1. Describe the comic. Use the new words. Listen.
(Miêu tả truyện tranh. Sử dụng từ mới. Nghe.)
Bài nghe:
1.
Alfie: What are you doing?
(Bạn đang làm gì?)
Tom: I’m preparing for my picnic this Saturday.
(Mình đang chuẩn bị cho buổi dã ngoại chủ nhật tuần này.)
Alfie: But the weather won’t be good.
(Nhưng thời tiết không tốt.)
Tom: I know. There will be some showers, so I’m going to bring my umbrella.
(Mình biết. Sẽ có mưa rào, nên mình sẽ mang theo ô.)
2.
Tom: I’m back! It didn’t rain!
(Mình trở lại rồi! Trời không mưa!)
Alfie: Nice!
(Tuyệt!)
Tom: I want to go to the lake next Saturday. There will be a rainstorm next week, and it’ll be foggy after, so I’m going to bring my jacket.
(Mình muốn đến hồ vào thứ 7 tuần sau. Sẽ có mưa bão tuần sau, vào sẽ có sương mù sau đó, nên mình sẽ mang theo áo khoác.)
3.
Alfie: What are you going to do tomorrow?
(Bạn sẽ làm gì ngày mai?)
Tom: Hmm. Let’s visit Grandpa.
(Ừm. Hãy cùng đi thăm ông bà đi.)
Alfie: Good idea! There will be some sunshine, so I’m going to bring my cap.
(Ý hay đấy! Sẽ có nắng nên mình sẽ mang theo mũ.)
Tom: Me too.
(Mình cũng thế.)
4.
Tom: It’s so gray.
(Trời thật âm u.)
Alfie: Don’t worry. It won’t rain.
(Đừng lo. Sẽ không mưa đâu.)
…
Tom: Can you check the weather again?
(Bạn kiểm tra lại thời tiết được không?)
Alfie: I looked at the wrong day. There will be a flood today, so I’m going to run home!
(Mình đã nhìn nhầm ngày. Hôm nay sẽ có lũ lụt nên mình sẽ về nhà!)
Tom: Me too! Let’s go!
(Mình cũng vậy! Đi thôi!)
Các bài tập cùng chuyên đề
3. Let’s talk.
(Hãy nói.)
6. Project.
(Dự án)
3. Say what the weather was like last week/ yesterday.
(Miêu tả thời tiết tuần trước/ hôm qua.)
2. Look at the picture and say.
(Nhìn vào tranh và nói.)
4. Think! What’s your favorite season? Draw and label a picture and tell your friend.
(Suy nghĩ! Mùa yêu thích của bạn là gì. Vẽ và dán nhãn bức tranh sau đó kể cho bạn của bạn.)
1. Describe the comic. Use the new words. Listen.
(Miêu tả truyện tranh. Sử dụng từ mới. Nghe.)
3. Role-play.
(Đóng vai.)
3. Role-play.
(Đóng vai.)
3. Role-play.
(Đóng vai.)
3. Now, practice saying the sentences above.
(Bây giờ, luyện tập nói những câu trên.)
G. Tell your friends about the weather in your town or city.
(Kể cho bạn bè của bạn về thời tiết ở thị trấn hoặc thành phố của bạn.)
3. Imagine, draw lines and talk.
(Hãy tưởng tượng, vẽ đường và nói chuyện.)
6. Ask and answer about the weather tomorrow in big cities in Việt Nam.
(Hỏi và trả lời về thời tiết ngày mai ở các thành phố lớn ở Việt Nam.)