3. Imagine, draw lines and talk.
(Hãy tưởng tượng, vẽ đường và nói chuyện.)
It was warm and sunny yesterday.
(Hôm qua trời ấm áp và đầy nắng.)
It is cool and rainy today.
(Hôm nay trời mát và mưa.)
It will be cold and snowy tomorrow.
(Ngày mai trời sẽ lạnh và có tuyết.)
It was rainy yesterday.
(Hôm qua trời mưa.)
It is windy today.
(Hôm nay trời có gió.)
It will be sunny tomorrow.
(Ngày mai trời sẽ nắng.)
Các bài tập cùng chuyên đề
3. Let’s talk.
(Hãy nói.)
6. Project.
(Dự án)
3. Say what the weather was like last week/ yesterday.
(Miêu tả thời tiết tuần trước/ hôm qua.)
2. Look at the picture and say.
(Nhìn vào tranh và nói.)
4. Think! What’s your favorite season? Draw and label a picture and tell your friend.
(Suy nghĩ! Mùa yêu thích của bạn là gì. Vẽ và dán nhãn bức tranh sau đó kể cho bạn của bạn.)
1. Describe the comic. Use the new words. Listen.
(Miêu tả truyện tranh. Sử dụng từ mới. Nghe.)
3. Role-play.
(Đóng vai.)
3. Role-play.
(Đóng vai.)
1. Describe the comic. Use the new words. Listen.
(Miêu tả truyện tranh. Sử dụng từ mới. Nghe.)
3. Role-play.
(Đóng vai.)
3. Now, practice saying the sentences above.
(Bây giờ, luyện tập nói những câu trên.)
G. Tell your friends about the weather in your town or city.
(Kể cho bạn bè của bạn về thời tiết ở thị trấn hoặc thành phố của bạn.)
6. Ask and answer about the weather tomorrow in big cities in Việt Nam.
(Hỏi và trả lời về thời tiết ngày mai ở các thành phố lớn ở Việt Nam.)