3.1 Vocabulary - Unit 3. The arts - SBT Tiếng Anh 10 English Discovery>
1. Complete the pictures with the correct type of TV programs. The first letters are given.2. Choose the correct adjective.3. Choose the correct answer. 4. Choose the correct word. 5. Complete the sentences with the names of TV programs. There are two words in each gap.
Bài 1:
1. Complete the pictures with the correct type of TV programs. The first letters are given.
(Hoàn thành các bức tranh với đúng loại chương trình TV. Những chữ cái đầu tiên được đưa ra.)
1. w__________ f__________
2. r__________ s__________
3. d__________
4. t__________ s__________
5. c__________ p__________
6. t__________ s__________
7. s__________ o__________
8. c__________
Lời giải chi tiết:
1. weather forecast |
2. reality show |
3. documentary |
4. travel show |
5. cooking program |
6. talent show |
7. soap opera |
8. comedy |
1. weather forecast (np): dự báo thời tiết
2. reality show (np): chương trình truyền hình thực tế
3. documentary (n): phim tài liệu
4. travel show (np): chương trình du lịch
5. cooking program (np): chương trình nấu ăn
6. talent show (np): chương trình tìm kiếm tài năng
7. soap opera (np): phim truyền hình dài tập
8. comedy (n): hài kịch
Bài 2:
2. Choose the correct adjective.
(Chọn tính từ đúng.)
1. This comedy isn't funny - it's inspiring / embarrassing / entertaining. We both feel silly and uncomfortable watching it.
2. Carrie isn't coming to the theatre. She's watching a really boring / fascinating / embarrassing soap opera and she can't leave home.
3. A good reality show needs to be boring/ entertaining / moving, which normally means you don't know how it will end.
4. I watched a movie last night. It was so disappointing/ engaging / moving that I cried a lot.
5. Walter found the documentary very inspiring/ imaginative / complex. Now he wants to volunteer to help homeless people too.
6. That was one of the most imaginative/ embarrassing / complex things I've ever seen. How is it possible to be so creative?
7. I watched a documentary about how to make glass bottles. I know it sounds boring, but it was actually really moving / fascinating / disappointing.
Lời giải chi tiết:
1. embarrassing |
2. fascinating |
3. entertaining |
4. moving |
5. inspiring |
6. imaginative |
7. fascinating |
1. This comedy isn't funny - it's embarrassing. We both feel silly and uncomfortable watching it.
(Bộ phim hài này không hài hước - nó thật đáng xấu hổ. Cả hai chúng tôi đều cảm thấy ngớ ngẩn và không thoải mái khi xem nó.)
Giải thích:
- inspiring (adj): truyền cảm hứng
- embarrassing (adj): xấu hổ
- entertaining (adj): giải trí
2. Carrie isn't coming to the theatre. She's watching a really fascinating soap opera and she can't leave home.
(Carrie không đến rạp. Cô ấy đang xem một bộ phim truyền hình dài tập thực sự hấp dẫn và cô ấy không thể rời khỏi nhà.)
Giải thích:
- boring (adj): buồn chán
- fascinating (adj): hấp dẫn, lôi cuốn
- embarrassing: (adj): xấu hổ
3. A good reality show needs to be entertaining, which normally means you don't know how it will end.
(Một chương trình thực tế tốt cần phải mang tính giải trí, điều này thường có nghĩa là bạn không biết nó sẽ kết thúc như thế nào.)
Giải thích:
- boring (adj): buồn chán
- entertaining (adj): giải trí
- moving (adj): cảm động
4. I watched a movie last night. It was so moving that I cried a lot.
(Tôi đã xem một bộ phim tối qua. Nó cảm động đến mức tôi đã khóc rất nhiều.)
Giải thích:
- disappointing (adj): thất vọng
- engaging (adj): hấp dẫn
- moving (adj): cảm động
5. Walter found the documentary very inspiring. Now he wants to volunteer to help homeless people too.
(Walter thấy bộ phim tài liệu rất truyền cảm hứng. Giờ anh ấy cũng muốn tình nguyện giúp đỡ những người vô gia cư.)
