Đề bài

5 0.05 WORD FRIENDS Study the Word Friends box. Choose the correct option in the questions below. Listen and check.

(Nghiên cứu hộp Word Friends. Chọn phương án đúng trong các câu hỏi dưới đây. Nghe và kiểm tra.)

Word Friends

catch a train / a ferry / a bus             drive a car               fly a helicopter
ride a horse / a bicycle                      sail a yacht / a boat
take a bus / a train                             travel by bus / abroad

1 When was the last time you took / rode a train?

2 Do you know anyone who can fly / drive a helicopter?

3 When did you learn to ride / drive a bike?

4 Do you have to travel / catch a bus to get to school?

5 Would you like to learn to drive / sail a boat?

Tạm dịch:

catch a train / a ferry / a bus: bắt chuyến tàu/phà/xe buýt          

drive a car: lái xe            

fly a helicopter: lái một chiếc trực thăng
ride a horse / a bicycle: cưỡi ngựa/xe đạp                      

sail a yacht / a boat: lái du thuyền/thuyền
take a bus / a train: đi xe buýt/tàu hỏa                             

travel by bus / abroad: du lịch bằng xe buýt/nước ngoài

Lời giải chi tiết :

1 When was the last time you took / rode a train?

When was the last time you took a train?

(Lần cuối cùng bạn đi tàu là khi nào)
2 Do you know anyone who can fly / drive a helicopter?
 Do you know anyone who can fly a helicopter?

(Bạn có biết ai có thể lái trực thăng không?)

3 When did you learn to ride / drive a bike?

When did you learn to ride a bike?
(Bạn học đi xe đạp từ khi nào?)
4 Do you have to travel / catch a bus to get to school?

Do you have to catch a bus to get to school?

(Bạn có phải bắt xe buýt để đến trường không?)
5 Would you like to learn to drive / sail a boat?
Would you like to learn to sail a boat?

(Bạn có muốn học lái thuyền không?)

Các bài tập cùng chuyên đề

Bài 1 :

1 0.03 Study the Vocabulary box. Write the words in the correct categories. Listen and check. 

(Nghiên cứu hộp Từ vựng. Viết các từ vào đúng loại. Nghe và kiểm tra.)

B&B         campsite           city break          coach           cruise           hiking        sightseeing       ferry

Từ vựng:
B&B: (Bed and Breakfast) Nhà nghỉ kiểu giường và bữa sáng     

campsite (n): khu cắm trại

city break (n): kì nghỉ ngắn trong thành phố   

coach (n): xe đò

cruise (n): du thuyền   

hiking (n): đi bộ đường dài

sightseeing (n): tham quan 

ferry (n): chiếc phà

Vocabulary 

(Từ vựng)

Holidays and travel

(Kỳ nghỉ và du lịch)

Means of transport
(Phương tiện di chuyển)

canoe, plane, train,              ,              .

(ca nô, máy bay, tàu hỏa)
Types of holiday
(Các kiểu ngày nghỉ)

activity camp, beach holiday,              ,              .
(trại hoạt động, kỳ nghỉ ở bãi biển)

Accommodation
(Chỗ ở)

hostel, hotel,              ,              .
(nhà nghỉ, khách sạn)

Activities
(Các hoạt động)

horse-riding, sunbathing,              ,              .
(cưỡi ngựa, tắm nắng)

Xem lời giải >>
Bài 2 :

6 In pairs, ask and answer the questions in Exercise 5.

(Theo cặp, hỏi và trả lời các câu hỏi ở Bài tập 5.)

Xem lời giải >>