1.3. Listening - Unit 1. Family chores - SBT Tiếng Anh 10 English Discovery>
1. Look at the photo. Read the sentences and write True (T) or False (F). 2. Choose the synonym of the underlined words.3. Tick the household chores that you hear in the conversation.4: Listen again and choose the correct answer.
Câu 1:
1. Look at the photo. Read the sentences and write True (T) or False (F).
(Nhìn vào bức hình. Đọc các câu và viết Đúng (T) hoặc Sai (F).)
Lời giải chi tiết:
|
|
|
|
Câu 2:
2. Choose the synonym of the underlined words.
(Chọn từ đồng nghĩa của những từ được gạch chân.)
1.There are changes in the roles of men and women in the family.
A. responsibilities
B. disagreements
C. decisions
2. Men used to be the only breadwinners whereas women stayed home.
A. money earners
B. housewives
C. unemployed men
3. It is said that husbands should be involved in housework to help their wives.
A. be uninvolved in
B. prevent from
C. join in
4. My dad looks after the baby every weekend because my mum works on Saturdays.
A. protects
B. takes care of
C. looks up
Lời giải chi tiết:
|
|
|
|
There are changes in the roles of men and women in the family.
(Có những thay đổi trong vai trò của nam giới và phụ nữ trong gia đình.)
A. responsibilities (n): sự chịu trách nhiệm
B. disagreements (n): bất đồng quan điểm
C. decisions (n): quyết định
2. A: breadwinner = money earner: trụ cột gia đình = người kiếm tiền
Men used to be the only breadwinners whereas women stayed home.
(Đàn ông là trụ cột duy nhất trong gia đình, trong khi phụ nữ ở nhà.)
A. money earners: người kiếm tiền
B. housewives (n): những bà nội trợ
C. unemployed men: người đàn ông thất nghiệp
3. C: be involved in = join in: tham gia vào
It is said that husbands should be involved in housework to help their wives.
(Người ta nói rằng các ông chồng nên tham gia vào việc nhà để giúp vợ.)
A. be uninvolved in: không được tham gia
B. prevent from: ngăn ngừa
C. join in: tham gia vào
4. B: look after = take care of: chăm sóc
My dad looks after the baby every weekend because my mum works on Saturdays.
(Bố tôi chăm sóc em bé mỗi cuối tuần vì mẹ tôi làm việc vào thứ Bảy.)
A. protects (v): bảo vệ
B. takes care of: chăm sóc
C. looks up: tra từ điển
Câu 3:
3. Tick the household chores that you hear in the conversation.
(Đánh dấu vào những công việc gia đình mà bạn nghe thấy trong cuộc trò chuyện.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
MC: Today we have on our show, Dr. Jones, who will discuss changes in roles of men and women in the family.
Dr. Jones: Thank you. A recent study has shown that the old notions of who does what in families may be less clear now. Nowadays, their roles are mixed.
MC: Does it mean that men should also do housework and women can work to earn money?
Dr. Jones: Yes, men are not the only breadwinners like they used to be. They are becoming much more involved in housework and parenting.
MC: I have seen men who stay home and do chores like cooking, washing, even feeding the baby.
Dr. Jones: In the past, only women were responsible for looking after the children. Now it's common for both to help out taking care of the children.
MC: I agree. Are there any other changes in family roles that you have found interesting?
Dr. Jones: Most people agree that all family members should help with the housework. For example, small children can do some simple chores, such as taking the rubbish out, cleaning tables, or folding clothes. When they get older, they can do the washing-up, sweeping or vacuuming.
MC: That's interesting, but I don't think that most people do this. I usually see women do most of the household. chores. Sometimes their children help, but it's not very common.
Dr. Jones: Well, things are changing, but rather slowly. However, experts have found that families that divide the housework equally, are happier than those that don't.
Tạm dịch:
MC: Hôm nay chúng ta chương trình của chúng ta có Tiến sĩ Jones, người sẽ thảo luận về những thay đổi trong vai trò của nam giới và phụ nữ trong gia đình.
Tiến sĩ Jones: Cảm ơn bạn. Một nghiên cứu gần đây đã chỉ ra rằng những quan niệm cũ về ai làm gì trong gia đình có thể ít rõ ràng hơn bây giờ. Ngày nay, vai trò của họ là hỗn hợp.
MC: Có nghĩa là đàn ông cũng nên làm việc nhà và phụ nữ có thể làm việc để kiếm tiền?
Tiến sĩ Jones: Đúng vậy, đàn ông không phải là trụ cột duy nhất trong gia đình như họ đã từng. Họ ngày càng tham gia nhiều hơn vào công việc nội trợ và nuôi dạy con cái.
MC: Tôi từng thấy những người đàn ông ở nhà và làm những công việc nhà như nấu ăn, giặt giũ, thậm chí cho em bé ăn.
Tiến sĩ Jones: Trước đây, chỉ có phụ nữ mới chịu trách nhiệm chăm sóc con cái. Giờ đây, cả hai cùng giúp đỡ chăm sóc con cái.
MC: Tôi đồng ý. Có thay đổi nào khác trong vai trò gia đình mà bạn thấy thú vị không?
Tiến sĩ Jones: Hầu hết mọi người đều đồng ý rằng tất cả các thành viên trong gia đình nên giúp việc nhà. Ví dụ, trẻ nhỏ có thể làm một số việc nhà đơn giản, chẳng hạn như đổ rác, lau bàn hoặc gấp quần áo. Khi chúng lớn hơn, chúng có thể làm công việc giặt giũ, quét nhà hoặc hút bụi.
