Fade out


Fade out  /feɪd/  

Trở nên trầm lặng, thậm chí dần dần biến mất

The protest eventually faded out.

(Cuộc biểu tình cuối cùng đã lắng xuống.)  

Từ đồng nghĩa

Disappear  /ˌdisəˈpir/ 

(v): Biến mất    

I can't find my keys anywhere - they've completely disappeared.

(Tôi không thể tìm thấy chìa khóa của mình ở bất cứ đâu- chúng hoàn toàn biến mất rồi.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm