Đề bài

2 Read the interview. Answer the questions.

(Đọc cuộc phỏng vấn. Trả lời các câu hỏi.)

This week in Space magazine, astronomer Guy Greenwood talks about a historic mission to catch a comet.

(Tuần này trên tạp chí Space, nhà thiên văn học Guy Greenwood nói về sứ mệnh lịch sử là bắt sao chổi.)
Space: The Rosetta mission cost 1.7 billion dollars. That’s a lot of money! What was your aim?

(Sứ mệnh Rosetta tiêu tốn 1,7 tỷ đô la. Đó là rất nhiều tiền! Mục đích của bạn là gì?)
Guy: Our aim was to discover more about comets. The Rosetta spacecraft flew 6.4 billion kilometres to comet 67P, which is about four kilometres wide. The flight took ten years!

(Mục đích của chúng tôi là khám phá thêm về sao chổi. Tàu vũ trụ Rosetta đã bay 6,4 tỷ km tới sao chổi 67P, rộng khoảng 4 km. Chuyến bay mất mười năm!)
Space: What would have happened if your calculations had been wrong?

(Điều gì sẽ xảy ra nếu tính toán của bạn sai?)
Guy: Well, lots of scientists worked on this project, so we were confident that we’d got it right. We would have been very disappointed if the mission had failed. If the mission hadn’t been successful, we wouldn’t have had these incredible close-up photos or this analysis of the comet’s surface.

(Rất nhiều nhà khoa học đã làm việc trong dự án này, vì vậy chúng tôi tự tin rằng mình đã làm đúng. Chúng tôi sẽ rất thất vọng nếu sứ mệnh thất bại. Nếu sứ mệnh không thành công, chúng ta sẽ không có những bức ảnh cận cảnh đáng kinh ngạc này hoặc bản phân tích bề mặt sao chổi này.)
1 Were the scientists’ calculations right?

(Tính toán của các nhà khoa học có đúng không?)
2 Was the mission successful?
(Nhiệm vụ có thành công không?)

Lời giải chi tiết :

1. Yes, according to Guy Greenwood, many scientists worked on the project, and they were confident that their calculations were correct.

(Đúng vậy, theo Guy Greenwood, nhiều nhà khoa học đã làm việc trong dự án và họ tin tưởng rằng những tính toán của họ là chính xác.)

Thông tin: Guy: Well, lots of scientists worked on this project, so we were confident that we’d got it right.

(Rất nhiều nhà khoa học đã làm việc trong dự án này, vì vậy chúng tôi tự tin rằng mình đã làm đúng. )

2. Yes, the mission was successful. Guy Greenwood mentions that if the mission had failed, they wouldn't have obtained the incredible close-up photos or the analysis of the comet's surface that they have now.

(Vâng, nhiệm vụ đã thành công. Guy Greenwood đề cập rằng nếu sứ mệnh thất bại, họ sẽ không thu được những bức ảnh cận cảnh đáng kinh ngạc hoặc phân tích bề mặt sao chổi như hiện tại.)

Thông tin: Guy: If the mission hadn’t been successful, we wouldn’t have had these incredible close-up photos or this analysis of the comet’s surface.

(Nếu sứ mệnh không thành công, chúng ta sẽ không có những bức ảnh cận cảnh đáng kinh ngạc này hoặc bản phân tích bề mặt sao chổi này.)

Các bài tập cùng chuyên đề

Bài 1 :

2 Look at the title of the article and the photo. What do you think the girl’s dream is? Then read the first paragraph of the text and check.

(Nhìn vào tiêu đề của bài viết và hình ảnh. Bạn nghĩ ước mơ của cô gái là gì? Sau đó đọc đoạn đầu tiên của văn bản và kiểm tra.)

 

The future is far away!
Alyssa Carson is a teenager and she already has big ambitions for her future. If her dreams come true, she’ll fly into space. So, is this just a dream? No. Alyssa made the decision when she was three years old because the idea was exciting and ‘no one’s been there!’ After that, she read lots of books on Mars and attended her first space camp when she was seven. Since then she’s learned a lot about travel to other planets. It’s an expensive trip, which requires many years of training. This is a problem for Alyssa’s family, but they try to support her. As her father explains, ‘If you see the passion she has, you have to be there for her.’ Alyssa believes we are ‘the Mars generation’ and that the mission to Mars will help us get to know the planet better. More than 100,000 people have already applied for a journey to Mars. If they pass the tests, like Alyssa, they will start a training programme. It’s also important to speak several languages if you want to be an astronaut. Alyssa speaks Spanish, French, Chinese and some Turkish, so this should be enough! She also has a certificate in scuba diving and is already working on her pilot’s licence. Both these things, as well as a certificate in skydiving, are important for an astronaut’s training.

