Fight back something


Fight back something  /faɪt/   

Cố gắng để không lộ cảm xúc.

Ex: She tried to fight back the tears.

(Cô ấy cố gắng để ngừng khóc.)

Từ đồng nghĩa

Resist /rɪˈzɪst/

(v): Ngừng lại việc gì đó mình không muốn làm

Ex: She couldn't resist laughing at him in those clothes.

( Cô ấy không thể ngừng cừoi khi nhìn thấy anh ta trong bộ quần áo đó)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm