2. Complete the dialogue with the words below.
(Hoàn thành đoạn hội thoại bằng các từ dưới đây.)
always |
do |
doesn't |
drives |
go |
love |
sometimes |
studies |
walk |
where |
who |
An: Hi, I'm An. Do you (1)_______ to this school?
Minh: Yes, I (2)_______. I'm a bit nervous because it's my first
An: Oh, don't be nervous! I (3) _______ studying here. Everyone is really friendly. My older sister (4) _______ here too, but she (5)_______ walk to school with me. Her friend (6) _______ her in his bike.
Minh: (7)_______ do you live? Is it near here?
An: Yes, it is. I usually (8)_______ to school, but I (9) _______ ride my bike when I don't have much time.
Minh: Oh, that's nice. And (10)_______ do you hang out with here?
An: That's my group of friends over there. We (11) _______ arrive early so we can chat before class. Come on. I'll introduce you.
always (adv): luôn luôn
do (v): làm
S (số ít) + doesn't + V
S (số ít) + drives: lái
go (v): đi
love (v): yêu
sometimes (adv): thỉnh thoảng
S (số ít) + studies: học
walk (v): đi bộ
where: ở đâu
who: ai
1. go |
2. do |
3. loves |
4. studies |
5. doesn’t |
6. drives |
7. Where |
8. walk |
9. sometimes |
10. who |
11. always |
An: Hi, I'm An. Do you (1) go to this school?
Minh: Yes, I (2) do. I'm a bit nervous because it's my first
An: Oh, don't be nervous! I (3) love studying here. Everyone is really friendly. My older sister studies here too, but she (4) doesn’t walk to school with me. Her friend (5) drives her in his bike.
Minh: (6) Where do you live? Is it near here?
An: Yes, it is. I usually (7) walk to school, but I (8) sometimes ride my bike when I don't have much time.
Minh: Oh, that's nice. And (9) who do you hang out with here?
An: That's my group of friends over there. We (10) always arrive early so we can chat before class. Come on. I'll introduce you.
Tạm dịch:
An: Xin chào, mình là An. Bạn có học ở trường này không?
Minh: Có chứ. Mình hơi lo vì đây là lần đầu tiên mình học ở đây
An: Ồ, đừng lo! Mình rất thích học ở đây. Mọi người đều rất thân thiện. Chị gái mình cũng học ở đây, nhưng chị ấy không đi bộ đến trường cùng mình. Bạn chị ấy chở chị ấy đi xe đạp.
Minh: Bạn sống ở đâu? Có gần đây không?
An: Có, gần đây. Mình thường đi bộ đến trường, nhưng đôi khi mình cũng đi xe đạp khi không có nhiều thời gian.
Minh: Ồ, hay quá. Và bạn chơi với ai ở đây?
An: Đó là nhóm bạn của mình ở đằng kia. Chúng mình luôn đến sớm để có thể trò chuyện trước giờ học. Nào. Mình sẽ giới thiệu cho bạn.
Các bài tập cùng chuyên đề
4. Study the Key Phrases. Then watch or listen again. What type of person is each speaker?
(Nghiên cứu các cụm từ chính. Sau đó xem hoặc nghe lại. Mỗi người nói là kiểu người nào?)
KEY PHRASES (Cụm từ chính)
Comparing personality (So sánh tính cách)
I’m more of a ... (Tôi giống một ...)
To be honest, I’m a bit of a ... (Thành thật mà nói thì tôi hơi ...)
I tend to ... (Tôi có xu hướng ...)
I suppose so. (Tôi cho là vậy.)
I’m the opposite / same. (Tôi thì ngược lại / cũng thế.)
Me, too. (Tôi cũng vậy.)
2. Study the Key Phrases. Which key phrases do we use when we need a few seconds to think about our answers?
(Nghiên cứu các cụm từ chính. Chúng ta sử dụng cụm từ chính nào khi cần vài giây để suy nghĩ về câu trả lời của mình?)
KEY PHRASES (Cụm từ chính)
Giving answers in an interview (Đưa ra câu trả lời trong cuộc phỏng vấn)
I’d like to do something that involves ... (Tôi muốn làm điều gì đó liên quan đến ...)
I see myself as /I suppose I’m a(n) ... (Tôi thấy mình là /Tôi cho rằng tôi là một ...)
That’s a good question. (Đó là một câu hỏi hay.)
Let me see. (Hãy để tôi xem.)
I’d say / Most people say (that) I’m ... (Tôi muốn nói / Hầu hết mọi người đều nói (rằng) tôi ...)
A (challenging) experience in my life was when ... (Một trải nghiệm (thử thách) trong đời tôi là khi ...)