(Tương lai còn rất xa!

Alyssa Carson là một thiếu niên và cô ấy đã có những tham vọng lớn cho tương lai của mình. Nếu ước mơ của cô thành hiện thực, cô sẽ bay vào vũ trụ. Vậy đây chỉ là một giấc mơ thôi sao? Không. Alyssa đưa ra quyết định này khi cô mới ba tuổi vì ý tưởng này rất thú vị và ‘chưa có ai ở đó!’ Sau đó, cô đọc rất nhiều sách về sao Hỏa và tham dự trại không gian đầu tiên khi cô lên bảy. Kể từ đó cô ấy đã học được rất nhiều điều về việc du hành đến các hành tinh khác. Đó là một chuyến đi tốn kém, đòi hỏi nhiều năm rèn luyện. Đây là một vấn đề đối với gia đình Alyssa nhưng họ vẫn cố gắng hỗ trợ cô. Như cha cô giải thích, 'Nếu bạn nhìn thấy niềm đam mê của cô ấy, bạn phải ở đó vì cô ấy.' Alyssa tin rằng chúng ta là 'thế hệ sao Hỏa' và sứ mệnh tới sao Hỏa sẽ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về hành tinh này. Hơn 100.000 người đã đăng ký hành trình tới sao Hỏa. Nếu vượt qua các bài kiểm tra, giống như Alyssa, họ sẽ bắt đầu một chương trình đào tạo. Điều quan trọng nữa là phải nói được nhiều ngôn ngữ nếu bạn muốn trở thành phi hành gia. Alyssa nói được tiếng Tây Ban Nha, tiếng Pháp, tiếng Trung và một ít tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, vậy là đủ rồi! Cô cũng có chứng chỉ lặn biển và đang lấy bằng phi công. Cả hai thứ này, cũng như chứng chỉ nhảy dù, đều quan trọng đối với quá trình đào tạo của một phi hành gia.)

Xem lời giải >>
Bài 2 :

3 Look at the highlighted words in the article. Check your understanding. Use a dictionary if necessary.

(Nhìn vào những từ được đánh dấu trong bài viết. Kiểm tra việc hiểu của bạn. Sử dụng từ điển nếu cần thiết.)

Xem lời giải >>
Bài 3 :

4 6.05 Read the article. Choose the correct answers.

(Đọc bài viết. Chọn những đáp án đúng.)
1 Alyssa decided to go to Mars because she

(Alyssa quyết định đi tới sao Hỏa vì cô ấy)
a read about it in a book.

(đọc về nó trong một cuốn sách.)
b liked the idea of doing something different.

(thích ý tưởng làm điều gì đó khác biệt.)
c went to a space camp.

(đã đi đến một trại không gian.)
d enjoyed travelling and exploring.

9thích đi du lịch và khám phá.)
2 What is Alyssa’s parents’ opinion of her ambition?

(Ý kiến của cha mẹ Alyssa về tham vọng của cô ấy là gì?)
a They think it’s too expensive and try to discourage her.

(Họ cho rằng nó quá đắt và cố gắng làm cô nản lòng.)
b They want to help her fulfill her dream because they are also ‘Mars generation’.

(Họ muốn giúp cô thực hiện ước mơ của mình vì họ cũng là 'thế hệ sao Hỏa'.)
c They don’t mind because they have a lot of money to spend.

(Họ không bận tâm vì họ có rất nhiều tiền để chi tiêu.)
d They find it difficult because of the expense, but they try to help her.

(Họ cảm thấy khó khăn vì chi phí nhưng họ cố gắng giúp đỡ cô ấy.)
3 Which of these things is not important for an astronaut’s training?

