Tiếng Anh 9 Unit 9 9.5 Listening and Vocabulary>
1 Do you enjoy firework displays? Why? /Why not? 2 9.07 Match the definitions with the words in the Vocabulary box. Listen and check. 3 9.08 Listen to the first part of an interview on the radio about fireworks. When is the interview taking place?
Bài 1
1 Do you enjoy firework displays? Why? /Why not?
(Bạn có thích màn trình diễn pháo hoa không? Tại sao? /Tại sao không?)
Vocabulary Sounds (từ vựng) (âm thanh) |
bang crackle buzz fizz cheer clap These words are both verbs and nouns. |
Từ vựng:
bang: rầm
crackle: tiếng nổ lách tách
buzz: tiếng vo ve
fizz: xì hơi
cheer: reo hò
clap: vỗ tay
Lời giải chi tiết:
I really like fireworks shows because they are very colorful and bring very unique sounds.
(Tôi rất thích những màn trình diễn pháo hoa bởi vì chúng rất nhiều màu sắc và mang đến những âm thanh rất đặc trưng.)
Bài 2
2 9.07 Match the definitions with the words in the Vocabulary box. Listen and check.
1 A happy crowd makes this noise when they shout.
(Một đám đông vui vẻ sẽ tạo ra tiếng ồn này khi họ hét lên.)
cheer
(reo hò)
2 You hear this noise when you open a can of soft drink.
(Bạn nghe thấy tiếng động này khi mở lon nước ngọt.)
3 The flames of a fire make this noise.
(Ngọn lửa tạo ra âm thanh này.)
4 A happy crowd makes this noise with their hands.
(Một đám đông vui vẻ tạo ra tiếng ồn này bằng tay của họ.)
5 The sound of a door slamming shut.
(Tiếng cửa đóng sầm lại.)
6 Bees and flies make this noise.
(Ong và ruồi tạo ra âm thanh này.)
Lời giải chi tiết:
2 fizz
(xì hơi)
3 crackle
(tiếng nổ lách tách)
4 clap
(tiếng vỗ tay)
5 bang
(rầm)
6 buzz
(vo ve)
Bài 3
3 9.08 Listen to the first part of an interview on the radio about fireworks. When is the interview taking place?
(Hãy nghe phần đầu tiên của cuộc phỏng vấn trên radio về pháo hoa. Khi nào cuộc phỏng vấn diễn ra?)
a Thanksgiving Day
(Ngày lễ Tạ Ơn)
b New Year’s Eve
(Đêm giao thừa)
c Independence Day
(Ngày Quốc Khánh)
Bài 4
4 9.09 Listen again. Choose the correct options.
(Lắng nghe một lần nữa. Chọn những lựa chọn đúng.)
1 According to the presenter, China .
(Theo người dẫn chương trình, Trung Quốc...)
a has the most firework displays in the world.
(có nhiều màn bắn pháo hoa nhất thế giới.)
b makes the most fireworks in the world.
(tạo ra nhiều pháo hoa nhất trên thế giới.)
c makes the largest fireworks in the world.
(đốt pháo hoa lớn nhất thế giới.)
2 According to An Li, the first fireworks came from .
(Theo An Li, pháo hoa đầu tiên đến từ...)
a China. b India. c Syria.
(Trung Quốc.) (Ấn Độ.) (Syria.)
3 When the fireworks were made by putting powder inside a bamboo, they were
(Khi pháo hoa được tạo ra bằng cách cho bột vào trong một cây tre, chúng...)
a hotter. b brighter. c louder.
(nóng hơn.) (sáng hơn.) (to hơn.)
4 Assistants at firework displays in England wore hats of leaves because .
(Trợ lý bắn pháo hoa ở Anh đội mũ lá vì...)
a it made people laugh.
(nó làm mọi người cười.)
b it protected their heads.
(nó bảo vệ đầu của họ.)
c it was an English tradition.
(đó là một truyền thống của người Anh.)
5 Italians changed fireworks by .
(Người Ý đã thay đổi pháo hoa bằng...)
a making them colourful.
(làm cho chúng đầy màu sắc.)
b making them bigger.
(làm cho chúng lớn hơn.)
c making displays safer.
(làm cho màn hình an toàn hơn.)
6 The first firework display in the United States was in .
(Màn bắn pháo hoa đầu tiên ở Hoa Kỳ là ở....)
a 1608. b 1776. c 1777.
Bài 5
5 Think of the last time you saw a firework display. In pairs, take turns to describe the event.
(Hãy nghĩ về lần cuối cùng bạn nhìn thấy màn bắn pháo hoa. Theo cặp, lần lượt mô tả sự kiện.)
● Where was it?
(Nó ở đâu?)
● What did people go?
(Mọi người đã đi gì?)
● How did you feel?
(Bạn cảm thấy thế nào?)
Lời giải chi tiết:
The last time I saw a firework display was during the New Year's Eve celebration at the city park. People of all ages gathered there, some with blankets and picnic baskets, while others simply stood around chatting and enjoying the festive atmosphere. As the countdown to midnight began, anticipation filled the air. When the fireworks finally started, I felt a rush of excitement and joy. The sky lit up with vibrant colors and dazzling patterns, creating a magical spectacle that left me in awe. It was a truly unforgettable experience, filled with wonder and happiness.
(Lần cuối cùng tôi nhìn thấy màn bắn pháo hoa là vào dịp đón giao thừa ở công viên thành phố. Mọi người ở mọi lứa tuổi đều tụ tập ở đó, một số có chăn và giỏ dã ngoại, trong khi những người khác chỉ đứng xung quanh trò chuyện và tận hưởng không khí lễ hội. Khi đồng hồ đếm ngược đến nửa đêm bắt đầu, không khí háo hức chờ đợi. Khi pháo hoa cuối cùng cũng bắt đầu, tôi cảm thấy một sự phấn khích và vui sướng dâng trào. Bầu trời bừng sáng với những màu sắc rực rỡ và hoa văn rực rỡ, tạo nên một cảnh tượng huyền ảo khiến tôi phải kinh ngạc. Đó thực sự là một trải nghiệm khó quên, đầy ngạc nhiên và hạnh phúc.)
- Tiếng Anh 9 Unit 9 9.6 Speaking
- Tiếng Anh 9 Unit 9 9.7 Writing
- Tiếng Anh 9 Unit 9 Vocabulary in action
- Tiếng Anh 9 Unit 9 Revision
- Tiếng Anh 9 Unit 9 9.4 Grammar
>> Xem thêm