MC: Điều đó thật thú vị, nhưng tôi không nghĩ rằng hầu hết mọi người đều làm điều này. Tôi thường thấy phụ nữ làm hầu hết các công việc gia đình. việc nhà. Đôi khi con cái họ giúp đỡ, nhưng điều đó không phổ biến lắm.
Tiến sĩ Jones: Chà, mọi thứ đang thay đổi, nhưng khá chậm. Tuy nhiên, các chuyên gia đã phát hiện ra rằng những gia đình chia đều việc nhà sẽ hạnh phúc hơn những gia đình không chia đều.
Lời giải chi tiết:
Câu 4:
Listen again and choose the correct answer.
(Nghe lại và chọn câu trả lời đúng.)
1. What does recent study show about the roles of men and women in the family?
(Nghiên cứu gần đây cho thấy điều gì về vai trò của nam giới và phụ nữ trong gia đình?)
A. Women do most of the housework.
(Phụ nữ làm hầu hết các công việc nhà.)
B. Men are the only breadwinners.
(Đàn ông là trụ cột duy nhất trong gia đình.)
C. Both men and women can do housework and earn money.
(Nam và nữ đều có thể làm việc nhà và kiếm tiền.)
2. Who mainly took care of the children in the past?
(Ai là người chủ yếu chăm sóc các em trong quá khứ?)
A. husbands (những người chồng)
B. wives (những người vợ)
C. housemaids (người giúp việc nhà)
3. What do most people agree about housework nowadays?
(Điều gì hầu hết mọi người đồng ý về công việc nhà hiện nay?)
A. All family members should join hands to do housework.
(Mọi thành viên trong gia đình nên chung tay làm việc nhà.)
B. Men should be responsible for most of the housework.
(Đàn ông nên chịu trách nhiệm về hầu hết các công việc nhà.)
C. Children have to do housework.
(Trẻ em phải làm việc nhà.)
4. According to Dr. Theresa, what can small children do to help with the chores?
(Theo Tiến sĩ Theresa, trẻ nhỏ có thể làm gì để giúp đỡ công việc nhà?)
A. They can do the laundry(Họ có thể giặt quần áo)
B. They can do the washing-up. (Họ có thể rửa bát)
C. They can take the rubbish out. (Họ có thể đi đổ rác)
5. According to Dr. Theresa, which statement is true about families that share housework?
(Theo Tiến sĩ Theresa, câu nói nào đúng về gia đình chia sẻ việc nhà?)
A. They are happier than families that don’t share.
(Họ hạnh phúc hơn những gia đình không chia sẻ.)
B. They are more likely to have disagreements.
(Họ có nhiều khả năng xảy ra bất đồng.)
C. They don’t like doing the housework.
(Họ không thích làm việc nhà.)
Lời giải chi tiết:
|
|
|
|
|
Thông tin: A recent study has shown that the old notions of who does what in families may be less clear now. Nowadays, their roles are mixed.
(Một nghiên cứu gần đây đã chỉ ra rằng những quan niệm cũ về ai làm gì trong gia đình có thể ít rõ ràng hơn bây giờ. Ngày nay, vai trò của họ là hỗn hợp.)
2. B
Thông tin: In the past, only women were responsible for looking after the children.
(Trước đây, chỉ có phụ nữ mới chịu trách nhiệm chăm sóc con cái. )
3. A
Thông tin: Most people agree that all family members should help with the housework.
(Hầu hết mọi người đều đồng ý rằng tất cả các thành viên trong gia đình nên giúp việc nhà.)
4. C
Thông tin: For example, small children can do some simple chores, such as taking the rubbish out, cleaning tables, or folding clothes.
(Ví dụ, trẻ nhỏ có thể làm một số việc nhà đơn giản, chẳng hạn như đổ rác, lau bàn hoặc gấp quần áo.)
5. A
Thông tin: However, experts have found that families that divide the housework equally, are happier than those that don't.
(Tuy nhiên, các chuyên gia đã phát hiện ra rằng những gia đình chia đều việc nhà sẽ hạnh phúc hơn những gia đình không chia đều.)
- 1.4. Reading - Unit 1. Family chores - SBT Tiếng Anh 10 English Discovery
- 1.5 Grammar - Unit 1. Family chores - SBT Tiếng Anh 10 English Discovery
- 1.6 Use of English So and such - Unit 1. Family chores - SBT Tiếng Anh 10 English Discovery
- 1.7 Writing - Unit 1. Family chores - SBT Tiếng Anh 10 English Discovery
- 1.8 Speaking - Unit 1. Family chores - SBT Tiếng Anh 10 English Discovery
>> Xem thêm
Các bài khác cùng chuyên mục
- 9.9. Self-check - Unit 9. Consumer society - SBT Tiếng Anh 10 English Discovery
- 9.8. Speaking - Unit 9. Consumer society - SBT Tiếng Anh 10 English Discovery
- 9.3. Listening - Unit 9. Consumer society - SBT Tiếng Anh 10 English Discovery
- 8.9. Self-check - Unit 8.Ecotourism - SBT Tiếng Anh 10 English Discovery
- 7.9. Self-check - Unit 7.Cultural diversity - SBT Tiếng Anh 10 English Discovery
- 9.9. Self-check - Unit 9. Consumer society - SBT Tiếng Anh 10 English Discovery
- 9.8. Speaking - Unit 9. Consumer society - SBT Tiếng Anh 10 English Discovery
- 9.3. Listening - Unit 9. Consumer society - SBT Tiếng Anh 10 English Discovery
- 8.9. Self-check - Unit 8.Ecotourism - SBT Tiếng Anh 10 English Discovery
- 7.9. Self-check - Unit 7.Cultural diversity - SBT Tiếng Anh 10 English Discovery