và gia đình thường, thỉnh thoảng, đôi khi hoặc không bao giờ làm.)
5. What TV shows do you like watching?
(Bạn thích xem chương trình gì?)
3. Ask and answer.
(Đặt câu hỏi và trả lời.)
3. Role-play.
(Đóng vai.)
1. Describe the comic. Use the new words. Listen.
(Miêu tả truyện tranh. Sử dụng từ mới. Nghe.)
3. Role-play.
(Đóng vai.)
G. Tell your friends about your weekend and what children like doing in your country.
(Kể cho bạn bè nghe về ngày cuối tuần của bạn và những điều trẻ em thích làm ở đất nước bạn.)
6. Interview: What do you like doing in your leisure time?
(Phỏng vấn: Bạn thích làm gì trong thời gian rảnh rỗi?)
Ask and answer.
(Đặt câu hỏi và trả lời.)
Look. ask and answer.
(Nhìn tranh, đặt câu hỏi và trả lời.)