2. Look and write. Practice.
(Nhìn và viết. Luyện tập.)
1.
A: Which subject does he like?
(Anh ấy thích môn học nào?)
B: I like I.T.
(Mình thích môn tin học.)
2.
A: Which subject does he like?
(Anh ấy thích môn học nào?)
B: He likes ethics.
(Anh ấy thích môn đạo đức.)
3.
A: Which subject does she like?
(Cô ấy thích môn học nào?)
B: She likes Vietnamese.
(Cô ấy thích môn tiếng Việt.)
4.
A: Which subject do you like?
(Bạn thích môn học nào?)
B: I like geography.
(Tôi thích môn địa lý.)
5.
A: Which subject dóe he like?
(Anh ấy thích môn học nào?)
B: He likes science.
(Anh ấy thích môn khoa học.)
6.
A: Which subject does she like?
(Cô ấy thích môn học nào?)
B: She likes history.
(Cô ấy thích môn lịch sử.)
Các bài tập cùng chuyên đề
3. Let’s talk.
(Hãy cùng nói.)
1. Listen and circle a, b or c.
(Nghe và khoanh a, b hoặc c.)
1.
a. I have a dolphin
(Mình có một con cá heo.)
b. It’s a dolphin.
(Nó là một con cá heo.)
c. I can see a dolphin
(Tôi có thể nhìn thấy con cá heo.)
2. a. Yes, I can.
(Đúng, tôi có thể.)
b. Yes, I do.
(Đúng/ có.)
c. Yes, I am
(Đúng/ phải.)
3. a. I’d like to write stories for children.
(Mình muốn viết truyện cho những đứa trẻ.)
b. I’m a writer.
(Tôi là một nhà văn.)
c. I’d like to be a writer.
(Mình muốn là một nhà văn.)
4. a. He’s in the computer room.
(Anh ấy đang trong phòng máy tính.)
b. He likes playing football.
(Anh ấy thích chơi bóng đá.)
c. He’s active.
(Anh ấy tích cực.)
5. a. I like watering flowers.
(Tôi thích tưới nước cho hoa.)
b. I’m watering flowers.
(Tôi đang tưới nước cho hoa.)
c. I like flowers.
(Tôi thích hoa.)
3. Read and match.
(Đọc và nối.)
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
3. Let's talk.
(Hãy nói.)
6. Let’s play.
(Hãy chơi.)
3. Let’s talk.
(Cùng nói.)
2. Listen and say.
(Nghe và nói.)
3. Write the words in the correct order.
(Viết các từ theo thứ tự đúng.)
4. Write.
(Viết.)
Let's talk: My sister walks to school every morning.
(Em gái tôi đi bộ đến trường mỗi sáng.)
1. Listen, point, and repeat.
(Nghe, chỉ và nhắc lại.)
First (adj): đầu tiên
Then (adj): sau đó
Next (adj): tiếp theo
Every day (adj): mỗi ngày
3. Read and write T (true) or F (false).
(Đọc và viết T (đúng) hoặc F (sai).)
4. Write.
(Viết.)
1. Mai’s birthday is in March.
2. I usually have lunch _____ one o’clock.
3. Dad never works ______ Saturdays.
4. We sometimes go to the beach _____ August.
1. Choose a boy or a girl. Look and say.
(Lựa chọn bạn nữ hoặc bạn nam. Nhìn và nói.)
1. Listen and practice.
(Nghe và luyện tập.)
1. Listen and practice.
(Nghe và luyện tập)
1. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)
always (adv): luôn luôn
usually (adv): thường xuyên
often (adv): thường
sometimes (adv): thường (mức độ thường xuyên cao hơn “often”)
rarely (adv): hiếm khi
never (adv): không bao giờ
2. Play the game “Board race”.
(Chơi trò “Board race”.)
1. Listen and practice.
(Nghe và luyện tập.)
2. Look, write, and match. Practice.
(Nhìn, viết, và nối. Luyện tập.)
1. Point and say.
(Chỉ và nói.)
2. List other subjects and activities you do in them. Practice again.
(Liệt kê những môn học khác và hoạt động bạn làm trong đó. Luyện tập lại.)
1. Listen and practice.
(Nghe và luyện tập.)
2. Look and circle. Practice.
(Nhìn và khoanh tròn. Luyện tập.)
1. Listen and practice.
(Nghe và luyện tập.)
3. Role-play.
(Đóng vai.)
1. Point, ask and answer.
(Chỉ, hỏi và trả lời.)
2. List other holidays you know. Practice again.
(Liệt kê những ngày lễ khác. Luyện tập lại.)
F. Play the Chain game. Give true answers.
(Chơi trò dây chuyền. Đưa ra câu trả lời chính xác.)
1. Listen and practice.
(Nghe và luyện tập.)