Đề bài

1. Describe the comic. Use the new words. Listen.

(Miêu tả truyện tranh. Sử dụng từ mới. Nghe.)

Phương pháp giải

Bài nghe: 

1.

Tom: Hello, Mai. How was your weekend?

(Xin chào, Mai. Cuối tuần của bạn thế nào?)

Mai: Hi, Tom. It was fun. I visited my grandparents. My cousins were there, too. We played some board games.

(Chào, Tom. Nó đã rất vui. Tôi đến thăm ông bà của mình. Anh em họ của tôi cũng ở đó. Chúng tôi chơi một số trò chơi.)

Tom: Cool!

(Tuyệt!)

2.

Alfie: Hello, Nick. How was your weekend?

(Xin chào, Nick. Cuối tuần của bạn thế nào?)

Nick: Hi, everyone. It was great! My dad and I planted some flowers.

(Xin chào, mọi người. Nó rất tuyệt, Bố tôi và tôi đã trồng hoa.)

Alfie: Nice!

(Tuyệt!)

Nick: Here’s a photo of them.

(Đây là một bức ảnh của chúng.)

Mai: They're very pretty!

(Chúng thật đẹp!)

3.

Nick: How was your weekend, Tom?

(Cuối tuần của bạn thế nào, Tom?)

Tom: No, it wasn’t very nice. I stayed at home, but I was busy and tired.

(Không, nó không tốt. Tôi đã ở nhà nhưng rất bận và mệt.)

Nick: Oh, really? Why?

(Ồ, thật hả? Tại sao?)

Tom: Alfie knows why.

(Alfie biết tại sao.)

4.

Alfie: Really? It was nice and relaxing for me. I painted a picture.

(Thật hả? Nó rất tuyệt và thư giãn. Tôi đã vẽ tranh.)

Mai: That sounds nice.

(Nghe có tuyệt đó.)

Alfie: Yeah. And Tom helped me.

(Đúng vậy. Tom đã giúp tôi.)

Alfie: Don’t move, Tom!

(Đừng di chuyển, Tom!)

Tom: I’m tired, Alfie.

(Mình mệt, Alfie.)

Lời giải của GV Loigiaihay.com

Các bài tập cùng chuyên đề

Bài 1 :

6. Project.

(Dự án.)

Xem lời giải >>
Bài 2 :

5. What kind of movies do you like watching?

(Bạn thích xem thể loại phim nào?)

Xem lời giải >>
Bài 3 :

2. Ask and answer about you.

(Đặt câu hỏi và trả lời về bản thân bạn.)

Xem lời giải >>
Bài 4 :

3. Say what you and your family always, usually, sometimes, and never do.

(Nói về điều bạn và gia đình thường, thỉnh thoảng, đôi khi hoặc không bao giờ làm.)

Xem lời giải >>
Bài 5 :

5. What TV shows do you like watching?

(Bạn thích xem chương trình gì?)

Xem lời giải >>
Bài 6 :

3. Ask and answer.

(Đặt câu hỏi và trả lời.)

Xem lời giải >>
Bài 7 :

3. Ask and answer

(Đặt câu hỏi và trả lời.)

Xem lời giải >>
Bài 8 :

3. Role-play.

(Đóng vai.)

Xem lời giải >>
Bài 9 :

3. Role-play.

(Đóng vai.)

Xem lời giải >>
Bài 10 :

G. Tell your friends about your weekend and what children like doing in your country.

(Kể cho bạn bè nghe về ngày cuối tuần của bạn và những điều trẻ em thích làm ở đất nước bạn.)

Xem lời giải >>
Bài 11 :

6. Interview: What do you like doing in your leisure time?

(Phỏng vấn: Bạn thích làm gì trong thời gian rảnh rỗi?)

Xem lời giải >>
Bài 12 :

Ask and answer.

(Đặt câu hỏi và trả lời.)

Xem lời giải >>
Bài 13 :

Look. ask and answer.

(Nhìn tranh, đặt câu hỏi và trả lời.)

Xem lời giải >>