5. Listen and tick.
(Nghe và đánh dấu.)
Bài nghe:
a.
Do you join Sports Day?
(Bạn có tham gia Ngày Thể thao không?)
Yes. Every year. Sometimes badminton.
(Đúng. Năm nào chả vậy. Thi thoảng tôi chơi cầu lông.)
What about your brother?
(Còn anh trai của bạn thì sao?)
He sometimes plays football.
(Anh ấy thỉnh thoảng chơi bóng đá.)
b.
Do you record Teacher’s Day, Tim?
(Bạn có kỉ niệm Ngày Nhà giáo không, Tim?)
No. I always make cards. I never write poems because it’s difficult.
(Không. Tôi luôn làm thiệp. Tôi không bao giờ làm thơ vì nó khó.)
I like writing poems.
(Tôi thích làm thơ.)
I know.
(Tôi biết.)
c.
I usually join Charity Day with my parents?
(Tôi thường tham gia Ngày từ thiện với bố mẹ tôi?)
They give our old clothes to poor people.
(Họ tặng quần áo cũ của chúng tôi cho người nghèo.)
I don’t give clothes but toys. My brother and I have a lot.
(Tôi không tặng quần áo mà tặng đồ chơi. Anh trai tôi và tôi có rất nhiều.)
Some of my friends usually help them with money when they sell cakes.
(Một số bạn bè của tôi thường giúp họ tiền khi họ bán bánh.)
d.
What do you and your classmate do on the first day of School Day?
(Bạn và bạn cùng lớp làm gì vào ngày đầu tiên đến trường?)
We always welcome new people. We never have classes on that day.
(Chúng tôi luôn chào đón những người mới. Chúng tôi không bao giờ có lớp học vào ngày đó.)
We always have classes, sometimes music, sometimes English.
(Chúng tôi luôn có lớp học, đôi khi là âm nhạc, đôi khi là tiếng Anh.)
e.
Hey, Emma. What are you doing?
(Này, Emma. Bạn đang làm gì thế?)
I practice singing.
(Tôi tập hát.)
English festival or Charity Day?
(Lễ hội tiếng Anh hay Ngày từ thiện?)
No. School concert. I sometimes sing English songs at English festivals. I never sing on Charity Day. I always keep school things.
(Không. Buổi hòa nhạc ở trường. Thỉnh thoảng tôi hát những bài hát tiếng Anh tại các lễ hội tiếng Anh. Tôi không bao giờ hát vào Ngày từ thiện. Tôi luôn giữ những thứ ở trường.)
a. B |
b. A |
c. C |
d. C |
e. A |
Các bài tập cùng chuyên đề
3. Let’s talk.
(Hãy cùng nói.)
1. Listen and circle a, b or c.
(Nghe và khoanh a, b hoặc c.)
1.
a. I have a dolphin
(Mình có một con cá heo.)
b. It’s a dolphin.
(Nó là một con cá heo.)
c. I can see a dolphin
(Tôi có thể nhìn thấy con cá heo.)
2. a. Yes, I can.
(Đúng, tôi có thể.)
b. Yes, I do.
(Đúng/ có.)
c. Yes, I am
(Đúng/ phải.)
3. a. I’d like to write stories for children.
(Mình muốn viết truyện cho những đứa trẻ.)
b. I’m a writer.
(Tôi là một nhà văn.)
c. I’d like to be a writer.
(Mình muốn là một nhà văn.)
4. a. He’s in the computer room.
(Anh ấy đang trong phòng máy tính.)
b. He likes playing football.
(Anh ấy thích chơi bóng đá.)
c. He’s active.
(Anh ấy tích cực.)
5. a. I like watering flowers.
(Tôi thích tưới nước cho hoa.)
b. I’m watering flowers.
(Tôi đang tưới nước cho hoa.)
c. I like flowers.
(Tôi thích hoa.)
3. Read and match.
(Đọc và nối.)
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
3. Let's talk.
(Hãy nói.)
6. Let’s play.
(Hãy chơi.)
3. Let’s talk.
(Cùng nói.)
2. Listen and say.
(Nghe và nói.)
3. Write the words in the correct order.
(Viết các từ theo thứ tự đúng.)
4. Write.
(Viết.)
Let's talk: My sister walks to school every morning.
(Em gái tôi đi bộ đến trường mỗi sáng.)
1. Listen, point, and repeat.
(Nghe, chỉ và nhắc lại.)
First (adj): đầu tiên
Then (adj): sau đó
Next (adj): tiếp theo
Every day (adj): mỗi ngày
3. Read and write T (true) or F (false).
(Đọc và viết T (đúng) hoặc F (sai).)
4. Write.
(Viết.)
1. Mai’s birthday is in March.
2. I usually have lunch _____ one o’clock.
3. Dad never works ______ Saturdays.
4. We sometimes go to the beach _____ August.
1. Choose a boy or a girl. Look and say.
(Lựa chọn bạn nữ hoặc bạn nam. Nhìn và nói.)
1. Listen and practice.
(Nghe và luyện tập.)
2. Look and write. Practice.
(Nhìn và viết. Luyện tập.)
1. Listen and practice.
(Nghe và luyện tập)
1. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)
always (adv): luôn luôn
usually (adv): thường xuyên
often (adv): thường
sometimes (adv): thường (mức độ thường xuyên cao hơn “often”)
rarely (adv): hiếm khi
never (adv): không bao giờ
2. Play the game “Board race”.
(Chơi trò “Board race”.)
1. Listen and practice.
(Nghe và luyện tập.)
2. Look, write, and match. Practice.
(Nhìn, viết, và nối. Luyện tập.)
1. Point and say.
(Chỉ và nói.)
2. List other subjects and activities you do in them. Practice again.
(Liệt kê những môn học khác và hoạt động bạn làm trong đó. Luyện tập lại.)
1. Listen and practice.
(Nghe và luyện tập.)
2. Look and circle. Practice.
(Nhìn và khoanh tròn. Luyện tập.)
1. Listen and practice.
(Nghe và luyện tập.)
3. Role-play.
(Đóng vai.)
1. Point, ask and answer.
(Chỉ, hỏi và trả lời.)
2. List other holidays you know. Practice again.
(Liệt kê những ngày lễ khác. Luyện tập lại.)
F. Play the Chain game. Give true answers.
(Chơi trò dây chuyền. Đưa ra câu trả lời chính xác.)