(Điều nào trong số này không quan trọng đối với việc đào tạo phi hành gia?)
a learning to fly a plane

(học lái máy bay)
b learning to dive

(học lặn)
c attending a space camp

(tham dự trại không gian)
d speaking foreign languages

(nói tiếng nước ngoài)
4 What is the author’s purpose?

(Mục đích của tác giả là gì?)
a giving advice

(cho lời khuyên)
b giving information

(cung cấp thông tin)
c describing a place

(mô tả một địa điểm)
d describing a person

(miêu tả một người)

Explanation: The passage mentions that Alyssa made the decision to go to Mars at the age of three because the idea was exciting and because 'no one's been there.' This suggests a fascination with the novelty and uniqueness of the experience.

Explanation: Alyssa's father is quoted as saying, "If you see the passion she has, you have to be there for her." This indicates that despite the financial challenges, Alyssa's family is supportive of her ambition because they identify with the "Mars generation" concept.

Explanation: While attending a space camp is mentioned in the passage, the essential aspects of astronaut training are highlighted as speaking multiple languages, scuba diving certification, working on a pilot's license, and having a certificate in skydiving.

Explanation: The passage provides information about Alyssa Carson, her dream of going to Mars, the challenges involved, and the support she receives from her family. The author's main purpose is to convey factual details about Alyssa and her aspirations.

Xem lời giải >>
Bài 4 :

3 Look at the pictures and read the information. What do you think happened? Explain your ideas.

(Quan sát hình ảnh và đọc thông tin. Bạn nghĩ chuyện gì đã xảy ra? Giải thích ý tưởng của bạn.)

 

Felix Baumgartner’s record-breaking adventure!

(Cuộc phiêu lưu phá kỷ lục của Felix Baumgartner!)
Felix jumps from the capsule under the balloon.

(Felix nhảy từ khoang dưới quả bóng bay.)

The giant helium balloon travels upwards for about two and a half hours.

(Quả bóng khí heli khổng lồ di chuyển lên trên trong khoảng hai tiếng rưỡi.)

He free-falls before opening his parachute.

(Anh ta rơi tự do trước khi mở dù.)

His descent takes ten minutes at high speed.

(Việc đi xuống của anh ấy mất mười phút với tốc độ cao.)

Xem lời giải >>
Bài 5 :

3 Work in pairs. Read Nina's essay. List the advantages and disadvantages Nina gives for space travel. Are they the same as your ideas in Exercise 2?

(Làm việc theo cặp. Đọc bài luận của Nina. Liệt kê những lợi thế và bất lợi mà Nina mang lại cho việc du hành vũ trụ. Chúng có giống với ý tưởng của bạn trong Bài tập 2 không?)

Since the first space flight in 1961, many people have dreamed of travelling into space. This essay will discuss the advantages and disadvantages of space travel.

On the one hand, I believe space travel might be useful for humans in the future. For example, the main advantage is that we can look for another planet to live on, like Mars. This would be useful if we had climate problems here on Earth.

On the other hand, I think space travel is too expensive to invest in. Things like hospitals and education are more important and need this money instead. Another disadvantage is that it’s very dangerous because of the speed and the distance.

To sum up, if I had to choose, I would forget about space travel and try to look after planet Earth better.

Nina

(Kể từ chuyến bay vào vũ trụ đầu tiên vào năm 1961, nhiều người đã mơ ước được du hành vào vũ trụ. Bài tiểu luận này sẽ thảo luận về những lợi thế và bất lợi của việc du hành vũ trụ.

Một mặt, tôi tin rằng du hành vũ trụ có thể hữu ích cho con người trong tương lai. Ví dụ, ưu điểm chính là chúng ta có thể tìm kiếm một hành tinh khác để sinh sống, như Sao Hỏa. Điều này sẽ hữu ích nếu chúng ta gặp vấn đề về khí hậu trên Trái đất.

Mặt khác, tôi nghĩ du hành vũ trụ quá tốn kém để đầu tư. Những thứ như bệnh viện và giáo dục quan trọng hơn và thay vào đó cần số tiền này. Một nhược điểm nữa là nó rất nguy hiểm vì tốc độ và khoảng cách.

Tóm lại, nếu phải lựa chọn, tôi sẽ quên việc du hành vũ trụ và cố gắng chăm sóc Trái đất tốt hơn.

Nina)

Xem lời giải >>