1. Read the text. What does An mention?
(Đọc văn bản. An đề cập đến điều gì?)
her daily routine her friends her hobbies her home her school |
My name is Nguyễn Thục An and I’m fifteen. After a year in the countryside with my grandmother, I now live in the city again with my parents. My parents usually travel abroad a lot for their jobs, but now they work in Hà Nội. I’m really happy to be home with my mum and dad again. I sometimes stay with my granny at weekends. Her home is really nice but quite small. At my parents’ house, I have a big bedroom and so there’s more space to hang out with my friends. I love taking photos of my classmates. When I’m on my own, I also like writing songs. I start my new school, Bằng Lăng, on Monday. My neighbour, Bình, goes to the same school. We get on really well. My friend, Phong, also starts there on Monday.
3. Study the Grammar A box. Find more examples of the Present Simple in the text.
(Nghiên cứu hộp ngữ pháp A. Tìm thêm ví dụ về thì Hiện tại đơn trong văn bản.)
Grammar A (Ngữ pháp A) |
Present Simple and Wh- questions (Câu hỏi hiện tại đơn và câu hỏi Wh-) |
Present Simple (Hiện tại đơn) |
|
I live in the countryside. (Tôi sống ở nông thôn. ) I don’t like doing sports. (Tôi không thích chơi thể thao.) Do you live in London? - Yes, I do. / No, I don’t. (Bạn sống ở Luân Đôn phải không? - Có, tôi có. / Không, tôi không.)
|
She works abroad. (Cô ấy làm việc ở nước ngoài.) She doesn’t take photos. (Cô ấy không chụp ảnh.) Does she go to your school? - Yes, she does. / No, she doesn’t. (Cô ấy có học ở trường của bạn không?)(Có, cô ấy có./ Không, cô ấy không.) |
Adverbs of frequency (Trạng từ chỉ sự thường xuyên) always, often, sometimes, rarely, never (luôn luôn, thường xuyên, đôi khi, hiếm khi, không bao giờ) |
|
Wh- questions (câu hỏi Wh) |
|
Where do you live? (Bạn sống ở đâu?) When do you have breakfast? (Bạn ăn sáng khi nào?) Who do you hang out with? (Bạn đi chơi với ai?) Which school do you go to? (Bạn học trường nào?) |
Why do you like your house? (Tại sao bạn thích ngôi nhà của bạn?) What sports do you play? (Bạn chơi môn thể thao nào?) How often do you visit your gran? (Bạn có thường xuyên đến thăm bà của mình không?)
|
5. Study the Grammar B box. Complete the sentences with the comparative or superlative form of the adjectives in brackets.
(Nghiên cứu hộp Ngữ pháp B. Hoàn thành câu với dạng so sánh hơn hoặc so sánh nhất của tính từ trong ngoặc.)
Grammar B (Ngữ pháp) |
Comparatives and superlatives (So sánh hơn và so sánh nhất) |
The classrooms are bigger. (Lớp học lớn hơn.) It’s more exciting than a normal school. (Nó thú vị hơn một trường học bình thường.) Sports lessons here better / worse than in my old school. (Các bài học thể thao ở đây tốt hơn/tệ hơn ở trường cũ của tôi.) The classrooms have the latest technology. (Các lớp học có công nghệ mới nhất.) The first day is the most difficult. (Ngày đầu tiên là khó khăn nhất.) It’s the best / worst school in the area. (Đó là trường tốt nhất/tệ nhất trong khu vực.) |
1. Bình thinks Lăng School is the friendliest (friendly) school in the area.
(Bình cho rằng trường Lăng là trường thân thiện nhất trong khu vực.)
2. An is (nervous) than Bình.
3. Lăng School is (big) school in the area.
4. The curriculum is (interesting) than at An’s old school.
5. Languages are (important) subjects at Lăng School.
2. Study the Grammar box. Find more examples of the Present Continuous in Bình’s blog.
(Nghiên cứu hộp ngữ pháp. Tìm thêm các ví dụ về thì Hiện tại tiếp diễn trong blog của Bình.)
Grammar Present Continuous (hiện tại tiếp diễn) She’s studying art this year. (Cô ấy đang học nghệ thuật năm nay.) (Tôi không mong chờ kỳ thi của mình.) (Hiện tại bạn có đang đọc một cuốn sách hay không?) (Có, tôi có./Không, tôi không.) (Các từ và cụm từ về thời gian) at the moment, now, right now, this month, this year, today (vào lúc này, bây giờ, ngay bây giờ, tháng này, năm nay, hôm nay) |
1 0.03 Study the Vocabulary box. Write the words in the correct categories. Listen and check.
