Đề bài

5 Write another paragraph (100-120 words) about the advantages and disadvantages of space travel. You can use the following ideas.

(Viết một đoạn văn khác (100-120 từ) về ưu điểm và nhược điểm của việc du hành vũ trụ. Bạn có thể sử dụng những ý tưởng sau đây.)
Advantages

(Ưu điểm)
1 Scientific discovery: better understanding of our own planet, the solar system, and the wider universe

(Khám phá khoa học: hiểu rõ hơn về hành tinh của chúng ta, hệ mặt trời và vũ trụ rộng lớn hơn)
2 Resource exploration: valuable resources, such as rare metals and minerals

(Thăm dò tài nguyên: tài nguyên có giá trị, chẳng hạn như kim loại quý hiếm và khoáng sản)
Disadvantages

(Nhược điểm)
1 Environmental impacts: negative environmental impacts, such as the production of space debris

(Tác động môi trường: tác động tiêu cực đến môi trường, chẳng hạn như việc tạo ra các mảnh vụn không gian)
2 Health risks: negative effects on human health, including muscle atrophy, bone loss, and radiation exposure

(Rủi ro sức khỏe: tác động tiêu cực đến sức khỏe con người, bao gồm teo cơ, loãng xương và phơi nhiễm phóng xạ)

Lời giải chi tiết :

Space travel holds numerous advantages, notably in scientific discovery and resource exploration. By venturing beyond Earth's confines, scientists can deepen our understanding of our planet, the solar system, and the vast universe. This exploration often leads to groundbreaking discoveries in various scientific fields, paving the way for technological advancements and expanding human knowledge. Moreover, space missions enable the identification and potential utilization of valuable resources like rare metals and minerals, which could play a crucial role in future technological innovations and sustainability efforts on Earth. However, space travel also poses significant challenges, including environmental impacts such as the proliferation of space debris and health risks to astronauts due to prolonged exposure to microgravity and cosmic radiation. Despite these challenges, the pursuit of space exploration continues to captivate humanity's imagination and drive scientific progress.

(Du hành vũ trụ có rất nhiều lợi ích, đặc biệt là trong khám phá khoa học và thăm dò tài nguyên. Bằng cách mạo hiểm vượt ra ngoài giới hạn của Trái đất, các nhà khoa học có thể hiểu sâu hơn về hành tinh của chúng ta, hệ mặt trời và vũ trụ rộng lớn. Cuộc khám phá này thường dẫn đến những khám phá mang tính đột phá trong nhiều lĩnh vực khoa học khác nhau, mở đường cho những tiến bộ công nghệ và mở rộng kiến thức của nhân loại. Hơn nữa, các sứ mệnh không gian cho phép xác định và sử dụng tiềm năng các nguồn tài nguyên có giá trị như kim loại quý và khoáng sản, có thể đóng vai trò quan trọng trong các nỗ lực đổi mới công nghệ và bền vững trong tương lai trên Trái đất. Tuy nhiên, du hành vũ trụ cũng đặt ra những thách thức đáng kể, bao gồm các tác động đến môi trường như sự gia tăng của các mảnh vụn không gian và rủi ro về sức khỏe cho các phi hành gia do tiếp xúc kéo dài với vi trọng lực và bức xạ vũ trụ. Bất chấp những thách thức này, việc theo đuổi khám phá không gian vẫn tiếp tục thu hút trí tưởng tượng của nhân loại và thúc đẩy tiến bộ khoa học.)

Các bài tập cùng chuyên đề

Bài 1 :

4 Study the Writing box. Find examples of these phrases in Nina’s essay.
(Nghiên cứu hộp Viết. Tìm ví dụ về những cụm từ này trong bài luận của Nina.)

Writing                                        An essay

(Viết)                                        (Một bài luận)

Introduction

(Giới thiệu)
Nowadays, many / more and more people …

(Ngày nay, ngày càng có nhiều người…)
Many people believe / have wanted …

(Nhiều người tin/đã muốn…)
But is … really useful / good …?

(Nhưng liệu… có thực sự hữu ích/tốt…?)
Is … worth …?

(Đáng giá …?)
Listing advantages and disadvantages

(Liệt kê những ưu điểm và nhược điểm)
On the one hand, … On the other hand, …

(Một mặt,… Mặt khác,…)
Firstly, … / Secondly, … / Moreover, …

(Thứ nhất, … / Thứ hai, … / Hơn nữa, …)
One / Another / The main advantage / disadvantage is (that) …

(Một / Khác / Ưu điểm / nhược điểm chính là (cái đó) …)
One / Another reason for … is …

(Một/Lý do khác cho… là…)
Finally, …

(Cuối cùng, …)
Giving and justifying opinions

(Đưa ra ý kiến và biện minh)
I believe …

(Tôi tin …)
In my opinion, …

(Theo tôi, …)
It seems …

(Dường như …)
For example, …

(Ví dụ, …)
This is because …

(Điều này là do…)
Ending

(Kết thúc)
To sum up, …

(Tóm lại, …)
In conclusion, …
(Tóm lại là, …)

 

Xem lời giải >>
Bài 2 :

6. A TASK

You are doing a science project. Write a letter to a famous professor asking questions.

(Bạn đang thực hiện một dự án khoa học. Hãy viết một lá thư cho một giáo sư nổi tiếng để đặt câu hỏi.)

B. THINK AND PLAN

1. Who are you? Why are you writing? How have you heard of this famous professor?

(Bạn là ai? Tại sao bạn viết? Bạn biết đến vị giáo sư nổi tiếng này như thế nào?)

2. What is your project about? Endangered animals? Cures for diseases? Meteors?

(Dự án của bạn là về cái gì? Động vật có nguy cơ tuyệt chủng? Thuốc chữa bệnh? Thiên thạch?)

3. What questions would you like to ask?

(Bạn muốn hỏi những câu hỏi nào?)

C. WRITE

Use the text in exercise 2 and the writing guide.

(Sử dụng văn bản trong bài tập 2 và hướng dẫn viết.)

Paragraph 1:  We are students from ...

We have been studying ...

Paragraph 2:  We are planning to ...

We would be grateful if you could ...

Paragraph 3:  We hope ...

We look forward to ...

Xem lời giải >>