Tiếng anh lớp 5 Fluency Time! 2 lesson One trang 50 Family and Friends


Listen. Read and say. Listen and complete the sentences. Ask and answer.

Tổng hợp đề thi học kì 1 lớp 5 tất cả các môn - Chân trời sáng tạo

Toán - Tiếng Việt - Tiếng Anh

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Câu 1

1. Listen. Read and say.

(Nghe. Đọc và nói.)

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

1. Anna: Kì nghỉ của cậu thế nào Olivia?

Olivia: Tớ đã có một khoảng thời gian rất tuyệt.

Anna: Thời tiết có nóng ở Thái Lan không?

Olivia: Có. Chúng tớ chơi ở biển rất vui.

2. Olivia: Đây là ảnh của tớ ở khách sạn này.

Anna: Nhìn tuyệt quá. Cậu có đi thăm bảo tàng không?

Olivia: Có. Chúng tớ đi bằng xe đạp điện.

Anna: Nghe tuyệt quá.

Lời giải chi tiết:

Đang cập nhật!

Câu 2

2. Listen and complete the sentences.

(Nghe và hoàn thành câu.)


Phương pháp giải:

Bài nghe:

Tom: Hi, Sam! How was your vacation?

Sam: Hi, Tom. It wasn’t good.

Tom: Oh, no! Was the weather bad?

Sam: Yes, it was foggy and cold.

Tom: That’s too bad. I had fun here.

Sam: I’d like to stay at home next year.

Tạm dịch:

Tom: Chào Sam! Kỳ nghỉ của bạn thế nào?

Sam: Chào Tom. Nó tệ thật sự.

Tom: Ồ, không! Thời tiết có xấu không?

Sam: Có đấy, trời lạnh và đầy sương mù.

Tom: Tệ quá. Lần trước tớ chơi ở đó vui lắm.

Sam: Năm sau chắc tớ ở nhà thôi.

Lời giải chi tiết:

1. vacation

2. wasn’t

3. bad

4. foggy, cold

Câu 3

3. Ask and answer.

(Đặt câu hỏi và trả lời.)

Phương pháp giải:

A: How was your vacation?

(Kì nghỉ của bạn thế nào?)

B: It was OK.

(Cũng ổn.)

A: Was the weather hot?

(Thời tiết có nóng không?)

B: No, it wasn’t. It was rainy.

(Không. Trời đã mưa.)

A: Did you visit the museum?

(Bạn có thăm viện bảo tàng không?)

B: Yes, I did. I liked the old cars.

(Tớ có đi. Tớ rất thích những chiếc xe cổ.)

Lời giải chi tiết:

A: How was your vacation?

(Kì nghỉ của bạn thế nào?)

B: It was great.

(Nó tuyệt lắm.)

A: Was the weather sunny?

(Trời có nắng không?)

B: Yes, it was, but it wasn't hot. 

(Có đấy, nhưng trời không nóng lắm.) 

A: Did you go to the beach?)

(Bạn có đến bãi biển không?) 

B: Yes, I did. I swam there. I also saw a jellyfish!

(Tớ có đi. Tớ đã bơi ở đó. Tớ còn thấy một con sứa nữa cơ!) 


Bình chọn:
3 trên 5 phiếu

Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 5 - Family and Friends - Xem ngay

Tham Gia Group Dành Cho 2K14 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí