1.6 Use of English So and such - Unit 1. Family chores - SBT Tiếng Anh 10 English Discovery>
1. Choose the correct option.2. Complete the text with so and such.3. Write sentences using so and the given words.4. Rewrite the sentences using the given words in brackets.
Bài 1:
1. Choose the correct option.
(1. Chọn phương án đúng.)
1. My sister is _________ lazy. She never does any housework.
A. so B. such C. enough
2. Thanks for your help. You are _________ a nice kid.
A. too B. so C. such
3. My wife is such a _________. She has to work till midnight every day.
A. busy women B. busy woman C. woman busy
4. Your house is so _________. Is it encouraged by a designer?
A. beautiful B. beauty C. beautifully
5. Peter is such a famous _________. One must pay a fortune to hire him.
A. design B. designing C. designer
6. You are so lucky to have such talented _________.
A. children B. child C. kid
7. I _________ so thankful to have you as my wife.
A. do B. am C. kid
8. This washing machine is _________. It can both wash and dry dishes.
A. such modern B. such a modern C. so modern
Phương pháp giải:
so and such
• Bạn sử dụng so để nhấn mạnh tính từ. so + adj (tính từ) → It's so crowded! (Thật đông đúc!)
• Bạn sử dụng such để nhấn mạnh danh từ. such + noun phrase (cụm danh từ) → It's such a long way. (Đó là một chặng đường dài.)
Lời giải chi tiết:
1. A
My sister is so lazy. She never does any housework.
(Em gái tôi thật là lười biếng. Cô ấy không bao giờ làm bất kỳ công việc nhà.)
Giải thích: “lazy” (lười biếng) là một tính từ. Vì vậy, trước nó ta dùng “so”.
2. C
Thanks for your help. You are such a nice kid.
(Cảm ơn bạn đã giúp đỡ. Bạn thật là một đứa trẻ tốt bụng.)
Giải thích: “a nice kid” (một đứa trẻ tốt bụng) là một cụm danh từ. Vì vậy, trước nó ta dùng “such”.
3. B
My wife is such a busy woman. She has to work till midnight every day.
(Vợ tôi là một người phụ nữ bận rộn. Cô ấy phải làm việc đến nửa đêm mỗi ngày.)
Giải thích: Cấu trúc: such + noun phrase (adj + n). “women” (những người phụ nữ)” là số nhiều của “woman”. Chủ ngữ là “my wife” (vợ tôi) số ít nên ta dùng “busy woman”.
4. A
Your house is so beautiful. Is it encouraged by a designer?
(Ngôi nhà của bạn thật đẹp. Nó có được khuyến khích bởi một nhà thiết kế không?)
Giải thích: Sau “so” là một tính từ.
A. beautiful (adj): xinh đẹp
B. beauty (n): sắc đẹp
C. beautifully (adv): đẹp đẽ
5. C
Peter is such a famous designer. One must pay a fortune to hire him.
(Peter là một nhà thiết kế nổi tiếng. Người ta phải trả một gia tài để thuê anh ta.)
Giải thích: Cấu trúc: such + noun phrase (adj + n). Vì vậy, sau “famous” (nổi tiếng) ta cần một danh từ.
A. design (v): thiết kế
B. designing (adj): gian xảo
C. designer (n): nhà thiết kế
6. A
You are so lucky to have such talented children.
(Bạn thật may mắn khi có những đứa con tài năng như vậy.)
Giải thích:
A. children (n): những đứa trẻ
B. child (n): đứa trẻ
C. kid (n): đứa trẻ
"Kids" đề cập đến con đẻ của loài người (informal), dê con hoặc da thuộc của dê con (formal). "Children" đề cập đến con đẻ của loài người (formal).
7. B
I am so thankful to have you as my wife.
(Anh rất biết ơn khi có em làm vợ anh.)
Giải thích: Chủ ngữ “I” (tôi), chỗ trống cần một động từ, nên động từ tobe ở dạng “am”.
8. C
This washing machine is so modern. It can both wash and dry dishes.
(Máy giặt này hiện đại quá. Nó vừa có thể rửa và làm khô bát đĩa.)
Giải thích: Cấu trúc:such + noun phrase (cụm danh từ), vì vậy, đáp án A và B thiếu danh từ. Chỉ có đáp án C đúng cấu trúc: so + adj (tính từ) .
Bài 2:
2. Complete the text with so and such.
(Hoàn thành văn bản với so và such)
I don’t like doing housework. It is (1) _____________ a tiring job that I feel (2) _____________ bored every time I have to do it. The chore that I hate most is washing dishes because it is (3) _____________ time-consuming. I live in (4) _____________ a big family of three generations that I have to wash a huge amount of dishes after every meal. It takes me about 45 minutes to finish all the washing. I am trying to persuade mom to buy a dishwasher. It is (5) _____________ an amazing household device because it can both wash the dishes and dry them. I will be (6) _____________ happy if my mom buys me one.
