2 Check your understanding of the words in the Vocabulary box. Which words can you find in the pictures?
(Kiểm tra mức độ hiểu biết của bạn về các từ trong hộp Từ vựng. Bạn có thể tìm thấy những từ nào trong các bức tranh?)
Vocabulary Space (từ vựng) (không gian) |
astronaut astronomer comet Earth galaxy moon orbit planet planetarium satellite solar system space station spacecraft |
Từ vựng:
astronaut (n): phi hành gia
astronomer (n): nhà thiên văn học
comet (n): sao chổi
Earth (n): Trái đất
galaxy (n): ngân hà
moon (n): mặt trăng
orbit (n): quỹ đạo
lanet (n): hành tinh
planetarium (n): cung thiên văn
satellite (n): vệ tinh
solar system (n): hệ mặt trời
space station (n): trạm không gian
spacecraft (n): tàu vũ trụ
star (n): ngôi sao
telescope (n): kính thiên văn
3 Study the Grammar box. Find more examples of conditionals in the dialogue.
(Nghiên cứu hộp ngữ pháp. Tìm thêm ví dụ về câu điều kiện trong đoạn hội thoại.)
Grammar Zero, First and Second Conditionals (Ngữ pháp) (Câu điều kiện loại 0, 1 và 2) |
Zero Conditional: for things that are always true if + Present Simple, Present Simple (Câu điều kiện loại 0: dành cho những điều luôn đúng if + Hiện tại đơn, Hiện tại đơn) (Các nhà thiên văn học quan sát bầu trời nếu bầu trời trong xanh) (Câu điều kiện loại 1: dùng cho các tình huống có thể xảy ra trong tương lai if/unless + Hiện tại đơn, will + nguyên thể/mệnh lệnh) (Nếu bạn không đi ra ngoài, bạn sẽ không nhìn thấy sao chổi.) (Tôi sẽ mua một chiếc kính thiên văn trừ khi nó đắt quá) (Nếu bạn muốn xem sao chổi, hãy kiểm tra trực tuyến.) If I won the lottery, I’d buy a ticket to Mars. (Nếu tôi trúng số, tôi sẽ mua vé lên sao Hỏa.) |
3 Study the Grammar box. Find more examples of the Third Conditional in the interview.
(Nghiên cứu hộp ngữ pháp. Tìm thêm ví dụ về Câu điều kiện thứ ba trong cuộc phỏng vấn.)
Grammar Third Conditional (Ngữ pháp) (Câu điều kiện loại ba) |
for unreal situations in the past (cho những tình huống không có thật trong quá khứ) (if + Quá khứ hoàn thành, sẽ có + quá khứ phân từ) (Thí nghiệm sẽ kết thúc nếu tàu đổ bộ bị hỏng. (Nó không bị vỡ.)) |
2 6.06 Study the Vocabulary box. Choose the correct option. Listen and check.
(Nghiên cứu hộp Từ vựng. Chọn phương án đúng. Nghe và kiểm tra.)
Vocabulary Space science (Từ vựng) (Khoa học không gian) |
atmosphere balloon capsule engine force gravity |
Từ vựng:
atmosphere (n): bầu khí quyển
balloon (n): bóng bay
capsule (n): viên con nhộng
engine (n): động cơ
force (n): lực lượng
gravity (n): trọng lực
helium (n): khí heli
oxygen (n): ôxy
parachute (n): cái dù bay
sound barrier (n): rào cản âm thanh
1 Humans need oxygen / helium to breathe.
(Con người cần oxy/heli để thở.)
2 The Concorde was a jet plane which broke the engine / sound barrier.
(Concorde là một chiếc máy bay phản lực đã phá vỡ rào cản về động cơ/âm thanh.)
3 The force which attracts objects towards the Earth is parachute / gravity.
(Lực hút các vật về phía Trái đất là dù/trọng lực.)
4 Helium is a very light gas which is used in balloons /parachutes.
(Helium là một loại khí rất nhẹ được sử dụng trong bóng bay/dù.)
5 A jet engine / atmosphere is very powerful.
(Động cơ phản lực/khí quyển rất mạnh mẽ.)
6 Greenhouse gases damage the Earth’s sound barrier / atmosphere.
(Khí nhà kính làm hỏng rào cản âm thanh/bầu khí quyển của Trái đất.)
4 Study the Speaking box. Find examples of warnings and prohibition in the dialogue.
(Nghiên cứu hộp Nói. Tìm ví dụ về cảnh báo và cấm đoán trong đoạn hội thoại.)
Speaking Warnings and prohibition (Nói) (Cảnh báo và cấm đoán) |
Warnings Mind out! (Hãy cẩn thận!) (Hãy chú ý đến bậc thang/thang/sàn ướt.) (Coi chừng!) (Coi chừng! / Hãy cẩn thận!) (Hãy coi chừng người / xe đạp / chó!) (Nếu không cẩn thận, bạn sẽ…) (Cấm) (Bạn không thể/không được làm điều đó!) (Bạn không được phép… khi…) (Đừng bay quá cao/đi quá nhanh.) (Tránh xa các luống hoa/cỏ/thảm.) |
4 Study the Writing box. Find examples of these phrases in Nina’s essay.
(Nghiên cứu hộp Viết. Tìm ví dụ về những cụm từ này trong bài luận của Nina.)
Writing An essay (Viết) (Một bài luận) |
Introduction (Giới thiệu) (Ngày nay, ngày càng có nhiều người…) (Nhiều người tin/đã muốn…) (Nhưng liệu… có thực sự hữu ích/tốt…?) (Đáng giá …?) (Liệt kê những ưu điểm và nhược điểm) (Một mặt,… Mặt khác,…) (Thứ nhất, … / Thứ hai, … / Hơn nữa, …) (Một / Khác / Ưu điểm / nhược điểm chính là (cái đó) …) (Một/Lý do khác cho… là…) (Cuối cùng, …) (Đưa ra ý kiến và biện minh) (Tôi tin …) (Theo tôi, …) (Dường như …) (Ví dụ, …) (Điều này là do…) (Kết thúc) (Tóm lại, …) |
2 Complete the quiz with the nouns below. There is one extra noun.
(Hoàn thành bài kiểm tra với các danh từ dưới đây. Có thêm một danh từ.)
Earth solar system light year thousand million Venus |
Từ vựng:
Earth (n): Trái đất
solar system (n): hệ mặt trời
light year (n): năm ánh sáng
thousand (n): nghìn
million (n): triệu
Venus (n): sao Kim
Did you know that:
(Bạn có biết rằng:)
1 the sun is about the same size as one million Earths?
(mặt trời có kích thước tương đương với một triệu Trái đất?)
2 there are thousands of planets in the universe, but only eight in our ?
(có hàng ngàn hành tinh trong vũ trụ, nhưng trong….của chúng ta chỉ có tám hành tinh?)
3 two of those eight planets, and Mercury, don’t have any moons?
(hai trong số tám hành tinh…. và Sao Thủy không có mặt trăng nào?)
4 ancient astronomers believed that the was at the centre of the universe?
(các nhà thiên văn học cổ đại tin rằng….nằm ở trung tâm của vũ trụ?)
5 the edge of space is called the Karman Line? It’s one hundred metres above the Earth (that’s 100 kilometers!)
(rìa không gian được gọi là Đường Karman? Nó cách Trái đất một trăm…. mét (tức là 100 km!))