(Nghiên cứu hộp Từ vựng. Viết các từ vào đúng loại. Nghe và kiểm tra.)
B&B campsite city break coach cruise hiking sightseeing ferry |
Từ vựng:
B&B: (Bed and Breakfast) Nhà nghỉ kiểu giường và bữa sáng
campsite (n): khu cắm trại
city break (n): kì nghỉ ngắn trong thành phố
coach (n): xe đò
cruise (n): du thuyền
hiking (n): đi bộ đường dài
sightseeing (n): tham quan
ferry (n): chiếc phà
Vocabulary
(Từ vựng)
Holidays and travel
(Kỳ nghỉ và du lịch)
Means of transport
(Phương tiện di chuyển)
canoe, plane, train, , .
(ca nô, máy bay, tàu hỏa)
Types of holiday
(Các kiểu ngày nghỉ)
activity camp, beach holiday, , .
(trại hoạt động, kỳ nghỉ ở bãi biển)
Accommodation
(Chỗ ở)
hostel, hotel, , .
(nhà nghỉ, khách sạn)
Activities
(Các hoạt động)
horse-riding, sunbathing, , .
(cưỡi ngựa, tắm nắng)
5 0.05 WORD FRIENDS Study the Word Friends box. Choose the correct option in the questions below. Listen and check.
(Nghiên cứu hộp Word Friends. Chọn phương án đúng trong các câu hỏi dưới đây. Nghe và kiểm tra.)
Word Friends |
catch a train / a ferry / a bus drive a car fly a helicopter |
1 When was the last time you took / rode a train?
2 Do you know anyone who can fly / drive a helicopter?
3 When did you learn to ride / drive a bike?
4 Do you have to travel / catch a bus to get to school?
5 Would you like to learn to drive / sail a boat?
Tạm dịch:
catch a train / a ferry / a bus: bắt chuyến tàu/phà/xe buýt
drive a car: lái xe
fly a helicopter: lái một chiếc trực thăng
ride a horse / a bicycle: cưỡi ngựa/xe đạp
sail a yacht / a boat: lái du thuyền/thuyền
take a bus / a train: đi xe buýt/tàu hỏa
travel by bus / abroad: du lịch bằng xe buýt/nước ngoài
2 Underline the adjectives in the text.
(Gạch dưới các tính từ trong văn bản.)
Vocabulary Opinion adjectives (Từ vựng) (Tính từ quan điểm) |
allright amazing awesome awful exciting funny lovely noisy perfect strange terrible unusual useful |
Từ vựng:
all right: được rồi
amazing (a): tuyệt vời
awesome (a): tuyệt vời
awful (a): tồi tệ
exciting (a): thú vị
funny (a): buồn cười
lovely (a): đáng yêu
noisy (a): ồn ào
perfect (a): hoàn hảo
strange (a): lạ lùng
terrible (a): kinh khủng
unusual (a): bất thường
useful (a): hữu ích
2 0.07 Check if you know these words and phrases. Listen and check.
(Kiểm tra xem bạn có biết những từ và cụm từ này không. Nghe và kiểm tra.)
hang out get the hang of (đi chơi) (nắm bắt được) |
2. Complete the dialogue with the words below.
(Hoàn thành đoạn hội thoại bằng các từ dưới đây.)
always |
do |
doesn't |
drives |
go |
love |
sometimes |
studies |
walk |
where |
who |
An: Hi, I'm An. Do you (1)_______ to this school?
Minh: Yes, I (2)_______. I'm a bit nervous because it's my first
An: Oh, don't be nervous! I (3) _______ studying here. Everyone is really friendly. My older sister (4) _______ here too, but she (5)_______ walk to school with me. Her friend (6) _______ her in his bike.
Minh: (7)_______ do you live? Is it near here?
An: Yes, it is. I usually (8)_______ to school, but I (9) _______ ride my bike when I don't have much time.
Minh: Oh, that's nice. And (10)_______ do you hang out with here?
An: That's my group of friends over there. We (11) _______ arrive early so we can chat before class. Come on. I'll introduce you.
3. Use a word from each list to make phrases. Match the phrases with the pictures.
(Sử dụng một từ trong mỗi danh sách để tạo thành cụm từ. Ghép các cụm từ với hình ảnh.)
chat |
make |
text |
upload |
watch |
write |
a blog |
a video |
music videos |
parents |
pictures |
with friends |
2. Complete the crossword with the Past Simple form of the verbs.
(Hoàn thành trò chơi ô chữ với dạng Quá khứ đơn của động từ.)
Across
3. make |
4. go |
6. leave |
7. have |
Down
1. come |
2. spend |
3. meet |
5. read |