Giải thích:
- inspiring (adj): truyền cảm hứng
- imaginative (adj): giàu trí tưởng tượng
- complex (adj): phức tạp, khó hiểu
6. That was one of the most imaginative things I've ever seen. How is it possible to be so creative?
(Đó là một trong những điều giàu trí tưởng tượng nhất mà tôi từng thấy. Làm thế nào là nó có thể được sáng tạo như vậy?)
Giải thích:
- imaginative (adj): giàu trí tưởng tượng
- embarrassing: (adj): xấu hổ
- complex (adj): phức tạp, khó hiểu
7. I watched a documentary about how to make glass bottles. I know it sounds boring, but it was actually really fascinating.
(Tôi đã xem một bộ phim tài liệu về cách làm chai thủy tinh. Tôi biết nó nghe có vẻ nhàm chán, nhưng nó thực sự rất hấp dẫn.)
Giải thích:
- moving (adj): cảm động
- fascinating (adj): hấp dẫn, lôi cuốn
- disappointing (adj): thất vọng
Bài 3:
3. Choose the correct answer.
(Chọn câu trả lời đúng.)
1. A: Can you learn a lot about food from cooking program / weather forecasts?
B: Yes, you can. I've already learnt how to make pasta and vegetable soup.
2. Does he always watch travel show / talent show to get ideas for his next holiday?
3. In reality show / comedy programmes there are no actors, just real people.
4. A: Does Anna think romantic comedies are moving / fascinating?
B: Oh yeah! She always cries at the end.
5. Vicky doesn’t understand what’s happening in this crime drama. It’s too complex / inspiring.
Lời giải chi tiết:
1. cooking program |
2. travel show |
3. reality show |
4. moving |
5. complex |
1. A: Can you learn a lot about food from cooking program?
(Bạn có thể học được nhiều điều về thực phẩm từ chương trình nấu ăn không?)
B: Yes, you can. I've already learnt how to make pasta and vegetable soup.
(Có, bạn có thể. Tôi đã học cách làm mì ống và súp rau củ.)
Giải thích:
- weather forecast (np): dự báo thời tiết
- cooking program (np): chương trình nấu ăn
2. Does he always watch travel show to get ideas for his next holiday?
(Anh ấy có thường xem chương trình du lịch để lên ý tưởng cho kỳ nghỉ tiếp theo của mình không?)
Giải thích:
- travel show (np): chương trình du lịch
- talent show (np): chương trình tìm kiếm tài năng
3. In reality show, there are no actors, just real people.
(Trong các chương trình thực tế, không có diễn viên, chỉ có người thật.)
Giải thích:
- reality show (np): chương trình truyền hình thực tế
- comedy program (np): chương trình hài kịch
4. A: Does Anna think romantic comedies are moving?
(Có phải Anna nghĩ rằng những bộ phim hài lãng mạn cảm động không?)
B: Oh yeah! She always cries at the end.
(Ồ đúng rồi! Cô ấy luôn khóc khi kết thúc.)
Giải thích:
- moving (adj): cảm động
- fascinating (adj): hấp dẫn, lôi cuốn
5. Vicky doesn’t understand what’s happening in this crime drama. It’s too complex.
(Vicky không hiểu chuyện gì đang xảy ra trong bộ phim tội phạm này. Nó quá phức tạp.)
Giải thích:
- inspiring (adj): truyền cảm hứng
- complex (adj): phức tạp, khó hiểu
Bài 4:
4. Choose the correct word.
(4. Chọn từ đúng.)
1. Conversation 1: Billy and Mai
B: Are you going to watch the new reality show on TV tonight? It sounds entertaining / moving / inspiring.
M: Yes, definitely
2. Conversation 2: Nam and Ellie
N: Did you watch the latest episode of your favourite weather forecast / news bulletin / soap opera? I heard it was boring.
E: I did. And it was. So after half an hour, I changed the channel.
3. Conversation 3: Jenny and Holly
J: Let's watch that new talent show / chat show / game show and try to answer the
questions.
H: That's a good idea.
Bài 5:
5. Complete the sentences with the names of TV programs. There are two words in each gap.
(Hoàn thành các câu với tên của các chương trình TV. Có hai từ trong mỗi khoảng trống.)
1. We saw Brad Pitt on a chat show last week. He's quite funny and answered some interesting questions about his life.
2. My cousin's mum watches all of the _________. I don't like them because everyone is so miserable all the time and has problems in their lives.
