1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
school events (n): sự kiện của trường
English festival (n): Lễ hội tiếng Anh
school concert (n): buổi hòa nhạc của trường
Sports Day (n): Ngày hội thể thao
Charity Day (n): Ngày từ thiện
2. Read and draw lines.
(Đọc và nối.)
3. Let's play: School events.
(Cùng chơi: Sự kiện của trường.)
4. Read and complete. Then listen and check.
(Đọc và hoàn thành. Sau đó nghe và kiểm tra.)
5. Listen and tick.
(Nghe và đánh dấu.)
6. Complete the sentences about your activities at school events.
(Hoàn thành các câu về hoạt động của em tại các sự kiện ở trường.)
(Nghe và lặp lại.)
IT (Information Technology) (n): Công nghệ thông tin
PE (Physical Education) (n): Giáo dục thể chất
maths (n): toán học
science (n): khoa học
history (n): lịch sử
geography (n): địa lý
art (n): nghệ thuật
What school subject is it?
(Môn học đó là gì?)
It's music.
(Âm nhạc.)
2. Listen and circle True or False
(Nghe và khoanh tròn Đúng hoặc Sai.)
a. The girl has a math class on Wednesdays.
(Cô gái có lớp học toán vào thứ Tư.)
b. Tommy's favourite subject is PE.
(Môn học yêu thích của Tommy là thể dục.)
c. Jack thinks science is difficult.
(Jack nghĩ khoa học rất khó.)
d. Hà Linh would like to join a foreign language club.
(Hà Linh muốn tham gia câu lạc bộ ngoại ngữ.)
e. Kim hasn't got any maps.
(Kim không có bản đồ nào cả.)
3. Read, complete and match.
(Đọc, điền và nối.)
4. Listen, read and choose.
(Nghe, đọc và lựa chọn.)
5. Read and complete.
(Đọc và hoàn thành.)
I have a busy school week. I have PE on Tuesdays. It's an interesting subject. I have maths from Mondays to Fridays. I have science on Tuesdays and Fridays.
It's a difficult subject. English is my favourite subject. I want to study it every school day, but I only have it on Mondays, Wednesdays and Thursdays. I love IT because it isn't difficult. We study it in the computer room every Friday.
6. Create your ideal timetable. Ask and answer.
(Tạo thời gian biểu lý tưởng của bạn. Hỏi và trả lời.)
carry the bags: xách túi
sweep the floor: quét sàn
tidy up the classroom: dọn dẹp lớp học
arrange the books plant the trees: sắp xếp sách trồng cây
turn off the light: tắt đèn
The children are tidying up their classroom and school garden.
(Các bạn nhỏ đang dọn dẹp lớp học và sân trường của mình.)
2. Listen and number.
(Nghe và đánh số.)
3. Look at 1. Answer the questions.
(Nhìn vào 1. Trả lời các câu hỏi.)
a. Who's carrying the bags? => Paul
(Ai đang mang túi? => Paul)
b. Who's turning off the light?
(Ai đang tắt đèn?)
c. Who's sweeping?
(Ai đang quét?)
d. What's Sue doing?
(Sue đang làm gì thế?)
e. What's Tim doing?
(Tim đang làm gì thế?)
f. What are Rita and Sam?
(Rita và Sam là gì?)
4. Listen, read and tick .
(Nghe, đọc và đánh dấu.)
5. Write the sentences.
(Viết các câu.)
6. List the things you would like to help people. Act out.
(Liệt kê những điều bạn muốn giúp đỡ mọi người. Diễn tả lại.)
contest (n): cuộc thi
story (n): câu chuyện
school (n): trường học
skateboarding (n): trượt ván
2. Listen and circle the words with the sound you hear.
(Nghe và khoanh tròn các từ có âm bạn nghe được.)
3. Let's chant.
(Hãy hát.)
1. Listen and fill in the gaps. Then talk to your partner about your favourite subjects at school.
(Nghe và điền vào chỗ trống. Sau đó nói chuyện với bạn của bạn về các môn học yêu thích của bạn ở trường.)
Value: You should study hard because school subjects help you a lot in your life.
(Giá trị: Bạn nên học tập chăm chỉ bởi vì những môn học giúp ích rất nhiều cho bạn trong cuộc sống.)
2. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
3. Match and say.
(Nối và nói.)