7.3. Listening - Unit 7. Cultural diversity - SBT Tiếng Anh 10 English Discovery>
1. Match the words below with the pictures 1-4.2. Fill in the blanks with the words below.3. Now listen to Linh and Lucy talking about wedding customs in Việt Nam. Match the pictures with the steps of the wedding below.4. Listen again. Choose the correct option.
Bài 1
1. Match the words below with the pictures 1-4.
(Nối các từ dưới đây với các hình 1-4.)
groom wedding ceremony
bride wine
Lời giải chi tiết:
1. bride (cô dâu) |
2. groom (chú rể) |
3. wedding ceremony (lễ cưới) |
4. wine (rượu) |
Bài 2
2. Fill in the blanks with the words below.
(Điền vào chỗ trống các từ dưới đây.)
blessings gather get married
wedding gift relatives
1. The couple's friends, ____________ and neighbors are often invited to their wedding.
2. Wishing you all the __________ of a wonderful New Year!
3. In Việt Nam, the friends of the bride or groom often _________ in a place to attend the _________ together.
4. My best friend is going to __________ next month and she's asked me to be her bridesmaid.
5. In Việt Nam, the most common wedding __________ may be money.
Phương pháp giải:
blessings (n): lời chúc phúc
gather (v): tập hợp, tụ họp
get married (v): kết hôn
wedding (n): lễ cưới
gift (n): quà
relatives (n): họ hàng
Lời giải chi tiết:
1. relatives |
2. blessings |
3. gather; wedding |
4. get married |
5. gift |
1. The couple's friends, relatives and neighbors are often invited to their wedding.
(Bạn bè, người thân và hàng xóm của cặp đôi thường được mời đến dự đám cưới của họ.)
2. Wishing you all the blessings of a wonderful New Year!
(Chúc tất cả các bạn những phước lành của một năm mới tuyệt vời!)
3. In Việt Nam, the friends of the bride or groom often gather in a place to attend the wedding together.
(Ở Việt Nam, bạn bè của cô dâu hoặc chú rể thường tụ tập ở một nơi để dự đám cưới cùng nhau.)
4. My best friend is going to get married next month and she's asked me to be her bridesmaid.
(Bạn thân của tôi sẽ kết hôn vào tháng tới và cô ấy đã yêu cầu tôi làm phù dâu cho cô ấy.)
5. In Việt Nam, the most common wedding gift may be money.
(Ở Việt Nam, món quà cưới phổ biến nhất có thể là tiền.)
Bài 3
3. Now listen to Linh and Lucy talking about wedding customs in Việt Nam. Match the pictures with the steps of the wedding below.
(Bây giờ hãy nghe Linh và Lucy nói về phong tục đám cưới ở Việt Nam. Ghép hình ảnh với các bước của đám cưới dưới đây.)
1. ________ The proposal (Cầu hôn)
2. ________ The engagement (Lễ đính hôn)
3. ________ The wedding. (Lễ cưới)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
Lucy: Liên, take a look at this photo I found on the internet, so you guys often wear áo dài on your wedding day.
Liên: Oh, this is not a wedding. It's an engagement party before the wedding. Let me tell you about Vietnamese wedding customs.
Lucy: Great.
Liên: Well, there are three main steps: the proposal, the engagement, and the wedding. The first step is the proposal.
Lucy: Can you tell me more about it?
Liên: Well, it's the first meeting of the two families. The groom's family comes to the bride's family so that the young couple can officially date each other.
Lucy: Cool. So what about the next step?
Liên: Here sound eager. The engagement often takes place a few months or weeks before the wedding. This is when the groom's family brings offerings to the brides and asks to marry her. The bride then becomes the groom's fiance.
Lucy: And the couple often wear the traditional or dye as in the photo, right?
Liên: Oh, I really love this costume. And on the wedding day, the groom's family goes to the bride's home bringing gifts covered by red claws. Fireworks are set off to welcome the groom's family. The young couple then offer incense to the ancestors and receive blessings from their parents.
Lucy: And they become husband and wife.
Liên: Exactly. After this, there will be a party to celebrate the wedding at the groom's house or restaurant or hotel. This is when the new husband and wife drink wine and receive good wishes and gifts from their friends and relatives.
