1. Describe the comic. Use the new words. Listen.
(Miêu tả truyện tranh. Sử dụng từ mới. Nghe.)
Bài nghe:
1.
Tom: It’s so rainy today. I don’t want to go to the playground.
(Hôm nay mưa, Mình không muốn ra sân chơi đâu.)
Mai: Yeah. Let’s stay inside.
(Ừ. Hãy chơi ở trong nhà vậy.)
Tom: OK. I hope it stops soon.
(Được rồi. Mình mong nó mau hết.)
Mai: Me too. I’m going to visit the lake tonight. I hope the weather is cool.
(Mình cũng vậy. Mình sẽ đi đến hồ tối nay. Mình mong thời tiết mát mẻ.)
Tom: I hope so, too.
(Mình cũng mong vậy.)
2.
Mai: What about you, Tom? Are you going to do anything tonight?
(Bạn thì sao, Tom? Bạn có làm gì tối nay không?)
Tom: No, but I’m going to play soccer tomorrow morning. I hope the weather is cloudy.
(Không, nhưng mình sẽ chơi bóng đá sáng ngày mai. Mình mong thời tiết có mây.)
Mai: Really?
(Thật sao?)
Tom: Yeah. I don’t want it to be too hot.
(Đúng vậy. Mình không muốn quá nóng.)
Mai: Oh, that sounds nice.
(Ồ, nghe tuyệt đấy.)
3.
Nick: Wow. It’s raining a lot this week.
(Ồ. Tuần này mưa rất nhiều.)
Tom: Yeah, I know. It’s terrible.
(Tuyệt, mình biết. Nó thật tồi tệ.)
Nick: I’m going to visit the water park tomorrow. I hope the weather is warm. It won’t be fun in the rain.
(Mình sẽ đi thăm công viên ngày mai. Mình mong thời tiết ấm áp. Trời mưa thì sẽ chẳng vui tí nào.)
Tom: Yeah. You can’t go swimming in the rain.
(Đúng. Bạn không thể đi bơi trong trời mưa.)
4.
Alfie: It’s scary outside.
(Ngoài trời thật đáng sợ.)
Tom: It’s OK, Alfie. We’ll stay inside.
(Đúng, Alfie. Chúng ta sẽ chơi trong nhà.)
Alfie: We’re going to have a picnic next Tuesday, Tom. I hope the weather is hot and sunny then.
(Chúng ta sẽ đi dã ngoại thứ 3 tuần sau, Tom. Mình mong thời tiết sẽ nóng và có nắng.)
Tom: I hope so too, Alfie.
(Mình cũng mong vậy, Alfie.)
….
Alfie: Oh no! This isn’t sunny!
(Ôi không! Trời không nắng!)
Các bài tập cùng chuyên đề
3. Let’s talk.
(Hãy nói.)
6. Project.
(Dự án)
3. Say what the weather was like last week/ yesterday.
(Miêu tả thời tiết tuần trước/ hôm qua.)
2. Look at the picture and say.
(Nhìn vào tranh và nói.)
4. Think! What’s your favorite season? Draw and label a picture and tell your friend.
(Suy nghĩ! Mùa yêu thích của bạn là gì. Vẽ và dán nhãn bức tranh sau đó kể cho bạn của bạn.)
3. Role-play.
(Đóng vai.)
3. Role-play.
(Đóng vai.)
1. Describe the comic. Use the new words. Listen.
(Miêu tả truyện tranh. Sử dụng từ mới. Nghe.)
3. Role-play.
(Đóng vai.)
3. Now, practice saying the sentences above.
(Bây giờ, luyện tập nói những câu trên.)
G. Tell your friends about the weather in your town or city.
(Kể cho bạn bè của bạn về thời tiết ở thị trấn hoặc thành phố của bạn.)
3. Imagine, draw lines and talk.
(Hãy tưởng tượng, vẽ đường và nói chuyện.)
6. Ask and answer about the weather tomorrow in big cities in Việt Nam.
(Hỏi và trả lời về thời tiết ngày mai ở các thành phố lớn ở Việt Nam.)