3 Trevor and Sharon are flying to Cuba next year. They watched a _________ about it and now they really can't wait to go there on holiday.
4. Did you just see that _________? There's been a big fire near the city centre.
5. Before we decide to go for a picnic, let's check the _________ to see if it’s going to stay sunny.
6. Sam got this special recipe from a _________ that she watched on TV yesterday.
Lời giải chi tiết:
1. chat show |
2. reality show |
3. travel show |
4.reality show |
5. weather forecast |
6. cooking program |
1. We saw Brad Pitt on a chat show last week. He's quite funny and answered some interesting questions about his life.
(Chúng tôi đã nhìn thấy Brad Pitt trên một chương trình trò chuyện vào tuần trước. Anh ấy khá hài hước và đã trả lời một số câu hỏi thú vị về cuộc sống của mình.)
Giải thích: chat show (np): chương trình trò chuyện
2. My cousin's mum watches all of the soap opera. I don't like them because everyone is so miserable all the time and has problems in their lives.
(Mẹ của em họ tôi xem tất cả các phim truyền hình dài tập. Tôi không thích họ bởi vì mọi người đều rất đau khổ và gặp khó khăn trong cuộc sống của họ.)
Giải thích: soap opera (np): phim truyền hình dài tập
3 Trevor and Sharon are flying to Cuba next year. They watched a travel show about it and now they really can't wait to go there on holiday.
(Trevor và Sharon sẽ bay đến Cuba vào năm tới. Họ đã xem một chương trình du lịch về nó và bây giờ họ thực sự nóng lòng muốn đến đó vào kỳ nghỉ.)
Giải thích: travel show (np): chương trình du lịch
4. Did you just see that reality show? There's been a big fire near the city centre.
(Bạn vừa xem chương trình thực tế đó à? Có một đám cháy lớn gần trung tâm thành phố.)
Giải thích:reality show (np): chương trình truyền hình thực tế
5. Before we decide to go for a picnic, let's check the weather forecast to see if it’s going to stay sunny.
(Trước khi quyết định đi dã ngoại, hãy kiểm tra dự báo thời tiết để xem trời có nắng không.)
Giải thích: weather forecast (np): dự báo thời tiết
6. Sam got this special recipe from a cooking program that she watched on TV yesterday.
(Sam có được công thức đặc biệt này từ một chương trình nấu ăn mà cô ấy đã xem trên TV ngày hôm qua.)
Giải thích: cooking program (np): chương trình nấu ăn
- 3.2. Grammar - Unit 3. The arts - SBT Tiếng Anh 10 English Discovery
- 3.3 Listening - Unit 3. The Arts - SBT Tiếng Anh 10 English Discovery
- 3.4. Reading - Unit 3. The Arts - SBT Tiếng Anh 10 English Discovery
- 3.5. Grammar - Unit 3. The Arts - SBT Tiếng Anh 10 English Discovery
- 3.6. Use of English too and not enough - Unit 3. The Arts - SBT Tiếng Anh 10 English Discovery
>> Xem thêm
Các bài khác cùng chuyên mục
- 9.9. Self-check - Unit 9. Consumer society - SBT Tiếng Anh 10 English Discovery
- 9.8. Speaking - Unit 9. Consumer society - SBT Tiếng Anh 10 English Discovery
- 9.3. Listening - Unit 9. Consumer society - SBT Tiếng Anh 10 English Discovery
- 8.9. Self-check - Unit 8.Ecotourism - SBT Tiếng Anh 10 English Discovery
- 7.9. Self-check - Unit 7.Cultural diversity - SBT Tiếng Anh 10 English Discovery
- 9.9. Self-check - Unit 9. Consumer society - SBT Tiếng Anh 10 English Discovery
- 9.8. Speaking - Unit 9. Consumer society - SBT Tiếng Anh 10 English Discovery
- 9.3. Listening - Unit 9. Consumer society - SBT Tiếng Anh 10 English Discovery
- 8.9. Self-check - Unit 8.Ecotourism - SBT Tiếng Anh 10 English Discovery
- 7.9. Self-check - Unit 7.Cultural diversity - SBT Tiếng Anh 10 English Discovery