Lời giải chi tiết:
I don’t like doing housework. It is (1) such a tiring job that I feel (2) so bored every time I have to do it. The chore that I hate most is washing dishes because it is (3) so time-consuming. I live in (4) such a big family of three generations that I have to wash a huge amount of dishes after every meal. It takes me about 45 minutes to finish all the washing. I am trying to persuade mom to buy a dishwasher. It is (5) such an amazing household device because it can both wash the dishes and dry them. I will be (6) so happy if my mom buys me one.
Tạm dịch:
Tôi không thích làm việc nhà. Đó là (1) một công việc mệt mỏi đến nỗi tôi cảm thấy (2) rất chán mỗi khi phải làm. Công việc mà tôi ghét nhất là rửa bát vì nó (3) rất tốn thời gian. Tôi sống trong (4)một gia đình lớn gồm ba thế hệ đến nỗi tôi phải rửa một lượng lớn bát đĩa sau mỗi bữa ăn. Tôi mất khoảng 45 phút để hoàn thành tất cả việc rửa. Tôi đang cố gắng thuyết phục mẹ mua một chiếc máy rửa bát. Nó là (5) một thiết bị gia dụng tuyệt vời vì nó có thể vừa rửa bát vừa làm khô. Tôi sẽ (6) rất vui nếu mẹ tôi mua cho tôi một cái.
Giải thích:
1. “ a tiring job” (một công việc mệt mỏi) là một cụm danh từ, vì vậy, trước cụm danh từ ta dùng “such”.
2. “bored” (chán) là một tính từ, vì vậy, trước tính từ ta dùng “so”.
3. “time-consuming” (tốn thời gian) là một tính từ, vì vậy, trước tính từ ta dùng “so”.
4. “a big family of three generations” (một gia đình lớn gồm ba thế hệ) là một cụm danh từ, vì vậy, trước cụm danh từ ta dùng “such”.
5. “an amazing household device” (một thiết bị gia dụng tuyệt vời) là một cụm danh từ, vì vậy, trước cụm danh từ ta dùng “such”.
6. “happy” (vui) là một tính từ, vì vậy, trước tính từ ta dùng “so”.
Bài 3:
3. Write sentences using so and the given words.
(Viết câu sử dụng so và các từ đã cho.)
Lời giải chi tiết:
1. Doing housework is so boring.
(Làm việc nhà thật là nhàm chán.)
2. The street is so crowded.
(Đường phố đông đúc quá.)
3. The students are so hard-working.
(Học sinh chăm ngoan quá.)
4. The bathroom is so dirty.
(Phòng tắm bẩn quá.)
5. The cakes are so delicious.
(Những chiếc bánh rất ngon.)
Bài 4:
4. Rewrite the sentences using the given words in brackets.
(Viết lại các câu bằng cách sử dụng các từ cho sẵn trong ngoặc.)
1. They are such helpful assistants. (so)
(Họ là những trợ thủ đắc lực.)
2. We are very good friends. (such)
(Chúng tôi là những người bạn rất tốt.)
3. The girl is so independent that she does everything herself. (such)
(Cô gái độc lập đến mức tự mình làm mọi việc.)
4. The film was so interesting that we couldn’t miss it. (such)
(Bộ phim thú vị đến mức chúng tôi không thể bỏ lỡ.)
5. It was such a difficult lesson that we didn’t understand it. (so)
(Đó là một bài học khó đến nỗi chúng tôi không hiểu nó.)
Lời giải chi tiết:
1. The assistants are so helpful.
2. We are such good friends.
3. She is such an independent girl that she does everything herself.
4. It was such an interesting film that we couldn’t miss it.
5. The lesson was so difficult that we didn’t understand it.
- 1.7 Writing - Unit 1. Family chores - SBT Tiếng Anh 10 English Discovery
- 1.8 Speaking - Unit 1. Family chores - SBT Tiếng Anh 10 English Discovery
- 1.9 Self-check - Unit 1. Family chores - SBT Tiếng Anh 10 English Discovery
- 1.5 Grammar - Unit 1. Family chores - SBT Tiếng Anh 10 English Discovery
- 1.4. Reading - Unit 1. Family chores - SBT Tiếng Anh 10 English Discovery
>> Xem thêm
Các bài khác cùng chuyên mục
- 9.9. Self-check - Unit 9. Consumer society - SBT Tiếng Anh 10 English Discovery
- 9.8. Speaking - Unit 9. Consumer society - SBT Tiếng Anh 10 English Discovery
- 9.3. Listening - Unit 9. Consumer society - SBT Tiếng Anh 10 English Discovery
- 8.9. Self-check - Unit 8.Ecotourism - SBT Tiếng Anh 10 English Discovery
- 7.9. Self-check - Unit 7.Cultural diversity - SBT Tiếng Anh 10 English Discovery
- 9.9. Self-check - Unit 9. Consumer society - SBT Tiếng Anh 10 English Discovery
- 9.8. Speaking - Unit 9. Consumer society - SBT Tiếng Anh 10 English Discovery
- 9.3. Listening - Unit 9. Consumer society - SBT Tiếng Anh 10 English Discovery
- 8.9. Self-check - Unit 8.Ecotourism - SBT Tiếng Anh 10 English Discovery
- 7.9. Self-check - Unit 7.Cultural diversity - SBT Tiếng Anh 10 English Discovery