Tạm dich:
Lucy: Liên, xem ảnh này mình tìm được trên mạng, chắc các bạn thường mặc áo dài trong ngày cưới của các bạn.
Liên: Ồ, đây không phải là một đám cưới. Đó là tiệc đính hôn trước đám cưới. Để tôi kể cho bạn nghe về phong tục đám cưới của người Việt Nam.
Lucy: Tuyệt vời.
Liên: À, có ba bước chính: cầu hôn, đính hôn và đám cưới. Bước đầu tiên là cầu hôn.
Lucy: Bạn có thể nói rõ hơn về nó được không?
Liên: À, đây là lần gặp đầu tiên của hai gia đình. Nhà trai đến nhà gái để đôi trẻ có thể chính thức hẹn hò với nhau.
Lucy: Tuyệt. Vậy bước tiếp theo thì sao?
Liên: Nghe háo hức đây này. Lễ đính hôn thường diễn ra trước đám cưới vài tháng hoặc vài tuần. Đây là lúc nhà trai mang lễ vật đến nhà gái và hỏi cưới nàng. Cô dâu sau đó trở thành hôn thê của chú rể.
Lucy: Và hai vợ chồng thường mặc truyền thống hoặc mặc áo dài như trong ảnh đúng không?
Liên: Ồ, tôi rất thích bộ trang phục này. Và trong ngày cưới, nhà trai đến nhà gái mang theo lễ vật được bao phủ bởi những chiếc khăn đỏ. Pháo hoa được bắn ra để chào đón đoàn nhà trai. Đôi vợ chồng trẻ sau đó dâng hương lên tổ tiên và nhận lời chúc phúc từ cha mẹ.
Lucy: Và họ trở thành vợ chồng.
Liên: Chính xác. Sau đó là tiệc mừng đám cưới tại nhà trai hoặc nhà hàng, khách sạn. Đây là lúc vợ chồng mới cùng nhau uống rượu và nhận những lời chúc tốt đẹp và những món quà từ bạn bè, người thân.
Lời giải chi tiết:
1. c |
2. a |
3. b |
Bài 4
4. Listen again. Choose the correct option.
(Nghe lại. Chọn phương án đúng.)
1. What has Lucy found on the Internet? (Lucy đã tìm thấy gì trên Internet?)
A. a photo of women wearing áo dài when attending a wedding (bức ảnh phụ nữ mặc áo dài khi đi dự đám cưới)
B. a photo of people wearing áo dài at an engagement party (một bức ảnh những người mặc áo dài trong một bữa tiệc đính hôn)
C. a photo of Vietnamese wedding dresses (ảnh áo dài cưới Việt Nam)
2. How many steps are there in a Vietnamese wedding, according to Linh?
(Theo Linh thì có mấy bước trong một đám cưới Việt Nam?)
A. one (một) B. two (hai) C. three (ba)
3. What is the purpose of the proposal? (Mục đích của cầu hôn là gì?)
A. for the groom and the bride to meet each other the first time (cho chú rể và cô dâu gặp nhau lần đầu tiên)
B. to ask for permission for the couple to officially date (để xin phép cặp đôi chính thức hẹn hò)
C. to decide on the wedding date and the schedule of the wedding (để quyết định ngày cưới và lịch trình của đám cưới)
4. When is the engagement held? (Lễ đính hôn được tổ chức khi nào?)
A. some months or years after the proposal (vài tháng hoặc vài năm sau khi cầu hôn)
B. several months or weeks before the wedding (vài tháng hoặc vài tuần trước đám cưới)
C. when the couple want to get married (khi cặp đôi muốn kết hôn)
5. Who needs to bring the offerings on the engagement day? (Những ai cần mang lễ vật trong ngày đính hôn?)
A. the bride's family (gia đình cô dâu)
B. the groom's family (gia đình chú rể)
C. both families (cả hai gia đình)
6. Who likes áo dài very much? (Ai rất thích áo dài?)
A. Lucy B. Liên C. both of them (cả hai người họ)
7. What items are used to welcome the groom's family on the wedding day?
(Những vật dụng nào dùng để đón nhà trai trong ngày cưới?)
