Tiếng anh lớp 5 Unit 11 lesson Five trang 86 Family and Friends>
What will life be like in 50 years? Lam, 11: Robots will do all the dangerous jobs, and help in the house. I think they will help us with our homework, too. That will be great!
Tổng hợp đề thi học kì 1 lớp 5 tất cả các môn - Chân trời sáng tạo
Toán - Tiếng Việt - Tiếng Anh
Câu 1
1. Listen, point, and repeat.
(Nghe, chỉ và nhắc lại.)
Robot (n): Người máy
Traffic (n): Giao thông
Crowded (adj): Đông đúc
Road (n): Con đường
Storm (n): Bão
Câu 2
2. Look at the text. What can you see in the pictures?
(Xem xét đoạn văn. Bạn thấy gì trong những bức ảnh?)
Phương pháp giải:
What will life be like in 50 years?
Lam, 11: Robots will do all the dangerous jobs, and help in the house. I think they will help us with our homework, too. That will be great!
Trung, 10: People will live longer, so it will be more crowded on Earth. There will be lots of traffic, so I think there will be new roads in the sky.
Kim, 10: I think it will be warmer and there will be more storms. Animals like polar bears won't have homes because there won't be any snow. That's a serious problem!
Tạm dịch:
Cuộc sống sẽ như thế nào sau 50 năm nữa?
Lam, 11 tuổi: Robot sẽ làm tất cả những công việc nguy hiểm, và làm việc nhà. Em nghĩ họ cũng sẽ giúp chúng em làm bài tập về nhà. Điều đó sẽ thật tuyệt!
Trung, 10 tuổi: Con người sẽ sống lâu hơn nên Trái Đất sẽ đông đúc hơn. Sẽ có rất nhiều phương tiện giao thông nên em nghĩ sẽ có những con đường mới trên bầu trời.
Kim, 10 tuổi: Em nghĩ trời sẽ ấm hơn và sẽ có nhiều bão hơn. Những loài động vật như gấu Bắc Cực sẽ không có nhà vì sẽ không có tuyết. Đó là một vấn đề nghiêm trọng!
Lời giải chi tiết:
In the pictures, I can see how life might be like in 50 years. There is a robot, a spaceship and also a polar bear.
(Trong những bức ảnh, tôi có thể thấy cuộc sống sẽ như thế nào sau 50 năm nữa. Có robot, tàu vũ trụ và cả gấu Bắc Cực.)
Câu 3
3. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
What will life be like in 50 years?
Lam, 11: Robots will do all the dangerous jobs, and help in the house. I think they will help us with our homework, too. That will be great!
Trung, 10: People will live longer, so it will be more crowded on Earth. There will be lots of traffic, so I think there will be new roads in the sky.
Kim, 10: I think it will be warmer and there will be more storms. Animals like polar bears won't have homes because there won't be any snow. That's a serious problem!
Tạm dịch:
Cuộc sống sẽ như thế nào sau 50 năm nữa?
Lam, 11 tuổi: Robot sẽ làm tất cả những công việc nguy hiểm, và làm việc nhà. Em nghĩ họ cũng sẽ giúp chúng em làm bài tập về nhà. Điều đó sẽ thật tuyệt!
Trung, 10 tuổi: Con người sẽ sống lâu hơn nên Trái Đất sẽ đông đúc hơn. Sẽ có rất nhiều phương tiện giao thông nên em nghĩ sẽ có những con đường mới trên bầu trời.
Kim, 10 tuổi: Em nghĩ trời sẽ ấm hơn và sẽ có nhiều bão hơn. Những loài động vật như gấu Bắc Cực sẽ không có nhà vì sẽ không có tuyết. Đó là một vấn đề nghiêm trọng!
Câu 4
4. Read again and answer the questions.
(Đọc lại bài và trả lời câu hỏi.)
1. What jobs will robots do in the future?
2. Does Lam like robots? Why / Why not?
3. Will there be lots of people on Earth?
4. Will there be any traffic?
5. What will happen to the weather?
6. What will happen to the polar bears?
Phương pháp giải:
1. What jobs will robots do in the future?
(Người máy sẽ làm những công việc gì trong tương lai?)
2. Does Lam like robots? Why / Why not?
(Lam có thích người máy không? Tại sao/ Tại sao không?)
3. Will there be lots of people on Earth?
(Sẽ có nhiều người trên Trái Đất không?)
4. Will there be any traffic?
(Sẽ có giao thông không?)
5. What will happen to the weather?
(Điều gì sẽ xảy ra với thời tiết?)
6. What will happen to the polar bears?
(Điều gì sẽ xảy ra với những con gấu Bắc Cực?)
Lời giải chi tiết:
1. Robots will do all the dangerous jobs, and help in the house.
(Robot sẽ làm tất cả những công việc nguy hiểm, và làm việc nhà)
2. Yes, he does. Because he think robots will help students with their homework.
(Có, cậu ấy thích. Bởi vì anh ấy nghĩ robot sẽ giúp học sinh làm bài tập về nhà.)
3. Yes, there will.
(Có nhiều.)
4. There will be lots of traffic.
(Sẽ có rất nhiều phương tiện giao thông.)
5. It will be warmer and there will be more storms.
(Trời sẽ ấm hơn và sẽ có nhiều bão hơn.)
6. Animals like polar bears won't have homes because there won't be any snow.
(Những loài động vật như gấu Bắc Cực sẽ không có nhà vì sẽ không có tuyết.)
Câu 5
5. What do you think life will be like in 50 years?
(Bạn nghĩ cuộc sống sẽ thế nào 50 năm tới?)
Lời giải chi tiết:
In 50 years, life might be very different due to new technology, like better ways to travel and talk to each other. We might use more clean energy, which is better for the planet. But we'll still need to work together to solve big problems like climate change.
Tạm dịch:
Trong 50 năm tới, cuộc sống có thể sẽ khác biệt rất nhiều do sự phát triển của công nghệ mới, như những cách tối ưu hơn để di chuyển và nói chuyện với nhau. Chúng ta có thể sử dụng nhiều năng lượng sạch hơn, điều này tốt cho hành tinh của chúng ta. Nhưng chúng ta vẫn cần cùng nhau làm việc để giải quyết các vấn đề lớn như biến đổi khí hậu.
- Tiếng anh lớp 5 Unit 11 lesson Six trang 87 Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 11 lesson Four trang 85 Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 11 lesson Three trang 84 Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 11 lesson Two trang 83 Family and Friends
- Tiếng anh lớp 5 Unit 11 lesson One trang 82 Family and Friends
>> Xem thêm
Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 5 - Family and Friends - Xem ngay