Đề bài

6. A TASK

You are doing a science project. Write a letter to a famous professor asking questions.

(Bạn đang thực hiện một dự án khoa học. Hãy viết một lá thư cho một giáo sư nổi tiếng để đặt câu hỏi.)

B. THINK AND PLAN

1. Who are you? Why are you writing? How have you heard of this famous professor?

(Bạn là ai? Tại sao bạn viết? Bạn biết đến vị giáo sư nổi tiếng này như thế nào?)

2. What is your project about? Endangered animals? Cures for diseases? Meteors?

(Dự án của bạn là về cái gì? Động vật có nguy cơ tuyệt chủng? Thuốc chữa bệnh? Thiên thạch?)

3. What questions would you like to ask?

(Bạn muốn hỏi những câu hỏi nào?)

C. WRITE

Use the text in exercise 2 and the writing guide.

(Sử dụng văn bản trong bài tập 2 và hướng dẫn viết.)

Paragraph 1:  We are students from ...

We have been studying ...

Paragraph 2:  We are planning to ...

We would be grateful if you could ...

Paragraph 3:  We hope ...

We look forward to ...

Lời giải chi tiết :

Dear Professor John,

We are students from Riverside High School in Denver, Colorado. In our science classes, we have been studying about your research on wildlife conservation, particularly your work on endangered species. We first heard about your work through your Talk show "Saving Earth's most vulnerable animals," which inspired us to delve deeper into this critical issue.

We are planning to start a project on endangered animals next month with our teacher, Mr. Thompson. Our group is particularly interested in understanding the causes of endangerment and exploring effective conservation strategies. We would be very grateful if you could answer a couple of questions:

- In your experience, what are the most critical factors contributing to the endangerment of these species?

- What have been the most successful strategies or methods for conserving endangered species?

- How can students like us contribute to these conservation efforts?

We hope that you have time to answer our questions briefly! We look forward to hearing from you.

Yours sincerely,

Emma Johnson, Liam Carter, and Ava Martinez

Tạm dịch:

Kính gửi Giáo sư John,

Chúng em là học sinh của Trường trung học Riverside ở Denver, Colorado. Trong các lớp khoa học, chúng em đã học về nghiên cứu của thầy về bảo tồn động vật hoang dã, đặc biệt là công trình của thầy về các loài có nguy cơ tuyệt chủng. Lần đầu tiên chúng em nghe về công trình của thầy thông qua chương trình Talk show " Cứu lấy thứ dễ bị tổn thương nhất của Trái Đất", chương trình đã truyền cảm hứng cho chúng em tìm hiểu sâu hơn về vấn đề quan trọng này.

Chúng em đang có kế hoạch bắt đầu một dự án về các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng vào tháng tới với giáo viên của chúng em, thầy Thompson. Nhóm của chúng em đặc biệt quan tâm đến việc tìm hiểu nguyên nhân gây ra nguy cơ tuyệt chủng và khám phá các chiến lược bảo tồn hiệu quả. Chúng em sẽ rất biết ơn nếu thầy có thể trả lời một số câu hỏi:

- Theo kinh nghiệm của thầy, đâu là những yếu tố quan trọng nhất góp phần gây ra nguy cơ tuyệt chủng của các loài này?

- Những chiến lược hoặc phương pháp thành công nhất để bảo tồn các loài có nguy cơ tuyệt chủng là gì?

- Những học sinh như chúng em có thể đóng góp như thế nào vào các nỗ lực bảo tồn này?

Chúng em hy vọng thầy có thời gian trả lời ngắn gọn các câu hỏi của chúng em! Chúng em mong muốn được nghe ý kiến của thầy.

Trân trọng,

Emma Johnson, Liam Carter và Ava Martinez

Các bài tập cùng chuyên đề

Bài 1 :

4 Study the Writing box. Find examples of these phrases in Nina’s essay.
(Nghiên cứu hộp Viết. Tìm ví dụ về những cụm từ này trong bài luận của Nina.)

Writing                                        An essay

(Viết)                                        (Một bài luận)

Introduction

(Giới thiệu)
Nowadays, many / more and more people …

(Ngày nay, ngày càng có nhiều người…)
Many people believe / have wanted …

(Nhiều người tin/đã muốn…)
But is … really useful / good …?

(Nhưng liệu… có thực sự hữu ích/tốt…?)
Is … worth …?

(Đáng giá …?)
Listing advantages and disadvantages

(Liệt kê những ưu điểm và nhược điểm)
On the one hand, … On the other hand, …

(Một mặt,… Mặt khác,…)
Firstly, … / Secondly, … / Moreover, …

(Thứ nhất, … / Thứ hai, … / Hơn nữa, …)
One / Another / The main advantage / disadvantage is (that) …

(Một / Khác / Ưu điểm / nhược điểm chính là (cái đó) …)
One / Another reason for … is …

(Một/Lý do khác cho… là…)
Finally, …

(Cuối cùng, …)
Giving and justifying opinions

(Đưa ra ý kiến và biện minh)
I believe …

(Tôi tin …)
In my opinion, …

(Theo tôi, …)
It seems …

(Dường như …)
For example, …

(Ví dụ, …)
This is because …

(Điều này là do…)
Ending

(Kết thúc)
To sum up, …

(Tóm lại, …)
In conclusion, …
(Tóm lại là, …)

 

Xem lời giải >>
Bài 2 :

5 Write another paragraph (100-120 words) about the advantages and disadvantages of space travel. You can use the following ideas.

(Viết một đoạn văn khác (100-120 từ) về ưu điểm và nhược điểm của việc du hành vũ trụ. Bạn có thể sử dụng những ý tưởng sau đây.)
Advantages

(Ưu điểm)
1 Scientific discovery: better understanding of our own planet, the solar system, and the wider universe

(Khám phá khoa học: hiểu rõ hơn về hành tinh của chúng ta, hệ mặt trời và vũ trụ rộng lớn hơn)
2 Resource exploration: valuable resources, such as rare metals and minerals

(Thăm dò tài nguyên: tài nguyên có giá trị, chẳng hạn như kim loại quý hiếm và khoáng sản)
Disadvantages

(Nhược điểm)
1 Environmental impacts: negative environmental impacts, such as the production of space debris

(Tác động môi trường: tác động tiêu cực đến môi trường, chẳng hạn như việc tạo ra các mảnh vụn không gian)
2 Health risks: negative effects on human health, including muscle atrophy, bone loss, and radiation exposure

(Rủi ro sức khỏe: tác động tiêu cực đến sức khỏe con người, bao gồm teo cơ, loãng xương và phơi nhiễm phóng xạ)

Xem lời giải >>