A. red cloths (vải đỏ)
B. tea (trà)
C. paper fireworks (pháo hoa giấy)
8. What do the couple receive at the party? (Cặp đôi nhận được gì trong bữa tiệc?)
A. wine (rượu) B wishes (lời chúc) C. money (tiền)
Lời giải chi tiết:
1. B |
2. C |
3. B |
4. B |
5. B |
6. B |
7. C |
8. B |
1. B
Thông tin: Lucy: Liên, take a look at this photo I found on the internet, so you guys often wear áo dài on your wedding day.
(Lucy: Liên, xem ảnh này mình tìm được trên mạng, chắc các bạn thường mặc áo dài trong ngày cưới của mình.)
2. C
Thông tin: Liên: Well, there are three main steps: the proposal, the engagement, and the wedding. (Liên: À, có ba bước chính: cầu hôn, đính hôn và đám cưới.)
3. B
Thông tin: Liên: Well, it's the first meeting of the two families. The groom's family comes to the bride's family so that the young couple can officially date each other.
(Liên: À, đây là lần gặp đầu tiên của hai gia đình. Nhà trai đến nhà gái để đôi trẻ có thể chính thức hẹn hò với nhau.)
4. B
Thông tin: Liên: Here sound eager. The engagement often takes place a few months or weeks before the wedding. (Liên: Nghe háo hức đây này. Lễ đính hôn thường diễn ra trước đám cưới vài tháng hoặc vài tuần.)
5. B
Thông tin: This is when the groom's family brings offerings to the brides and asks to marry her.
(Đây là lúc nhà trai mang lễ vật đến nhà gái và hỏi cưới nàng.)
6. B
Thông tin: Liên: Oh, I really love this costume.
(Liên: Ồ, tôi rất thích bộ trang phục này.)
7. C
Thông tin: Fireworks are set off to welcome the groom's family.
(Pháo hoa được bắn ra để chào đón đoàn nhà trai.)
8. B
Thông tin: Liên: Exactly. After this, there will be a party to celebrate the wedding at the groom's house or restaurant or hotel. This is when the new husband and wife drink wine and receive good wishes and gifts from their friends and relatives.
(Liên: Chính xác. Sau đó là tiệc mừng đám cưới tại nhà trai hoặc nhà hàng, khách sạn. Đây là lúc vợ chồng mới cùng nhau uống rượu và nhận những lời chúc tốt đẹp và những món quà từ bạn bè, người thân.)
- 7.4 Reading - Unit 7. Cultural diversity - SBT Tiếng Anh 10 English Discovery
- 7.5. Grammar - Unit 7. Cultural diversity - SBT Tiếng Anh 10 English Discovery
- 7.6. Use of English - Unit 7. Cultural diversity - SBT Tiếng Anh 10 English Discovery
- 7.7. Writing - Unit 7. Cultural diversity - SBT Tiếng Anh 10 English Discovery
- 7.8. Speaking - Unit 7. Cultural diversity - SBT Tiếng Anh 10 English Discovery
>> Xem thêm
Các bài khác cùng chuyên mục
- 9.9. Self-check - Unit 9. Consumer society - SBT Tiếng Anh 10 English Discovery
- 9.8. Speaking - Unit 9. Consumer society - SBT Tiếng Anh 10 English Discovery
- 9.3. Listening - Unit 9. Consumer society - SBT Tiếng Anh 10 English Discovery
- 8.9. Self-check - Unit 8.Ecotourism - SBT Tiếng Anh 10 English Discovery
- 7.9. Self-check - Unit 7.Cultural diversity - SBT Tiếng Anh 10 English Discovery
- 9.9. Self-check - Unit 9. Consumer society - SBT Tiếng Anh 10 English Discovery
- 9.8. Speaking - Unit 9. Consumer society - SBT Tiếng Anh 10 English Discovery
- 9.3. Listening - Unit 9. Consumer society - SBT Tiếng Anh 10 English Discovery
- 8.9. Self-check - Unit 8.Ecotourism - SBT Tiếng Anh 10 English Discovery
- 7.9. Self-check - Unit 7.Cultural diversity - SBT Tiếng Anh 10 English Discovery